Intel Xeon D-2752TER vs AMD Turion 64 MK-36

So sánh CPU với điểm chuẩn


Intel Xeon D-2752TER CPU1 vs CPU2 AMD Turion 64 MK-36
Intel Xeon D-2752TER AMD Turion 64 MK-36
Intel Xeon D Gia đình AMD Turion
Intel Xeon D-2700 Nhóm CPU AMD Turion 64 MK
4 Thế hệ 2
Ice Lake Ngành kiến trúc Richmond
Desktop / Server Bộ phận Mobile
-- Tiền nhiệm --
-- Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

12 Lõi 1
24 Threads 1
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Đúng Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung ? Không
1.80 GHz Tính thường xuyên 2.00 GHz
2.80 GHz bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi) --
2.60 GHz bộ tăng áp Tính thường xuyên (Tất cả Lõi) --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

no iGPU GPU no iGPU
Tần số GPU
GPU (bộ tăng áp)
GPU Generation
Công nghệ
Tối đa màn hình
Đơn vị thi công
Shader
Tối đa Bộ nhớ GPU
DirectX Version

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Không Codec h265 / HEVC (8 bit) Không
Không Codec h265 / HEVC (10 bit) Không
Không Codec h264 Không
Không Codec VP9 Không
Không Codec VP8 Không
Không Codec AV1 Không
Không Codec AVC Không
Không Codec VC-1 Không
Không Codec JPEG Không

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

DDR4-2666 Kỉ niệm DDR2-800
1024 GB Tối đa Kỉ niệm 8 GB
4 Các kênh bộ nhớ 2
85.4 GB/s Max. Băng thông 12.8 GB/s
Đúng ECC Không
20.00 MB L2 Bộ nhớ đệm 0.50 MB
L3 Bộ nhớ đệm
4.0 Phiên bản PCIe
32 Các làn PCIe

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

77 W TDP (PL1) 31 W
-- TDP (PL2) --
-- TDP up --
-- TDP down --
-- Tjunction max. --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

10 nm Công nghệ 90 nm
x86-64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
SSE4.1, SSE4.2, AVX2, AVX-512 Phần mở rộng ISA MMX, SSE, SSE2, SSE3, Extended 3DNow!
BGA 2579 Ổ cắm S1
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Đúng AES-NI Không
Q1/2022 Ngày phát hành Q3/2006
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon D-2752TER Intel Xeon D-2752TER
12C 24T @ 1.80 GHz
0 (0%)
AMD Turion 64 MK-36 AMD Turion 64 MK-36
1C 1T @ 2.00 GHz
162 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon D-2752TER Intel Xeon D-2752TER
12C 24T @ 1.80 GHz
0 (0%)
AMD Turion 64 MK-36 AMD Turion 64 MK-36
1C 1T @ 2.00 GHz
162 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon D-2752TER Intel Xeon D-2752TER
12C 24T @ 1.80 GHz
0 (0%)
AMD Turion 64 MK-36 AMD Turion 64 MK-36
1C 1T @ 2.00 GHz
191 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon D-2752TER Intel Xeon D-2752TER
12C 24T @ 1.80 GHz
0 (0%)
AMD Turion 64 MK-36 AMD Turion 64 MK-36
1C 1T @ 2.00 GHz
191 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon D-2752TER Intel Xeon D-2752TER
12C 24T @ 1.80 GHz
0 (0%)
AMD Turion 64 MK-36 AMD Turion 64 MK-36
1C 1T @ 2.00 GHz
75 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon D-2752TER Intel Xeon D-2752TER
12C 24T @ 1.80 GHz
0 (0%)
AMD Turion 64 MK-36 AMD Turion 64 MK-36
1C 1T @ 2.00 GHz
75 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon D-2752TER Intel Xeon D-2752TER
12C 24T @ 1.80 GHz
0 (0%)
AMD Turion 64 MK-36 AMD Turion 64 MK-36
1C 1T @ 2.00 GHz
37 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon D-2752TER Intel Xeon D-2752TER
12C 24T @ 1.80 GHz
0 (0%)
AMD Turion 64 MK-36 AMD Turion 64 MK-36
1C 1T @ 2.00 GHz
37 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

