MediaTek MT8188J vs MediaTek MT8168

So sánh CPU với điểm chuẩn


MediaTek MT8188J CPU1 vs CPU2 MediaTek MT8168
MediaTek MT8188J MediaTek MT8168
Mediatek MT-Serie Gia đình Mediatek MT-Serie
MediaTek MT88xx 12nm Nhóm CPU MediaTek MT816x 12nm
2 Thế hệ 2
Cortex-A78/-A55 Ngành kiến trúc Cortex-A53
Mobile Bộ phận Mobile
-- Tiền nhiệm --
-- Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

8 Lõi 4
8 Threads 4
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung ? Không
2.20 GHz A-Core Tính thường xuyên 2.00 GHz
2.00 GHz B-Core Tính thường xuyên --
-- C-Core Tính thường xuyên --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

ARM Mali-G57 MP2 GPU ARM Mali-G52 MP1
0.25 GHz Tần số GPU 0.85 GHz
0.95 GHz GPU (bộ tăng áp)
Vallhall 1 GPU Generation Bifrost 2
7 nm Công nghệ 16 nm
2 Tối đa màn hình 2
2 Đơn vị thi công 1
32 Shader 16
4 GB Tối đa Bộ nhớ GPU
12 DirectX Version 12

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Giải mã / Mã hóa Codec h265 / HEVC (8 bit) Giải mã / Mã hóa
Giải mã / Mã hóa Codec h265 / HEVC (10 bit) Giải mã / Mã hóa
Giải mã / Mã hóa Codec h264 Giải mã / Mã hóa
Giải mã / Mã hóa Codec VP9 Giải mã / Mã hóa
Giải mã / Mã hóa Codec VP8 Giải mã / Mã hóa
Giải mã Codec AV1 Không
Giải mã / Mã hóa Codec AVC Giải mã / Mã hóa
Giải mã / Mã hóa Codec VC-1 Giải mã / Mã hóa
Giải mã / Mã hóa Codec JPEG Giải mã / Mã hóa

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

LPDDR4-3200 Kỉ niệm LPDDR4X-1866, LPDDR4-1600
8 GB Tối đa Kỉ niệm 3 GB
2 Các kênh bộ nhớ 2
25.5 GB/s Max. Băng thông 14.9 GB/s
Không ECC Không
1.00 MB L2 Bộ nhớ đệm
4.00 MB L3 Bộ nhớ đệm
Phiên bản PCIe
Các làn PCIe

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

5 W TDP (PL1) 3 W
-- TDP (PL2) --
-- TDP up --
-- TDP down --
-- Tjunction max. --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

12 nm Công nghệ 12 nm
ARMv8-A64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA
N/A Ổ cắm N/A
Không có Ảo hóa Không có
Không AES-NI Không
Q1/2023 Ngày phát hành Q2/2020
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

MediaTek MT8188J MediaTek MT8188J
8C 8T @ 2.20 GHz
710 (100%)
MediaTek MT8168 MediaTek MT8168
4C 4T @ 2.00 GHz
165 (23%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

MediaTek MT8188J MediaTek MT8188J
8C 8T @ 2.20 GHz
2016 (100%)
MediaTek MT8168 MediaTek MT8168
4C 4T @ 2.00 GHz
524 (26%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

MediaTek MT8188J MediaTek MT8188J
8C 8T @ 2.20 GHz
0 (0%)
MediaTek MT8168 MediaTek MT8168
4C 4T @ 2.00 GHz
188 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

MediaTek MT8188J MediaTek MT8188J
8C 8T @ 2.20 GHz
0 (0%)
MediaTek MT8168 MediaTek MT8168
4C 4T @ 2.00 GHz
520 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

MediaTek MT8188J MediaTek MT8188J
ARM Mali-G57 MP2 @ 0.95 GHz
243 (100%)
MediaTek MT8168 MediaTek MT8168
ARM Mali-G52 MP1 @ 0.85 GHz
26 (11%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

MediaTek MT8188J MediaTek MT8168
Amazon Fire Max 11 Amazon Fire HD 8 (2020)
Amazon Fire HD 8 Plus (2020)

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. MediaTek MT8183MediaTek MT8168 MediaTek MT8183 vs MediaTek MT8168
2. MediaTek MT8188JMediaTek Helio G99 MediaTek MT8188J vs MediaTek Helio G99
3. MediaTek MT8188JMediaTek MT8183 MediaTek MT8188J vs MediaTek MT8183
4. MediaTek MT8188JQualcomm Snapdragon 860 MediaTek MT8188J vs Qualcomm Snapdragon 860
5. MediaTek MT8168MediaTek Helio G80 MediaTek MT8168 vs MediaTek Helio G80
6. MediaTek MT8188JQualcomm Snapdragon 8 Gen 1 MediaTek MT8188J vs Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1
7. UNISOC T606MediaTek MT8168 UNISOC T606 vs MediaTek MT8168
8. MediaTek MT8188JQualcomm Snapdragon 720G MediaTek MT8188J vs Qualcomm Snapdragon 720G
9. MediaTek MT8188JQualcomm Snapdragon 695 5G MediaTek MT8188J vs Qualcomm Snapdragon 695 5G
10. MediaTek MT8168UNISOC T610 MediaTek MT8168 vs UNISOC T610
11. MediaTek Helio G99MediaTek MT8168 MediaTek Helio G99 vs MediaTek MT8168
12. MediaTek MT8188JUNISOC T616 MediaTek MT8188J vs UNISOC T616
13. MediaTek MT8188JUNISOC T618 MediaTek MT8188J vs UNISOC T618
14. MediaTek MT8168MediaTek MT8169A MediaTek MT8168 vs MediaTek MT8169A
15. MediaTek MT8168MediaTek Helio A22 MediaTek MT8168 vs MediaTek Helio A22
16. MediaTek Helio G85MediaTek MT8168 MediaTek Helio G85 vs MediaTek MT8168
17. MediaTek MT8188JQualcomm Snapdragon 680 4G MediaTek MT8188J vs Qualcomm Snapdragon 680 4G
18. MediaTek MT8188JQualcomm Snapdragon 662 MediaTek MT8188J vs Qualcomm Snapdragon 662
19. MediaTek Kompanio 520 (MT8186)MediaTek MT8188J MediaTek Kompanio 520 (MT8186) vs MediaTek MT8188J
20. MediaTek MT8188JApple A8X MediaTek MT8188J vs Apple A8X
21. MediaTek MT8168Apple A8 MediaTek MT8168 vs Apple A8
22. MediaTek MT8168Apple M1 MediaTek MT8168 vs Apple M1
23. MediaTek MT8188JApple A13 Bionic MediaTek MT8188J vs Apple A13 Bionic
24. Qualcomm Snapdragon 7cMediaTek MT8188J Qualcomm Snapdragon 7c vs MediaTek MT8188J
25. MediaTek MT8188JMediaTek MT8169A MediaTek MT8188J vs MediaTek MT8169A


quay lại chỉ mục