Lưu ý: Thông tin hiển thị bên dưới là dựa trên mẫu trước. Các chi tiết kỹ thuật hoặc kết quả điểm chuẩn có thể khác trong phiên bản cuối cùng của bộ xử lý này.

Qualcomm Snapdragon 8 Gen 4 vs Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE)

So sánh CPU với điểm chuẩn


Qualcomm Snapdragon 8 Gen 4 CPU1 vs CPU2 Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE)
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 4 Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE)
Qualcomm Snapdragon Gia đình Qualcomm Snapdragon X Elite
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 4 Nhóm CPU Qualcomm Snapdragon X Elite
4 Thế hệ 1
Ngành kiến trúc Oryon
Mobile Bộ phận Mobile
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 3 Tiền nhiệm --
-- Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

8 Lõi 12
8 Threads 12
hybrid (Prime / big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung ? Không
4.26 GHz A-Core Tính thường xuyên 1.00 GHz (4.30 GHz)
-- B-Core Tính thường xuyên --
-- C-Core Tính thường xuyên --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

no iGPU GPU Qualcomm Adreno X1
Tần số GPU 1.50 GHz
GPU (bộ tăng áp)
GPU Generation
Công nghệ 4 nm
Tối đa màn hình 4
Đơn vị thi công 6
Shader 1536
Tối đa Bộ nhớ GPU 16 GB
DirectX Version 12.2

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Không Codec h265 / HEVC (8 bit) Giải mã / Mã hóa
Không Codec h265 / HEVC (10 bit) Giải mã / Mã hóa
Không Codec h264 Giải mã / Mã hóa
Không Codec VP9 Giải mã
Không Codec VP8 Giải mã
Không Codec AV1 Giải mã / Mã hóa
Không Codec AVC Giải mã / Mã hóa
Không Codec VC-1 Giải mã / Mã hóa
Không Codec JPEG Giải mã / Mã hóa

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

LPDDR5X-9600 Kỉ niệm LPDDR5X-8448
24 GB Tối đa Kỉ niệm 64 GB
4 Các kênh bộ nhớ 8
76.6 GB/s Max. Băng thông 133.9 GB/s
Không ECC Không
L2 Bộ nhớ đệm 42.00 MB
L3 Bộ nhớ đệm
Phiên bản PCIe 4.0
Các làn PCIe

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

-- TDP (PL1) 23 W
-- TDP (PL2) --
-- TDP up 80 W
-- TDP down 12 W
-- Tjunction max. --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

3 nm Công nghệ 4 nm
ARMv9-A64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA
N/A Ổ cắm N/A
Không có Ảo hóa Không có
Không AES-NI Đúng
Q3/2024 Ngày phát hành Q2/2024
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

Cinebench 2024 (Single-Core)

Điểm chuẩn Cinebench 2024 dựa trên công cụ kết xuất Redshift, công cụ này cũng được sử dụng trong chương trình 3D Cinema 4D của Maxon. Mỗi lần chạy điểm chuẩn kéo dài 10 phút để kiểm tra xem bộ xử lý có bị giới hạn bởi khả năng sinh nhiệt hay không.

Qualcomm Snapdragon 8 Gen 4 Qualcomm Snapdragon 8 Gen 4
8C 8T @ 4.26 GHzChưa xác minh
0 (0%)
Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE) Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE)
12C 12T @ 1.00 GHz
139 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench 2024 (Multi-Core)

Bài kiểm tra Multi-Core của benchmark Cinebench 2024 sử dụng tất cả các lõi cpu để kết xuất bằng công cụ kết xuất Redshift, công cụ này cũng được sử dụng trong Maxons Cinema 4D. Quá trình chạy điểm chuẩn kéo dài 10 phút để kiểm tra xem bộ xử lý có bị giới hạn bởi khả năng sinh nhiệt hay không.

