Intel Core i7-12700F Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

Intel Core i7-12700F có 12 lõi với 20 luồng và dựa trên 12. Gen của chuỗi Intel Core i7. Bộ xử lý sử dụng bo mạch chủ có ổ cắm LGA 1700 và được phát hành sau Q1/2022.
Intel Core i7-12700F

Dòng CPUDòng CPU

Tên: Intel Core i7-12700F
Gia đình: Intel Core i7
Nhóm CPU: Intel Core i 12000
Bộ phận: Desktop / Server
Thế hệ: 12
Tiền nhiệm: Intel Core i7-11700F
Người kế vị: Intel Core i7-13700F

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 12 / 20
Kiến trúc cốt lõi: hybrid (big.LITTLE)
A-Core: 8x Golden Cove
B-Core: 4x Gracemont

Siêu phân luồng?: Đúng
Ép xung: Không
A-Core Tính thường xuyên: 2.10 GHz (4.90 GHz)
B-Core Tính thường xuyên: 1.60 GHz (3.60 GHz)

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
DDR5-4800
DDR4-3200
76.8 GB/s
51.2 GB/s
Tối đa Kỉ niệm: 128 GB
Các kênh bộ nhớ: 2
ECC: Không
PCIe: 5.0 x 20
AES-NI: Đúng

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1): 65 W
TDP (PL2): 180 W
TDP up: --
TDP down: --
Tjunction max.: 100 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA: SSE4.1, SSE4.2, AVX2, AVX2+
L2-Cache: 12.00 MB
L3-Cache: 25.00 MB
Ngành kiến trúc: Alder Lake S

Công nghệ: 10 nm
Ảo hóa: VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ổ cắm: LGA 1700
Ngày phát hành: Q1/2022
Một phần số: --

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

Ảnh chụp màn hình:

Cinebench 2024 (Single-Core)

Điểm chuẩn Cinebench 2024 dựa trên công cụ kết xuất Redshift, công cụ này cũng được sử dụng trong chương trình 3D Cinema 4D của Maxon. Mỗi lần chạy điểm chuẩn kéo dài 10 phút để kiểm tra xem bộ xử lý có bị giới hạn bởi khả năng sinh nhiệt hay không.

Intel Core i7-13700T Intel Core i7-13700T
16C 24T @ 1.40 GHz
110
AMD Ryzen 7 7700 AMD Ryzen 7 7700
8C 16T @ 3.80 GHz
108
Intel Core i5-14500HX Intel Core i5-14500HX
14C 20T @ 2.60 GHz
108
Intel Core i7-12700F Intel Core i7-12700F
12C 20T @ 2.10 GHz
107
AMD Ryzen 7 7745HX AMD Ryzen 7 7745HX
8C 16T @ 3.60 GHz
107
AMD Ryzen 7 7800X3D AMD Ryzen 7 7800X3D
8C 16T @ 4.20 GHz
107
Intel Core i7-12700 Intel Core i7-12700
12C 20T @ 2.10 GHz
107
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench 2024 (Multi-Core)

Bài kiểm tra Multi-Core của benchmark Cinebench 2024 sử dụng tất cả các lõi cpu để kết xuất bằng công cụ kết xuất Redshift, công cụ này cũng được sử dụng trong Maxons Cinema 4D. Quá trình chạy điểm chuẩn kéo dài 10 phút để kiểm tra xem bộ xử lý có bị giới hạn bởi khả năng sinh nhiệt hay không.

