Intel Core i3-14100 Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

Intel Core i3-14100 có 4 lõi với 8 luồng và dựa trên 14. Gen của chuỗi Intel Core i3. Bộ xử lý sử dụng bo mạch chủ có ổ cắm LGA 1700 và được phát hành sau Q1/2024.
Intel Core i3-14100

Dòng CPUDòng CPU

Tên: Intel Core i3-14100
Gia đình: Intel Core i3
Nhóm CPU: Intel Core i 14000
Bộ phận: Desktop / Server
Thế hệ: 14
Tiền nhiệm: Intel Core i3-13100
Người kế vị: --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 4 / 8
Kiến trúc cốt lõi: normal
Lõi: 4x Golden Cove

Siêu phân luồng?: Đúng
Ép xung: Không
Tính thường xuyên: 3.50 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi): 4.70 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (4 Lõi): --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Tên GPU: Intel UHD Graphics 730
Tần số GPU: 0.30 GHz
GPU (bộ tăng áp): 1.50 GHz
Đơn vị thi công: 24
Shader: 192
Tối đa Bộ nhớ GPU: 64 GB

Tối đa màn hình: 3
Generation: 12
Direct X: 12
Công nghệ: 14 nm
Ngày phát hành: Q1/2021

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

h265 / HEVC (8 bit): Giải mã / Mã hóa
h265 / HEVC (10 bit): Giải mã / Mã hóa
h264: Giải mã / Mã hóa
VP8: Giải mã / Mã hóa
VP9: Giải mã / Mã hóa

AV1: Giải mã
AVC: Giải mã / Mã hóa
VC-1: Giải mã
JPEG: Giải mã / Mã hóa

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
DDR5-4800
DDR4-3200
76.8 GB/s
51.2 GB/s
Tối đa Kỉ niệm: 192 GB
Các kênh bộ nhớ: 2
ECC: Không
PCIe: 5.0 x 20
AES-NI: Đúng

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1): 60 W
TDP (PL2): 89 W
TDP up: --
TDP down: --
Tjunction max.: 100 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA: SSE4.1, SSE4.2, AVX2, AVX2+
L2-Cache: 5.00 MB
L3-Cache: 12.00 MB
Ngành kiến trúc: Raptor Lake S Refresh

Công nghệ: 10 nm
Ảo hóa: VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ổ cắm: LGA 1700
Ngày phát hành: Q1/2024
Một phần số: --

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-13100 Intel Core i3-13100
4C 8T @ 3.40 GHz
1751
Intel Core i7-1250U Intel Core i7-1250U
10C 12T @ 1.10 GHz
1745
Intel Core i7-1260U Intel Core i7-1260U
10C 12T @ 1.10 GHz
1745
Intel Core i3-14100 Intel Core i3-14100
4C 8T @ 3.50 GHz
1742
Intel Core i3-14100F Intel Core i3-14100F
4C 8T @ 3.50 GHz
1742
Intel Core i5-13500H Intel Core i5-13500H
12C 16T @ 2.60 GHz
1739
Intel Core i5-13500HX Intel Core i5-13500HX
14C 20T @ 2.50 GHz
1739
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 PRO 4650G AMD Ryzen 5 PRO 4650G
6C 12T @ 3.70 GHz
9258
Intel Core i5-11400H Intel Core i5-11400H
6C 12T @ 2.70 GHz
9237
AMD Ryzen 5 3600 AMD Ryzen 5 3600
6C 12T @ 3.60 GHz
9150
Intel Core i3-14100 Intel Core i3-14100
4C 8T @ 3.50 GHz
9091
Intel Core i3-14100F Intel Core i3-14100F
4C 8T @ 3.50 GHz
9091
Intel Core i5-10600 Intel Core i5-10600
6C 12T @ 3.30 GHz
9024
AMD Ryzen 5 PRO 6650U AMD Ryzen 5 PRO 6650U
6C 12T @ 2.90 GHz
8977
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

