Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-78-100) vs Intel Core Ultra 7 165H

So sánh CPU với điểm chuẩn


Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-78-100) CPU1 vs CPU2 Intel Core Ultra 7 165H
Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-78-100) Intel Core Ultra 7 165H
Qualcomm Snapdragon X Elite Gia đình Intel Core Ultra 7
Qualcomm Snapdragon X Elite Nhóm CPU Intel Core Ultra 100H
1 Thế hệ 1
Oryon Ngành kiến trúc Meteor Lake H
Mobile Bộ phận Mobile
-- Tiền nhiệm --
-- Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

12 Lõi 16
12 Threads 22
normal Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Không Siêu phân luồng? Đúng
Không Ép xung ? Không
1.00 GHz (3.40 GHz) A-Core Tính thường xuyên 1.40 GHz (5.00 GHz)
-- B-Core Tính thường xuyên 0.90 GHz (3.80 GHz)
-- C-Core Tính thường xuyên 0.70 GHz (2.50 GHz)

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Qualcomm Adreno X1 GPU Intel Iris Xe 8 Core Graphics 128 EUs (Meteor Lake)
1.20 GHz Tần số GPU 0.60 GHz
GPU (bộ tăng áp) 2.30 GHz
GPU Generation
4 nm Công nghệ 5 nm
4 Tối đa màn hình 4
6 Đơn vị thi công 128
1536 Shader 1024
16 GB Tối đa Bộ nhớ GPU 32 GB
12.2 DirectX Version 12.2

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Giải mã / Mã hóa Codec h265 / HEVC (8 bit) Giải mã / Mã hóa
Giải mã / Mã hóa Codec h265 / HEVC (10 bit) Giải mã / Mã hóa
Giải mã / Mã hóa Codec h264 Giải mã / Mã hóa
Giải mã Codec VP9 Giải mã
Giải mã Codec VP8 Giải mã
Giải mã / Mã hóa Codec AV1 Giải mã / Mã hóa
Giải mã / Mã hóa Codec AVC Giải mã / Mã hóa
Giải mã / Mã hóa Codec VC-1 Giải mã
Giải mã / Mã hóa Codec JPEG Giải mã / Mã hóa

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

LPDDR5X-8448 Kỉ niệm LPDDR5X-7500, DDR5-5600
64 GB Tối đa Kỉ niệm 96 GB
8 Các kênh bộ nhớ 2
133.9 GB/s Max. Băng thông 120.0 GB/s
Không ECC Không
42.00 MB L2 Bộ nhớ đệm 18.00 MB
L3 Bộ nhớ đệm 24.00 MB
4.0 Phiên bản PCIe 5.0
Các làn PCIe 20

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

23 W TDP (PL1) 28 W
-- TDP (PL2) 115 W
80 W TDP up 65 W
12 W TDP down 20 W
-- Tjunction max. 110 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

4 nm Công nghệ 7 nm
x86-64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA SSE4.1, SSE4.2, AVX2
N/A Ổ cắm BGA 2049
Không có Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Đúng AES-NI Đúng
Q2/2024 Ngày phát hành Q4/2023
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

Cinebench 2024 (Single-Core)

Điểm chuẩn Cinebench 2024 dựa trên công cụ kết xuất Redshift, công cụ này cũng được sử dụng trong chương trình 3D Cinema 4D của Maxon. Mỗi lần chạy điểm chuẩn kéo dài 10 phút để kiểm tra xem bộ xử lý có bị giới hạn bởi khả năng sinh nhiệt hay không.

Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-78-100) Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-78-100)
12C 12T @ 1.00 GHz
105 (100%)
Intel Core Ultra 7 165H Intel Core Ultra 7 165H
16C 22T @ 1.40 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench 2024 (Multi-Core)

Bài kiểm tra Multi-Core của benchmark Cinebench 2024 sử dụng tất cả các lõi cpu để kết xuất bằng công cụ kết xuất Redshift, công cụ này cũng được sử dụng trong Maxons Cinema 4D. Quá trình chạy điểm chuẩn kéo dài 10 phút để kiểm tra xem bộ xử lý có bị giới hạn bởi khả năng sinh nhiệt hay không.

Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-78-100) Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-78-100)
12C 12T @ 1.00 GHz
1080 (100%)
Intel Core Ultra 7 165H Intel Core Ultra 7 165H
16C 22T @ 1.40 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-78-100) Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-78-100)
12C 12T @ 1.00 GHz
1032 (100%)
Intel Core Ultra 7 165H Intel Core Ultra 7 165H
16C 22T @ 1.40 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-78-100) Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-78-100)
12C 12T @ 1.00 GHz
10372 (100%)
Intel Core Ultra 7 165H Intel Core Ultra 7 165H
16C 22T @ 1.40 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-78-100) Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-78-100)
12C 12T @ 1.00 GHz
0 (0%)
Intel Core Ultra 7 165H Intel Core Ultra 7 165H
16C 22T @ 1.40 GHz
1866 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-78-100) Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-78-100)
12C 12T @ 1.00 GHz
0 (0%)
Intel Core Ultra 7 165H Intel Core Ultra 7 165H
16C 22T @ 1.40 GHz
13192 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-78-100) Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-78-100)
12C 12T @ 1.00 GHz
0 (0%)
Intel Core Ultra 7 165H Intel Core Ultra 7 165H
16C 22T @ 1.40 GHz
2502 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-78-100) Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-78-100)
12C 12T @ 1.00 GHz
0 (0%)
Intel Core Ultra 7 165H Intel Core Ultra 7 165H
16C 22T @ 1.40 GHz
12545 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-78-100) Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-78-100)
Qualcomm Adreno X1 @ 1.20 GHz
3680 (81%)
Intel Core Ultra 7 165H Intel Core Ultra 7 165H
Intel Iris Xe 8 Core Graphics 128 EUs (Meteor Lake) @ 2.30 GHz
4559 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



3DMark Time Spy ([graphics_score])

3DMark Time Spy

Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-78-100) Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-78-100)
12C 12T @ 1.00 GHz
1520 (41%)
Intel Core Ultra 7 165H Intel Core Ultra 7 165H
16C 22T @ 1.40 GHz
3720 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



CPU-Z Benchmark 17 (Single-Core)

Điểm chuẩn CPU-Z đo hiệu suất của bộ xử lý bằng cách đo thời gian hệ thống cần để hoàn thành tất cả các phép tính điểm chuẩn. Hoàn thành điểm chuẩn càng nhanh, điểm càng cao.

Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-78-100) Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-78-100)
12C 12T @ 1.00 GHz
686 (100%)
Intel Core Ultra 7 165H Intel Core Ultra 7 165H
16C 22T @ 1.40 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



CPU-Z Benchmark 17 (Multi-Core)

Điểm chuẩn CPU-Z đo hiệu suất của bộ xử lý bằng cách đo thời gian hệ thống cần để hoàn thành tất cả các phép tính điểm chuẩn. Hoàn thành điểm chuẩn càng nhanh, điểm càng cao.

Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-78-100) Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-78-100)
12C 12T @ 1.00 GHz
7924 (100%)
Intel Core Ultra 7 165H Intel Core Ultra 7 165H
16C 22T @ 1.40 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Hiệu suất AI / ML

Bộ xử lý với sự hỗ trợ của trí tuệ nhân tạo (AI) và máy học (ML) có thể xử lý nhiều phép tính, đặc biệt là xử lý âm thanh, hình ảnh và video, nhanh hơn nhiều so với bộ xử lý cổ điển. Các thuật toán cho ML cải thiện hiệu suất của chúng khi chúng thu thập được nhiều dữ liệu hơn thông qua phần mềm. Các tác vụ ML có thể được xử lý nhanh hơn tới 10.000 lần so với bộ xử lý cổ điển.

Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-78-100) Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-78-100)
12C 12T @ 1.00 GHz
45 (100%)
Intel Core Ultra 7 165H Intel Core Ultra 7 165H
16C 22T @ 1.40 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-78-100) Intel Core Ultra 7 165H
Microsoft Surface Laptop 7 không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. Intel Core Ultra 7 165HApple M3 Intel Core Ultra 7 165H vs Apple M3
2. Intel Core Ultra 7 165HIntel Core i7-13700H Intel Core Ultra 7 165H vs Intel Core i7-13700H
3. Intel Core Ultra 7 155HIntel Core Ultra 7 165H Intel Core Ultra 7 155H vs Intel Core Ultra 7 165H
4. Intel Core i9-13900HIntel Core Ultra 7 165H Intel Core i9-13900H vs Intel Core Ultra 7 165H
5. Intel Core Ultra 9 185HIntel Core Ultra 7 165H Intel Core Ultra 9 185H vs Intel Core Ultra 7 165H
6. Intel Core Ultra 7 165HQualcomm Snapdragon X Elite (X1E-84-100) Intel Core Ultra 7 165H vs Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-84-100)
7. Intel Core Ultra 7 165HIntel Core i7-14700K Intel Core Ultra 7 165H vs Intel Core i7-14700K
8. Intel Core Ultra 7 165HIntel Core Ultra 7 165U Intel Core Ultra 7 165H vs Intel Core Ultra 7 165U
9. Intel Core Ultra 7 165HAMD Ryzen 7 7840HS Intel Core Ultra 7 165H vs AMD Ryzen 7 7840HS
10. Intel Core Ultra 7 165HAMD Ryzen 7 7840U Intel Core Ultra 7 165H vs AMD Ryzen 7 7840U
11. Intel Core Ultra 7 165HIntel Core i7-1370P Intel Core Ultra 7 165H vs Intel Core i7-1370P
12. Intel Core Ultra 7 165HAMD Ryzen 7 8840HS Intel Core Ultra 7 165H vs AMD Ryzen 7 8840HS
13. AMD Ryzen 7 8845HSIntel Core Ultra 7 165H AMD Ryzen 7 8845HS vs Intel Core Ultra 7 165H
14. Intel Core Ultra 7 165HIntel Core i7-13700K Intel Core Ultra 7 165H vs Intel Core i7-13700K
15. Intel Core Ultra 5 135HIntel Core Ultra 7 165H Intel Core Ultra 5 135H vs Intel Core Ultra 7 165H
16. Intel Core Ultra 7 165HIntel Core i7-1360P Intel Core Ultra 7 165H vs Intel Core i7-1360P
17. Apple M4Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-78-100) Apple M4 vs Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-78-100)
18. Intel Core Ultra 7 165HIntel Core i7-13800H Intel Core Ultra 7 165H vs Intel Core i7-13800H
19. Apple M3 Pro (12-CPU 18-GPU)Intel Core Ultra 7 165H Apple M3 Pro (12-CPU 18-GPU) vs Intel Core Ultra 7 165H
20. Intel Core Ultra 7 155HQualcomm Snapdragon X Elite (X1E-78-100) Intel Core Ultra 7 155H vs Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-78-100)
21. Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-78-100)Intel Core i7-1165G7 Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-78-100) vs Intel Core i7-1165G7
22. AMD Ryzen Z1 ExtremeIntel Core Ultra 7 165H AMD Ryzen Z1 Extreme vs Intel Core Ultra 7 165H
23. Intel Core Ultra 7 165HIntel Core i7-12700K Intel Core Ultra 7 165H vs Intel Core i7-12700K
24. Intel Core Ultra 7 165HIntel Core i7-1260P Intel Core Ultra 7 165H vs Intel Core i7-1260P
25. Intel Core Ultra 7 165HAMD Ryzen 9 7940HS Intel Core Ultra 7 165H vs AMD Ryzen 9 7940HS


quay lại chỉ mục