AMD Ryzen 7 7700 AMD Ryzen 7 7700
8C 16T @ 3.80 GHz
1050
Apple M2 Max (30-GPU) Apple M2 Max (30-GPU)
12C 12T @ 0.66 GHz
1025
Apple M2 Max (38-GPU) Apple M2 Max (38-GPU)
12C 12T @ 0.66 GHz
1025
Intel Core i7-12700F Intel Core i7-12700F
12C 20T @ 2.10 GHz
1004
Intel Core i7-12700 Intel Core i7-12700
12C 20T @ 2.10 GHz
1004
Intel Core i9-13900HK Intel Core i9-13900HK
14C 20T @ 2.60 GHz
987
AMD Ryzen 7 PRO 8700G AMD Ryzen 7 PRO 8700G
8C 16T @ 4.20 GHz
986
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 7600 AMD Ryzen 5 7600
6C 12T @ 3.80 GHz
1868
Intel Core i9-12900T Intel Core i9-12900T
16C 24T @ 1.40 GHz
1865
AMD Ryzen 9 7940HX AMD Ryzen 9 7940HX
16C 32T @ 2.30 GHzChưa xác minh
1864
Intel Core i7-12700F Intel Core i7-12700F
12C 20T @ 2.10 GHz
1862
Intel Core i7-12700 Intel Core i7-12700
12C 20T @ 2.10 GHz
1862
Intel Core i7-1370P Intel Core i7-1370P
14C 20T @ 1.90 GHz
1860
AMD Ryzen 9 7845HX AMD Ryzen 9 7845HX
12C 24T @ 3.00 GHz
1859
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-12900T Intel Core i9-12900T
16C 24T @ 1.40 GHz
22804
Intel Core i9-7960X Intel Core i9-7960X
16C 32T @ 2.80 GHz
22189
AMD Ryzen 9 5900X AMD Ryzen 9 5900X
12C 24T @ 3.70 GHz
21878
Intel Core i7-12700F Intel Core i7-12700F
12C 20T @ 2.10 GHz
21568
Intel Core i7-12700 Intel Core i7-12700
12C 20T @ 2.10 GHz
21568
AMD Ryzen Threadripper 2950X AMD Ryzen Threadripper 2950X
16C 32T @ 3.50 GHz
21444
Intel Core i9-10940X Intel Core i9-10940X
14C 28T @ 3.30 GHz
21309
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 5700X AMD Ryzen 7 5700X
8C 16T @ 3.40 GHz
1717
Intel Core i3-12100 Intel Core i3-12100
4C 8T @ 3.30 GHz
1716
Intel Core i3-12100F Intel Core i3-12100F
4C 8T @ 3.30 GHz
1716
Intel Core i7-12700F Intel Core i7-12700F
12C 20T @ 2.10 GHz
1712
Intel Core i7-12700 Intel Core i7-12700
12C 20T @ 2.10 GHz
1712
AMD Ryzen 7 PRO 5845 AMD Ryzen 7 PRO 5845
8C 16T @ 3.40 GHz
1710
AMD Ryzen 7 5800 AMD Ryzen 7 5800
8C 16T @ 3.40 GHz
1710
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-13620H Intel Core i7-13620H
10C 16T @ 2.40 GHz
11766
Intel Xeon W-1290P Intel Xeon W-1290P
10C 20T @ 3.70 GHz
11689
Intel Xeon Silver 4310 Intel Xeon Silver 4310
12C 24T @ 2.10 GHz
11658
Intel Core i7-12700F Intel Core i7-12700F
12C 20T @ 2.10 GHz
11650
Intel Core i7-12700 Intel Core i7-12700
12C 20T @ 2.10 GHz
11650
Intel Core i9-11900KF Intel Core i9-11900KF
8C 16T @ 3.50 GHz
11645
Intel Core i9-11900K Intel Core i9-11900K
8C 16T @ 3.50 GHz
11645
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

Intel Core Ultra 7 165H Intel Core Ultra 7 165H
16C 22T @ 1.40 GHz
2502
Intel Core i9-12900T Intel Core i9-12900T
16C 24T @ 1.40 GHz
2499
Intel Core i3-14100 Intel Core i3-14100
4C 8T @ 3.50 GHz
2498
Intel Core i7-12700F Intel Core i7-12700F
12C 20T @ 2.10 GHz
2497
Intel Core i7-12700 Intel Core i7-12700
12C 20T @ 2.10 GHz
2497
Intel Core i9-11900K Intel Core i9-11900K
8C 16T @ 3.50 GHz
2491
Intel Core i5-13600 Intel Core i5-13600
14C 20T @ 2.70 GHz
2488
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

AMD Ryzen 9 5900X AMD Ryzen 9 5900X
12C 24T @ 3.70 GHz
12637
AMD EPYC 7402 AMD EPYC 7402
24C 48T @ 2.80 GHz
12622
Intel Core Ultra 7 165H Intel Core Ultra 7 165H
16C 22T @ 1.40 GHz
12545
Intel Core i7-12700F Intel Core i7-12700F
12C 20T @ 2.10 GHz
12448
Intel Core i7-12700 Intel Core i7-12700
12C 20T @ 2.10 GHz
12448
AMD Ryzen 9 PRO 8945HS AMD Ryzen 9 PRO 8945HS
8C 16T @ 4.00 GHz
12447
AMD Ryzen 9 8945H AMD Ryzen 9 8945H
8C 16T @ 4.00 GHz
12447
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Blender 3.1 Benchmark

Trong Blender Benchmark 3.1, các cảnh "quái vật", "tiệm buôn bán" và "lớp học" được hiển thị và đo thời gian mà hệ thống yêu cầu. Trong điểm chuẩn của chúng tôi, chúng tôi kiểm tra CPU chứ không phải card đồ họa. Blender 3.1 đã được giới thiệu như một phiên bản độc lập vào tháng 3 năm 2022.

AMD Ryzen 9 5900X AMD Ryzen 9 5900X
12C 24T @ 3.70 GHz
308
AMD Ryzen 7 7700X AMD Ryzen 7 7700X
8C 16T @ 4.50 GHz
306
Intel Core i5-13500 Intel Core i5-13500
14C 20T @ 2.50 GHz
286
Intel Core i7-12700F Intel Core i7-12700F
12C 20T @ 2.10 GHz
284
Intel Core i7-12700 Intel Core i7-12700
12C 20T @ 2.10 GHz
284
AMD Ryzen 9 3900X AMD Ryzen 9 3900X
12C 24T @ 3.80 GHz
281
AMD Ryzen Threadripper 2950X AMD Ryzen Threadripper 2950X
16C 32T @ 3.50 GHz
272
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-13800HE Intel Core i7-13800HE
14C 20T @ 2.50 GHz
31426
Intel Core i7-13800HRE Intel Core i7-13800HRE
14C 20T @ 2.50 GHz
31426
Intel Core i9-12900T Intel Core i9-12900T
16C 24T @ 1.40 GHz
31415
Intel Core i7-12700F Intel Core i7-12700F
12C 20T @ 2.10 GHz
31146
Intel Core i7-12700 Intel Core i7-12700
12C 20T @ 2.10 GHz
31146
AMD Ryzen 9 PRO 8945HS AMD Ryzen 9 PRO 8945HS
8C 16T @ 4.00 GHz
30995
AMD Ryzen 9 8945H AMD Ryzen 9 8945H
8C 16T @ 4.00 GHz
30995
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



