Intel Xeon E-2378 Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

Intel Xeon E-2378 có 8 lõi với 16 luồng và dựa trên 3. Gen của chuỗi Intel Xeon E. Bộ xử lý sử dụng bo mạch chủ có ổ cắm LGA 1200 và được phát hành sau Q3/2021.
Intel Xeon E-2378

Dòng CPUDòng CPU

Tên: Intel Xeon E-2378
Gia đình: Intel Xeon E
Nhóm CPU: Intel Xeon E-2300
Bộ phận: Desktop / Server
Thế hệ: 3
Tiền nhiệm: --
Người kế vị: --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 8 / 16
Kiến trúc cốt lõi: normal
Lõi: 8x

Siêu phân luồng?: Đúng
Ép xung: Không
Tính thường xuyên: 2.60 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi): 4.80 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (8 Lõi): --

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
DDR4-3200
51.2 GB/s
Tối đa Kỉ niệm: 128 GB
Các kênh bộ nhớ: 2
ECC: Không
PCIe: 4.0 x 20
AES-NI: Đúng

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1): 65 W
TDP (PL2): --
TDP up: --
TDP down: --
Tjunction max.: 100 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA: SSE4.1, SSE4.2, AVX2, AVX-512
L2-Cache: 4.00 MB
L3-Cache: 16.00 MB
Ngành kiến trúc: Rocket Lake S

Công nghệ: 14 nm
Ảo hóa: VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ổ cắm: LGA 1200
Ngày phát hành: Q3/2021
Một phần số: --

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon W-1350 Intel Xeon W-1350
6C 12T @ 3.30 GHz
1826
Intel Core i5-13600HX Intel Core i5-13600HX
14C 20T @ 2.60 GHz
1822
Intel Xeon E-2386G Intel Xeon E-2386G
6C 12T @ 3.50 GHz
1822
Intel Xeon E-2378 Intel Xeon E-2378
8C 16T @ 2.60 GHz
1821
AMD Ryzen Z1 AMD Ryzen Z1
6C 12T @ 3.50 GHz
1821
Intel Core i5-14500HX Intel Core i5-14500HX
14C 20T @ 2.60 GHz
1818
Intel Xeon w9-3475X Intel Xeon w9-3475X
36C 72T @ 2.20 GHz
1814
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-11700B Intel Core i7-11700B
8C 16T @ 3.20 GHz
10074
Intel Xeon W-2245 Intel Xeon W-2245
8C 16T @ 3.90 GHz
10028
Apple M1 Pro (8-CPU) Apple M1 Pro (8-CPU)
8C 8T @ 0.60 GHz
9996
Intel Xeon E-2378 Intel Xeon E-2378
8C 16T @ 2.60 GHz
9986
AMD Ryzen Z1 Extreme AMD Ryzen Z1 Extreme
8C 16T @ 3.30 GHz
9977
Intel Xeon Gold 5119T Intel Xeon Gold 5119T
14C 28T @ 1.90 GHz
9963
Intel Xeon Gold 5120 Intel Xeon Gold 5120
14C 28T @ 2.20 GHz
9933
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

Intel Core i7-11700 Intel Core i7-11700
8C 16T @ 2.50 GHz
2196
Intel Core i7-11700F Intel Core i7-11700F
8C 16T @ 2.50 GHz
2196
Intel Core i7-12800HE Intel Core i7-12800HE
14C 20T @ 2.40 GHz
2196
Intel Xeon E-2378 Intel Xeon E-2378
8C 16T @ 2.60 GHz
2185
Intel Core i5-1334U Intel Core i5-1334U
10C 12T @ 1.30 GHz
2183
Intel Core i5-1335U Intel Core i5-1335U
10C 12T @ 1.30 GHz
2183
Intel Core i5-12400 Intel Core i5-12400
6C 12T @ 2.50 GHz
2181
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

