Lưu ý: Thông tin hiển thị bên dưới là dựa trên mẫu trước. Các chi tiết kỹ thuật hoặc kết quả điểm chuẩn có thể khác trong phiên bản cuối cùng của bộ xử lý này.

Intel Core Ultra 5 226V vs Intel Core Ultra 9 288V

So sánh CPU với điểm chuẩn


Intel Core Ultra 5 226V CPU1 vs CPU2 Intel Core Ultra 9 288V
Intel Core Ultra 5 226V Intel Core Ultra 9 288V
Intel Core Ultra 5 Gia đình Intel Core Ultra 9
Intel Core Ultra 200V Nhóm CPU Intel Core Ultra 200V
2 Thế hệ 2
Lunar Lake Ngành kiến trúc Lunar Lake
Mobile Bộ phận Mobile
-- Tiền nhiệm --
-- Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

8 Lõi 8
8 Threads 8
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung ? Không
2.20 GHz (4.50 GHz) A-Core Tính thường xuyên 2.20 GHz (5.10 GHz)
-- (3.50 GHz) B-Core Tính thường xuyên -- (3.70 GHz)
-- C-Core Tính thường xuyên --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Intel Arc 130V GPU Intel Arc 140V
0.60 GHz Tần số GPU 0.60 GHz
1.85 GHz GPU (bộ tăng áp) 2.05 GHz
GPU Generation
3 nm Công nghệ 3 nm
3 Tối đa màn hình 3
56 Đơn vị thi công 64
896 Shader 1024
32 GB Tối đa Bộ nhớ GPU 32 GB
12.2 DirectX Version 12.2

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Giải mã / Mã hóa Codec h265 / HEVC (8 bit) Giải mã / Mã hóa
Giải mã / Mã hóa Codec h265 / HEVC (10 bit) Giải mã / Mã hóa
Giải mã / Mã hóa Codec h264 Giải mã / Mã hóa
Giải mã Codec VP9 Giải mã
Giải mã Codec VP8 Giải mã
Giải mã / Mã hóa Codec AV1 Giải mã / Mã hóa
Giải mã / Mã hóa Codec AVC Giải mã / Mã hóa
Giải mã Codec VC-1 Giải mã
Giải mã / Mã hóa Codec JPEG Giải mã / Mã hóa

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

LPDDR5X-8533 Kỉ niệm LPDDR5X-8533
32 GB Tối đa Kỉ niệm 16 GB
2 Các kênh bộ nhớ 2
136.5 GB/s Max. Băng thông 136.5 GB/s
Không ECC Không
14.00 MB L2 Bộ nhớ đệm 14.00 MB
8.00 MB L3 Bộ nhớ đệm 12.00 MB
5.0 Phiên bản PCIe 5.0
8 Các làn PCIe 8

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

17 W TDP (PL1) 30 W
30 W TDP (PL2) 30 W
-- TDP up --
-- TDP down --
110 °C Tjunction max. 110 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

3 nm Công nghệ 3 nm
x86-64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
SSE4.1, SSE4.2, AVX2 Phần mở rộng ISA SSE4.1, SSE4.2, AVX2
BGA 2833 Ổ cắm BGA 2833
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Đúng AES-NI Đúng
Q3/2024 Ngày phát hành Q3/2024
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

Intel Core Ultra 5 226V Intel Core Ultra 5 226V
8C 8T @ 2.20 GHzChưa xác minh
2461 (89%)
Intel Core Ultra 9 288V Intel Core Ultra 9 288V
8C 8T @ 2.20 GHzChưa xác minh
2768 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

Intel Core Ultra 5 226V Intel Core Ultra 5 226V
8C 8T @ 2.20 GHzChưa xác minh
9511 (100%)
Intel Core Ultra 9 288V Intel Core Ultra 9 288V
8C 8T @ 2.20 GHzChưa xác minh
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Core Ultra 5 226V Intel Core Ultra 5 226V
Intel Arc 130V @ 1.85 GHzChưa xác minh
5180 (79%)
Intel Core Ultra 9 288V Intel Core Ultra 9 288V
Intel Arc 140V @ 2.05 GHzChưa xác minh
6560 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



3DMark Time Spy ([graphics_score])

3DMark Time Spy

Intel Core Ultra 5 226V Intel Core Ultra 5 226V
8C 8T @ 2.20 GHzChưa xác minh
0 (0%)
Intel Core Ultra 9 288V Intel Core Ultra 9 288V
8C 8T @ 2.20 GHzChưa xác minh
4100 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Hiệu suất AI / ML

Bộ xử lý với sự hỗ trợ của trí tuệ nhân tạo (AI) và máy học (ML) có thể xử lý nhiều phép tính, đặc biệt là xử lý âm thanh, hình ảnh và video, nhanh hơn nhiều so với bộ xử lý cổ điển. Các thuật toán cho ML cải thiện hiệu suất của chúng khi chúng thu thập được nhiều dữ liệu hơn thông qua phần mềm. Các tác vụ ML có thể được xử lý nhanh hơn tới 10.000 lần so với bộ xử lý cổ điển.

