MediaTek Dimensity 1000+ vs AMD E2-2000

So sánh CPU với điểm chuẩn


MediaTek Dimensity 1000+ CPU1 vs CPU2 AMD E2-2000
MediaTek Dimensity 1000+ AMD E2-2000
Mediatek Dimensity Gia đình AMD E
MediaTek Dimensity 1000 Nhóm CPU AMD E1/E2-2000
1 Thế hệ 2
Cortex-A77 / Cortex-A55 Ngành kiến trúc Kabini (Jaguar)
Mobile Bộ phận Mobile
-- Tiền nhiệm --
-- Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

8 Lõi 2
8 Threads 2
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung ? Không
2.60 GHz A-Core Tính thường xuyên 1.75 GHz
2.00 GHz B-Core Tính thường xuyên --
-- C-Core Tính thường xuyên --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

ARM Mali-G77 MP9 GPU AMD Radeon HD 7340
0.85 GHz Tần số GPU 0.54 GHz
GPU (bộ tăng áp) 0.70 GHz
Vallhall 1 GPU Generation 4
7 nm Công nghệ 40 nm
1 Tối đa màn hình 2
9 Đơn vị thi công 1
144 Shader 80
4 GB Tối đa Bộ nhớ GPU 1 GB
12 DirectX Version 11

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Giải mã / Mã hóa Codec h265 / HEVC (8 bit) Không
Giải mã / Mã hóa Codec h265 / HEVC (10 bit) Không
Giải mã / Mã hóa Codec h264 Giải mã
Giải mã / Mã hóa Codec VP9 Không
Giải mã / Mã hóa Codec VP8 Không
Giải mã Codec AV1 Không
Giải mã / Mã hóa Codec AVC Giải mã
Giải mã / Mã hóa Codec VC-1 Giải mã
Giải mã / Mã hóa Codec JPEG Giải mã / Mã hóa

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

LPDDR4X-1866 Kỉ niệm DDR3-1333
16 GB Tối đa Kỉ niệm
4 Các kênh bộ nhớ 1
29.8 GB/s Max. Băng thông 10.6 GB/s
Không ECC Không
L2 Bộ nhớ đệm
L3 Bộ nhớ đệm 1.00 MB
Phiên bản PCIe
Các làn PCIe

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

-- TDP (PL1) 18 W
-- TDP (PL2) --
-- TDP up --
-- TDP down --
-- Tjunction max. --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

7 nm Công nghệ 28 nm
ARMv8-A64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA SSE4a, SSE4.1, SSE4.2, AVX
N/A Ổ cắm BGA 413
Không có Ảo hóa AMD-V
Không AES-NI Đúng
Q2/2020 Ngày phát hành Q1/2013
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

MediaTek Dimensity 1000+ MediaTek Dimensity 1000+
8C 8T @ 2.60 GHz
775 (100%)
AMD E2-2000 AMD E2-2000
2C 2T @ 1.75 GHz
143 (18%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

MediaTek Dimensity 1000+ MediaTek Dimensity 1000+
8C 8T @ 2.60 GHz
4507 (100%)
AMD E2-2000 AMD E2-2000
2C 2T @ 1.75 GHz
273 (6%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

MediaTek Dimensity 1000+ MediaTek Dimensity 1000+
8C 8T @ 2.60 GHz
970 (100%)
AMD E2-2000 AMD E2-2000
2C 2T @ 1.75 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

MediaTek Dimensity 1000+ MediaTek Dimensity 1000+
8C 8T @ 2.60 GHz
3126 (100%)
AMD E2-2000 AMD E2-2000
2C 2T @ 1.75 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

MediaTek Dimensity 1000+ MediaTek Dimensity 1000+
ARM Mali-G77 MP9 @ 0.85 GHz
979 (100%)
AMD E2-2000 AMD E2-2000
AMD Radeon HD 7340 @ 0.70 GHz
112 (11%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



AnTuTu 8 Benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá tiêu chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Không thể so sánh trực tiếp các thiết bị nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau. Trong điểm chuẩn AnTuTu 8, hiệu suất lõi đơn của bộ vi xử lý chỉ có trọng số nhẹ. Đánh giá bao gồm hiệu suất đa lõi của bộ xử lý, tốc độ của RAM và hiệu suất của đồ họa bên trong.

MediaTek Dimensity 1000+ MediaTek Dimensity 1000+
8C 8T @ 2.60 GHz
493583 (100%)
AMD E2-2000 AMD E2-2000
2C 2T @ 1.75 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

MediaTek Dimensity 1000+ MediaTek Dimensity 1000+
8C 8T @ 2.60 GHz
4508 (100%)
AMD E2-2000 AMD E2-2000
2C 2T @ 1.75 GHz
828 (18%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



V-Ray CPU-Render Benchmark

V-Ray là phần mềm dựng hình 3D của nhà sản xuất Chaos dành cho các nhà thiết kế và nghệ sĩ. Không giống như nhiều công cụ kết xuất khác, V-Ray có khả năng được gọi là kết xuất hỗn hợp, trong đó CPU và GPU hoạt động cùng lúc.

