Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE) vs Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-78-100)

So sánh CPU với điểm chuẩn


Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE) CPU1 vs CPU2 Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-78-100)
Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE) Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-78-100)
Qualcomm Snapdragon X Elite Gia đình Qualcomm Snapdragon X Elite
Qualcomm Snapdragon X Elite Nhóm CPU Qualcomm Snapdragon X Elite
1 Thế hệ 1
Oryon Ngành kiến trúc Oryon
Mobile Bộ phận Mobile
-- Tiền nhiệm --
-- Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

12 Lõi 12
12 Threads 12
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung ? Không
1.00 GHz Tính thường xuyên 1.00 GHz
4.30 GHz bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi) 3.40 GHz
3.80 GHz bộ tăng áp Tính thường xuyên (Tất cả Lõi) 3.40 GHz

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Qualcomm Adreno X1 GPU Qualcomm Adreno X1
1.50 GHz Tần số GPU 1.20 GHz
GPU (bộ tăng áp)
GPU Generation
4 nm Công nghệ 4 nm
4 Tối đa màn hình 4
6 Đơn vị thi công 6
1536 Shader 1536
16 GB Tối đa Bộ nhớ GPU 16 GB
12.2 DirectX Version 12.2

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Giải mã / Mã hóa Codec h265 / HEVC (8 bit) Giải mã / Mã hóa
Giải mã / Mã hóa Codec h265 / HEVC (10 bit) Giải mã / Mã hóa
Giải mã / Mã hóa Codec h264 Giải mã / Mã hóa
Giải mã Codec VP9 Giải mã
Giải mã Codec VP8 Giải mã
Giải mã / Mã hóa Codec AV1 Giải mã / Mã hóa
Giải mã / Mã hóa Codec AVC Giải mã / Mã hóa
Giải mã / Mã hóa Codec VC-1 Giải mã / Mã hóa
Giải mã / Mã hóa Codec JPEG Giải mã / Mã hóa

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

LPDDR5X-8448 Kỉ niệm LPDDR5X-8448
64 GB Tối đa Kỉ niệm 64 GB
8 Các kênh bộ nhớ 8
133.9 GB/s Max. Băng thông 133.9 GB/s
Không ECC Không
42.00 MB L2 Bộ nhớ đệm 42.00 MB
L3 Bộ nhớ đệm
4.0 Phiên bản PCIe 4.0
Các làn PCIe

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

23 W TDP (PL1) 23 W
-- TDP (PL2) --
80 W TDP up 80 W
12 W TDP down 12 W
-- Tjunction max. --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

4 nm Công nghệ 4 nm
x86-64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA
N/A Ổ cắm N/A
Không có Ảo hóa Không có
Đúng AES-NI Đúng
Q2/2024 Ngày phát hành Q2/2024
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

Cinebench 2024 (Single-Core)

Điểm chuẩn Cinebench 2024 dựa trên công cụ kết xuất Redshift, công cụ này cũng được sử dụng trong chương trình 3D Cinema 4D của Maxon. Mỗi lần chạy điểm chuẩn kéo dài 10 phút để kiểm tra xem bộ xử lý có bị giới hạn bởi khả năng sinh nhiệt hay không.

Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE) Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE)
12C 12T @ 1.00 GHz
139 (100%)
Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-78-100) Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-78-100)
12C 12T @ 1.00 GHz
105 (76%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench 2024 (Multi-Core)

Bài kiểm tra Multi-Core của benchmark Cinebench 2024 sử dụng tất cả các lõi cpu để kết xuất bằng công cụ kết xuất Redshift, công cụ này cũng được sử dụng trong Maxons Cinema 4D. Quá trình chạy điểm chuẩn kéo dài 10 phút để kiểm tra xem bộ xử lý có bị giới hạn bởi khả năng sinh nhiệt hay không.

Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE) Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE)
12C 12T @ 1.00 GHz
1150 (100%)
Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-78-100) Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-78-100)
12C 12T @ 1.00 GHz
1080 (94%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE) Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE)
12C 12T @ 1.00 GHz
0 (0%)
Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-78-100) Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-78-100)
12C 12T @ 1.00 GHz
1032 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE) Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE)
12C 12T @ 1.00 GHz
0 (0%)
Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-78-100) Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-78-100)
12C 12T @ 1.00 GHz
10372 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE) Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE)
12C 12T @ 1.00 GHz
3241 (100%)
Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-78-100) Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-78-100)
12C 12T @ 1.00 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE) Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE)
12C 12T @ 1.00 GHz
14350 (100%)
Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-78-100) Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-78-100)
12C 12T @ 1.00 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE) Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE)
Qualcomm Adreno X1 @ 1.50 GHz
4600 (100%)
Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-78-100) Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-78-100)
Qualcomm Adreno X1 @ 1.20 GHz
3680 (80%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



3DMark Time Spy ([graphics_score])

3DMark Time Spy

Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE) Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE)
12C 12T @ 1.00 GHz
1865 (100%)
Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-78-100) Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-78-100)
12C 12T @ 1.00 GHz
1520 (82%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



CPU-Z Benchmark 17 (Single-Core)

Điểm chuẩn CPU-Z đo hiệu suất của bộ xử lý bằng cách đo thời gian hệ thống cần để hoàn thành tất cả các phép tính điểm chuẩn. Hoàn thành điểm chuẩn càng nhanh, điểm càng cao.

Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE) Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE)
12C 12T @ 1.00 GHz
0 (0%)
Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-78-100) Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-78-100)
12C 12T @ 1.00 GHz
686 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



CPU-Z Benchmark 17 (Multi-Core)

Điểm chuẩn CPU-Z đo hiệu suất của bộ xử lý bằng cách đo thời gian hệ thống cần để hoàn thành tất cả các phép tính điểm chuẩn. Hoàn thành điểm chuẩn càng nhanh, điểm càng cao.

Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE) Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE)
12C 12T @ 1.00 GHz
0 (0%)
Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-78-100) Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-78-100)
12C 12T @ 1.00 GHz
7924 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Hiệu suất AI / ML

Bộ xử lý với sự hỗ trợ của trí tuệ nhân tạo (AI) và máy học (ML) có thể xử lý nhiều phép tính, đặc biệt là xử lý âm thanh, hình ảnh và video, nhanh hơn nhiều so với bộ xử lý cổ điển. Các thuật toán cho ML cải thiện hiệu suất của chúng khi chúng thu thập được nhiều dữ liệu hơn thông qua phần mềm. Các tác vụ ML có thể được xử lý nhanh hơn tới 10.000 lần so với bộ xử lý cổ điển.

Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE) Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE)
12C 12T @ 1.00 GHz
45 (100%)
Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-78-100) Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-78-100)
12C 12T @ 1.00 GHz
45 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE) Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-78-100)
không xác định Microsoft Surface Laptop 7

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. Apple M4Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-78-100) Apple M4 vs Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-78-100)
2. Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-78-100)Intel Core i7-1165G7 Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-78-100) vs Intel Core i7-1165G7
3. Intel Core Ultra 7 155HQualcomm Snapdragon X Elite (X1E-78-100) Intel Core Ultra 7 155H vs Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-78-100)
4. Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-78-100)Intel Core Ultra 9 185H Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-78-100) vs Intel Core Ultra 9 185H
5. Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-78-100)Apple M4 (10-CPU) Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-78-100) vs Apple M4 (10-CPU)
6. Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-78-100)Intel Core i7-1355U Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-78-100) vs Intel Core i7-1355U
7. Intel Core Ultra 7 155UQualcomm Snapdragon X Elite (X1E-78-100) Intel Core Ultra 7 155U vs Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-78-100)
8. Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE)Apple M4 Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE) vs Apple M4
9. AMD Ryzen 7 8840UQualcomm Snapdragon X Elite (X1E-78-100) AMD Ryzen 7 8840U vs Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-78-100)
10. Apple M4 (10-CPU)Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE) Apple M4 (10-CPU) vs Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE)
11. Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-78-100)Apple M3 Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-78-100) vs Apple M3
12. Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-78-100)Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-84-100) Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-78-100) vs Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-84-100)
13. Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-78-100)Qualcomm Snapdragon 8 Gen 3 Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-78-100) vs Qualcomm Snapdragon 8 Gen 3
14. Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE)AMD Ryzen AI 9 HX 370 Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE) vs AMD Ryzen AI 9 HX 370
15. Intel Core Ultra 9 185HQualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE) Intel Core Ultra 9 185H vs Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE)
16. Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-78-100)Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-80-100) Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-78-100) vs Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-80-100)
17. Apple M3Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE) Apple M3 vs Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE)
18. Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-84-100)Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE) Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-84-100) vs Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE)
19. Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-78-100)Intel Core Ultra 7 165U Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-78-100) vs Intel Core Ultra 7 165U
20. Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-78-100)Intel Core Ultra 5 125H Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-78-100) vs Intel Core Ultra 5 125H
21. Intel Core Ultra 7 165HQualcomm Snapdragon X Elite (X1E-78-100) Intel Core Ultra 7 165H vs Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-78-100)
22. Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-78-100)AMD Ryzen 7 8700G Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-78-100) vs AMD Ryzen 7 8700G
23. Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-78-100)Intel Core i9-14900HX Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-78-100) vs Intel Core i9-14900HX
24. Intel Core Ultra 7 155HQualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE) Intel Core Ultra 7 155H vs Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE)
25. Apple M3 Pro (12-CPU 18-GPU)Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE) Apple M3 Pro (12-CPU 18-GPU) vs Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE)


quay lại chỉ mục