Intel Xeon D-2752TER AMD Turion 64 MK-36
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711)AMD Turion 64 MK-36 Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs AMD Turion 64 MK-36
2. AMD Turion 64 MK-36Intel Core i5-12500E AMD Turion 64 MK-36 vs Intel Core i5-12500E
3. AMD Turion 64 MK-36Intel Core i5-6300U AMD Turion 64 MK-36 vs Intel Core i5-6300U
4. AMD Ryzen 5 3500UAMD Turion 64 MK-36 AMD Ryzen 5 3500U vs AMD Turion 64 MK-36
5. AMD Turion 64 MK-36Intel Core i3-10100TE AMD Turion 64 MK-36 vs Intel Core i3-10100TE
6. Intel Core i7-12800HAMD Turion 64 MK-36 Intel Core i7-12800H vs AMD Turion 64 MK-36
7. MediaTek Dimensity 920Intel Xeon D-2752TER MediaTek Dimensity 920 vs Intel Xeon D-2752TER
8. AMD Turion 64 MK-36Intel Core i7-3612QM AMD Turion 64 MK-36 vs Intel Core i7-3612QM
9. AMD Turion 64 MK-36Intel Celeron N3150 AMD Turion 64 MK-36 vs Intel Celeron N3150
10. AMD Turion 64 MK-36Qualcomm Snapdragon 750G AMD Turion 64 MK-36 vs Qualcomm Snapdragon 750G
11. AMD Turion 64 MK-36Intel Core i3-7020U AMD Turion 64 MK-36 vs Intel Core i3-7020U
12. Intel Atom Z3560AMD Turion 64 MK-36 Intel Atom Z3560 vs AMD Turion 64 MK-36
13. Intel Core i5-1135G7Intel Xeon D-2752TER Intel Core i5-1135G7 vs Intel Xeon D-2752TER
14. AMD Ryzen 7 5800X3DIntel Xeon D-2752TER AMD Ryzen 7 5800X3D vs Intel Xeon D-2752TER
15. AMD Ryzen 5 5600XIntel Xeon D-2752TER AMD Ryzen 5 5600X vs Intel Xeon D-2752TER
16. Intel Core i9-9900KIntel Xeon D-2752TER Intel Core i9-9900K vs Intel Xeon D-2752TER
17. Intel Core i7-1260PIntel Xeon D-2752TER Intel Core i7-1260P vs Intel Xeon D-2752TER
18. MediaTek Dimensity 810Intel Xeon D-2752TER MediaTek Dimensity 810 vs Intel Xeon D-2752TER
19. AMD Turion 64 MK-36Samsung Exynos 980 AMD Turion 64 MK-36 vs Samsung Exynos 980
20. AMD Turion 64 MK-36Intel Xeon W-1290TE AMD Turion 64 MK-36 vs Intel Xeon W-1290TE
21. AMD Ryzen 9 5900XIntel Xeon D-2752TER AMD Ryzen 9 5900X vs Intel Xeon D-2752TER
22. Intel Core i7-6850KIntel Xeon D-2752TER Intel Core i7-6850K vs Intel Xeon D-2752TER
23. Intel Xeon D-2752TERAMD Ryzen 7 6800HS Intel Xeon D-2752TER vs AMD Ryzen 7 6800HS
24. AMD Ryzen Threadripper PRO 3955WXAMD Turion 64 MK-36 AMD Ryzen Threadripper PRO 3955WX vs AMD Turion 64 MK-36
25. MediaTek Helio G80AMD Turion 64 MK-36 MediaTek Helio G80 vs AMD Turion 64 MK-36


quay lại chỉ mục