Intel Core i5-13400E Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

Intel Core i5-13400E có 10 lõi với 16 luồng và dựa trên 13. Gen của chuỗi Intel Core i5. Bộ xử lý sử dụng bo mạch chủ có ổ cắm LGA 1700 và được phát hành sau Q1/2023.
Intel Core i5-13400E

Dòng CPUDòng CPU

Tên: Intel Core i5-13400E
Gia đình: Intel Core i5
Nhóm CPU: Intel Core i 13000 (AL)
Bộ phận: Desktop / Server
Thế hệ: 13
Tiền nhiệm: --
Người kế vị: --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 10 / 16
Kiến trúc cốt lõi: hybrid (big.LITTLE)
A-Core: 6x Raptor Cove
B-Core: 4x Gracemont

Siêu phân luồng?: Đúng
Ép xung: Không
A-Core Tính thường xuyên: 2.40 GHz (4.60 GHz)
B-Core Tính thường xuyên: 1.50 GHz (3.30 GHz)

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Tên GPU: Intel UHD Graphics 730
Tần số GPU: 0.30 GHz
GPU (bộ tăng áp): 1.55 GHz
Đơn vị thi công: 24
Shader: 192
Tối đa Bộ nhớ GPU: 64 GB

Tối đa màn hình: 3
Generation: 12
Direct X: 12
Công nghệ: 14 nm
Ngày phát hành: Q1/2021

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

h265 / HEVC (8 bit): Giải mã / Mã hóa
h265 / HEVC (10 bit): Giải mã / Mã hóa
h264: Giải mã / Mã hóa
VP8: Giải mã / Mã hóa
VP9: Giải mã / Mã hóa

AV1: Giải mã
AVC: Giải mã / Mã hóa
VC-1: Giải mã
JPEG: Giải mã / Mã hóa

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
DDR5-4800
DDR4-3200
76.8 GB/s
51.2 GB/s
Tối đa Kỉ niệm: 128 GB
Các kênh bộ nhớ: 2
ECC: Đúng
PCIe: 5.0 x 20
AES-NI: Đúng

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1): 65 W
TDP (PL2): --
TDP up: --
TDP down: --
Tjunction max.: 100 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA: SSE4.1, SSE4.2, AVX2, AVX2+
L2-Cache: 9.50 MB
L3-Cache: 20.00 MB
Ngành kiến trúc: Alder Lake S Refresh

Công nghệ: 10 nm
Ảo hóa: VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ổ cắm: LGA 1700
Ngày phát hành: Q1/2023
Một phần số: --

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

Cinebench 2024 (Single-Core)

Điểm chuẩn Cinebench 2024 dựa trên công cụ kết xuất Redshift, công cụ này cũng được sử dụng trong chương trình 3D Cinema 4D của Maxon. Mỗi lần chạy điểm chuẩn kéo dài 10 phút để kiểm tra xem bộ xử lý có bị giới hạn bởi khả năng sinh nhiệt hay không.

AMD Ryzen 7 7800X3D AMD Ryzen 7 7800X3D
8C 16T @ 4.20 GHz
107
Intel Core i7-12700 Intel Core i7-12700
12C 20T @ 2.10 GHz
107
Intel Core i7-12700F Intel Core i7-12700F
12C 20T @ 2.10 GHz
107
Intel Core i5-13400E Intel Core i5-13400E
10C 16T @ 2.40 GHz
106
Intel Core i5-13400F Intel Core i5-13400F
10C 16T @ 2.50 GHz
106
Intel Core i5-13400 Intel Core i5-13400
10C 16T @ 2.50 GHz
106
Intel Core i7-13700H Intel Core i7-13700H
14C 20T @ 2.40 GHz
105
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench 2024 (Multi-Core)

Bài kiểm tra Multi-Core của benchmark Cinebench 2024 sử dụng tất cả các lõi cpu để kết xuất bằng công cụ kết xuất Redshift, công cụ này cũng được sử dụng trong Maxons Cinema 4D. Quá trình chạy điểm chuẩn kéo dài 10 phút để kiểm tra xem bộ xử lý có bị giới hạn bởi khả năng sinh nhiệt hay không.

AMD Ryzen 5 7600 AMD Ryzen 5 7600
6C 12T @ 3.80 GHz
840
AMD Ryzen 7 5800X3D AMD Ryzen 7 5800X3D
8C 16T @ 3.40 GHz
835
Intel Core i7-13700H Intel Core i7-13700H
14C 20T @ 2.40 GHz
831
Intel Core i5-13400E Intel Core i5-13400E
10C 16T @ 2.40 GHz
821
Intel Core i5-13400 Intel Core i5-13400
10C 16T @ 2.50 GHz
821
Intel Core i5-13500H Intel Core i5-13500H
12C 16T @ 2.60 GHz
818
Intel Core i7-11700F Intel Core i7-11700F
8C 16T @ 2.50 GHz
807
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU)
10C 10T @ 0.60 GHz
2397
Intel Core i7-12700T Intel Core i7-12700T
12C 20T @ 1.40 GHz
2389
Intel Core i5-12600 Intel Core i5-12600
6C 12T @ 3.30 GHz
2386
Intel Core i5-13400E Intel Core i5-13400E
10C 16T @ 2.40 GHz
2375
Intel Core i5-13500E Intel Core i5-13500E
14C 20T @ 2.40 GHz
2375
Intel Core i5-13500T Intel Core i5-13500T
14C 20T @ 1.60 GHz
2375
Intel Core i5-13400F Intel Core i5-13400F
10C 16T @ 2.50 GHz
2375
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

