AMD FX-8150 Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

AMD FX-8150 có 8 lõi với 8 luồng và dựa trên 2. Gen của chuỗi AMD FX. Bộ xử lý sử dụng bo mạch chủ có ổ cắm AM3+ và được phát hành sau Q4/2011.
AMD FX-8150

Dòng CPUDòng CPU

Tên: AMD FX-8150
Gia đình: AMD FX
Nhóm CPU: AMD FX-8000
Bộ phận: Desktop / Server
Thế hệ: 2
Tiền nhiệm: --
Người kế vị: --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 8 / 8
Kiến trúc cốt lõi: normal
Lõi: 8x

Siêu phân luồng?: Không
Ép xung: Đúng
Tính thường xuyên: 3.60 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi): 4.20 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (8 Lõi): 4.20 GHz

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
DDR3-1866
29.9 GB/s
Tối đa Kỉ niệm:
Các kênh bộ nhớ: 2
ECC: Đúng
PCIe:
AES-NI: Đúng

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1): 125 W
TDP (PL2): --
TDP up: --
TDP down: --
Tjunction max.: --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA: SSE4.1, SSE4.2, AVX, FMA3, FMA4
L2-Cache: --
L3-Cache: 8.00 MB
Ngành kiến trúc: Vishera (Bulldozer)

Công nghệ: 32 nm
Ảo hóa: AMD-V
Ổ cắm: AM3+
Ngày phát hành: Q4/2011
Một phần số: --

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron G1610 Intel Celeron G1610
2C 2T @ 2.60 GHz
515
Intel Celeron 3955U Intel Celeron 3955U
2C 2T @ 2.00 GHz
514
Intel Core i7-920 Intel Core i7-920
4C 8T @ 2.66 GHz
513
AMD FX-8150 AMD FX-8150
8C 8T @ 3.60 GHz
512
Intel Core2 Duo E8700 Intel Core2 Duo E8700
2C 2T @ 3.50 GHz
512
MediaTek Kompanio 520 (MT8186) MediaTek Kompanio 520 (MT8186)
8C 8T @ 0.77 GHz
511
AMD FX-4300 AMD FX-4300
4C 4T @ 3.80 GHz
511
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-1034G1 Intel Core i5-1034G1
4C 8T @ 0.80 GHz
2445
Intel Core i7-2720QM Intel Core i7-2720QM
4C 8T @ 2.20 GHz
2438
MediaTek Dimensity 820 MediaTek Dimensity 820
8C 8T @ 2.60 GHz
2432
AMD FX-8150 AMD FX-8150
8C 8T @ 3.60 GHz
2431
MediaTek Dimensity 1000C MediaTek Dimensity 1000C
8C 8T @ 2.00 GHz
2431
HiSilicon Kirin 820 5G HiSilicon Kirin 820 5G
8C 8T @ 2.36 GHz
2429
Intel Core i3-1115G4E Intel Core i3-1115G4E
2C 4T @ 2.20 GHz
2428
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-9300H Intel Core i5-9300H
4C 8T @ 2.40 GHz
7755
Intel Core i5-9300HF Intel Core i5-9300HF
4C 8T @ 2.40 GHz
7755
Intel Core i5-8500T Intel Core i5-8500T
6C 6T @ 2.10 GHz
7749
AMD FX-8150 AMD FX-8150
8C 8T @ 3.60 GHz
7720
Intel Core i3-9350KF Intel Core i3-9350KF
4C 4T @ 4.00 GHz
7720
Intel Core i3-9350K Intel Core i3-9350K
4C 4T @ 4.00 GHz
7720
AMD Ryzen 7 2800H AMD Ryzen 7 2800H
4C 8T @ 3.30 GHz
7715
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



CPU-Z Benchmark 17 (Multi-Core)

Điểm chuẩn CPU-Z đo hiệu suất của bộ xử lý bằng cách đo thời gian hệ thống cần để hoàn thành tất cả các phép tính điểm chuẩn. Hoàn thành điểm chuẩn càng nhanh, điểm càng cao.

