Intel Core i5-4430S Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

Intel Core i5-4430S có 4 lõi với 4 luồng và dựa trên 4. Gen của chuỗi Intel Core i5. Bộ xử lý sử dụng bo mạch chủ có ổ cắm LGA 1150 và được phát hành sau Q2/2013.
Intel Core i5-4430S

Dòng CPUDòng CPU

Tên: Intel Core i5-4430S
Gia đình: Intel Core i5
Nhóm CPU: Intel Core i 4000
Bộ phận: Desktop / Server
Thế hệ: 4
Tiền nhiệm: --
Người kế vị: --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 4 / 4
Kiến trúc cốt lõi: normal
Lõi: 4x

Siêu phân luồng?: Không
Ép xung: Không
Tính thường xuyên: 2.70 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi): 3.20 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (4 Lõi): --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Tên GPU: Intel HD Graphics 4600
Tần số GPU: 0.35 GHz
GPU (bộ tăng áp): 1.10 GHz
Đơn vị thi công: 20
Shader: 160
Tối đa Bộ nhớ GPU: 2 GB

Tối đa màn hình: 3
Generation: 7.5
Direct X: 11.1
Công nghệ: 22 nm
Ngày phát hành: Q2/2013

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

h265 / HEVC (8 bit): Không
h265 / HEVC (10 bit): Không
h264: Giải mã / Mã hóa
VP8: Không
VP9: Không

AV1: Không
AVC: Giải mã / Mã hóa
VC-1: Giải mã
JPEG: Giải mã

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
DDR3-1600
25.6 GB/s
Tối đa Kỉ niệm: 32 GB
Các kênh bộ nhớ: 2
ECC: Không
PCIe: 3.0 x 16
AES-NI: Đúng

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1): 65 W
TDP (PL2): --
TDP up: --
TDP down: --
Tjunction max.: --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA: SSE4.1, SSE4.2, AVX2
L2-Cache: --
L3-Cache: 6.00 MB
Ngành kiến trúc: Haswell S

Công nghệ: 22 nm
Ảo hóa: VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ổ cắm: LGA 1150
Ngày phát hành: Q2/2013
Một phần số: --

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-6500U Intel Core i7-6500U
2C 4T @ 2.50 GHz
767
Intel Xeon D-1531 Intel Xeon D-1531
6C 12T @ 2.20 GHz
766
Intel Core i3-7100H Intel Core i3-7100H
2C 4T @ 3.00 GHz
765
Intel Core i5-4430S Intel Core i5-4430S
4C 4T @ 2.70 GHz
764
Intel Pentium Silver N6005 Intel Pentium Silver N6005
4C 4T @ 2.00 GHz
764
AMD Ryzen 3 PRO 3300U AMD Ryzen 3 PRO 3300U
4C 4T @ 2.10 GHz
764
Intel Xeon E3-1230L v3 Intel Xeon E3-1230L v3
4C 8T @ 1.80 GHz
764
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-4860EQ Intel Core i7-4860EQ
4C 8T @ 1.80 GHz
2486
Intel Core i5-3450 Intel Core i5-3450
4C 4T @ 3.10 GHz
2483
Intel Core i3-7320 Intel Core i3-7320
2C 4T @ 4.10 GHz
2477
Intel Core i5-4430S Intel Core i5-4430S
4C 4T @ 2.70 GHz
2476
AMD Ryzen 3 3300U AMD Ryzen 3 3300U
4C 4T @ 2.10 GHz
2472
Intel Core i7-4702MQ Intel Core i7-4702MQ
4C 8T @ 2.20 GHz
2465
Intel Core i5-7400T Intel Core i5-7400T
4C 4T @ 2.40 GHz
2463
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

AMD Ryzen 5 3500U AMD Ryzen 5 3500U
4C 8T @ 2.10 GHz
976
Intel Core i5-4670K Intel Core i5-4670K
4C 4T @ 3.40 GHz
975
Intel Core i5-4308U Intel Core i5-4308U
2C 4T @ 2.80 GHz
974
Intel Core i5-4430S Intel Core i5-4430S
4C 4T @ 2.70 GHz
973
Qualcomm Snapdragon 860 Qualcomm Snapdragon 860
8C 8T @ 2.96 GHz
972
AMD Ryzen 3 3350U AMD Ryzen 3 3350U
4C 4T @ 2.10 GHz
971
AMD Ryzen 3 PRO 3300U AMD Ryzen 3 PRO 3300U
4C 4T @ 2.10 GHz
971
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

