AMD Ryzen 5 PRO 4650U Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

AMD Ryzen 5 PRO 4650U có 6 lõi với 12 luồng và dựa trên 3. Gen của chuỗi AMD Ryzen 5 PRO. Bộ xử lý sử dụng bo mạch chủ có ổ cắm FP6 và được phát hành sau Q2/2020.
AMD Ryzen 5 PRO 4650U

Dòng CPUDòng CPU

Tên: AMD Ryzen 5 PRO 4650U
Gia đình: AMD Ryzen 5 PRO
Nhóm CPU: AMD Ryzen 4000U
Bộ phận: Mobile
Thế hệ: 3
Tiền nhiệm: --
Người kế vị: --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 6 / 12
Kiến trúc cốt lõi: normal
Lõi: 6x

Siêu phân luồng?: Đúng
Ép xung: Không
Tính thường xuyên: 2.10 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi): 4.00 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (6 Lõi): 3.60 GHz

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Tên GPU: AMD Radeon RX Vega 6 (Renoir)
Tần số GPU: 0.40 GHz
GPU (bộ tăng áp): 1.50 GHz
Đơn vị thi công: 6
Shader: 384
Tối đa Bộ nhớ GPU: 2 GB

Tối đa màn hình: 3
Generation: 9
Direct X: 12
Công nghệ: 7 nm
Ngày phát hành: Q1/2020

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

h265 / HEVC (8 bit): Giải mã / Mã hóa
h265 / HEVC (10 bit): Giải mã / Mã hóa
h264: Giải mã / Mã hóa
VP8: Giải mã / Mã hóa
VP9: Giải mã / Mã hóa

AV1: Không
AVC: Giải mã / Mã hóa
VC-1: Giải mã
JPEG: Giải mã / Mã hóa

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
LPDDR4-4266
DDR4-3200
51.2 GB/s
51.2 GB/s
Tối đa Kỉ niệm: 64 GB
Các kênh bộ nhớ: 2
ECC: Đúng
PCIe: 3.0 x 12
AES-NI: Đúng

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1): 15 W
TDP (PL2): --
TDP up: 25 W
TDP down: 10 W
Tjunction max.: 105 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA: SSE4a, SSE4.1, SSE4.2, AVX2, FMA3
L2-Cache: --
L3-Cache: 8.00 MB
Ngành kiến trúc: Renoir (Zen 2)

Công nghệ: 7 nm
Ảo hóa: AMD-V, SVM
Ổ cắm: FP6
Ngày phát hành: Q2/2020
Một phần số: --

