Intel Core i3-3217UE Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

Intel Core i3-3217UE có 2 lõi với 4 luồng và dựa trên 3. Gen của chuỗi Intel Core i3. Bộ xử lý sử dụng bo mạch chủ có ổ cắm BGA 1023 và được phát hành sau Q3/2012.
Intel Core i3-3217UE

Dòng CPUDòng CPU

Tên: Intel Core i3-3217UE
Gia đình: Intel Core i3
Nhóm CPU: Intel Core i 3000U
Bộ phận: Mobile
Thế hệ: 3
Tiền nhiệm: --
Người kế vị: --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 2 / 4
Kiến trúc cốt lõi: normal
Lõi: 2x

Siêu phân luồng?: Đúng
Ép xung: Không
Tính thường xuyên: 1.60 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi): --
bộ tăng áp Tính thường xuyên (2 Lõi): --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Tên GPU: Intel HD Graphics 4000
Tần số GPU: 0.35 GHz
GPU (bộ tăng áp): 0.90 GHz
Đơn vị thi công: 16
Shader: 128
Tối đa Bộ nhớ GPU: 2 GB

Tối đa màn hình: 3
Generation: 7
Direct X: 11.0
Công nghệ: 22 nm
Ngày phát hành: Q1/2011

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

h265 / HEVC (8 bit): Không
h265 / HEVC (10 bit): Không
h264: Giải mã / Mã hóa
VP8: Không
VP9: Không

AV1: Không
AVC: Giải mã / Mã hóa
VC-1: Giải mã
JPEG: Giải mã

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
DDR3-1600
25.6 GB/s
Tối đa Kỉ niệm: 16 GB
Các kênh bộ nhớ: 2
ECC: Đúng
PCIe: 2.0 x 16
AES-NI: Đúng

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1): 17 W
TDP (PL2): --
TDP up: --
TDP down: --
Tjunction max.: 105 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA: SSE4.1, SSE4.2, AVX
L2-Cache: --
L3-Cache: 3.00 MB
Ngành kiến trúc: Ivy Bridge U

Công nghệ: 22 nm
Ảo hóa: VT-x, VT-x EPT
Ổ cắm: BGA 1023
Ngày phát hành: Q3/2012
Một phần số: --

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

Ảnh chụp màn hình:

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A8-3820 AMD A8-3820
4C 4T @ 2.50 GHz
354
AMD Phenom II X4 925 AMD Phenom II X4 925
4C 4T @ 2.80 GHz
354
Intel Celeron 2980U Intel Celeron 2980U
2C 2T @ 1.40 GHz
354
Intel Core i3-3217UE Intel Core i3-3217UE
2C 4T @ 1.60 GHz
353
Intel Celeron J3355E Intel Celeron J3355E
2C 2T @ 2.00 GHz
352
Intel Celeron J3355 Intel Celeron J3355
2C 2T @ 2.00 GHz
352
Intel Core 2 Quad Q9300 Intel Core 2 Quad Q9300
4C 4T @ 2.50 GHz
352
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

HiSilicon Kirin 655 HiSilicon Kirin 655
8C 8T @ 2.12 GHz
794
AMD A6-3410MX AMD A6-3410MX
4C 4T @ 1.60 GHz
793
AMD Athlon II X2 255 AMD Athlon II X2 255
2C 2T @ 3.10 GHz
792
Intel Core i3-3217UE Intel Core i3-3217UE
2C 4T @ 1.60 GHz
790
Intel Pentium 2127U Intel Pentium 2127U
2C 2T @ 1.90 GHz
787
MediaTek Helio G80 MediaTek Helio G80
8C 8T @ 2.00 GHz
786
Intel Celeron J1900 Intel Celeron J1900
4C 4T @ 2.00 GHz
786
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

Qualcomm Snapdragon 652 Qualcomm Snapdragon 652
8C 8T @ 1.80 GHz
283
Samsung Exynos 7420 Samsung Exynos 7420
8C 8T @ 2.10 GHz
280
Qualcomm Snapdragon 653 Qualcomm Snapdragon 653
8C 8T @ 1.95 GHz
279
Intel Core i3-3217UE Intel Core i3-3217UE
2C 4T @ 1.60 GHz
276
MediaTek Helio X27 MediaTek Helio X27
10C 10T @ 2.60 GHz
276
Nintendo Switch Nintendo Switch
8C 8T @ 1.00 GHz
270
AMD GX-424CC AMD GX-424CC
4C 4T @ 2.40 GHz
266
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

