Intel Core Ultra 7 165H Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

Intel Core Ultra 7 165H có 16 lõi với 22 luồng và dựa trên 1. Gen của chuỗi Intel Core Ultra 7. Bộ xử lý sử dụng bo mạch chủ có ổ cắm BGA 2049 và được phát hành sau Q4/2023.
Intel Core Ultra 7 165H

Dòng CPUDòng CPU

Tên: Intel Core Ultra 7 165H
Gia đình: Intel Core Ultra 7
Nhóm CPU: Intel Core Ultra 100H
Bộ phận: Mobile
Thế hệ: 1
Tiền nhiệm: --
Người kế vị: --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 16 / 22
Kiến trúc cốt lõi: hybrid (big.LITTLE)
A-Core: 6x Redwood Cove
B-Core: 8x Crestmont
C-Core: 2x Crestmont

Siêu phân luồng?: Đúng
Ép xung: Không
A-Core Tính thường xuyên: 1.40 GHz (5.00 GHz)
B-Core Tính thường xuyên: 0.90 GHz (3.80 GHz)
C-Core Tính thường xuyên: 0.70 GHz (2.50 GHz)

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Tên GPU: Intel Iris Xe 8 Core Graphics 128 EUs (Meteor Lake)
Tần số GPU: 0.60 GHz
GPU (bộ tăng áp): 2.30 GHz
Đơn vị thi công: 128
Shader: 1024
Tối đa Bộ nhớ GPU: 32 GB

Tối đa màn hình: 4
Generation:
Direct X: 12.2
Công nghệ: 5 nm
Ngày phát hành: Q4/2023

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

h265 / HEVC (8 bit): Giải mã / Mã hóa
h265 / HEVC (10 bit): Giải mã / Mã hóa
h264: Giải mã / Mã hóa
VP8: Giải mã
VP9: Giải mã

AV1: Giải mã / Mã hóa
AVC: Giải mã / Mã hóa
VC-1: Giải mã
JPEG: Giải mã / Mã hóa

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
LPDDR5X-7500
DDR5-5600
120.0 GB/s
89.6 GB/s
Tối đa Kỉ niệm: 96 GB
Các kênh bộ nhớ: 2
ECC: Không
PCIe: 5.0 x 20
AES-NI: Đúng

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1): 28 W
TDP (PL2): 115 W
TDP up: 65 W
TDP down: 20 W
Tjunction max.: 110 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA: SSE4.1, SSE4.2, AVX2
L2-Cache: 18.00 MB
L3-Cache: 24.00 MB
Ngành kiến trúc: Meteor Lake H

Công nghệ: 7 nm
Ảo hóa: VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ổ cắm: BGA 2049
Ngày phát hành: Q4/2023
Một phần số: --

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 7640U AMD Ryzen 5 7640U
6C 12T @ 3.50 GHz
1869
AMD Ryzen 5 8640U AMD Ryzen 5 8640U
6C 12T @ 3.50 GHz
1869
AMD Ryzen 5 PRO 7640U AMD Ryzen 5 PRO 7640U
6C 12T @ 3.50 GHz
1869
Intel Core Ultra 7 165H Intel Core Ultra 7 165H
16C 22T @ 1.40 GHz
1866
Intel Core i7-13650HX Intel Core i7-13650HX
14C 20T @ 2.60 GHz
1862
Intel Core i9-12950HX Intel Core i9-12950HX
16C 24T @ 2.30 GHz
1861
Intel Core i9-12900HX Intel Core i9-12900HX
16C 24T @ 2.30 GHz
1861
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Apple M3 Pro (11-CPU 14-GPU) Apple M3 Pro (11-CPU 14-GPU)
11C 11T @ 0.70 GHz
13255
AMD Ryzen 7 8700G AMD Ryzen 7 8700G
8C 16T @ 4.20 GHz
13217
AMD Ryzen 7 PRO 8700G AMD Ryzen 7 PRO 8700G
8C 16T @ 4.20 GHz
13217
Intel Core Ultra 7 165H Intel Core Ultra 7 165H
16C 22T @ 1.40 GHz
13192
Intel Xeon W-3235 Intel Xeon W-3235
12C 24T @ 3.30 GHz
13102
AMD EPYC 72F3 AMD EPYC 72F3
8C 16T @ 3.70 GHz
13080
Intel Xeon Gold 5317 Intel Xeon Gold 5317
12C 24T @ 3.00 GHz
13054
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