MediaTek Dimensity 1000C MediaTek Dimensity 1000C
ARM Mali-G57 MP5 @ 0.95 GHz
608
Samsung Exynos 9820 Samsung Exynos 9820
ARM Mali-G76 MP12 @ 0.70 GHz
607
Samsung Exynos 9825 Samsung Exynos 9825
ARM Mali-G76 MP12 @ 0.70 GHz
607
Intel Core i5-13400E Intel Core i5-13400E
Intel UHD Graphics 730 @ 1.55 GHz
595
Intel Core i5-14400T Intel Core i5-14400T
Intel UHD Graphics 730 @ 1.55 GHz
595
Intel Core i5-14400 Intel Core i5-14400
Intel UHD Graphics 730 @ 1.55 GHz
595
Intel Core i5-13400T Intel Core i5-13400T
Intel UHD Graphics 730 @ 1.55 GHz
595
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



3DMark Time Spy ([graphics_score])

3DMark Time Spy

Intel Core i7-8559U Intel Core i7-8559U
4C 8T @ 2.70 GHz
710
Intel Core i7-8569U Intel Core i7-8569U
4C 8T @ 2.80 GHz
710
Intel Core i5-12600HX Intel Core i5-12600HX
12C 16T @ 2.50 GHz
700
Intel Core i5-13400E Intel Core i5-13400E
10C 16T @ 2.40 GHz
688
Intel Core i5-13400T Intel Core i5-13400T
10C 16T @ 1.30 GHz
688
Intel Core i5-13400 Intel Core i5-13400
10C 16T @ 2.50 GHz
688
Intel Core i5-8279U Intel Core i5-8279U
4C 8T @ 2.40 GHz
682
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-13400 Intel Core i5-13400E Intel Core i5-13400 vs Intel Core i5-13400E
2. Intel Core i5-13400E AMD Ryzen 5 7500F Intel Core i5-13400E vs AMD Ryzen 5 7500F
3. Intel Core i5-13500H Intel Core i5-13400E Intel Core i5-13500H vs Intel Core i5-13400E
4. Apple M2 Intel Core i5-13400E Apple M2 vs Intel Core i5-13400E
5. AMD Ryzen 7 5700X Intel Core i5-13400E AMD Ryzen 7 5700X vs Intel Core i5-13400E
6. AMD Ryzen 7 5825U Intel Core i5-13400E AMD Ryzen 7 5825U vs Intel Core i5-13400E
7. Intel Core i5-13400E Intel Core i5-13400F Intel Core i5-13400E vs Intel Core i5-13400F
8. AMD Ryzen 5 7600 Intel Core i5-13400E AMD Ryzen 5 7600 vs Intel Core i5-13400E
9. Intel Core i5-12400F Intel Core i5-13400E Intel Core i5-12400F vs Intel Core i5-13400E
10. Intel Core i5-13400E AMD Ryzen 5 5600G Intel Core i5-13400E vs AMD Ryzen 5 5600G
11. AMD A10-9700 Intel Core i5-13400E AMD A10-9700 vs Intel Core i5-13400E
12. Intel Core i5-13400E AMD Ryzen 5 7600X Intel Core i5-13400E vs AMD Ryzen 5 7600X
13. Intel Core i7-4790K Intel Core i5-13400E Intel Core i7-4790K vs Intel Core i5-13400E
14. Intel Core i5-13400E Intel Core i9-12900K Intel Core i5-13400E vs Intel Core i9-12900K
15. Intel Core i5-13400E Intel Core i7-12700E Intel Core i5-13400E vs Intel Core i7-12700E
16. Intel Core i5-13400E Intel Core i5-12600 Intel Core i5-13400E vs Intel Core i5-12600
17. Intel Core i9-13900K Intel Core i5-13400E Intel Core i9-13900K vs Intel Core i5-13400E
18. AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i5-13400E AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i5-13400E
19. Intel Core i9-12900T Intel Core i5-13400E Intel Core i9-12900T vs Intel Core i5-13400E
20. Intel Core i5-13400E AMD Ryzen 5 5625U Intel Core i5-13400E vs AMD Ryzen 5 5625U
21. Intel Core i3-13100 Intel Core i5-13400E Intel Core i3-13100 vs Intel Core i5-13400E
22. Intel Core i5-2540M Intel Core i5-13400E Intel Core i5-2540M vs Intel Core i5-13400E
23. Apple M2 Max (38-GPU) Intel Core i5-13400E Apple M2 Max (38-GPU) vs Intel Core i5-13400E
24. Intel Core i7-12700H Intel Core i5-13400E Intel Core i7-12700H vs Intel Core i5-13400E
25. Intel Core i5-13400E Intel Processor N200 Intel Core i5-13400E vs Intel Processor N200


quay lại chỉ mục