Intel Xeon W-1290 Intel Xeon W-1290
10C 20T @ 3.20 GHz
9158
Intel Xeon E-2386G Intel Xeon E-2386G
6C 12T @ 3.50 GHz
9152
AMD Ryzen 5 5600X3D AMD Ryzen 5 5600X3D
6C 12T @ 3.30 GHz
9130
Intel Xeon E-2378 Intel Xeon E-2378
8C 16T @ 2.60 GHz
9124
Intel Core i9-7900X Intel Core i9-7900X
10C 20T @ 3.30 GHz
9120
Intel Xeon W-2155 Intel Xeon W-2155
10C 20T @ 3.30 GHz
9108
Intel Xeon W-1350 Intel Xeon W-1350
6C 12T @ 3.30 GHz
9104
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon E-2378 Intel Xeon Silver 4208 Intel Xeon E-2378 vs Intel Xeon Silver 4208
2. AMD Ryzen 7 3700X Intel Xeon E-2378 AMD Ryzen 7 3700X vs Intel Xeon E-2378
3. Intel Xeon E-2334 Intel Xeon E-2378 Intel Xeon E-2334 vs Intel Xeon E-2378
4. Intel Xeon Gold 6210U Intel Xeon E-2378 Intel Xeon Gold 6210U vs Intel Xeon E-2378
5. Intel Xeon E-2378 Intel Xeon E-2124G Intel Xeon E-2378 vs Intel Xeon E-2124G
6. Intel Xeon E-2378 AMD Ryzen 7 5800X Intel Xeon E-2378 vs AMD Ryzen 7 5800X
7. Intel Xeon E-2378 Intel Xeon E-2386G Intel Xeon E-2378 vs Intel Xeon E-2386G
8. Apple M1 Intel Xeon E-2378 Apple M1 vs Intel Xeon E-2378
9. Intel Xeon E-2378 Intel Xeon E-2288G Intel Xeon E-2378 vs Intel Xeon E-2288G
10. Intel Xeon E-2378 Apple M1 Max (32-GPU) Intel Xeon E-2378 vs Apple M1 Max (32-GPU)
11. Intel Xeon E5-2620 v4 Intel Xeon E-2378 Intel Xeon E5-2620 v4 vs Intel Xeon E-2378
12. Intel Xeon E-2286G Intel Xeon E-2378 Intel Xeon E-2286G vs Intel Xeon E-2378
13. Intel Core i5-10400 Intel Xeon E-2378 Intel Core i5-10400 vs Intel Xeon E-2378
14. Intel Xeon E3-1275 v3 Intel Xeon E-2378 Intel Xeon E3-1275 v3 vs Intel Xeon E-2378
15. Intel Xeon E-2278G Intel Xeon E-2378 Intel Xeon E-2278G vs Intel Xeon E-2378
16. Intel Xeon Bronze 3206R Intel Xeon E-2378 Intel Xeon Bronze 3206R vs Intel Xeon E-2378
17. Intel Xeon E-2378 Intel Core i5-2310 Intel Xeon E-2378 vs Intel Core i5-2310
18. Intel Core i5-2450M Intel Xeon E-2378 Intel Core i5-2450M vs Intel Xeon E-2378
19. AMD Athlon 3000G Intel Xeon E-2378 AMD Athlon 3000G vs Intel Xeon E-2378
20. Intel Core i7-11800H Intel Xeon E-2378 Intel Core i7-11800H vs Intel Xeon E-2378
21. Intel Core i7-12700K Intel Xeon E-2378 Intel Core i7-12700K vs Intel Xeon E-2378
22. Intel Pentium Gold 4425Y Intel Xeon E-2378 Intel Pentium Gold 4425Y vs Intel Xeon E-2378
23. Intel Core i7-2600K Intel Xeon E-2378 Intel Core i7-2600K vs Intel Xeon E-2378
24. Intel Xeon E-2378 Intel Xeon Silver 4310 Intel Xeon E-2378 vs Intel Xeon Silver 4310
25. Intel Xeon E-2378 Intel Xeon Gold 6134 Intel Xeon E-2378 vs Intel Xeon Gold 6134


quay lại chỉ mục