Intel Core i3-1110G4 Intel Core i3-1110G4
2C 4T @ 1.10 GHz
1302
Intel Core i7-2760QM Intel Core i7-2760QM
4C 8T @ 2.40 GHz
1294
AMD FX-8300 AMD FX-8300
8C 8T @ 3.30 GHz
1289
AMD FX-8150 AMD FX-8150
8C 8T @ 3.60 GHz
1287
AMD FX-8370E AMD FX-8370E
8C 8T @ 3.30 GHz
1284
Intel Core i5-4430 Intel Core i5-4430
4C 4T @ 3.00 GHz
1280
Intel Core i5-3470S Intel Core i5-3470S
4C 4T @ 2.90 GHz
1273
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core M-5Y10c Intel Core M-5Y10c
2C 4T @ 0.80 GHz
2068
AMD A6-6400K AMD A6-6400K
2C 2T @ 3.90 GHz
2063
Intel Core i3-5020U Intel Core i3-5020U
2C 4T @ 2.20 GHz
2058
AMD FX-8150 AMD FX-8150
8C 8T @ 3.60 GHz
2056
Intel Pentium G2010 Intel Pentium G2010
2C 2T @ 2.80 GHz
2045
AMD FX-8320E AMD FX-8320E
8C 8T @ 3.20 GHz
2042
AMD FX-8320 AMD FX-8320
8C 8T @ 3.50 GHz
2042
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-4590 Intel Core i5-4590
4C 4T @ 3.30 GHz
10726
Intel Core i5-4690S Intel Core i5-4690S
4C 4T @ 3.20 GHz
10726
Intel Core i5-8365U Intel Core i5-8365U
4C 8T @ 1.60 GHz
10690
AMD FX-8150 AMD FX-8150
8C 8T @ 3.60 GHz
10660
AMD Ryzen 3 1300X AMD Ryzen 3 1300X
4C 4T @ 3.40 GHz
10602
AMD Ryzen 3 PRO 1200 AMD Ryzen 3 PRO 1200
4C 4T @ 3.10 GHz
10531
Intel Core i3-8100T Intel Core i3-8100T
4C 4T @ 3.10 GHz
10500
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Pentium G3220T Intel Pentium G3220T
2C 2T @ 2.60 GHz
1.16
Intel Core M-5Y31 Intel Core M-5Y31
2C 4T @ 0.90 GHz
1.15
Intel Pentium G2010 Intel Pentium G2010
2C 2T @ 2.80 GHz
1.15
AMD FX-8150 AMD FX-8150
8C 8T @ 3.60 GHz
1.14
AMD FX-8310 AMD FX-8310
8C 8T @ 3.40 GHz
1.14
AMD FX-8370E AMD FX-8370E
8C 8T @ 3.30 GHz
1.14
AMD FX-8370 AMD FX-8370
8C 8T @ 4.00 GHz
1.14
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-5675C Intel Core i5-5675C
4C 4T @ 3.10 GHz
5.95
Intel Core i5-5675R Intel Core i5-5675R
4C 4T @ 3.10 GHz
5.95
Intel Xeon E3-1240L v5 Intel Xeon E3-1240L v5
4C 8T @ 2.10 GHz
5.95
AMD FX-8150 AMD FX-8150
8C 8T @ 3.60 GHz
5.91
AMD Ryzen 3 PRO 3300U AMD Ryzen 3 PRO 3300U
4C 4T @ 2.10 GHz
5.91
AMD Ryzen 3 3300U AMD Ryzen 3 3300U
4C 4T @ 2.10 GHz
5.91
Intel Xeon E3-1225 v3 Intel Xeon E3-1225 v3
4C 4T @ 3.20 GHz
5.89
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. AMD FX-8350 AMD FX-8150 AMD FX-8350 vs AMD FX-8150
2. AMD FX-6300 AMD FX-8150 AMD FX-6300 vs AMD FX-8150
3. AMD FX-8150 AMD FX-8320 AMD FX-8150 vs AMD FX-8320
4. AMD FX-8370 AMD FX-8150 AMD FX-8370 vs AMD FX-8150
5. AMD FX-8150 AMD FX-9590 AMD FX-8150 vs AMD FX-9590
6. AMD FX-8150 AMD FX-6100 AMD FX-8150 vs AMD FX-6100
7. AMD FX-4100 AMD FX-8150 AMD FX-4100 vs AMD FX-8150
8. AMD Phenom II X6 1055T AMD FX-8150 AMD Phenom II X6 1055T vs AMD FX-8150
9. AMD FX-8150 AMD FX-8300 AMD FX-8150 vs AMD FX-8300
10. Intel Core i5-4460 AMD FX-8150 Intel Core i5-4460 vs AMD FX-8150
11. Intel Core i5-4590 AMD FX-8150 Intel Core i5-4590 vs AMD FX-8150
12. AMD FX-8150 AMD A6-3400M AMD FX-8150 vs AMD A6-3400M
13. AMD FX-8150 AMD G-T52R AMD FX-8150 vs AMD G-T52R
14. AMD Phenom II X4 840 AMD FX-8150 AMD Phenom II X4 840 vs AMD FX-8150
15. AMD FX-8150 AMD A8-3500M AMD FX-8150 vs AMD A8-3500M
16. Intel Core i5-4440 AMD FX-8150 Intel Core i5-4440 vs AMD FX-8150
17. AMD Phenom II X4 B93 AMD FX-8150 AMD Phenom II X4 B93 vs AMD FX-8150
18. Intel Xeon E3-1220 v3 AMD FX-8150 Intel Xeon E3-1220 v3 vs AMD FX-8150
19. Intel Core i5-4670K AMD FX-8150 Intel Core i5-4670K vs AMD FX-8150
20. AMD FX-8150 Intel Pentium D1507 AMD FX-8150 vs Intel Pentium D1507
21. Intel Core i7-4770K AMD FX-8150 Intel Core i7-4770K vs AMD FX-8150
22. AMD FX-8150 Intel Core i5-2500k AMD FX-8150 vs Intel Core i5-2500k
23. AMD FX-8150 Intel Xeon E3-1231 v3 AMD FX-8150 vs Intel Xeon E3-1231 v3
24. Intel Core i5-3570K AMD FX-8150 Intel Core i5-3570K vs AMD FX-8150
25. Intel Xeon E3-1220L v3 AMD FX-8150 Intel Xeon E3-1220L v3 vs AMD FX-8150


quay lại chỉ mục