MediaTek MT6575M vs Intel Atom x7211RE

So sánh CPU với điểm chuẩn


MediaTek MT6575M CPU1 vs CPU2 Intel Atom x7211RE
MediaTek MT6575M Intel Atom x7211RE
Mediatek MT-Serie Gia đình Intel Atom
MediaTek MT65xx A9 Nhóm CPU Intel Atom x7000 AL
1 Thế hệ 7
Cortex-A9 Ngành kiến trúc Amston Lake
Mobile Bộ phận Mobile
-- Tiền nhiệm --
-- Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

1 Lõi 2
1 Threads 2
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung ? Không
1.00 GHz Tính thường xuyên 1.00 GHz
-- bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi) 3.20 GHz
-- bộ tăng áp Tính thường xuyên (Tất cả Lõi) --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

PowerVR SGX531 GPU Intel UHD Graphics 16 EUs (Alder Lake)
0.28 GHz Tần số GPU 0.40 GHz
0.28 GHz GPU (bộ tăng áp) 1.00 GHz
GPU Generation 12
65nm Công nghệ 10 nm
1 Tối đa màn hình 3
1 Đơn vị thi công 16
Shader 128
Tối đa Bộ nhớ GPU 8 GB
10.1 DirectX Version 12.1

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Không Codec h265 / HEVC (8 bit) Giải mã / Mã hóa
Không Codec h265 / HEVC (10 bit) Giải mã / Mã hóa
Không Codec h264 Giải mã / Mã hóa
Không Codec VP9 Giải mã / Mã hóa
Không Codec VP8 Giải mã / Mã hóa
Không Codec AV1 Giải mã
Không Codec AVC Giải mã / Mã hóa
Không Codec VC-1 Giải mã
Không Codec JPEG Giải mã / Mã hóa

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

LPDDR2 Kỉ niệm LPDDR5-4800, DDR5-4800, DDR4-3200
Tối đa Kỉ niệm 16 GB
0 Các kênh bộ nhớ 1
-- Max. Băng thông 38.4 GB/s
Không ECC Không
L2 Bộ nhớ đệm 1.00 MB
L3 Bộ nhớ đệm 6.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
Các làn PCIe 9

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

-- TDP (PL1) 6 W
-- TDP (PL2) --
-- TDP up --
-- TDP down --
-- Tjunction max. 105 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

40 nm Công nghệ 10 nm
ARMv7-A32 (32 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA SSE4.1, SSE4.2, AVX2
N/A Ổ cắm BGA 1264
Không có Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Không AES-NI Đúng
2011 Ngày phát hành Q2/2024
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

MediaTek MT6575M MediaTek MT6575M
PowerVR SGX531 @ 0.28 GHz
2 (1%)
Intel Atom x7211RE Intel Atom x7211RE
Intel UHD Graphics 16 EUs (Alder Lake) @ 1.00 GHz
256 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



3DMark Time Spy ([graphics_score])

3DMark Time Spy

MediaTek MT6575M MediaTek MT6575M
1C 1T @ 1.00 GHz
0 (0%)
Intel Atom x7211RE Intel Atom x7211RE
2C 2T @ 1.00 GHz
296 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

MediaTek MT6575M Intel Atom x7211RE
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. AMD Ryzen 5 5625UMediaTek MT6575M AMD Ryzen 5 5625U vs MediaTek MT6575M
2. MediaTek MT6575MAMD Ryzen 7 4800HS MediaTek MT6575M vs AMD Ryzen 7 4800HS
3. MediaTek MT6575MIntel Core 2 Quad Q9550s MediaTek MT6575M vs Intel Core 2 Quad Q9550s
4. AMD Ryzen 7 5700UMediaTek MT6575M AMD Ryzen 7 5700U vs MediaTek MT6575M
5. MediaTek MT6575MIntel Celeron 1005M MediaTek MT6575M vs Intel Celeron 1005M
6. MediaTek MT6575MIntel Core i9-9900KF MediaTek MT6575M vs Intel Core i9-9900KF
7. MediaTek MT6575MIntel Core i5-12600KF MediaTek MT6575M vs Intel Core i5-12600KF
8. MediaTek Helio G90MediaTek MT6575M MediaTek Helio G90 vs MediaTek MT6575M
9. Intel Core i7-1280PMediaTek MT6575M Intel Core i7-1280P vs MediaTek MT6575M
10. Samsung Exynos 7884MediaTek MT6575M Samsung Exynos 7884 vs MediaTek MT6575M
11. Intel Xeon Platinum 8176MediaTek MT6575M Intel Xeon Platinum 8176 vs MediaTek MT6575M
12. AMD Phenom II X6 1100TMediaTek MT6575M AMD Phenom II X6 1100T vs MediaTek MT6575M
13. MediaTek MT6575MIntel Core i5-10210Y MediaTek MT6575M vs Intel Core i5-10210Y
14. MediaTek MT6575MIntel Core i5-8310Y MediaTek MT6575M vs Intel Core i5-8310Y
15. AMD Ryzen 7 PRO 5750GEMediaTek MT6575M AMD Ryzen 7 PRO 5750GE vs MediaTek MT6575M
16. MediaTek MT6575MAMD A4-6320 MediaTek MT6575M vs AMD A4-6320
17. Intel Celeron 5205UMediaTek MT6575M Intel Celeron 5205U vs MediaTek MT6575M
18. MediaTek MT6575MIntel Core i3-7101TE MediaTek MT6575M vs Intel Core i3-7101TE
19. MediaTek MT6575MIntel Core i7-4701EQ MediaTek MT6575M vs Intel Core i7-4701EQ
20. MediaTek MT6575MIntel Core i9-10900KF MediaTek MT6575M vs Intel Core i9-10900KF
21. Samsung Exynos 9609MediaTek MT6575M Samsung Exynos 9609 vs MediaTek MT6575M
22. AMD Ryzen 3 5300UMediaTek MT6575M AMD Ryzen 3 5300U vs MediaTek MT6575M
23. MediaTek MT6575MAMD A8-4555M MediaTek MT6575M vs AMD A8-4555M
24. Intel Xeon E5-2687W v2MediaTek MT6575M Intel Xeon E5-2687W v2 vs MediaTek MT6575M
25. Intel Core i9-9980HKMediaTek MT6575M Intel Core i9-9980HK vs MediaTek MT6575M


quay lại chỉ mục