Qualcomm Snapdragon 8 Gen 4 Qualcomm Snapdragon 8 Gen 4
8C 8T @ 4.26 GHzChưa xác minh
0 (0%)
Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE) Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE)
12C 12T @ 1.00 GHz
1150 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

Qualcomm Snapdragon 8 Gen 4 Qualcomm Snapdragon 8 Gen 4
8C 8T @ 4.26 GHzChưa xác minh
3000 (93%)
Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE) Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE)
12C 12T @ 1.00 GHz
3241 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

Qualcomm Snapdragon 8 Gen 4 Qualcomm Snapdragon 8 Gen 4
8C 8T @ 4.26 GHzChưa xác minh
10000 (70%)
Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE) Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE)
12C 12T @ 1.00 GHz
14350 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Qualcomm Snapdragon 8 Gen 4 Qualcomm Snapdragon 8 Gen 4
--Chưa xác minh
0 (0%)
Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE) Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE)
Qualcomm Adreno X1 @ 1.50 GHz
4600 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



3DMark Time Spy ([graphics_score])

3DMark Time Spy

Qualcomm Snapdragon 8 Gen 4 Qualcomm Snapdragon 8 Gen 4
8C 8T @ 4.26 GHzChưa xác minh
0 (0%)
Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE) Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE)
12C 12T @ 1.00 GHz
1865 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Hiệu suất AI / ML

Bộ xử lý với sự hỗ trợ của trí tuệ nhân tạo (AI) và máy học (ML) có thể xử lý nhiều phép tính, đặc biệt là xử lý âm thanh, hình ảnh và video, nhanh hơn nhiều so với bộ xử lý cổ điển. Các thuật toán cho ML cải thiện hiệu suất của chúng khi chúng thu thập được nhiều dữ liệu hơn thông qua phần mềm. Các tác vụ ML có thể được xử lý nhanh hơn tới 10.000 lần so với bộ xử lý cổ điển.

Qualcomm Snapdragon 8 Gen 4 Qualcomm Snapdragon 8 Gen 4
8C 8T @ 4.26 GHzChưa xác minh
0 (0%)
Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE) Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE)
12C 12T @ 1.00 GHz
45 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

Qualcomm Snapdragon 8 Gen 4 Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE)
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE)Apple M4 Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE) vs Apple M4
2. Apple M4 (10-CPU)Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE) Apple M4 (10-CPU) vs Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE)
3. Qualcomm Snapdragon 8 Gen 3Qualcomm Snapdragon 8 Gen 4 Qualcomm Snapdragon 8 Gen 3 vs Qualcomm Snapdragon 8 Gen 4
4. Intel Core Ultra 9 185HQualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE) Intel Core Ultra 9 185H vs Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE)
5. Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE)AMD Ryzen AI 9 HX 370 Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE) vs AMD Ryzen AI 9 HX 370
6. Apple A17 ProQualcomm Snapdragon 8 Gen 4 Apple A17 Pro vs Qualcomm Snapdragon 8 Gen 4
7. Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-84-100)Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE) Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-84-100) vs Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE)
8. Apple M3Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE) Apple M3 vs Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE)
9. Apple M4Qualcomm Snapdragon 8 Gen 4 Apple M4 vs Qualcomm Snapdragon 8 Gen 4
10. Intel Core Ultra 7 155HQualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE) Intel Core Ultra 7 155H vs Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE)
11. Apple M3 Pro (12-CPU 18-GPU)Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE) Apple M3 Pro (12-CPU 18-GPU) vs Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE)
12. Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-84-100)Qualcomm Snapdragon 8 Gen 4 Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-84-100) vs Qualcomm Snapdragon 8 Gen 4
13. Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE)Qualcomm Snapdragon X Plus (X1P-64-100) Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE) vs Qualcomm Snapdragon X Plus (X1P-64-100)
14. Apple M2Qualcomm Snapdragon 8 Gen 4 Apple M2 vs Qualcomm Snapdragon 8 Gen 4
15. Intel Core Ultra 5 125HQualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE) Intel Core Ultra 5 125H vs Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE)
16. Apple M1Qualcomm Snapdragon 8 Gen 4 Apple M1 vs Qualcomm Snapdragon 8 Gen 4
17. Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE)Apple M3 Max (16-CPU 40-GPU) Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE) vs Apple M3 Max (16-CPU 40-GPU)
18. Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE)Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2 Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE) vs Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2
19. Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE)Intel Core i7-1065G7 Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE) vs Intel Core i7-1065G7
20. AMD Ryzen 7 8845HSQualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE) AMD Ryzen 7 8845HS vs Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE)
21. Apple M4 (10-CPU)Qualcomm Snapdragon 8 Gen 4 Apple M4 (10-CPU) vs Qualcomm Snapdragon 8 Gen 4
22. Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE)Apple M1 Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE) vs Apple M1
23. Qualcomm Snapdragon 8 Gen 4Google Tensor G3 Qualcomm Snapdragon 8 Gen 4 vs Google Tensor G3
24. Apple M3 Pro (11-CPU 14-GPU)Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE) Apple M3 Pro (11-CPU 14-GPU) vs Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE)
25. Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE)Intel Core i7-13700K Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE) vs Intel Core i7-13700K


quay lại chỉ mục