Qualcomm Snapdragon 410 LTE vs Intel Xeon D-1736NT

So sánh CPU với điểm chuẩn


Qualcomm Snapdragon 410 LTE CPU1 vs CPU2 Intel Xeon D-1736NT
Qualcomm Snapdragon 410 LTE Intel Xeon D-1736NT
Qualcomm Snapdragon Gia đình Intel Xeon D
Qualcomm Snapdragon 410 Nhóm CPU Intel Xeon D-1700
2 Thế hệ 4
Cortex-A53 Ngành kiến trúc Ice Lake
Mobile Bộ phận Desktop / Server
-- Tiền nhiệm --
-- Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

4 Lõi 8
4 Threads 16
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Không Siêu phân luồng? Đúng
Không Ép xung ? Không
1.20 GHz Tính thường xuyên 2.70 GHz
-- bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi) 3.50 GHz
-- bộ tăng áp Tính thường xuyên (Tất cả Lõi) 3.10 GHz

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Qualcomm Adreno 306 GPU no iGPU
0.40 GHz Tần số GPU
0.40 GHz GPU (bộ tăng áp)
3 GPU Generation
28 nm Công nghệ
0 Tối đa màn hình
Đơn vị thi công
24 Shader
Tối đa Bộ nhớ GPU
11 DirectX Version

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Giải mã Codec h265 / HEVC (8 bit) Không
Không Codec h265 / HEVC (10 bit) Không
Giải mã / Mã hóa Codec h264 Không
Không Codec VP9 Không
Không Codec VP8 Không
Không Codec AV1 Không
Không Codec AVC Không
Giải mã Codec VC-1 Không
Giải mã / Mã hóa Codec JPEG Không

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

LPDDR3-1066, LPDDR2-1066 Kỉ niệm DDR4-2666
4 GB Tối đa Kỉ niệm 256 GB
1 Các kênh bộ nhớ 2
4.3 GB/s Max. Băng thông 42.7 GB/s
Không ECC Đúng
L2 Bộ nhớ đệm 15.00 MB
L3 Bộ nhớ đệm
Phiên bản PCIe 4.0
Các làn PCIe 16

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

-- TDP (PL1) 67 W
-- TDP (PL2) --
-- TDP up --
-- TDP down --
-- Tjunction max. --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

28 nm Công nghệ 10 nm
ARMv8-A64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA SSE4.1, SSE4.2, AVX2, AVX-512
N/A Ổ cắm BGA 2227
Không có Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Không AES-NI Đúng
2014 Ngày phát hành Q1/2022
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Qualcomm Snapdragon 410 LTE Qualcomm Snapdragon 410 LTE
4C 4T @ 1.20 GHz
86 (100%)
Intel Xeon D-1736NT Intel Xeon D-1736NT
8C 16T @ 2.70 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Qualcomm Snapdragon 410 LTE Qualcomm Snapdragon 410 LTE
4C 4T @ 1.20 GHz
282 (100%)
Intel Xeon D-1736NT Intel Xeon D-1736NT
8C 16T @ 2.70 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

Qualcomm Snapdragon 410 LTE Qualcomm Snapdragon 410 LTE
4C 4T @ 1.20 GHz
0 (0%)
Intel Xeon D-1736NT Intel Xeon D-1736NT
8C 16T @ 2.70 GHz
1336 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

Qualcomm Snapdragon 410 LTE Qualcomm Snapdragon 410 LTE
4C 4T @ 1.20 GHz
0 (0%)
Intel Xeon D-1736NT Intel Xeon D-1736NT
8C 16T @ 2.70 GHz
4128 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Qualcomm Snapdragon 410 LTE Qualcomm Snapdragon 410 LTE
Qualcomm Adreno 306 @ 0.40 GHz
19 (100%)
Intel Xeon D-1736NT Intel Xeon D-1736NT
--
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Qualcomm Snapdragon 410 LTE Qualcomm Snapdragon 410 LTE
4C 4T @ 1.20 GHz
0 (0%)
Intel Xeon D-1736NT Intel Xeon D-1736NT
8C 16T @ 2.70 GHz
17842 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

