Intel Xeon Gold 5120 Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

Intel Xeon Gold 5120 có 14 lõi với 28 luồng và dựa trên 1. Gen của chuỗi Intel Xeon Gold. Bộ xử lý sử dụng bo mạch chủ có ổ cắm LGA 3647 và được phát hành sau Q3/2017.
Intel Xeon Gold 5120

Dòng CPUDòng CPU

Tên: Intel Xeon Gold 5120
Gia đình: Intel Xeon Gold
Nhóm CPU: Intel Xeon Gold 5100/6100
Bộ phận: Desktop / Server
Thế hệ: 1
Tiền nhiệm: --
Người kế vị: --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 14 / 28
Kiến trúc cốt lõi: normal
Lõi: 14x

Siêu phân luồng?: Đúng
Ép xung: Không
Tính thường xuyên: 2.20 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi): 3.20 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (14 Lõi): 2.60 GHz

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
DDR4-2400
115.2 GB/s
Tối đa Kỉ niệm: 768 GB
Các kênh bộ nhớ: 6
ECC: Đúng
PCIe: 3.0 x 48
AES-NI: Đúng

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1): 105 W
TDP (PL2): --
TDP up: --
TDP down: --
Tjunction max.: --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA: SSE4.1, SSE4.2, AVX2, AVX-512
L2-Cache: --
L3-Cache: 19.00 MB
Ngành kiến trúc: Skylake

Công nghệ: 14 nm
Ảo hóa: VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ổ cắm: LGA 3647
Ngày phát hành: Q3/2017
Một phần số: --

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon E5-2667 v2 Intel Xeon E5-2667 v2
8C 16T @ 3.30 GHz
891
AMD Ryzen 3 3200G AMD Ryzen 3 3200G
4C 4T @ 3.60 GHz
890
AMD Ryzen 3 PRO 3200G AMD Ryzen 3 PRO 3200G
4C 4T @ 3.60 GHz
890
Intel Xeon Gold 5120 Intel Xeon Gold 5120
14C 28T @ 2.20 GHz
889
Intel Pentium Gold G6405T Intel Pentium Gold G6405T
2C 4T @ 3.50 GHz
889
Intel Pentium Gold G6500T Intel Pentium Gold G6500T
2C 4T @ 3.50 GHz
889
Intel Xeon Silver 4209T Intel Xeon Silver 4209T
8C 16T @ 2.20 GHz
889
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E-2378 Intel Xeon E-2378
8C 16T @ 2.60 GHz
9986
AMD Ryzen Z1 Extreme AMD Ryzen Z1 Extreme
8C 16T @ 3.30 GHz
9977
Intel Xeon Gold 5119T Intel Xeon Gold 5119T
14C 28T @ 1.90 GHz
9963
Intel Xeon Gold 5120 Intel Xeon Gold 5120
14C 28T @ 2.20 GHz
9933
Intel Xeon D-2183IT Intel Xeon D-2183IT
16C 32T @ 2.20 GHz
9914
AMD Ryzen 7 6800H AMD Ryzen 7 6800H
8C 16T @ 3.20 GHz
9874
Intel Core i7-11700F Intel Core i7-11700F
8C 16T @ 2.50 GHz
9872
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

