Intel Xeon D-1736NT Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

Intel Xeon D-1736NT có 8 lõi với 16 luồng và dựa trên 4. Gen của chuỗi Intel Xeon D. Bộ xử lý sử dụng bo mạch chủ có ổ cắm BGA 2227 và được phát hành sau Q1/2022.
Intel Xeon D-1736NT

Dòng CPUDòng CPU

Tên: Intel Xeon D-1736NT
Gia đình: Intel Xeon D
Nhóm CPU: Intel Xeon D-1700
Bộ phận: Desktop / Server
Thế hệ: 4
Tiền nhiệm: --
Người kế vị: --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 8 / 16
Kiến trúc cốt lõi: normal
Lõi: 8x Sunny Cove

Siêu phân luồng?: Đúng
Ép xung: Không
Tính thường xuyên: 2.70 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi): 3.50 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (8 Lõi): 3.10 GHz

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
DDR4-2666
42.7 GB/s
Tối đa Kỉ niệm: 256 GB
Các kênh bộ nhớ: 2
ECC: Đúng
PCIe: 4.0 x 16
AES-NI: Đúng

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1): 67 W
TDP (PL2): --
TDP up: --
TDP down: --
Tjunction max.: --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA: SSE4.1, SSE4.2, AVX2, AVX-512
L2-Cache: 15.00 MB
L3-Cache: --
Ngành kiến trúc: Ice Lake

Công nghệ: 10 nm
Ảo hóa: VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ổ cắm: BGA 2227
Ngày phát hành: Q1/2022
Một phần số: --

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

Intel Xeon E3-1225 v6 Intel Xeon E3-1225 v6
4C 4T @ 3.30 GHz
1340
Intel Xeon W-2140B Intel Xeon W-2140B
8C 16T @ 3.20 GHz
1338
Intel Core i7-8700T Intel Core i7-8700T
6C 12T @ 2.40 GHz
1337
Intel Xeon D-1736NT Intel Xeon D-1736NT
8C 16T @ 2.70 GHz
1336
AMD Ryzen 5 7520U AMD Ryzen 5 7520U
4C 8T @ 2.80 GHz
1336
Samsung Exynos 2100 Samsung Exynos 2100
8C 8T @ 2.90 GHz
1334
AMD EPYC 7642 AMD EPYC 7642
48C 96T @ 2.30 GHz
1334
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

Intel Xeon E5-2637 v3 Intel Xeon E5-2637 v3
4C 8T @ 3.50 GHz
4162
Intel Core i7-10810U Intel Core i7-10810U
6C 12T @ 1.10 GHz
4146
Intel Core i3-1215U Intel Core i3-1215U
6C 8T @ 1.20 GHz
4135
Intel Xeon D-1736NT Intel Xeon D-1736NT
8C 16T @ 2.70 GHz
4128
Intel Xeon E3-1240 v3 Intel Xeon E3-1240 v3
4C 8T @ 3.40 GHz
4122
Intel Core i7-7920HQ Intel Core i7-7920HQ
4C 8T @ 3.10 GHz
4109
Intel Xeon E3-1230 v3 Intel Xeon E3-1230 v3
4C 8T @ 3.30 GHz
4108
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-12450H Intel Core i5-12450H
8C 12T @ 2.00 GHz
18072
Intel Xeon E5-2680 v4 Intel Xeon E5-2680 v4
14C 28T @ 2.40 GHz
17951
Intel Xeon W-1270 Intel Xeon W-1270
8C 16T @ 3.40 GHz
17923
Intel Xeon D-1736NT Intel Xeon D-1736NT
8C 16T @ 2.70 GHz
17842
Intel Core i5-11500B Intel Core i5-11500B
6C 12T @ 3.30 GHz
17811
AMD Ryzen 5 3600 AMD Ryzen 5 3600
6C 12T @ 3.60 GHz
17803
Intel Xeon Gold 5120 Intel Xeon Gold 5120
14C 28T @ 2.20 GHz
17703
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon D-1736NT Intel Core i7-12700 Intel Xeon D-1736NT vs Intel Core i7-12700
2. AMD Ryzen 7 6800H Intel Xeon D-1736NT AMD Ryzen 7 6800H vs Intel Xeon D-1736NT
3. Intel Xeon D-1736NT Intel Xeon D-1521 Intel Xeon D-1736NT vs Intel Xeon D-1521
4. Intel Xeon D-1736NT Intel Core i9-9900K Intel Xeon D-1736NT vs Intel Core i9-9900K
5. Intel Xeon D-1736NT Intel Core i3-4160 Intel Xeon D-1736NT vs Intel Core i3-4160
6. Intel Xeon D-1736NT Intel Core i5-5675R Intel Xeon D-1736NT vs Intel Core i5-5675R
7. Intel Atom C3558 Intel Xeon D-1736NT Intel Atom C3558 vs Intel Xeon D-1736NT
8. Intel Xeon D-1736NT Apple A12 Bionic Intel Xeon D-1736NT vs Apple A12 Bionic
9. AMD Athlon II X2 260 Intel Xeon D-1736NT AMD Athlon II X2 260 vs Intel Xeon D-1736NT
10. Intel Core i5-1240U Intel Xeon D-1736NT Intel Core i5-1240U vs Intel Xeon D-1736NT
11. Intel Xeon E3-1230 v3 Intel Xeon D-1736NT Intel Xeon E3-1230 v3 vs Intel Xeon D-1736NT
12. Intel Xeon D-1736NT Intel Core i7-10750H Intel Xeon D-1736NT vs Intel Core i7-10750H
13. Intel Core i5-3340 Intel Xeon D-1736NT Intel Core i5-3340 vs Intel Xeon D-1736NT
14. Intel Xeon D-1736NT AMD FX-7600P Intel Xeon D-1736NT vs AMD FX-7600P
15. Intel Xeon D-1736NT Samsung Exynos 5430 Intel Xeon D-1736NT vs Samsung Exynos 5430
16. Intel Core i7-2600 Intel Xeon D-1736NT Intel Core i7-2600 vs Intel Xeon D-1736NT
17. Intel Xeon D-1736NT Intel Core i5-7500 Intel Xeon D-1736NT vs Intel Core i5-7500
18. Intel Core i5-10400F Intel Xeon D-1736NT Intel Core i5-10400F vs Intel Xeon D-1736NT
19. Qualcomm Snapdragon 410 LTE Intel Xeon D-1736NT Qualcomm Snapdragon 410 LTE vs Intel Xeon D-1736NT
20. Intel Atom Z3736G Intel Xeon D-1736NT Intel Atom Z3736G vs Intel Xeon D-1736NT
21. Intel Core i7-9700F Intel Xeon D-1736NT Intel Core i7-9700F vs Intel Xeon D-1736NT
22. Intel Core i5-750 Intel Xeon D-1736NT Intel Core i5-750 vs Intel Xeon D-1736NT
23. Intel Celeron 1017U Intel Xeon D-1736NT Intel Celeron 1017U vs Intel Xeon D-1736NT
24. Intel Xeon D-1736NT Intel Atom D2550 Intel Xeon D-1736NT vs Intel Atom D2550
25. AMD FX-4350 Intel Xeon D-1736NT AMD FX-4350 vs Intel Xeon D-1736NT


quay lại chỉ mục