MediaTek MT8168 vs Intel Core i3-7167U

So sánh CPU với điểm chuẩn


MediaTek MT8168 CPU1 vs CPU2 Intel Core i3-7167U
MediaTek MT8168 Intel Core i3-7167U
Mediatek MT-Serie Gia đình Intel Core i3
MediaTek MT816x 12nm Nhóm CPU Intel Core i 7000U
2 Thế hệ 7
Cortex-A53 Ngành kiến trúc Kaby Lake U
Mobile Bộ phận Mobile
-- Tiền nhiệm Intel Core i3-6167U
-- Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

4 Lõi 2
4 Threads 4
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Không Siêu phân luồng? Đúng
Không Ép xung ? Không
2.00 GHz Tính thường xuyên 2.80 GHz
-- bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi) --
-- bộ tăng áp Tính thường xuyên (Tất cả Lõi) --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

ARM Mali-G52 MP1 GPU Intel Iris Plus Graphics 650
0.85 GHz Tần số GPU 0.30 GHz
GPU (bộ tăng áp) 1.00 GHz
Bifrost 2 GPU Generation 9.5
16 nm Công nghệ 14 nm
2 Tối đa màn hình 3
1 Đơn vị thi công 48
16 Shader 384
Tối đa Bộ nhớ GPU 32 GB
12 DirectX Version 12

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Giải mã / Mã hóa Codec h265 / HEVC (8 bit) Giải mã / Mã hóa
Giải mã / Mã hóa Codec h265 / HEVC (10 bit) Giải mã / Mã hóa
Giải mã / Mã hóa Codec h264 Giải mã / Mã hóa
Giải mã / Mã hóa Codec VP9 Giải mã / Mã hóa
Giải mã / Mã hóa Codec VP8 Giải mã / Mã hóa
Không Codec AV1 Không
Giải mã / Mã hóa Codec AVC Giải mã / Mã hóa
Giải mã / Mã hóa Codec VC-1 Giải mã
Giải mã / Mã hóa Codec JPEG Giải mã / Mã hóa

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

LPDDR4X-1866, LPDDR4-1600 Kỉ niệm LPDDR3-1866, DDR4-2133, DDR3-1600
3 GB Tối đa Kỉ niệm 32 GB
2 Các kênh bộ nhớ 2
14.9 GB/s Max. Băng thông 34.1 GB/s
Không ECC Không
L2 Bộ nhớ đệm
L3 Bộ nhớ đệm 3.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
Các làn PCIe 12

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

3 W TDP (PL1) 28 W
-- TDP (PL2) --
-- TDP up --
-- TDP down 23 W
-- Tjunction max. 100 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

12 nm Công nghệ 14 nm
ARMv8-A64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA SSE4.1, SSE4.2, AVX2
N/A Ổ cắm BGA 1356
Không có Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Không AES-NI Đúng
Q2/2020 Ngày phát hành Q4/2016
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

MediaTek MT8168 MediaTek MT8168
4C 4T @ 2.00 GHz
165 (100%)
Intel Core i3-7167U Intel Core i3-7167U
2C 4T @ 2.80 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

MediaTek MT8168 MediaTek MT8168
4C 4T @ 2.00 GHz
524 (30%)
Intel Core i3-7167U Intel Core i3-7167U
2C 4T @ 2.80 GHz
1720 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

MediaTek MT8168 MediaTek MT8168
4C 4T @ 2.00 GHz
188 (100%)
Intel Core i3-7167U Intel Core i3-7167U
2C 4T @ 2.80 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

MediaTek MT8168 MediaTek MT8168
4C 4T @ 2.00 GHz
520 (100%)
Intel Core i3-7167U Intel Core i3-7167U
2C 4T @ 2.80 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

MediaTek MT8168 MediaTek MT8168
ARM Mali-G52 MP1 @ 0.85 GHz
26 (3%)
Intel Core i3-7167U Intel Core i3-7167U
Intel Iris Plus Graphics 650 @ 1.00 GHz
768 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



3DMark Time Spy ([graphics_score])

3DMark Time Spy

MediaTek MT8168 MediaTek MT8168
4C 4T @ 2.00 GHz
0 (0%)
Intel Core i3-7167U Intel Core i3-7167U
2C 4T @ 2.80 GHz
510 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

MediaTek MT8168 MediaTek MT8168
4C 4T @ 2.00 GHz
0 (0%)
Intel Core i3-7167U Intel Core i3-7167U
2C 4T @ 2.80 GHz
3370 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

MediaTek MT8168 MediaTek MT8168
4C 4T @ 2.00 GHz
0 (0%)
Intel Core i3-7167U Intel Core i3-7167U
2C 4T @ 2.80 GHz
120 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