CPU-Z Benchmark 17 (Multi-Core)

Điểm chuẩn CPU-Z đo hiệu suất của bộ xử lý bằng cách đo thời gian hệ thống cần để hoàn thành tất cả các phép tính điểm chuẩn. Hoàn thành điểm chuẩn càng nhanh, điểm càng cao.

Intel Core i7-12700K Intel Core i7-12700K
12C 20T @ 3.60 GHz
7761
AMD Ryzen 9 5900 AMD Ryzen 9 5900
12C 24T @ 3.00 GHz
7746
AMD Ryzen 9 7940HS AMD Ryzen 9 7940HS
8C 16T @ 4.00 GHz
7423
Intel Core i7-12700F Intel Core i7-12700F
12C 20T @ 2.10 GHz
7405
Intel Core i9-10900KF Intel Core i9-10900KF
10C 20T @ 3.70 GHz
7381
Intel Core i9-10900K Intel Core i9-10900K
10C 20T @ 3.70 GHz
7347
Intel Core i9-10850K Intel Core i9-10850K
10C 20T @ 3.60 GHz
7221
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-12700 Intel Core i7-12700F Intel Core i7-12700 vs Intel Core i7-12700F
2. Intel Core i7-12700K Intel Core i7-12700F Intel Core i7-12700K vs Intel Core i7-12700F
3. AMD Ryzen 7 5700X Intel Core i7-12700F AMD Ryzen 7 5700X vs Intel Core i7-12700F
4. Intel Core i7-12700F Intel Core i7-12700KF Intel Core i7-12700F vs Intel Core i7-12700KF
5. Intel Core i5-12400F Intel Core i7-12700F Intel Core i5-12400F vs Intel Core i7-12700F
6. Intel Core i7-13700F Intel Core i7-12700F Intel Core i7-13700F vs Intel Core i7-12700F
7. Intel Core i7-12700F Intel Core i5-12600K Intel Core i7-12700F vs Intel Core i5-12600K
8. Intel Core i7-12700F AMD Ryzen 7 5800X Intel Core i7-12700F vs AMD Ryzen 7 5800X
9. Intel Core i7-12700F Intel Core i5-13400F Intel Core i7-12700F vs Intel Core i5-13400F
10. Intel Core i5-13600KF Intel Core i7-12700F Intel Core i5-13600KF vs Intel Core i7-12700F
11. Intel Core i7-12700F Intel Core i5-12600KF Intel Core i7-12700F vs Intel Core i5-12600KF
12. Intel Core i7-12700F AMD Ryzen 9 5900X Intel Core i7-12700F vs AMD Ryzen 9 5900X
13. Intel Core i7-12700F Intel Core i7-11700F Intel Core i7-12700F vs Intel Core i7-11700F
14. Intel Core i5-13600K Intel Core i7-12700F Intel Core i5-13600K vs Intel Core i7-12700F
15. Intel Core i7-12700F AMD Ryzen 7 5700G Intel Core i7-12700F vs AMD Ryzen 7 5700G
16. Intel Core i7-12700F Intel Core i7-13700KF Intel Core i7-12700F vs Intel Core i7-13700KF
17. Intel Core i7-12700F AMD Ryzen 7 5800X3D Intel Core i7-12700F vs AMD Ryzen 7 5800X3D
18. Intel Core i7-12700F AMD Ryzen 5 5600 Intel Core i7-12700F vs AMD Ryzen 5 5600
19. Intel Core i7-12700F Intel Core i7-14700F Intel Core i7-12700F vs Intel Core i7-14700F
20. Apple M1 Intel Core i7-12700F Apple M1 vs Intel Core i7-12700F
21. Intel Core i9-12900F Intel Core i7-12700F Intel Core i9-12900F vs Intel Core i7-12700F
22. Intel Core i7-12700F Intel Core i5-13500 Intel Core i7-12700F vs Intel Core i5-13500
23. AMD Ryzen 9 5950X Intel Core i7-12700F AMD Ryzen 9 5950X vs Intel Core i7-12700F
24. AMD Ryzen 5 7500F Intel Core i7-12700F AMD Ryzen 5 7500F vs Intel Core i7-12700F
25. Intel Core i7-12700F AMD Ryzen 5 5600G Intel Core i7-12700F vs AMD Ryzen 5 5600G


quay lại chỉ mục