Intel Core Ultra 5 226V Intel Core Ultra 5 226V
8C 8T @ 2.20 GHzChưa xác minh
40 (83%)
Intel Core Ultra 9 288V Intel Core Ultra 9 288V
8C 8T @ 2.20 GHzChưa xác minh
48 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

Intel Core Ultra 5 226V Intel Core Ultra 9 288V
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. Intel Core Ultra 9 288VAMD Ryzen AI 9 HX 370 Intel Core Ultra 9 288V vs AMD Ryzen AI 9 HX 370
2. AMD Ryzen AI 9 365Intel Core Ultra 9 288V AMD Ryzen AI 9 365 vs Intel Core Ultra 9 288V
3. Intel Core Ultra 9 285KIntel Core Ultra 9 288V Intel Core Ultra 9 285K vs Intel Core Ultra 9 288V
4. Intel Core Ultra 9 288VIntel Core i9-14900HX Intel Core Ultra 9 288V vs Intel Core i9-14900HX
5. Intel Core Ultra 9 185HIntel Core Ultra 9 288V Intel Core Ultra 9 185H vs Intel Core Ultra 9 288V
6. AMD Ryzen 9 8945HSIntel Core Ultra 9 288V AMD Ryzen 9 8945HS vs Intel Core Ultra 9 288V
7. Intel Core Ultra 9 288VIntel Core i9-10900X Intel Core Ultra 9 288V vs Intel Core i9-10900X
8. Intel Core Ultra 9 288VAMD Ryzen 9 9950X Intel Core Ultra 9 288V vs AMD Ryzen 9 9950X
9. Intel Core Ultra 9 288VApple M3 Pro (12-CPU 18-GPU) Intel Core Ultra 9 288V vs Apple M3 Pro (12-CPU 18-GPU)
10. Intel Core Ultra 5 226VIntel Core Ultra 5 228V Intel Core Ultra 5 226V vs Intel Core Ultra 5 228V
11. Intel Core Ultra 5 125HIntel Core Ultra 5 226V Intel Core Ultra 5 125H vs Intel Core Ultra 5 226V
12. Intel Core Ultra 5 115UIntel Core Ultra 5 226V Intel Core Ultra 5 115U vs Intel Core Ultra 5 226V
13. AMD Ryzen 7 4800UIntel Core Ultra 9 288V AMD Ryzen 7 4800U vs Intel Core Ultra 9 288V
14. Intel Core Ultra 5 226VAMD Ryzen 5 5500U Intel Core Ultra 5 226V vs AMD Ryzen 5 5500U
15. Intel Core Ultra 9 288VAMD Ryzen 5 5500U Intel Core Ultra 9 288V vs AMD Ryzen 5 5500U
16. Intel Core i5-3470TIntel Core Ultra 5 226V Intel Core i5-3470T vs Intel Core Ultra 5 226V
17. Intel Core Ultra 5 226VAMD Ryzen 7 6800H Intel Core Ultra 5 226V vs AMD Ryzen 7 6800H
18. Intel Core i7-13800HREIntel Core Ultra 5 226V Intel Core i7-13800HRE vs Intel Core Ultra 5 226V
19. Apple M4Intel Core Ultra 5 226V Apple M4 vs Intel Core Ultra 5 226V
20. Intel Core i9-9900KIntel Core Ultra 5 226V Intel Core i9-9900K vs Intel Core Ultra 5 226V
21. Intel Core i9-13900HIntel Core Ultra 9 288V Intel Core i9-13900H vs Intel Core Ultra 9 288V
22. AMD Ryzen 9 7945HXIntel Core Ultra 9 288V AMD Ryzen 9 7945HX vs Intel Core Ultra 9 288V
23. Intel Core i9-12900TIntel Core Ultra 9 288V Intel Core i9-12900T vs Intel Core Ultra 9 288V
24. Intel Core Ultra 9 288VIntel Core i9-14900K Intel Core Ultra 9 288V vs Intel Core i9-14900K
25. Intel Core Ultra 5 226VIntel Core Ultra 5 236V Intel Core Ultra 5 226V vs Intel Core Ultra 5 236V


quay lại chỉ mục