MediaTek MT8168 MediaTek MT8168
4C 4T @ 2.00 GHz
0 (0%)
Intel Core i3-7167U Intel Core i3-7167U
2C 4T @ 2.80 GHz
306 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

MediaTek MT8168 MediaTek MT8168
4C 4T @ 2.00 GHz
0 (0%)
Intel Core i3-7167U Intel Core i3-7167U
2C 4T @ 2.80 GHz
2996 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

MediaTek MT8168 MediaTek MT8168
4C 4T @ 2.00 GHz
0 (0%)
Intel Core i3-7167U Intel Core i3-7167U
2C 4T @ 2.80 GHz
6482 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

MediaTek MT8168 MediaTek MT8168
4C 4T @ 2.00 GHz
0 (0%)
Intel Core i3-7167U Intel Core i3-7167U
2C 4T @ 2.80 GHz
1.35 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

MediaTek MT8168 MediaTek MT8168
4C 4T @ 2.00 GHz
0 (0%)
Intel Core i3-7167U Intel Core i3-7167U
2C 4T @ 2.80 GHz
3.35 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

MediaTek MT8168 MediaTek MT8168
4C 4T @ 2.00 GHz
0 (0%)
Intel Core i3-7167U Intel Core i3-7167U
2C 4T @ 2.80 GHz
37.2 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

MediaTek MT8168 Intel Core i3-7167U
Amazon Fire HD 8 (2020)
Amazon Fire HD 8 Plus (2020)
không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. Intel Celeron J3455Intel Core i3-7167U Intel Celeron J3455 vs Intel Core i3-7167U
2. Intel Core i7-7600UIntel Core i3-7167U Intel Core i7-7600U vs Intel Core i3-7167U
3. Intel Core m3-7Y30Intel Core i3-7167U Intel Core m3-7Y30 vs Intel Core i3-7167U
4. Intel Pentium N4200Intel Core i3-7167U Intel Pentium N4200 vs Intel Core i3-7167U
5. AMD Phenom II X6 1055TIntel Core i3-7167U AMD Phenom II X6 1055T vs Intel Core i3-7167U
6. Intel Core i7-6567UIntel Core i3-7167U Intel Core i7-6567U vs Intel Core i3-7167U
7. Intel Core i3-8109UIntel Core i3-7167U Intel Core i3-8109U vs Intel Core i3-7167U
8. Intel Pentium 3805UIntel Core i3-7167U Intel Pentium 3805U vs Intel Core i3-7167U
9. Intel Atom S1260Intel Core i3-7167U Intel Atom S1260 vs Intel Core i3-7167U
10. Intel Core i5-3210MIntel Core i3-7167U Intel Core i5-3210M vs Intel Core i3-7167U
11. Intel Core i5-4210UIntel Core i3-7167U Intel Core i5-4210U vs Intel Core i3-7167U
12. MediaTek MT8183MediaTek MT8168 MediaTek MT8183 vs MediaTek MT8168
13. Intel Core i3-7167UIntel Core i5-7200U Intel Core i3-7167U vs Intel Core i5-7200U
14. Intel Xeon Silver 4116TIntel Core i3-7167U Intel Xeon Silver 4116T vs Intel Core i3-7167U
15. Intel Core i5-6200UIntel Core i3-7167U Intel Core i5-6200U vs Intel Core i3-7167U
16. AMD Ryzen 3 3200UIntel Core i3-7167U AMD Ryzen 3 3200U vs Intel Core i3-7167U
17. AMD FX-8100Intel Core i3-7167U AMD FX-8100 vs Intel Core i3-7167U
18. Intel Core i3-7100UIntel Core i3-7167U Intel Core i3-7100U vs Intel Core i3-7167U
19. Intel Xeon E5-2667 v3Intel Core i3-7167U Intel Xeon E5-2667 v3 vs Intel Core i3-7167U
20. AMD Ryzen 3 3300UIntel Core i3-7167U AMD Ryzen 3 3300U vs Intel Core i3-7167U
21. AMD Athlon 300UIntel Core i3-7167U AMD Athlon 300U vs Intel Core i3-7167U
22. Intel Core i3-8130UIntel Core i3-7167U Intel Core i3-8130U vs Intel Core i3-7167U
23. Intel Core m3-6Y30Intel Core i3-7167U Intel Core m3-6Y30 vs Intel Core i3-7167U
24. Intel Core i3-7167UIntel Pentium G2020 Intel Core i3-7167U vs Intel Pentium G2020
25. AMD A10-6790KIntel Core i3-7167U AMD A10-6790K vs Intel Core i3-7167U


quay lại chỉ mục