Intel Atom Z3460 Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

Intel Atom Z3460 có 2 lõi với 2 luồng và dựa trên 3. Gen của chuỗi Intel Atom. Bộ xử lý được phát hành sau Q1/2014.
Intel Atom Z3460

Dòng CPUDòng CPU

Tên: Intel Atom Z3460
Gia đình: Intel Atom
Nhóm CPU: Intel Atom Z3400
Bộ phận: Mobile
Thế hệ: 3
Tiền nhiệm: --
Người kế vị: --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 2 / 2
Kiến trúc cốt lõi: normal
Lõi: 2x

Siêu phân luồng?: Không
Ép xung: Không
Tính thường xuyên: --
bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi): 1.60 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (2 Lõi): --

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
DDR3-1066
8.5 GB/s
Tối đa Kỉ niệm: 4 GB
Các kênh bộ nhớ: 2
ECC: Không
PCIe:
AES-NI: Đúng

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1):
TDP (PL2): --
TDP up: --
TDP down: --
Tjunction max.: 90 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA: SSE4.1, SSE4.2
L2-Cache: --
L3-Cache: 1.00 MB
Ngành kiến trúc: Merrifield

Công nghệ: 22 nm
Ảo hóa: VT-x, VT-x EPT
Ổ cắm: N/A
Ngày phát hành: Q1/2014
Một phần số: --

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Pentium D 915 Intel Pentium D 915
2C 2T @ 2.80 GHz
735
Intel Atom Z3735G Intel Atom Z3735G
4C 4T @ 1.33 GHz
721
Intel Celeron N2806 Intel Celeron N2806
2C 2T @ 1.60 GHz
713
Intel Atom Z3460 Intel Atom Z3460
2C 2T @ 0.00 GHz
708
AMD E1-2500 AMD E1-2500
2C 2T @ 1.40 GHz
708
AMD E1-6010 AMD E1-6010
2C 2T @ 1.35 GHz
698
Intel Celeron N2910 Intel Celeron N2910
4C 4T @ 1.60 GHz
680
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD E2-2000 AMD E2-2000
2C 2T @ 1.75 GHz
1210
AMD E-350D AMD E-350D
2C 2T @ 1.60 GHz
1209
AMD E1-2500 AMD E1-2500
2C 2T @ 1.40 GHz
1208
Intel Atom Z3460 Intel Atom Z3460
2C 2T @ 0.00 GHz
1169
Intel Atom D2550 Intel Atom D2550
2C 4T @ 1.86 GHz
1157
AMD E-450 AMD E-450
2C 2T @ 1.65 GHz
1136
AMD E1-6010 AMD E1-6010
2C 2T @ 1.35 GHz
1134
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. Intel Atom Z3460 AMD Ryzen 3 3200G Intel Atom Z3460 vs AMD Ryzen 3 3200G
2. AMD G-T48E Intel Atom Z3460 AMD G-T48E vs Intel Atom Z3460
3. AMD Ryzen 5 1600X Intel Atom Z3460 AMD Ryzen 5 1600X vs Intel Atom Z3460
4. Intel Atom Z3460 Intel Celeron 1017U Intel Atom Z3460 vs Intel Celeron 1017U
5. Intel Atom Z3460 Intel Xeon Gold 6134 Intel Atom Z3460 vs Intel Xeon Gold 6134
6. AMD Ryzen 5 2500U Intel Atom Z3460 AMD Ryzen 5 2500U vs Intel Atom Z3460
7. Intel Celeron J3355 Intel Atom Z3460 Intel Celeron J3355 vs Intel Atom Z3460
8. Intel Core i7-6700TE Intel Atom Z3460 Intel Core i7-6700TE vs Intel Atom Z3460
9. Intel Xeon E5-2620 v2 Intel Atom Z3460 Intel Xeon E5-2620 v2 vs Intel Atom Z3460
10. AMD Ryzen 3 1200 Intel Atom Z3460 AMD Ryzen 3 1200 vs Intel Atom Z3460
11. Intel Atom Z3460 AMD Opteron 3280 Intel Atom Z3460 vs AMD Opteron 3280
12. Intel Celeron 4205U Intel Atom Z3460 Intel Celeron 4205U vs Intel Atom Z3460
13. Intel Atom Z3460 Intel Core i9-10900 Intel Atom Z3460 vs Intel Core i9-10900
14. AMD Ryzen 7 1700 Intel Atom Z3460 AMD Ryzen 7 1700 vs Intel Atom Z3460
15. AMD Ryzen 5 2400G Intel Atom Z3460 AMD Ryzen 5 2400G vs Intel Atom Z3460
16. Intel Core i7-4790K Intel Atom Z3460 Intel Core i7-4790K vs Intel Atom Z3460
17. Intel Core i5-4690K Intel Atom Z3460 Intel Core i5-4690K vs Intel Atom Z3460
18. Intel Pentium J2900 Intel Atom Z3460 Intel Pentium J2900 vs Intel Atom Z3460
19. Intel Atom Z3460 AMD Ryzen 5 3400G Intel Atom Z3460 vs AMD Ryzen 5 3400G
20. AMD FX-9590 Intel Atom Z3460 AMD FX-9590 vs Intel Atom Z3460
21. AMD A10-5700 Intel Atom Z3460 AMD A10-5700 vs Intel Atom Z3460
22. Intel Xeon E3-1220L v3 Intel Atom Z3460 Intel Xeon E3-1220L v3 vs Intel Atom Z3460
23. Intel Core i5-5287U Intel Atom Z3460 Intel Core i5-5287U vs Intel Atom Z3460
24. Intel Atom Z3460 AMD A10-6790K Intel Atom Z3460 vs AMD A10-6790K
25. Intel Atom Z3460 Intel Xeon E5-2690 v4 Intel Atom Z3460 vs Intel Xeon E5-2690 v4


quay lại chỉ mục