Qualcomm Snapdragon 410 LTE Intel Xeon D-1736NT
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. Qualcomm Snapdragon 410 LTEQualcomm Snapdragon 460 Qualcomm Snapdragon 410 LTE vs Qualcomm Snapdragon 460
2. Qualcomm Snapdragon 835Qualcomm Snapdragon 410 LTE Qualcomm Snapdragon 835 vs Qualcomm Snapdragon 410 LTE
3. Qualcomm Snapdragon 410 LTEQualcomm Snapdragon 662 Qualcomm Snapdragon 410 LTE vs Qualcomm Snapdragon 662
4. Qualcomm Snapdragon 410 LTEQualcomm Snapdragon 730G Qualcomm Snapdragon 410 LTE vs Qualcomm Snapdragon 730G
5. Intel Celeron J4125Qualcomm Snapdragon 410 LTE Intel Celeron J4125 vs Qualcomm Snapdragon 410 LTE
6. Qualcomm Snapdragon 410 LTEIntel Core i5-6198DU Qualcomm Snapdragon 410 LTE vs Intel Core i5-6198DU
7. Qualcomm Snapdragon 410 LTEIntel Atom E3825 Qualcomm Snapdragon 410 LTE vs Intel Atom E3825
8. Qualcomm Snapdragon 410 LTEHiSilicon Kirin 820 5G Qualcomm Snapdragon 410 LTE vs HiSilicon Kirin 820 5G
9. AMD Ryzen 5 3600Qualcomm Snapdragon 410 LTE AMD Ryzen 5 3600 vs Qualcomm Snapdragon 410 LTE
10. Intel Xeon Gold 6238Qualcomm Snapdragon 410 LTE Intel Xeon Gold 6238 vs Qualcomm Snapdragon 410 LTE
11. Qualcomm Snapdragon 410 LTEAMD Ryzen 5 1500X Qualcomm Snapdragon 410 LTE vs AMD Ryzen 5 1500X
12. Intel Core i3-2310MQualcomm Snapdragon 410 LTE Intel Core i3-2310M vs Qualcomm Snapdragon 410 LTE
13. Intel Pentium Gold 6405UQualcomm Snapdragon 410 LTE Intel Pentium Gold 6405U vs Qualcomm Snapdragon 410 LTE
14. AMD Ryzen 3 2200UQualcomm Snapdragon 410 LTE AMD Ryzen 3 2200U vs Qualcomm Snapdragon 410 LTE
15. Intel Pentium D1509Qualcomm Snapdragon 410 LTE Intel Pentium D1509 vs Qualcomm Snapdragon 410 LTE
16. Qualcomm Snapdragon 410 LTEIntel Core i7-2637M Qualcomm Snapdragon 410 LTE vs Intel Core i7-2637M
17. Qualcomm Snapdragon 410 LTEIntel Core i3-9100T Qualcomm Snapdragon 410 LTE vs Intel Core i3-9100T
18. Intel Core i5-3570Qualcomm Snapdragon 410 LTE Intel Core i5-3570 vs Qualcomm Snapdragon 410 LTE
19. Qualcomm Snapdragon 410 LTEIntel Core i5-9600KF Qualcomm Snapdragon 410 LTE vs Intel Core i5-9600KF
20. MediaTek MT6739Qualcomm Snapdragon 410 LTE MediaTek MT6739 vs Qualcomm Snapdragon 410 LTE
21. Qualcomm Snapdragon 410 LTEIntel Core m5-6Y54 Qualcomm Snapdragon 410 LTE vs Intel Core m5-6Y54
22. AMD A6-5350MQualcomm Snapdragon 410 LTE AMD A6-5350M vs Qualcomm Snapdragon 410 LTE
23. Intel Core i5-7267UQualcomm Snapdragon 410 LTE Intel Core i5-7267U vs Qualcomm Snapdragon 410 LTE
24. Qualcomm Snapdragon 410 LTEAMD Phenom II X4 B97 Qualcomm Snapdragon 410 LTE vs AMD Phenom II X4 B97
25. Intel Xeon E3-1235L v5Qualcomm Snapdragon 410 LTE Intel Xeon E3-1235L v5 vs Qualcomm Snapdragon 410 LTE


quay lại chỉ mục