Intel Pentium N3530 Intel Pentium N3530
4C 4T @ 2.16 GHz
608
Intel Celeron 1005M Intel Celeron 1005M
2C 2T @ 1.90 GHz
607
Intel Atom x7-Z8750 Intel Atom x7-Z8750
4C 4T @ 1.60 GHz
603
Intel Core i3-3217UE Intel Core i3-3217UE
2C 4T @ 1.60 GHz
602
Intel Celeron 3215U Intel Celeron 3215U
2C 2T @ 1.70 GHz
601
Apple A8 Apple A8
2C 2T @ 1.50 GHz
588
Intel Atom x7-Z8700 Intel Atom x7-Z8700
4C 4T @ 1.60 GHz
584
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Core i5-3610ME Intel Core i5-3610ME
Intel HD Graphics 4000 @ 0.95 GHz
243
MediaTek Dimensity 810 MediaTek Dimensity 810
ARM Mali-G57 MP2 @ 0.95 GHz
243
MediaTek Helio G90T MediaTek Helio G90T
ARM Mali-G76 MP4 @ 0.80 GHz
231
Intel Core i3-3217UE Intel Core i3-3217UE
Intel HD Graphics 4000 @ 0.90 GHz
230
Apple A8X Apple A8X
Apple A8X @ 0.45 GHz
230
Intel Core i7-2715QE Intel Core i7-2715QE
Intel HD Graphics 3000 @ 1.20 GHz
230
Intel Core i7-2710QE Intel Core i7-2710QE
Intel HD Graphics 3000 @ 1.20 GHz
230
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Pentium E6800 Intel Pentium E6800
2C 2T @ 3.33 GHz
1167
Intel Celeron N3160 Intel Celeron N3160
4C 4T @ 1.60 GHz
1165
Intel Pentium 3805U Intel Pentium 3805U
2C 2T @ 1.90 GHz
1156
Intel Core i3-3217UE Intel Core i3-3217UE
2C 4T @ 1.60 GHz
1155
Intel Pentium E5800 Intel Pentium E5800
2C 2T @ 3.20 GHz
1155
AMD Sempron 3850 AMD Sempron 3850
4C 4T @ 1.30 GHz
1155
Intel Core2 Duo E7600 Intel Core2 Duo E7600
2C 2T @ 3.06 GHz
1154
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. Intel Pentium Gold G6400T Intel Core i3-3217UE Intel Pentium Gold G6400T vs Intel Core i3-3217UE
2. Intel Core i9-10900E Intel Core i3-3217UE Intel Core i9-10900E vs Intel Core i3-3217UE
3. Intel Core i3-3217UE Intel Core i3-7100E Intel Core i3-3217UE vs Intel Core i3-7100E
4. Intel Core i7-3720QM Intel Core i3-3217UE Intel Core i7-3720QM vs Intel Core i3-3217UE
5. Intel Core i5-9400F Intel Core i3-3217UE Intel Core i5-9400F vs Intel Core i3-3217UE
6. AMD Ryzen 9 3900X Intel Core i3-3217UE AMD Ryzen 9 3900X vs Intel Core i3-3217UE
7. Samsung Exynos 3110 Intel Core i3-3217UE Samsung Exynos 3110 vs Intel Core i3-3217UE
8. Intel Core i3-3217UE Intel Celeron N2807 Intel Core i3-3217UE vs Intel Celeron N2807
9. Intel Core i3-3217UE AMD Ryzen 7 2700X Intel Core i3-3217UE vs AMD Ryzen 7 2700X
10. AMD Phenom II X4 965 Intel Core i3-3217UE AMD Phenom II X4 965 vs Intel Core i3-3217UE
11. Samsung Exynos 4212 Intel Core i3-3217UE Samsung Exynos 4212 vs Intel Core i3-3217UE
12. AMD Ryzen Embedded V1605B Intel Core i3-3217UE AMD Ryzen Embedded V1605B vs Intel Core i3-3217UE
13. Intel Core i3-3217UE Intel Core i7-9700K Intel Core i3-3217UE vs Intel Core i7-9700K
14. Intel Core i3-3217UE Intel Xeon E5-2630 v4 Intel Core i3-3217UE vs Intel Xeon E5-2630 v4
15. Intel Core i3-3217UE Intel Core i7-4960X Intel Core i3-3217UE vs Intel Core i7-4960X
16. Intel Core i7-3770 Intel Core i3-3217UE Intel Core i7-3770 vs Intel Core i3-3217UE
17. Intel Core i3-3217UE AMD Ryzen Embedded R1102G Intel Core i3-3217UE vs AMD Ryzen Embedded R1102G
18. Intel Core i7-9700 Intel Core i3-3217UE Intel Core i7-9700 vs Intel Core i3-3217UE
19. Intel Core i5-8259U Intel Core i3-3217UE Intel Core i5-8259U vs Intel Core i3-3217UE
20. AMD Ryzen 3 1200 [12nm] Intel Core i3-3217UE AMD Ryzen 3 1200 [12nm] vs Intel Core i3-3217UE
21. AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i3-3217UE AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Core i3-3217UE
22. Intel Pentium G3440 Intel Core i3-3217UE Intel Pentium G3440 vs Intel Core i3-3217UE
23. Intel Core M-5Y31 Intel Core i3-3217UE Intel Core M-5Y31 vs Intel Core i3-3217UE
24. Intel Core i3-3217UE Intel Xeon E5-2623 v4 Intel Core i3-3217UE vs Intel Xeon E5-2623 v4
25. Intel Core i3-3217UE Intel Xeon W-3245M Intel Core i3-3217UE vs Intel Xeon W-3245M


quay lại chỉ mục