Lưu ý: Thông tin hiển thị bên dưới là dựa trên mẫu trước. Các chi tiết kỹ thuật hoặc kết quả điểm chuẩn có thể khác trong phiên bản cuối cùng của bộ xử lý này.

Intel Core Solo U1400 vs Qualcomm Snapdragon 8 Gen 4

So sánh CPU với điểm chuẩn


Intel Core Solo U1400 CPU1 vs CPU2 Qualcomm Snapdragon 8 Gen 4
Intel Core Solo U1400 Qualcomm Snapdragon 8 Gen 4
Intel Core Solo Gia đình Qualcomm Snapdragon
Intel Core Solo T1000/U1000 Nhóm CPU Qualcomm Snapdragon 8 Gen 4
1 Thế hệ 4
Yonah Ngành kiến trúc
Mobile Bộ phận Mobile
-- Tiền nhiệm Qualcomm Snapdragon 8 Gen 3
-- Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

1 Lõi 8
1 Threads 8
normal Kiến trúc cốt lõi hybrid (Prime / big.LITTLE)
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung ? Không
1.20 GHz A-Core Tính thường xuyên 4.26 GHz
-- B-Core Tính thường xuyên --
-- C-Core Tính thường xuyên --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

no iGPU GPU no iGPU
Tần số GPU
GPU (bộ tăng áp)
GPU Generation
Công nghệ
Tối đa màn hình
Đơn vị thi công
Shader
Tối đa Bộ nhớ GPU
DirectX Version

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Không Codec h265 / HEVC (8 bit) Không
Không Codec h265 / HEVC (10 bit) Không
Không Codec h264 Không
Không Codec VP9 Không
Không Codec VP8 Không
Không Codec AV1 Không
Không Codec AVC Không
Không Codec VC-1 Không
Không Codec JPEG Không

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Kỉ niệm LPDDR5X-9600
Tối đa Kỉ niệm 24 GB
0 Các kênh bộ nhớ 4
-- Max. Băng thông 76.6 GB/s
Không ECC Không
2.00 MB L2 Bộ nhớ đệm
L3 Bộ nhớ đệm
Phiên bản PCIe
Các làn PCIe

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

6 W TDP (PL1) --
-- TDP (PL2) --
-- TDP up --
-- TDP down --
100 °C Tjunction max. --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

65 nm Công nghệ 3 nm
x86-32 (32 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) ARMv9-A64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA
BGA 479 Ổ cắm N/A
Không có Ảo hóa Không có
Không AES-NI Không
Ngày phát hành Q3/2024
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

Intel Core Solo U1400 Intel Core Solo U1400
1C 1T @ 1.20 GHz
0 (0%)
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 4 Qualcomm Snapdragon 8 Gen 4
8C 8T @ 4.26 GHzChưa xác minh
3000 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

Intel Core Solo U1400 Intel Core Solo U1400
1C 1T @ 1.20 GHz
0 (0%)
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 4 Qualcomm Snapdragon 8 Gen 4
8C 8T @ 4.26 GHzChưa xác minh
10000 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core Solo U1400 Intel Core Solo U1400
1C 1T @ 1.20 GHz
131 (100%)
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 4 Qualcomm Snapdragon 8 Gen 4
8C 8T @ 4.26 GHzChưa xác minh
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

Intel Core Solo U1400 Qualcomm Snapdragon 8 Gen 4
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. Qualcomm Snapdragon 8 Gen 3Qualcomm Snapdragon 8 Gen 4 Qualcomm Snapdragon 8 Gen 3 vs Qualcomm Snapdragon 8 Gen 4
2. Apple A17 ProQualcomm Snapdragon 8 Gen 4 Apple A17 Pro vs Qualcomm Snapdragon 8 Gen 4
3. Apple M4Qualcomm Snapdragon 8 Gen 4 Apple M4 vs Qualcomm Snapdragon 8 Gen 4
4. AMD Ryzen 7 5800HIntel Core Solo U1400 AMD Ryzen 7 5800H vs Intel Core Solo U1400
5. Intel Core i5-12450HIntel Core Solo U1400 Intel Core i5-12450H vs Intel Core Solo U1400
6. AMD Ryzen 7 5700GIntel Core Solo U1400 AMD Ryzen 7 5700G vs Intel Core Solo U1400
7. Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-84-100)Qualcomm Snapdragon 8 Gen 4 Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-84-100) vs Qualcomm Snapdragon 8 Gen 4
8. Intel Core Solo U1400Intel Xeon Gold 6138T Intel Core Solo U1400 vs Intel Xeon Gold 6138T
9. AMD Ryzen 5 5600XIntel Core Solo U1400 AMD Ryzen 5 5600X vs Intel Core Solo U1400
10. Intel Core Solo U1400Intel Core i3-8100 Intel Core Solo U1400 vs Intel Core i3-8100
11. Intel Xeon E5-1620 v2Intel Core Solo U1400 Intel Xeon E5-1620 v2 vs Intel Core Solo U1400
12. Apple M2Qualcomm Snapdragon 8 Gen 4 Apple M2 vs Qualcomm Snapdragon 8 Gen 4
13. Intel Xeon D-1733NTIntel Core Solo U1400 Intel Xeon D-1733NT vs Intel Core Solo U1400
14. Intel Core Solo U1400Intel Atom x5-Z8350 Intel Core Solo U1400 vs Intel Atom x5-Z8350
15. Intel Core Solo U1400Intel Xeon Platinum 8256 Intel Core Solo U1400 vs Intel Xeon Platinum 8256
16. Apple M1Qualcomm Snapdragon 8 Gen 4 Apple M1 vs Qualcomm Snapdragon 8 Gen 4
17. Apple M4 (10-CPU)Qualcomm Snapdragon 8 Gen 4 Apple M4 (10-CPU) vs Qualcomm Snapdragon 8 Gen 4
18. Qualcomm Snapdragon 8 Gen 4Google Tensor G3 Qualcomm Snapdragon 8 Gen 4 vs Google Tensor G3
19. Intel Core Solo U1400Intel Processor N100 Intel Core Solo U1400 vs Intel Processor N100
20. Qualcomm Snapdragon 8 Gen 4MediaTek Dimensity 9300 Qualcomm Snapdragon 8 Gen 4 vs MediaTek Dimensity 9300
21. Qualcomm Snapdragon 8 Gen 4Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 Qualcomm Snapdragon 8 Gen 4 vs Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2
22. Qualcomm Snapdragon 8 Gen 4NVIDIA Tegra X1 Qualcomm Snapdragon 8 Gen 4 vs NVIDIA Tegra X1
23. Qualcomm Snapdragon 8 Gen 4Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE) Qualcomm Snapdragon 8 Gen 4 vs Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE)
24. Qualcomm Snapdragon 8 Gen 4Apple M3 Qualcomm Snapdragon 8 Gen 4 vs Apple M3
25. Raspberry Pi 5 B (Broadcom BCM2712)Intel Core Solo U1400 Raspberry Pi 5 B (Broadcom BCM2712) vs Intel Core Solo U1400


quay lại chỉ mục