MediaTek MT8168 vs Intel Core 2 Quad Q6400

So sánh CPU với điểm chuẩn


MediaTek MT8168 CPU1 vs CPU2 Intel Core 2 Quad Q6400
MediaTek MT8168 Intel Core 2 Quad Q6400
Mediatek MT-Serie Gia đình Intel Core2 Quad
MediaTek MT816x 12nm Nhóm CPU Intel Core 2 Quad Q6000
2 Thế hệ 1
Cortex-A53 Ngành kiến trúc Kentsfield (Core)
Mobile Bộ phận Desktop / Server
-- Tiền nhiệm --
-- Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

4 Lõi 4
4 Threads 4
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung ? Không
2.00 GHz Tính thường xuyên 2.13 GHz
-- bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi) --
-- bộ tăng áp Tính thường xuyên (Tất cả Lõi) --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

ARM Mali-G52 MP1 GPU no iGPU
0.85 GHz Tần số GPU
GPU (bộ tăng áp)
Bifrost 2 GPU Generation
16 nm Công nghệ
2 Tối đa màn hình
1 Đơn vị thi công
16 Shader
Tối đa Bộ nhớ GPU
12 DirectX Version

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Giải mã / Mã hóa Codec h265 / HEVC (8 bit) Không
Giải mã / Mã hóa Codec h265 / HEVC (10 bit) Không
Giải mã / Mã hóa Codec h264 Không
Giải mã / Mã hóa Codec VP9 Không
Giải mã / Mã hóa Codec VP8 Không
Không Codec AV1 Không
Giải mã / Mã hóa Codec AVC Không
Giải mã / Mã hóa Codec VC-1 Không
Giải mã / Mã hóa Codec JPEG Không

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

LPDDR4X-1866, LPDDR4-1600 Kỉ niệm DDR3-1066, DDR2-800
3 GB Tối đa Kỉ niệm 16 GB
2 Các kênh bộ nhớ 2
14.9 GB/s Max. Băng thông 17.1 GB/s
Không ECC Không
L2 Bộ nhớ đệm 8.00 MB
L3 Bộ nhớ đệm
Phiên bản PCIe
Các làn PCIe

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

3 W TDP (PL1) 105 W
-- TDP (PL2) --
-- TDP up --
-- TDP down --
-- Tjunction max. --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

12 nm Công nghệ 65 nm
ARMv8-A64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA MMX, SSE2, SSE3
N/A Ổ cắm LGA 775
Không có Ảo hóa VT-x
Không AES-NI Không
Q2/2020 Ngày phát hành Q1/2007
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

MediaTek MT8168 MediaTek MT8168
4C 4T @ 2.00 GHz
165 (53%)
Intel Core 2 Quad Q6400 Intel Core 2 Quad Q6400
4C 4T @ 2.13 GHz
312 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

MediaTek MT8168 MediaTek MT8168
4C 4T @ 2.00 GHz
524 (52%)
Intel Core 2 Quad Q6400 Intel Core 2 Quad Q6400
4C 4T @ 2.13 GHz
1015 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

MediaTek MT8168 MediaTek MT8168
4C 4T @ 2.00 GHz
188 (100%)
Intel Core 2 Quad Q6400 Intel Core 2 Quad Q6400
4C 4T @ 2.13 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

MediaTek MT8168 MediaTek MT8168
4C 4T @ 2.00 GHz
520 (100%)
Intel Core 2 Quad Q6400 Intel Core 2 Quad Q6400
4C 4T @ 2.13 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

MediaTek MT8168 MediaTek MT8168
ARM Mali-G52 MP1 @ 0.85 GHz
26 (100%)
Intel Core 2 Quad Q6400 Intel Core 2 Quad Q6400
--
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

MediaTek MT8168 MediaTek MT8168
4C 4T @ 2.00 GHz
0 (0%)
Intel Core 2 Quad Q6400 Intel Core 2 Quad Q6400
4C 4T @ 2.13 GHz
1529 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

MediaTek MT8168 Intel Core 2 Quad Q6400
Amazon Fire HD 8 (2020)
Amazon Fire HD 8 Plus (2020)
không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. MediaTek MT8183MediaTek MT8168 MediaTek MT8183 vs MediaTek MT8168
2. MediaTek MT8168MediaTek Helio G80 MediaTek MT8168 vs MediaTek Helio G80
3. UNISOC T606MediaTek MT8168 UNISOC T606 vs MediaTek MT8168
4. Intel Xeon E5450Intel Core 2 Quad Q6400 Intel Xeon E5450 vs Intel Core 2 Quad Q6400
5. Intel Core 2 Quad Q6400AMD Ryzen 5 5500U Intel Core 2 Quad Q6400 vs AMD Ryzen 5 5500U
6. Intel Core 2 Quad Q6400MediaTek MT6589T Intel Core 2 Quad Q6400 vs MediaTek MT6589T
7. MediaTek MT8168UNISOC T610 MediaTek MT8168 vs UNISOC T610
8. MediaTek Helio G99MediaTek MT8168 MediaTek Helio G99 vs MediaTek MT8168
9. MediaTek MT6589Intel Core 2 Quad Q6400 MediaTek MT6589 vs Intel Core 2 Quad Q6400
10. Intel Core i5-12600KIntel Core 2 Quad Q6400 Intel Core i5-12600K vs Intel Core 2 Quad Q6400
11. Intel Core 2 Quad Q6400Intel Core2 Duo E8300 Intel Core 2 Quad Q6400 vs Intel Core2 Duo E8300
12. Apple A15 Bionic (4-GPU)Intel Core 2 Quad Q6400 Apple A15 Bionic (4-GPU) vs Intel Core 2 Quad Q6400
13. Intel Core 2 Quad Q6400Intel Xeon D-2183IT Intel Core 2 Quad Q6400 vs Intel Xeon D-2183IT
14. Intel Core i7-1165G7Intel Core 2 Quad Q6400 Intel Core i7-1165G7 vs Intel Core 2 Quad Q6400
15. Intel Core 2 Quad Q6400AMD Athlon 3000G Intel Core 2 Quad Q6400 vs AMD Athlon 3000G
16. MediaTek MT8168MediaTek MT8169A MediaTek MT8168 vs MediaTek MT8169A
17. MediaTek MT8168MediaTek Helio A22 MediaTek MT8168 vs MediaTek Helio A22
18. AMD Ryzen 5 5600Intel Core 2 Quad Q6400 AMD Ryzen 5 5600 vs Intel Core 2 Quad Q6400
19. Intel Core 2 Quad Q6400AMD Ryzen 3 5300U Intel Core 2 Quad Q6400 vs AMD Ryzen 3 5300U
20. Intel Core 2 Quad Q6400Intel Core i5-1035G4 Intel Core 2 Quad Q6400 vs Intel Core i5-1035G4
21. MediaTek Helio G85MediaTek MT8168 MediaTek Helio G85 vs MediaTek MT8168
22. Intel Core2 Duo E6600Intel Core 2 Quad Q6400 Intel Core2 Duo E6600 vs Intel Core 2 Quad Q6400
23. Intel Core 2 Quad Q6400Intel Core i7-5775R Intel Core 2 Quad Q6400 vs Intel Core i7-5775R
24. MediaTek MT8168Apple A8 MediaTek MT8168 vs Apple A8
25. MediaTek MT8168Apple M1 MediaTek MT8168 vs Apple M1


quay lại chỉ mục