HiSilicon Kirin 980 HiSilicon Kirin 980
8C 8T @ 2.60 GHz
2778
Samsung Exynos 1380 Samsung Exynos 1380
8C 8T @ 2.40 GHz
2778
Intel Core i5-4590T Intel Core i5-4590T
4C 4T @ 2.00 GHz
2776
Intel Core i5-4430S Intel Core i5-4430S
4C 4T @ 2.70 GHz
2760
Intel Core i5-4670T Intel Core i5-4670T
4C 4T @ 2.30 GHz
2749
Qualcomm QCM6490 Qualcomm QCM6490
8C 8T @ 2.71 GHz
2745
Intel Core i3-7350K Intel Core i3-7350K
2C 4T @ 4.20 GHz
2740
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A8-3500M AMD A8-3500M
AMD Radeon HD 6620G @ 0.44 GHz
355
AMD A8-3510MX AMD A8-3510MX
AMD Radeon HD 6620G @ 0.44 GHz
355
AMD A8-3520M AMD A8-3520M
AMD Radeon HD 6620G @ 0.44 GHz
355
Intel Core i5-4430S Intel Core i5-4430S
Intel HD Graphics 4600 @ 1.10 GHz
352
Intel Core i5-4440S Intel Core i5-4440S
Intel HD Graphics 4600 @ 1.10 GHz
352
Intel Core i7-4510U Intel Core i7-4510U
Intel HD Graphics 4400 @ 1.10 GHz
352
Intel Core i5-4460T Intel Core i5-4460T
Intel HD Graphics 4600 @ 1.10 GHz
352
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Celeron J6413 Intel Celeron J6413
4C 4T @ 1.80 GHz
4270
Intel Pentium Gold G6405 Intel Pentium Gold G6405
2C 4T @ 4.10 GHz
4270
Intel Core i3-8109U Intel Core i3-8109U
2C 4T @ 3.00 GHz
4268
Intel Core i5-4430S Intel Core i5-4430S
4C 4T @ 2.70 GHz
4262
Intel Core i5-3350P Intel Core i5-3350P
4C 4T @ 3.10 GHz
4262
Intel Core i7-7567U Intel Core i7-7567U
2C 4T @ 3.50 GHz
4260
AMD Athlon 300GE AMD Athlon 300GE
2C 4T @ 3.40 GHz
4258
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-4430S Intel Core i3-4170T Intel Core i5-4430S vs Intel Core i3-4170T
2. Intel Core i7-6800K Intel Core i5-4430S Intel Core i7-6800K vs Intel Core i5-4430S
3. AMD Ryzen 5 1600 AF Intel Core i5-4430S AMD Ryzen 5 1600 AF vs Intel Core i5-4430S
4. Intel Core i5-4430S Intel Xeon W-3265 Intel Core i5-4430S vs Intel Xeon W-3265
5. AMD Ryzen 7 3700U Intel Core i5-4430S AMD Ryzen 7 3700U vs Intel Core i5-4430S
6. AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i5-4430S AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Core i5-4430S
7. Intel Core i5-4430S Samsung Exynos 5430 Intel Core i5-4430S vs Samsung Exynos 5430
8. AMD A10-7850K Intel Core i5-4430S AMD A10-7850K vs Intel Core i5-4430S
9. AMD Athlon 200GE Intel Core i5-4430S AMD Athlon 200GE vs Intel Core i5-4430S
10. AMD Ryzen 5 3500X Intel Core i5-4430S AMD Ryzen 5 3500X vs Intel Core i5-4430S
11. Intel Core i5-4430S AMD FX-8350 Intel Core i5-4430S vs AMD FX-8350
12. AMD Ryzen 3 3200U Intel Core i5-4430S AMD Ryzen 3 3200U vs Intel Core i5-4430S
13. Intel Core i7-9700F Intel Core i5-4430S Intel Core i7-9700F vs Intel Core i5-4430S
14. Intel Core i5-4430S Qualcomm Snapdragon 712 Intel Core i5-4430S vs Qualcomm Snapdragon 712
15. Intel Core 2 Quad Q9300 Intel Core i5-4430S Intel Core 2 Quad Q9300 vs Intel Core i5-4430S
16. AMD A10-4600M Intel Core i5-4430S AMD A10-4600M vs Intel Core i5-4430S
17. Intel Core i7-6770HQ Intel Core i5-4430S Intel Core i7-6770HQ vs Intel Core i5-4430S
18. AMD Ryzen 5 2500U Intel Core i5-4430S AMD Ryzen 5 2500U vs Intel Core i5-4430S
19. Intel Core i5-4430S Apple A10X Fusion Intel Core i5-4430S vs Apple A10X Fusion
20. Intel Core i5-4430S AMD Ryzen 5 3400G Intel Core i5-4430S vs AMD Ryzen 5 3400G
21. Intel Core i7-4810MQ Intel Core i5-4430S Intel Core i7-4810MQ vs Intel Core i5-4430S
22. Intel Pentium Gold G5500 Intel Core i5-4430S Intel Pentium Gold G5500 vs Intel Core i5-4430S
23. Intel Core i5-4430S Intel Core i5-4360U Intel Core i5-4430S vs Intel Core i5-4360U
24. Intel Core i5-4430S Intel Core i3-4350 Intel Core i5-4430S vs Intel Core i3-4350
25. Intel Core i5-4570R Intel Core i5-4430S Intel Core i5-4570R vs Intel Core i5-4430S


quay lại chỉ mục