Intel Core Ultra 9 185H Intel Core Ultra 9 185H
16C 22T @ 2.30 GHz
2522
Intel Core Ultra 7 165H Intel Core Ultra 7 165H
16C 22T @ 1.40 GHz
2502
Intel Core i9-12900T Intel Core i9-12900T
16C 24T @ 1.40 GHz
2499
Intel Core i3-14100 Intel Core i3-14100
4C 8T @ 3.50 GHz
2498
Intel Core i7-12700F Intel Core i7-12700F
12C 20T @ 2.10 GHz
2497
Intel Core i7-12700 Intel Core i7-12700
12C 20T @ 2.10 GHz
2497
Intel Core i9-11900K Intel Core i9-11900K
8C 16T @ 3.50 GHz
2491
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

Intel Core i9-9820X Intel Core i9-9820X
10C 20T @ 3.30 GHz
9361
AMD Ryzen 5 5600GT AMD Ryzen 5 5600GT
6C 12T @ 3.60 GHz
9351
AMD Ryzen 5 5600X AMD Ryzen 5 5600X
6C 12T @ 3.70 GHz
9279
Intel Core i3-14100 Intel Core i3-14100
4C 8T @ 3.50 GHz
9270
AMD Ryzen Threadripper 2970WX AMD Ryzen Threadripper 2970WX
24C 48T @ 3.00 GHz
9243
Intel Core i7-11800H Intel Core i7-11800H
8C 16T @ 2.30 GHz
9219
AMD Ryzen 5 PRO 8640U AMD Ryzen 5 PRO 8640U
6C 12T @ 3.50 GHz
9197
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD GX-217GI AMD GX-217GI
AMD Radeon R6E @ 0.76 GHz
582
AMD A8-7670K AMD A8-7670K
AMD Radeon R7 - 384 (Kaveri) @ 0.76 GHz
581
AMD A10-9620P AMD A10-9620P
AMD Radeon R5 - 384 (Bristol Ridge) @ 0.76 GHz
579
Intel Core i3-14100 Intel Core i3-14100
Intel UHD Graphics 730 @ 1.50 GHz
576
Intel Core i3-14100T Intel Core i3-14100T
Intel UHD Graphics 730 @ 1.50 GHz
576
Intel Core i3-13100TE Intel Core i3-13100TE
Intel UHD Graphics 730 @ 1.50 GHz
576
Intel Core i3-13100E Intel Core i3-13100E
Intel UHD Graphics 730 @ 1.50 GHz
576
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



CPU-Z Benchmark 17 (Single-Core)

Điểm chuẩn CPU-Z đo hiệu suất của bộ xử lý bằng cách đo thời gian hệ thống cần để hoàn thành tất cả các phép tính điểm chuẩn. Hoàn thành điểm chuẩn càng nhanh, điểm càng cao.

Intel Core i5-12600K Intel Core i5-12600K
10C 16T @ 3.70 GHz
766
Intel Core i5-14400 Intel Core i5-14400
10C 16T @ 2.50 GHz
759
Intel Core i5-14400F Intel Core i5-14400F
10C 16T @ 2.50 GHz
759
Intel Core i3-14100 Intel Core i3-14100
4C 8T @ 3.50 GHz
730
Intel Core i3-14100F Intel Core i3-14100F
4C 8T @ 3.50 GHz
730
Intel Core i5-12490F Intel Core i5-12490F
6C 12T @ 3.00 GHz
730
Intel Core i9-11900K Intel Core i9-11900K
8C 16T @ 3.50 GHz
676
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



CPU-Z Benchmark 17 (Multi-Core)

Điểm chuẩn CPU-Z đo hiệu suất của bộ xử lý bằng cách đo thời gian hệ thống cần để hoàn thành tất cả các phép tính điểm chuẩn. Hoàn thành điểm chuẩn càng nhanh, điểm càng cao.