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 4700U AMD Ryzen 7 4700U
8C 8T @ 2.00 GHz
1184
Intel Core i7-9700 Intel Core i7-9700
8C 8T @ 3.00 GHz
1181
Intel Core i7-9700F Intel Core i7-9700F
8C 8T @ 3.00 GHz
1181
AMD Ryzen 5 PRO 4650U AMD Ryzen 5 PRO 4650U
6C 12T @ 2.10 GHz
1171
Intel Core i3-10105F Intel Core i3-10105F
4C 8T @ 3.70 GHz
1168
Intel Core i3-10105 Intel Core i3-10105
4C 8T @ 3.70 GHz
1168
AMD Ryzen 5 5500U AMD Ryzen 5 5500U
6C 12T @ 2.10 GHz
1165
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-6800K Intel Core i7-6800K
6C 12T @ 3.40 GHz
6645
Intel Core i7-11375H Intel Core i7-11375H
4C 8T @ 3.30 GHz
6620
Intel Core i7-4930K Intel Core i7-4930K
6C 12T @ 3.40 GHz
6569
AMD Ryzen 5 PRO 4650U AMD Ryzen 5 PRO 4650U
6C 12T @ 2.10 GHz
6537
AMD Ryzen 5 1600X AMD Ryzen 5 1600X
6C 12T @ 3.30 GHz
6470
Intel Core i3-1215U Intel Core i3-1215U
6C 8T @ 1.20 GHz
6410
Intel Core i7-1185G7 Intel Core i7-1185G7
4C 8T @ 3.00 GHz
6264
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-9400 Intel Core i5-9400
6C 6T @ 2.90 GHz
1085
AMD Athlon Gold PRO 4150GE AMD Athlon Gold PRO 4150GE
4C 4T @ 3.30 GHz
1084
Intel Xeon Platinum 8180 Intel Xeon Platinum 8180
28C 56T @ 2.50 GHz
1083
AMD Ryzen 5 PRO 4650U AMD Ryzen 5 PRO 4650U
6C 12T @ 2.10 GHz
1082
AMD Ryzen 5 4680U AMD Ryzen 5 4680U
6C 12T @ 2.20 GHz
1082
Intel Pentium Gold G6505 Intel Pentium Gold G6505
2C 4T @ 4.20 GHz
1082
Intel Pentium Gold G6600 Intel Pentium Gold G6600
2C 4T @ 4.20 GHz
1082
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E3-1271 v3 Intel Xeon E3-1271 v3
4C 8T @ 3.60 GHz
3986
Intel Core i5-8259U Intel Core i5-8259U
4C 8T @ 2.30 GHz
3983
Intel Core i7-7820HK Intel Core i7-7820HK
4C 8T @ 2.90 GHz
3982
AMD Ryzen 5 PRO 4650U AMD Ryzen 5 PRO 4650U
6C 12T @ 2.10 GHz
3975
Intel Xeon E3-1505M v6 Intel Xeon E3-1505M v6
4C 8T @ 3.00 GHz
3968
Intel Xeon E-2124G Intel Xeon E-2124G
4C 4T @ 3.40 GHz
3968
Intel Xeon E5-2640 v2 Intel Xeon E5-2640 v2
8C 16T @ 2.00 GHz
3958
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