Intel Core i5-6267U Intel Core i5-6267U
2C 4T @ 2.90 GHz
1052
Intel Core i7-4870HQ Intel Core i7-4870HQ
4C 8T @ 2.50 GHz
1050
Intel Xeon E5-2623 v3 Intel Xeon E5-2623 v3
4C 8T @ 3.00 GHz
1048
Intel Xeon Gold 5120 Intel Xeon Gold 5120
14C 28T @ 2.20 GHz
1047
Intel Core i7-5557U Intel Core i7-5557U
2C 4T @ 3.10 GHz
1047
Intel Core i5-6350HQ Intel Core i5-6350HQ
4C 4T @ 2.30 GHz
1046
Intel Core i5-6300HQ Intel Core i5-6300HQ
4C 4T @ 2.30 GHz
1046
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Athlon 200GE AMD Athlon 200GE
2C 4T @ 3.20 GHz
302
Intel Core i5-8210Y Intel Core i5-8210Y
2C 4T @ 1.60 GHz
302
Intel Core i5-6300U Intel Core i5-6300U
2C 4T @ 2.40 GHz
299
Intel Xeon Gold 5120 Intel Xeon Gold 5120
14C 28T @ 2.20 GHz
298
Intel Core i7-3770 Intel Core i7-3770
4C 8T @ 3.40 GHz
298
AMD EPYC 7351 AMD EPYC 7351
16C 32T @ 2.40 GHz
296
Intel Core i7-4720HQ Intel Core i7-4720HQ
4C 8T @ 2.60 GHz
295
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 4700GE AMD Ryzen 7 4700GE
8C 16T @ 3.10 GHz
4425
Intel Xeon E5-2620 v4 Intel Xeon E5-2620 v4
8C 16T @ 2.10 GHz
4349
Intel Core i9-9900 Intel Core i9-9900
8C 16T @ 3.10 GHz
4346
Intel Xeon Gold 5120 Intel Xeon Gold 5120
14C 28T @ 2.20 GHz
4344
Intel Core i7-9800X Intel Core i7-9800X
8C 16T @ 3.80 GHz
4338
AMD Ryzen 9 4900H AMD Ryzen 9 4900H
8C 16T @ 3.30 GHz
4332
Intel Core i5-11600KF Intel Core i5-11600KF
6C 12T @ 3.90 GHz
4320
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon D-1736NT Intel Xeon D-1736NT
8C 16T @ 2.70 GHz
17842
Intel Core i5-11500B Intel Core i5-11500B
6C 12T @ 3.30 GHz
17811
AMD Ryzen 5 3600 AMD Ryzen 5 3600
6C 12T @ 3.60 GHz
17803
Intel Xeon Gold 5120 Intel Xeon Gold 5120
14C 28T @ 2.20 GHz
17703
Intel Xeon E5-2683 v4 Intel Xeon E5-2683 v4
16C 32T @ 2.10 GHz
17608
AMD Ryzen 7 2700X AMD Ryzen 7 2700X
8C 16T @ 3.70 GHz
17588
Intel Core i5-11500 Intel Core i5-11500
6C 12T @ 2.70 GHz
17532
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4570 Intel Core i5-4570
4C 4T @ 3.20 GHz
140
Intel Core i5-4570S Intel Core i5-4570S
4C 4T @ 2.90 GHz
140
Intel Xeon E3-1225 v3 Intel Xeon E3-1225 v3
4C 4T @ 3.20 GHz
140
Intel Xeon Gold 5120 Intel Xeon Gold 5120
14C 28T @ 2.20 GHz
139
AMD Athlon 3000G AMD Athlon 3000G
2C 4T @ 3.50 GHz
139
Intel Core i3-8121U Intel Core i3-8121U
2C 4T @ 2.20 GHz
139
Intel Core i5-8400T Intel Core i5-8400T
6C 6T @ 1.70 GHz
139
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD EPYC 7281 AMD EPYC 7281
16C 32T @ 2.20 GHz
2033
AMD EPYC 7301 AMD EPYC 7301
16C 32T @ 2.20 GHz
2033
Intel Xeon W-2155 Intel Xeon W-2155
10C 20T @ 3.30 GHz
2021
Intel Xeon Gold 5120 Intel Xeon Gold 5120
14C 28T @ 2.20 GHz
2015
Intel Xeon Gold 5120T Intel Xeon Gold 5120T
14C 28T @ 2.20 GHz
2015
Intel Xeon E5-2680 v4 Intel Xeon E5-2680 v4
14C 28T @ 2.40 GHz
2004
Intel Xeon Gold 6126 Intel Xeon Gold 6126
12C 24T @ 2.60 GHz
1996
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-7300T Intel Core i3-7300T
2C 4T @ 3.50 GHz
3584
Intel Pentium G4560 Intel Pentium G4560
2C 4T @ 3.50 GHz
3584
Intel Xeon Gold 5118 Intel Xeon Gold 5118
12C 24T @ 2.30 GHz
3581
Intel Xeon Gold 5120 Intel Xeon Gold 5120
14C 28T @ 2.20 GHz
3578
Intel Xeon Gold 5120T Intel Xeon Gold 5120T
14C 28T @ 2.20 GHz
3578
Intel Core i5-7260U Intel Core i5-7260U
2C 4T @ 2.20 GHz
3572
Intel Xeon Gold 5119T Intel Xeon Gold 5119T
14C 28T @ 1.90 GHz
3570
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD EPYC 7351 AMD EPYC 7351
16C 32T @ 2.40 GHz
38001
AMD EPYC 7351P AMD EPYC 7351P
16C 32T @ 2.40 GHz
38001
Intel Xeon E5-2690 v2 Intel Xeon E5-2690 v2
