MediaTek MT8168 Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

MediaTek MT8168 có 4 lõi với 4 luồng và dựa trên 2. Gen của chuỗi Mediatek MT-Serie. Bộ xử lý được phát hành sau Q2/2020.
MediaTek MT8168

Dòng CPUDòng CPU

Tên: MediaTek MT8168
Gia đình: Mediatek MT-Serie
Nhóm CPU: MediaTek MT816x 12nm
Bộ phận: Mobile
Thế hệ: 2
Tiền nhiệm: --
Người kế vị: --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 4 / 4
Kiến trúc cốt lõi: normal
Lõi: 4x Cortex-A53

Siêu phân luồng?: Không
Ép xung: Không
Tính thường xuyên: 2.00 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi): --
bộ tăng áp Tính thường xuyên (4 Lõi): --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Tên GPU: ARM Mali-G52 MP1
Tần số GPU: 0.85 GHz
GPU (bộ tăng áp): Không có turbo
Đơn vị thi công: 1
Shader: 16
Tối đa Bộ nhớ GPU: --

Tối đa màn hình: 2
Generation: Bifrost 2
Direct X: 12
Công nghệ: 16 nm
Ngày phát hành: Q3/2020

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

h265 / HEVC (8 bit): Giải mã / Mã hóa
h265 / HEVC (10 bit): Giải mã / Mã hóa
h264: Giải mã / Mã hóa
VP8: Giải mã / Mã hóa
VP9: Giải mã / Mã hóa

AV1: Không
AVC: Giải mã / Mã hóa
VC-1: Giải mã / Mã hóa
JPEG: Giải mã / Mã hóa

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
LPDDR4X-1866
LPDDR4-1600
14.9 GB/s
12.8 GB/s
Tối đa Kỉ niệm: 3 GB
Các kênh bộ nhớ: 2
ECC: Không
PCIe:
AES-NI: Không

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1): 3 W
TDP (PL2): --
TDP up: --
TDP down: --
Tjunction max.: --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): ARMv8-A64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA:
L2-Cache: --
L3-Cache: --
Ngành kiến trúc: Cortex-A53

Công nghệ: 12 nm
Ảo hóa: Không có
Ổ cắm: N/A
Ngày phát hành: Q2/2020
Một phần số: --

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD E2-6110 AMD E2-6110
4C 4T @ 1.50 GHz
167
Qualcomm Snapdragon 429 Qualcomm Snapdragon 429
4C 4T @ 1.95 GHz
167
MediaTek Helio G35 MediaTek Helio G35
8C 8T @ 2.30 GHz
166
MediaTek MT8168 MediaTek MT8168
4C 4T @ 2.00 GHz
165
MediaTek MT8766B MediaTek MT8766B
8C 8T @ 2.00 GHz
163
HiSilicon Kirin 650 HiSilicon Kirin 650
8C 8T @ 2.00 GHz
163
Qualcomm Snapdragon 805 Qualcomm Snapdragon 805
4C 4T @ 2.70 GHz
162
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Qualcomm Snapdragon 805 Qualcomm Snapdragon 805
4C 4T @ 2.70 GHz
530
AMD Athlon II X2 270u AMD Athlon II X2 270u
2C 2T @ 2.00 GHz
529
Apple A7 Apple A7
2C 2T @ 1.40 GHz
528
MediaTek MT8168 MediaTek MT8168
4C 4T @ 2.00 GHz
524
MediaTek Helio A20 MediaTek Helio A20
4C 4T @ 1.80 GHz
522
Intel Pentium E2180 Intel Pentium E2180
2C 2T @ 2.00 GHz
517
MediaTek Helio G36 MediaTek Helio G36
8C 8T @ 2.20 GHz
514
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

Intel Atom C2750 Intel Atom C2750
8C 8T @ 2.40 GHz
191
AMD Athlon 5150 AMD Athlon 5150
4C 4T @ 1.60 GHz
189
AMD GX-217GA AMD GX-217GA
2C 2T @ 1.65 GHz
189
MediaTek MT8168 MediaTek MT8168
4C 4T @ 2.00 GHz
188
Intel Celeron N2830 Intel Celeron N2830
2C 2T @ 2.16 GHz
188
Intel Atom x7-Z8700 Intel Atom x7-Z8700
4C 4T @ 1.60 GHz
187
Intel Pentium N3700 Intel Pentium N3700
4C 4T @ 1.60 GHz
186
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

