Lưu ý: Thông tin hiển thị bên dưới là dựa trên mẫu trước. Các chi tiết kỹ thuật hoặc kết quả điểm chuẩn có thể khác trong phiên bản cuối cùng của bộ xử lý này.

Intel Core Ultra 7 268V vs Intel Core Ultra 7 258V

So sánh CPU với điểm chuẩn


Intel Core Ultra 7 268V CPU1 vs CPU2 Intel Core Ultra 7 258V
Intel Core Ultra 7 268V Intel Core Ultra 7 258V
Intel Core Ultra 7 Gia đình Intel Core Ultra 7
Intel Core Ultra 200V Nhóm CPU Intel Core Ultra 200V
2 Thế hệ 2
Lunar Lake Ngành kiến trúc Lunar Lake
Mobile Bộ phận Mobile
-- Tiền nhiệm --
-- Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

8 Lõi 8
8 Threads 8
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung ? Không
2.20 GHz (5.00 GHz) A-Core Tính thường xuyên 2.20 GHz (4.80 GHz)
-- (3.70 GHz) B-Core Tính thường xuyên -- (3.70 GHz)
-- C-Core Tính thường xuyên --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Intel Arc 140V GPU Intel Arc 140V
0.60 GHz Tần số GPU 0.60 GHz
2.00 GHz GPU (bộ tăng áp) 1.95 GHz
GPU Generation
3 nm Công nghệ 3 nm
3 Tối đa màn hình 3
64 Đơn vị thi công 64
1024 Shader 1024
32 GB Tối đa Bộ nhớ GPU 32 GB
12.2 DirectX Version 12.2

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Giải mã / Mã hóa Codec h265 / HEVC (8 bit) Giải mã / Mã hóa
Giải mã / Mã hóa Codec h265 / HEVC (10 bit) Giải mã / Mã hóa
Giải mã / Mã hóa Codec h264 Giải mã / Mã hóa
Giải mã Codec VP9 Giải mã
Giải mã Codec VP8 Giải mã
Giải mã / Mã hóa Codec AV1 Giải mã / Mã hóa
Giải mã / Mã hóa Codec AVC Giải mã / Mã hóa
Giải mã Codec VC-1 Giải mã
Giải mã / Mã hóa Codec JPEG Giải mã / Mã hóa

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

LPDDR5X-8533 Kỉ niệm LPDDR5X-8533
32 GB Tối đa Kỉ niệm 32 GB
2 Các kênh bộ nhớ 2
136.5 GB/s Max. Băng thông 136.5 GB/s
Không ECC Không
14.00 MB L2 Bộ nhớ đệm 14.00 MB
12.00 MB L3 Bộ nhớ đệm 12.00 MB
5.0 Phiên bản PCIe 5.0
8 Các làn PCIe 8

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

17 W TDP (PL1) 17 W
30 W TDP (PL2) 30 W
-- TDP up --
-- TDP down --
110 °C Tjunction max. 110 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

3 nm Công nghệ 3 nm
x86-64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
SSE4.1, SSE4.2, AVX2 Phần mở rộng ISA SSE4.1, SSE4.2, AVX2
BGA 2833 Ổ cắm BGA 2833
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Đúng AES-NI Đúng
Q3/2024 Ngày phát hành Q3/2024
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

Intel Core Ultra 7 268V Intel Core Ultra 7 268V
8C 8T @ 2.20 GHzChưa xác minh
2729 (100%)
Intel Core Ultra 7 258V Intel Core Ultra 7 258V
8C 8T @ 2.20 GHzChưa xác minh
2614 (96%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

Intel Core Ultra 7 268V Intel Core Ultra 7 268V
8C 8T @ 2.20 GHzChưa xác minh
10025 (100%)
Intel Core Ultra 7 258V Intel Core Ultra 7 258V
8C 8T @ 2.20 GHzChưa xác minh
9877 (99%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Core Ultra 7 268V Intel Core Ultra 7 268V
Intel Arc 140V @ 2.00 GHzChưa xác minh
6400 (100%)
Intel Core Ultra 7 258V Intel Core Ultra 7 258V
Intel Arc 140V @ 1.95 GHzChưa xác minh
6240 (98%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



3DMark Time Spy ([graphics_score])

3DMark Time Spy

Intel Core Ultra 7 268V Intel Core Ultra 7 268V
8C 8T @ 2.20 GHzChưa xác minh
4000 (100%)
Intel Core Ultra 7 258V Intel Core Ultra 7 258V
8C 8T @ 2.20 GHzChưa xác minh
3900 (98%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Hiệu suất AI / ML

Bộ xử lý với sự hỗ trợ của trí tuệ nhân tạo (AI) và máy học (ML) có thể xử lý nhiều phép tính, đặc biệt là xử lý âm thanh, hình ảnh và video, nhanh hơn nhiều so với bộ xử lý cổ điển. Các thuật toán cho ML cải thiện hiệu suất của chúng khi chúng thu thập được nhiều dữ liệu hơn thông qua phần mềm. Các tác vụ ML có thể được xử lý nhanh hơn tới 10.000 lần so với bộ xử lý cổ điển.