Intel Core i3-9300 Intel Core i3-9300
4C 4T @ 3.70 GHz
1417
Intel Xeon E3-1245 v5 Intel Xeon E3-1245 v5
4C 8T @ 3.50 GHz
1414
Intel Xeon W-3275 Intel Xeon W-3275
28C 56T @ 2.50 GHz
1414
AMD Ryzen 5 PRO 4650U AMD Ryzen 5 PRO 4650U
6C 12T @ 2.10 GHz
1412
Intel Xeon W-2125 Intel Xeon W-2125
4C 8T @ 4.00 GHz
1412
AMD Ryzen 5 4600U AMD Ryzen 5 4600U
6C 12T @ 2.10 GHz
1412
Intel Core i7-8809G Intel Core i7-8809G
4C 8T @ 3.10 GHz
1412
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 for Galaxy Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 for Galaxy
8C 8T @ 3.36 GHz
5163
Intel Core i7-7700K Intel Core i7-7700K
4C 8T @ 4.20 GHz
5149
AMD Ryzen 5 1600 AMD Ryzen 5 1600
6C 12T @ 3.20 GHz
5129
AMD Ryzen 5 PRO 4650U AMD Ryzen 5 PRO 4650U
6C 12T @ 2.10 GHz
5120
Intel Core i7-1068NG7 Intel Core i7-1068NG7
4C 8T @ 2.30 GHz
5117
Intel Core i7-1068G7 Intel Core i7-1068G7
4C 8T @ 2.30 GHz
5117
Intel Core i5-10600T Intel Core i5-10600T
6C 12T @ 2.40 GHz
5112
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-3770K Intel Core i7-3770K
4C 8T @ 3.50 GHz
286
Intel Xeon E5-1620 v2 Intel Xeon E5-1620 v2
4C 8T @ 3.70 GHz
284
Intel Xeon Silver 4116 Intel Xeon Silver 4116
12C 24T @ 2.10 GHz
284
AMD Ryzen 5 PRO 4650U AMD Ryzen 5 PRO 4650U
6C 12T @ 2.10 GHz
282
Intel Core i5-6200U Intel Core i5-6200U
2C 4T @ 2.30 GHz
282
Intel Core i7-6500U Intel Core i7-6500U
2C 4T @ 2.50 GHz
282
Intel Core i5-5300U Intel Core i5-5300U
2C 4T @ 2.30 GHz
280
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 3 2200U AMD Ryzen 3 2200U
2C 4T @ 2.50 GHz
544
AMD A6-3650 AMD A6-3650
4C 4T @ 2.60 GHz
542
Intel Core i7-4500U Intel Core i7-4500U
2C 4T @ 1.80 GHz
534
AMD Ryzen 5 PRO 4650U AMD Ryzen 5 PRO 4650U
6C 12T @ 2.10 GHz
527
Intel Core i7-4600U Intel Core i7-4600U
2C 4T @ 2.10 GHz
522
Intel Core i5-4200U Intel Core i5-4200U
2C 4T @ 1.60 GHz
522
Intel Core m5-6Y54 Intel Core m5-6Y54
2C 4T @ 1.10 GHz
521
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Core i3-1315UE Intel Core i3-1315UE
Intel Iris Xe Graphics 64 (Alder Lake) @ 1.20 GHz
1190
Intel Core i3-1315URE Intel Core i3-1315URE
Intel Iris Xe Graphics 64 (Alder Lake) @ 1.20 GHz
1190
AMD Ryzen 3 5425C AMD Ryzen 3 5425C
AMD Radeon RX Vega 6 (Raven Ridge) @ 1.50 GHz
1153
AMD Ryzen 5 PRO 4650U AMD Ryzen 5 PRO 4650U
AMD Radeon RX Vega 6 (Renoir) @ 1.50 GHz
1152
AMD Ryzen 3 5425U AMD Ryzen 3 5425U
AMD Radeon RX Vega 6 (Renoir) @ 1.50 GHz
1152
AMD Ryzen Embedded V2546 AMD Ryzen Embedded V2546
AMD Radeon RX Vega 6 (Renoir) @ 1.50 GHz
1152
AMD Ryzen Embedded V2516 AMD Ryzen Embedded V2516
AMD Radeon RX Vega 6 (Renoir) @ 1.50 GHz
1152
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i3-12100E Intel Core i3-12100E
4C 8T @ 3.20 GHz
13025
Intel Core i7-8700 Intel Core i7-8700
6C 12T @ 3.20 GHz
12958
Intel Core i7-8700B Intel Core i7-8700B
6C 12T @ 3.20 GHz
12958
AMD Ryzen 5 PRO 4650U AMD Ryzen 5 PRO 4650U
6C 12T @ 2.10 GHz
12935
Intel Core i3-12100T Intel Core i3-12100T
4C 8T @ 2.20 GHz
12930
Intel Xeon W-10855M Intel Xeon W-10855M
6C 12T @ 2.80 GHz
12914
Intel Core i7-10700T Intel Core i7-10700T
8C 16T @ 2.00 GHz
12911
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



CPU-Z Benchmark 17 (Multi-Core)

Điểm chuẩn CPU-Z đo hiệu suất của bộ xử lý bằng cách đo thời gian hệ thống cần để hoàn thành tất cả các phép tính điểm chuẩn. Hoàn thành điểm chuẩn càng nhanh, điểm càng cao.