Intel Core i7-13800HE Intel Core i7-13800HE
14C 20T @ 2.50 GHz
2527
Intel Core i7-13650HX Intel Core i7-13650HX
14C 20T @ 2.60 GHz
2524
Intel Core Ultra 9 185H Intel Core Ultra 9 185H
16C 22T @ 2.30 GHz
2522
Intel Core Ultra 7 165H Intel Core Ultra 7 165H
16C 22T @ 1.40 GHz
2502
Intel Core i9-12900T Intel Core i9-12900T
16C 24T @ 1.40 GHz
2499
Intel Core i3-14100 Intel Core i3-14100
4C 8T @ 3.50 GHz
2498
Intel Core i7-12700F Intel Core i7-12700F
12C 20T @ 2.10 GHz
2497
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

Intel Core i5-13500HX Intel Core i5-13500HX
14C 20T @ 2.50 GHz
12647
AMD Ryzen 9 5900X AMD Ryzen 9 5900X
12C 24T @ 3.70 GHz
12637
AMD EPYC 7402 AMD EPYC 7402
24C 48T @ 2.80 GHz
12622
Intel Core Ultra 7 165H Intel Core Ultra 7 165H
16C 22T @ 1.40 GHz
12545
Intel Core i7-12700F Intel Core i7-12700F
12C 20T @ 2.10 GHz
12448
Intel Core i7-12700 Intel Core i7-12700
12C 20T @ 2.10 GHz
12448
AMD Ryzen 9 PRO 8945HS AMD Ryzen 9 PRO 8945HS
8C 16T @ 4.00 GHz
12447
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-84-100) Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-84-100)
Qualcomm Adreno X Elite/Plus @ 1.20 GHzChưa xác minh
4600
Apple M1 Pro (10-CPU 14-GPU) Apple M1 Pro (10-CPU 14-GPU)
Apple M1 Pro (14 Core) @ 1.30 GHz
4580
Apple M1 Pro (8-CPU) Apple M1 Pro (8-CPU)
Apple M1 Pro (14 Core) @ 1.30 GHz
4580
Intel Core Ultra 7 165H Intel Core Ultra 7 165H
Intel Iris Xe 8 Core Graphics 128 EUs (Meteor Lake) @ 2.30 GHz
4559
Intel Core Ultra 7 165HL Intel Core Ultra 7 165HL
Intel Iris Xe 8 Core Graphics 128 EUs (Meteor Lake) @ 2.30 GHz
4559
AMD Ryzen 7 PRO 8700GE AMD Ryzen 7 PRO 8700GE
AMD Radeon 780M @ 2.90 GHz
4513
AMD Ryzen 7 PRO 8700G AMD Ryzen 7 PRO 8700G
AMD Radeon 780M @ 2.90 GHz
4513
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



3DMark Time Spy ([graphics_score])