Intel Celeron N2940 Intel Celeron N2940
4C 4T @ 1.83 GHz
526
Intel Celeron N3150 Intel Celeron N3150
4C 4T @ 1.60 GHz
525
MediaTek MT6750 MediaTek MT6750
8C 8T @ 1.50 GHz
521
MediaTek MT8168 MediaTek MT8168
4C 4T @ 2.00 GHz
520
Intel Celeron 2957U Intel Celeron 2957U
2C 2T @ 1.40 GHz
515
Intel Celeron 2955U Intel Celeron 2955U
2C 2T @ 1.40 GHz
515
Intel Celeron N3160 Intel Celeron N3160
4C 4T @ 1.60 GHz
512
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

MediaTek MT6732 MediaTek MT6732
ARM Mali-T760 MP2 @ 0.50 GHz
28
MediaTek MT6732M MediaTek MT6732M
ARM Mali-T760 MP2 @ 0.50 GHz
28
Samsung Exynos 850 Samsung Exynos 850
ARM Mali-G52 MP1 @ 0.85 GHz
26
MediaTek MT8168 MediaTek MT8168
ARM Mali-G52 MP1 @ 0.85 GHz
26
Intel Atom E3815 Intel Atom E3815
Intel HD Graphics (Bay Trail GT1) @ 0.40 GHz
26
Apple A5X Apple A5X
PowerVR SGX543MP4 (4 Cores) @ 0.20 GHz
26
Intel Atom N2600 Intel Atom N2600
Intel GMA 3600 @ 0.40 GHz
26
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. MediaTek MT8183 MediaTek MT8168 MediaTek MT8183 vs MediaTek MT8168
2. MediaTek MT8168 MediaTek Helio G80 MediaTek MT8168 vs MediaTek Helio G80
3. UNISOC T606 MediaTek MT8168 UNISOC T606 vs MediaTek MT8168
4. MediaTek MT8168 UNISOC T610 MediaTek MT8168 vs UNISOC T610
5. MediaTek Helio G99 MediaTek MT8168 MediaTek Helio G99 vs MediaTek MT8168
6. MediaTek MT8168 MediaTek MT8169A MediaTek MT8168 vs MediaTek MT8169A
7. MediaTek MT8168 MediaTek Helio A22 MediaTek MT8168 vs MediaTek Helio A22
8. MediaTek Helio G85 MediaTek MT8168 MediaTek Helio G85 vs MediaTek MT8168
9. MediaTek MT8168 Apple A8 MediaTek MT8168 vs Apple A8
10. MediaTek MT8168 Apple M1 MediaTek MT8168 vs Apple M1
11. MediaTek MT8188J MediaTek MT8168 MediaTek MT8188J vs MediaTek MT8168
12. MediaTek Helio P22T (MT8768T) MediaTek MT8168 MediaTek Helio P22T (MT8768T) vs MediaTek MT8168
13. Qualcomm Snapdragon 680 4G MediaTek MT8168 Qualcomm Snapdragon 680 4G vs MediaTek MT8168
14. MediaTek MT8168 Intel Core 2 Quad Q6400 MediaTek MT8168 vs Intel Core 2 Quad Q6400
15. MediaTek MT8168 Intel Core i3-7167U MediaTek MT8168 vs Intel Core i3-7167U
16. MediaTek MT8168 Qualcomm Snapdragon 695 5G MediaTek MT8168 vs Qualcomm Snapdragon 695 5G
17. MediaTek MT8168 Apple A10 Fusion MediaTek MT8168 vs Apple A10 Fusion
18. MediaTek MT8168 MediaTek Kompanio 520 (MT8186) MediaTek MT8168 vs MediaTek Kompanio 520 (MT8186)
19. MediaTek MT8163V/A MediaTek MT8168 MediaTek MT8163V/A vs MediaTek MT8168
20. MediaTek MT8168 UNISOC T618 MediaTek MT8168 vs UNISOC T618
21. MediaTek MT8168 Intel Processor N100 MediaTek MT8168 vs Intel Processor N100
22. MediaTek MT8168 Qualcomm Snapdragon 410 MediaTek MT8168 vs Qualcomm Snapdragon 410
23. Intel Xeon E5-2699 v4 MediaTek MT8168 Intel Xeon E5-2699 v4 vs MediaTek MT8168
24. Qualcomm Snapdragon 400 MediaTek MT8168 Qualcomm Snapdragon 400 vs MediaTek MT8168
25. UNISOC T616 MediaTek MT8168 UNISOC T616 vs MediaTek MT8168


quay lại chỉ mục