Intel Core i5-9500 Intel Core i5-9500
6C 6T @ 3.00 GHz
2692
AMD Ryzen 3 PRO 4350G AMD Ryzen 3 PRO 4350G
4C 8T @ 3.80 GHz
2688
AMD Ryzen 3 4300GE AMD Ryzen 3 4300GE
4C 8T @ 3.50 GHz
2674
AMD Ryzen 5 PRO 4650U AMD Ryzen 5 PRO 4650U
6C 12T @ 2.10 GHz
2654
Intel Core i7-3960X Intel Core i7-3960X
6C 12T @ 3.30 GHz
2643
Intel Core i3-10320 Intel Core i3-10320
4C 8T @ 3.80 GHz
2633
Intel Core i7-3970X Intel Core i7-3970X
6C 12T @ 3.50 GHz
2623
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 5 PRO 4650U Intel Core i5-1135G7 AMD Ryzen 5 PRO 4650U vs Intel Core i5-1135G7
2. AMD Ryzen 5 PRO 4650U Intel Core i5-10210U AMD Ryzen 5 PRO 4650U vs Intel Core i5-10210U
3. AMD Ryzen 5 4500U AMD Ryzen 5 PRO 4650U AMD Ryzen 5 4500U vs AMD Ryzen 5 PRO 4650U
4. AMD Ryzen 5 PRO 4650U AMD Ryzen 5 5500U AMD Ryzen 5 PRO 4650U vs AMD Ryzen 5 5500U
5. AMD Ryzen 7 PRO 4750U AMD Ryzen 5 PRO 4650U AMD Ryzen 7 PRO 4750U vs AMD Ryzen 5 PRO 4650U
6. AMD Ryzen 5 PRO 4650U AMD Ryzen 7 4700U AMD Ryzen 5 PRO 4650U vs AMD Ryzen 7 4700U
7. Intel Core i7-1165G7 AMD Ryzen 5 PRO 4650U Intel Core i7-1165G7 vs AMD Ryzen 5 PRO 4650U
8. AMD Ryzen 5 PRO 3500U AMD Ryzen 5 PRO 4650U AMD Ryzen 5 PRO 3500U vs AMD Ryzen 5 PRO 4650U
9. Intel Core i7-10510U AMD Ryzen 5 PRO 4650U Intel Core i7-10510U vs AMD Ryzen 5 PRO 4650U
10. AMD Ryzen 5 PRO 4650U AMD Ryzen 5 4600U AMD Ryzen 5 PRO 4650U vs AMD Ryzen 5 4600U
11. Apple M1 AMD Ryzen 5 PRO 4650U Apple M1 vs AMD Ryzen 5 PRO 4650U
12. AMD Ryzen 5 PRO 4650G AMD Ryzen 5 PRO 4650U AMD Ryzen 5 PRO 4650G vs AMD Ryzen 5 PRO 4650U
13. AMD Ryzen 5 PRO 4650U AMD Ryzen 5 PRO 5650U AMD Ryzen 5 PRO 4650U vs AMD Ryzen 5 PRO 5650U
14. AMD Ryzen 5 PRO 4650U Intel Core i5-8365U AMD Ryzen 5 PRO 4650U vs Intel Core i5-8365U
15. AMD Ryzen 5 PRO 4650U AMD Ryzen 7 3700U AMD Ryzen 5 PRO 4650U vs AMD Ryzen 7 3700U
16. AMD Ryzen 5 PRO 4650U Intel Core i5-8250U AMD Ryzen 5 PRO 4650U vs Intel Core i5-8250U
17. AMD Ryzen 5 PRO 4650U Intel Core i7-9850H AMD Ryzen 5 PRO 4650U vs Intel Core i7-9850H
18. AMD Ryzen 5 PRO 4650U AMD Ryzen 5 4600H AMD Ryzen 5 PRO 4650U vs AMD Ryzen 5 4600H
19. AMD Ryzen 5 PRO 4650U AMD Ryzen 5 3600 AMD Ryzen 5 PRO 4650U vs AMD Ryzen 5 3600
20. AMD Ryzen 5 PRO 4650U Intel Core i7-1065G7 AMD Ryzen 5 PRO 4650U vs Intel Core i7-1065G7
21. Intel Core i7-8565U AMD Ryzen 5 PRO 4650U Intel Core i7-8565U vs AMD Ryzen 5 PRO 4650U
22. Intel Core i7-10610U AMD Ryzen 5 PRO 4650U Intel Core i7-10610U vs AMD Ryzen 5 PRO 4650U
23. AMD Ryzen 5 PRO 4650U AMD Ryzen 7 5700U AMD Ryzen 5 PRO 4650U vs AMD Ryzen 7 5700U
24. AMD Ryzen 5 PRO 4650U Intel Core i5-8350U AMD Ryzen 5 PRO 4650U vs Intel Core i5-8350U
25. AMD Ryzen 3 PRO 4450U AMD Ryzen 5 PRO 4650U AMD Ryzen 3 PRO 4450U vs AMD Ryzen 5 PRO 4650U


quay lại chỉ mục