Intel Core Ultra 7 268V Intel Core Ultra 7 268V
8C 8T @ 2.20 GHzChưa xác minh
48 (100%)
Intel Core Ultra 7 258V Intel Core Ultra 7 258V
8C 8T @ 2.20 GHzChưa xác minh
47 (98%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

Intel Core Ultra 7 268V Intel Core Ultra 7 258V
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. Intel Core Ultra 7 268VAMD Ryzen AI 9 HX 370 Intel Core Ultra 7 268V vs AMD Ryzen AI 9 HX 370
2. Intel Core Ultra 7 268VIntel Core Ultra 7 155H Intel Core Ultra 7 268V vs Intel Core Ultra 7 155H
3. AMD Ryzen AI 9 365Intel Core Ultra 7 268V AMD Ryzen AI 9 365 vs Intel Core Ultra 7 268V
4. Intel Core Ultra 9 185HIntel Core Ultra 7 268V Intel Core Ultra 9 185H vs Intel Core Ultra 7 268V
5. Intel Core Ultra 7 268VApple M4 Intel Core Ultra 7 268V vs Apple M4
6. Intel Core Ultra 7 268VApple M3 Intel Core Ultra 7 268V vs Apple M3
7. Intel Core Ultra 7 268VQualcomm Snapdragon X Elite (X1E-80-100) Intel Core Ultra 7 268V vs Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-80-100)
8. Intel Core Ultra 7 268VApple M4 (10-CPU) Intel Core Ultra 7 268V vs Apple M4 (10-CPU)
9. Intel Core Ultra 7 268VIntel Core i5-12400 Intel Core Ultra 7 268V vs Intel Core i5-12400
10. Intel Core Ultra 7 268VIntel Core Ultra 7 265K Intel Core Ultra 7 268V vs Intel Core Ultra 7 265K
11. Intel Core Ultra 7 268VAMD Ryzen 7 8700G Intel Core Ultra 7 268V vs AMD Ryzen 7 8700G
12. Intel Core Ultra 7 268VIntel Core i5-6267U Intel Core Ultra 7 268V vs Intel Core i5-6267U
13. Intel Core Ultra 7 268VIntel Core Ultra 7 258V Intel Core Ultra 7 268V vs Intel Core Ultra 7 258V
14. Intel Core Ultra 7 268VIntel Core Ultra 7 165U Intel Core Ultra 7 268V vs Intel Core Ultra 7 165U
15. Intel Core Ultra 9 285KIntel Core Ultra 7 268V Intel Core Ultra 9 285K vs Intel Core Ultra 7 268V
16. Intel Core Ultra 7 268VIntel Core Ultra 7 155U Intel Core Ultra 7 268V vs Intel Core Ultra 7 155U
17. Intel Core Ultra 7 268VAMD Ryzen 7 8840H Intel Core Ultra 7 268V vs AMD Ryzen 7 8840H
18. Intel Core Ultra 7 268VIntel Core Ultra 7 165H Intel Core Ultra 7 268V vs Intel Core Ultra 7 165H
19. Intel Core Ultra 7 268VIntel Core i9-13950HX Intel Core Ultra 7 268V vs Intel Core i9-13950HX
20. Intel Core Ultra 7 258VIntel Core Ultra 7 155H Intel Core Ultra 7 258V vs Intel Core Ultra 7 155H
21. Intel Core Ultra 7 268VAMD Ryzen 7 4800H Intel Core Ultra 7 268V vs AMD Ryzen 7 4800H
22. Intel Core Ultra 7 268VQualcomm Snapdragon X Elite (X1E-84-100) Intel Core Ultra 7 268V vs Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-84-100)
23. Intel Core Ultra 7 268VIntel Core i7-12700HL Intel Core Ultra 7 268V vs Intel Core i7-12700HL
24. AMD Ryzen 7 7840HIntel Core Ultra 7 268V AMD Ryzen 7 7840H vs Intel Core Ultra 7 268V
25. Intel Core Ultra 7 268VIntel Core Ultra 7 164U Intel Core Ultra 7 268V vs Intel Core Ultra 7 164U


quay lại chỉ mục