MediaTek Dimensity 1000+ MediaTek Dimensity 1000+
8C 8T @ 2.60 GHz
552340 (100%)
AMD E2-2000 AMD E2-2000
2C 2T @ 1.75 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

MediaTek Dimensity 1000+ MediaTek Dimensity 1000+
8C 8T @ 2.60 GHz
0 (0%)
AMD E2-2000 AMD E2-2000
2C 2T @ 1.75 GHz
668 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

MediaTek Dimensity 1000+ MediaTek Dimensity 1000+
8C 8T @ 2.60 GHz
0 (0%)
AMD E2-2000 AMD E2-2000
2C 2T @ 1.75 GHz
1210 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

MediaTek Dimensity 1000+ MediaTek Dimensity 1000+
8C 8T @ 2.60 GHz
0 (0%)
AMD E2-2000 AMD E2-2000
2C 2T @ 1.75 GHz
0.67 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

MediaTek Dimensity 1000+ MediaTek Dimensity 1000+
8C 8T @ 2.60 GHz
0 (0%)
AMD E2-2000 AMD E2-2000
2C 2T @ 1.75 GHz
8.8 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Hiệu suất AI / ML

Bộ xử lý với sự hỗ trợ của trí tuệ nhân tạo (AI) và máy học (ML) có thể xử lý nhiều phép tính, đặc biệt là xử lý âm thanh, hình ảnh và video, nhanh hơn nhiều so với bộ xử lý cổ điển. Các thuật toán cho ML cải thiện hiệu suất của chúng khi chúng thu thập được nhiều dữ liệu hơn thông qua phần mềm. Các tác vụ ML có thể được xử lý nhanh hơn tới 10.000 lần so với bộ xử lý cổ điển.

MediaTek Dimensity 1000+ MediaTek Dimensity 1000+
8C 8T @ 2.60 GHz
4.5 (100%)
AMD E2-2000 AMD E2-2000
2C 2T @ 1.75 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

MediaTek Dimensity 1000+ AMD E2-2000
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. Intel Core i3-4130TAMD E2-2000 Intel Core i3-4130T vs AMD E2-2000
2. AMD E1-2500AMD E2-2000 AMD E1-2500 vs AMD E2-2000
3. AMD E2-2000AMD E2-3800 AMD E2-2000 vs AMD E2-3800
4. AMD E2-2000Intel Celeron J1900 AMD E2-2000 vs Intel Celeron J1900
5. AMD E2-2000Intel Pentium G2010 AMD E2-2000 vs Intel Pentium G2010
6. AMD E2-2000Intel Celeron N2806 AMD E2-2000 vs Intel Celeron N2806
7. AMD E2-2000AMD Phenom II X4 910 AMD E2-2000 vs AMD Phenom II X4 910
8. Intel Celeron N2930AMD E2-2000 Intel Celeron N2930 vs AMD E2-2000
9. Intel Celeron 1007UAMD E2-2000 Intel Celeron 1007U vs AMD E2-2000
10. AMD E2-2000Intel Pentium G3220 AMD E2-2000 vs Intel Pentium G3220
11. AMD E2-2000Intel Pentium N3520 AMD E2-2000 vs Intel Pentium N3520
12. AMD E2-2000Intel Core m5-6Y57 AMD E2-2000 vs Intel Core m5-6Y57
13. Intel Core i3-3227UAMD E2-2000 Intel Core i3-3227U vs AMD E2-2000
14. Intel Core i7-4790KAMD E2-2000 Intel Core i7-4790K vs AMD E2-2000
15. Intel Core i7-4770KAMD E2-2000 Intel Core i7-4770K vs AMD E2-2000
16. Qualcomm Snapdragon 778GMediaTek Dimensity 1000+ Qualcomm Snapdragon 778G vs MediaTek Dimensity 1000+
17. Intel Celeron N2807AMD E2-2000 Intel Celeron N2807 vs AMD E2-2000
18. Intel Xeon E7-4820 v2AMD E2-2000 Intel Xeon E7-4820 v2 vs AMD E2-2000
19. AMD E2-2000Intel Celeron J3355 AMD E2-2000 vs Intel Celeron J3355
20. Intel Pentium J2900AMD E2-2000 Intel Pentium J2900 vs AMD E2-2000
21. AMD E2-2000AMD FX-9590 AMD E2-2000 vs AMD FX-9590
22. Intel Atom D2550AMD E2-2000 Intel Atom D2550 vs AMD E2-2000
23. AMD E2-2000Intel Celeron N2840 AMD E2-2000 vs Intel Celeron N2840
24. Intel Xeon E3-1220L v3AMD E2-2000 Intel Xeon E3-1220L v3 vs AMD E2-2000
25. AMD E2-2000Intel Xeon E7-2850 v2 AMD E2-2000 vs Intel Xeon E7-2850 v2


quay lại chỉ mục