10C 20T @ 3.00 GHz
37960
Intel Xeon Gold 5120 Intel Xeon Gold 5120
14C 28T @ 2.20 GHz
37851
Intel Xeon Gold 5120T Intel Xeon Gold 5120T
14C 28T @ 2.20 GHz
37851
Intel Xeon Gold 6126 Intel Xeon Gold 6126
12C 24T @ 2.60 GHz
37493
Intel Xeon Gold 6126F Intel Xeon Gold 6126F
12C 24T @ 2.60 GHz
37493
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-3770 Intel Core i7-3770
4C 8T @ 3.40 GHz
1.65
Intel Core i7-5850HQ Intel Core i7-5850HQ
4C 8T @ 2.70 GHz
1.65
Intel Xeon E5-2667 v2 Intel Xeon E5-2667 v2
8C 16T @ 3.30 GHz
1.65
Intel Xeon Gold 5120 Intel Xeon Gold 5120
14C 28T @ 2.20 GHz
1.64
Intel Core i3-8100T Intel Core i3-8100T
4C 4T @ 3.10 GHz
1.64
Intel Xeon Gold 5118 Intel Xeon Gold 5118
12C 24T @ 2.30 GHz
1.64
Intel Xeon Gold 5119T Intel Xeon Gold 5119T
14C 28T @ 1.90 GHz
1.64
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-7900X Intel Core i9-7900X
10C 20T @ 3.30 GHz
24.1
Intel Xeon E5-2697 v3 Intel Xeon E5-2697 v3
14C 28T @ 2.60 GHz
23.5
Intel Xeon Platinum 8153 Intel Xeon Platinum 8153
16C 32T @ 2.00 GHz
23.34
Intel Xeon Gold 5120 Intel Xeon Gold 5120
14C 28T @ 2.20 GHz
22.15
Intel Xeon Gold 5120T Intel Xeon Gold 5120T
14C 28T @ 2.20 GHz
22.15
AMD EPYC 7351 AMD EPYC 7351
16C 32T @ 2.40 GHz
22.14
AMD EPYC 7351P AMD EPYC 7351P
16C 32T @ 2.40 GHz
22.14
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon Silver 4114 Intel Xeon Gold 5120 Intel Xeon Silver 4114 vs Intel Xeon Gold 5120
2. Intel Xeon Gold 5120 Intel Xeon Gold 6126 Intel Xeon Gold 5120 vs Intel Xeon Gold 6126
3. Intel Xeon Gold 5122 Intel Xeon Gold 5120 Intel Xeon Gold 5122 vs Intel Xeon Gold 5120
4. Intel Xeon Gold 5120 Intel Xeon Gold 6132 Intel Xeon Gold 5120 vs Intel Xeon Gold 6132
5. Intel Xeon Gold 6130 Intel Xeon Gold 5120 Intel Xeon Gold 6130 vs Intel Xeon Gold 5120
6. AMD EPYC 7401 Intel Xeon Gold 5120 AMD EPYC 7401 vs Intel Xeon Gold 5120
7. Intel Xeon E5-2683 v3 Intel Xeon Gold 5120 Intel Xeon E5-2683 v3 vs Intel Xeon Gold 5120
8. Intel Core i5-8250U Intel Xeon Gold 5120 Intel Core i5-8250U vs Intel Xeon Gold 5120
9. Intel Xeon Gold 5120 AMD EPYC 7351 Intel Xeon Gold 5120 vs AMD EPYC 7351
10. AMD Ryzen Threadripper 1950X Intel Xeon Gold 5120 AMD Ryzen Threadripper 1950X vs Intel Xeon Gold 5120
11. Intel Xeon Gold 5220 Intel Xeon Gold 5120 Intel Xeon Gold 5220 vs Intel Xeon Gold 5120
12. Intel Xeon Gold 5120 AMD EPYC 7501 Intel Xeon Gold 5120 vs AMD EPYC 7501
13. Intel Xeon E5-2680 v3 Intel Xeon Gold 5120 Intel Xeon E5-2680 v3 vs Intel Xeon Gold 5120
14. Intel Xeon Gold 5120 Intel Celeron J3455 Intel Xeon Gold 5120 vs Intel Celeron J3455
15. Intel Celeron 3855U Intel Xeon Gold 5120 Intel Celeron 3855U vs Intel Xeon Gold 5120
16. Intel Xeon E5-2667 v2 Intel Xeon Gold 5120 Intel Xeon E5-2667 v2 vs Intel Xeon Gold 5120
17. Intel Xeon E5-2680 v4 Intel Xeon Gold 5120 Intel Xeon E5-2680 v4 vs Intel Xeon Gold 5120
18. Intel Xeon Gold 5120 Intel Core i7-6700K Intel Xeon Gold 5120 vs Intel Core i7-6700K
19. Intel Xeon E5-2620 v2 Intel Xeon Gold 5120 Intel Xeon E5-2620 v2 vs Intel Xeon Gold 5120
20. Intel Xeon Gold 5120 AMD EPYC 7702 Intel Xeon Gold 5120 vs AMD EPYC 7702
21. Intel Xeon Gold 5120 AMD EPYC 7401P Intel Xeon Gold 5120 vs AMD EPYC 7401P
22. Intel Core i5-8400 Intel Xeon Gold 5120 Intel Core i5-8400 vs Intel Xeon Gold 5120
23. Intel Xeon Gold 5120 Intel Core i9-10940X Intel Xeon Gold 5120 vs Intel Core i9-10940X
24. Intel Xeon Gold 5120 Intel Atom Z3735G Intel Xeon Gold 5120 vs Intel Atom Z3735G
25. Intel Core i5-8500 Intel Xeon Gold 5120 Intel Core i5-8500 vs Intel Xeon Gold 5120


quay lại chỉ mục