Intel Core i7-8700K Intel Core i7-8700K
6C 12T @ 3.70 GHz
3709
Intel Core i7-8700 Intel Core i7-8700
6C 12T @ 3.20 GHz
3674
Intel Core i5-11400H Intel Core i5-11400H
6C 12T @ 2.70 GHz
3669
Intel Core i3-14100 Intel Core i3-14100
4C 8T @ 3.50 GHz
3625
Intel Core i3-14100F Intel Core i3-14100F
4C 8T @ 3.50 GHz
3625
Intel Xeon E5-2670 v2 Intel Xeon E5-2670 v2
10C 20T @ 2.50 GHz
3615
Intel Xeon E5-2667 v2 Intel Xeon E5-2667 v2
8C 16T @ 3.30 GHz
3595
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i3-12100 Intel Core i3-14100 Intel Core i3-12100 vs Intel Core i3-14100
2. Intel Core i3-14100 Intel Core i5-12400 Intel Core i3-14100 vs Intel Core i5-12400
3. Intel Core i3-13100 Intel Core i3-14100 Intel Core i3-13100 vs Intel Core i3-14100
4. Intel Core i3-14100 Intel Core i5-14400 Intel Core i3-14100 vs Intel Core i5-14400
5. Intel Core i3-14100 AMD Ryzen 5 5600G Intel Core i3-14100 vs AMD Ryzen 5 5600G
6. AMD Ryzen 3 8300G Intel Core i3-14100 AMD Ryzen 3 8300G vs Intel Core i3-14100
7. Intel Core i3-14100 Intel Core i5-13400 Intel Core i3-14100 vs Intel Core i5-13400
8. Intel Core i3-14100 Intel Core i9-9900K Intel Core i3-14100 vs Intel Core i9-9900K
9. Intel Core i5-12400F Intel Core i3-14100 Intel Core i5-12400F vs Intel Core i3-14100
10. Intel Core i3-14100F Intel Core i3-14100 Intel Core i3-14100F vs Intel Core i3-14100
11. Intel Core i3-14100 AMD Ryzen 5 7600 Intel Core i3-14100 vs AMD Ryzen 5 7600
12. Intel Core i5-12600K Intel Core i3-14100 Intel Core i5-12600K vs Intel Core i3-14100
13. Intel Core i7-4790K Intel Core i3-14100 Intel Core i7-4790K vs Intel Core i3-14100
14. Intel Core i3-12100F Intel Core i3-14100 Intel Core i3-12100F vs Intel Core i3-14100
15. Intel Core i3-10100 Intel Core i3-14100 Intel Core i3-10100 vs Intel Core i3-14100
16. Intel Core i3-14100 Intel Core i5-11400 Intel Core i3-14100 vs Intel Core i5-11400
17. Intel Core i3-14100T Intel Core i3-14100 Intel Core i3-14100T vs Intel Core i3-14100
18. Intel Core i7-6700 Intel Core i3-14100 Intel Core i7-6700 vs Intel Core i3-14100
19. Intel Core i3-14100 Intel Core i7-8700K Intel Core i3-14100 vs Intel Core i7-8700K
20. Intel Core i3-14100 Intel Core i5-14500 Intel Core i3-14100 vs Intel Core i5-14500
21. Intel Core i3-14100 Intel Core i5-10400 Intel Core i3-14100 vs Intel Core i5-10400
22. Intel Core i3-14100 AMD Ryzen 5 5600X Intel Core i3-14100 vs AMD Ryzen 5 5600X
23. Intel Core i7-8700 Intel Core i3-14100 Intel Core i7-8700 vs Intel Core i3-14100
24. Intel Core i7-4770 Intel Core i3-14100 Intel Core i7-4770 vs Intel Core i3-14100
25. Intel Core i3-14100 AMD Ryzen 5 8500G Intel Core i3-14100 vs AMD Ryzen 5 8500G


quay lại chỉ mục