3DMark Time Spy

Intel Core Ultra 9 185H Intel Core Ultra 9 185H
16C 22T @ 2.30 GHz
3792
Intel Core Ultra 7 165H Intel Core Ultra 7 165H
16C 22T @ 1.40 GHz
3720
Intel Core Ultra 7 155H Intel Core Ultra 7 155H
16C 22T @ 1.40 GHz
3645
Intel Core Ultra 5 135H Intel Core Ultra 5 135H
14C 18T @ 1.70 GHz
3568
AMD Ryzen 7 8700G AMD Ryzen 7 8700G
8C 16T @ 4.20 GHz
3272
Intel Core Ultra 5 125H Intel Core Ultra 5 125H
14C 18T @ 1.20 GHz
3180
AMD Ryzen 9 8945HS AMD Ryzen 9 8945HS
8C 16T @ 4.00 GHz
3014
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. Intel Core Ultra 7 165H Apple M3 Intel Core Ultra 7 165H vs Apple M3
2. Intel Core Ultra 7 165H Intel Core i7-13700H Intel Core Ultra 7 165H vs Intel Core i7-13700H
3. Intel Core i9-13900H Intel Core Ultra 7 165H Intel Core i9-13900H vs Intel Core Ultra 7 165H
4. Intel Core Ultra 9 185H Intel Core Ultra 7 165H Intel Core Ultra 9 185H vs Intel Core Ultra 7 165H
5. Intel Core Ultra 7 155H Intel Core Ultra 7 165H Intel Core Ultra 7 155H vs Intel Core Ultra 7 165H
6. Intel Core Ultra 7 165H Intel Core i7-14700K Intel Core Ultra 7 165H vs Intel Core i7-14700K
7. Intel Core Ultra 7 165H AMD Ryzen 7 7840HS Intel Core Ultra 7 165H vs AMD Ryzen 7 7840HS
8. Intel Core Ultra 7 165H AMD Ryzen 7 7840U Intel Core Ultra 7 165H vs AMD Ryzen 7 7840U
9. Intel Core Ultra 7 165H Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-84-100) Intel Core Ultra 7 165H vs Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-84-100)
10. Intel Core Ultra 7 165H Intel Core Ultra 7 165U Intel Core Ultra 7 165H vs Intel Core Ultra 7 165U
11. Intel Core Ultra 7 165H AMD Ryzen 7 8840HS Intel Core Ultra 7 165H vs AMD Ryzen 7 8840HS
12. Intel Core Ultra 7 165H Intel Core i7-13700K Intel Core Ultra 7 165H vs Intel Core i7-13700K
13. AMD Ryzen 7 8845HS Intel Core Ultra 7 165H AMD Ryzen 7 8845HS vs Intel Core Ultra 7 165H
14. Intel Core Ultra 7 165H Intel Core i7-1370P Intel Core Ultra 7 165H vs Intel Core i7-1370P
15. Intel Core Ultra 7 165H Intel Core i7-1360P Intel Core Ultra 7 165H vs Intel Core i7-1360P
16. Intel Core Ultra 5 135H Intel Core Ultra 7 165H Intel Core Ultra 5 135H vs Intel Core Ultra 7 165H
17. Apple M3 Pro (12-CPU 18-GPU) Intel Core Ultra 7 165H Apple M3 Pro (12-CPU 18-GPU) vs Intel Core Ultra 7 165H
18. AMD Ryzen Z1 Extreme Intel Core Ultra 7 165H AMD Ryzen Z1 Extreme vs Intel Core Ultra 7 165H
19. Intel Core Ultra 7 165H Intel Core i7-12700K Intel Core Ultra 7 165H vs Intel Core i7-12700K
20. Intel Core Ultra 7 165H AMD Ryzen 9 7940HS Intel Core Ultra 7 165H vs AMD Ryzen 9 7940HS
21. Intel Core Ultra 7 165H Intel Core i7-1260P Intel Core Ultra 7 165H vs Intel Core i7-1260P
22. Apple M3 Max (16-CPU 40-GPU) Intel Core Ultra 7 165H Apple M3 Max (16-CPU 40-GPU) vs Intel Core Ultra 7 165H
23. Intel Core i7-12700H Intel Core Ultra 7 165H Intel Core i7-12700H vs Intel Core Ultra 7 165H
24. Intel Core Ultra 7 165H Apple M3 Max (14-CPU 30-GPU) Intel Core Ultra 7 165H vs Apple M3 Max (14-CPU 30-GPU)
25. Intel Core Ultra 7 165H Intel Core i7-13800H Intel Core Ultra 7 165H vs Intel Core i7-13800H


quay lại chỉ mục