Intel Core i7-1270P Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

Intel Core i7-1270P có 12 lõi với 16 luồng và dựa trên 12. Gen của chuỗi Intel Core i7. Bộ xử lý sử dụng bo mạch chủ có ổ cắm BGA 1744 và được phát hành sau Q1/2022.
Intel Core i7-1270P

Dòng CPUDòng CPU

Tên: Intel Core i7-1270P
Gia đình: Intel Core i7
Nhóm CPU: Intel Core i 1200P/1200U
Bộ phận: Mobile
Thế hệ: 12
Tiền nhiệm: --
Người kế vị: Intel Core i7-1370P

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 12 / 16
Kiến trúc cốt lõi: hybrid (big.LITTLE)
A-Core: 4x Golden Cove
B-Core: 8x Gracemont

Siêu phân luồng?: Đúng
Ép xung: Không
A-Core Tính thường xuyên: 2.20 GHz (4.80 GHz)
B-Core Tính thường xuyên: 1.60 GHz (3.50 GHz)

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Tên GPU: Intel Iris Xe Graphics 96 (Alder Lake)
Tần số GPU: 0.40 GHz
GPU (bộ tăng áp): 1.40 GHz
Đơn vị thi công: 96
Shader: 768
Tối đa Bộ nhớ GPU: 32 GB

Tối đa màn hình: 4
Generation: 13
Direct X: 12.1
Công nghệ: 10 nm
Ngày phát hành: Q1/2022

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

h265 / HEVC (8 bit): Giải mã / Mã hóa
h265 / HEVC (10 bit): Giải mã / Mã hóa
h264: Giải mã / Mã hóa
VP8: Giải mã
VP9: Giải mã / Mã hóa

AV1: Giải mã
AVC: Giải mã / Mã hóa
VC-1: Giải mã
JPEG: Giải mã / Mã hóa

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
LPDDR5-5200
LPDDR4X-4266
DDR5-4800
DDR4-3200
83.2 GB/s
68.2 GB/s
76.8 GB/s
51.2 GB/s
Tối đa Kỉ niệm: 64 GB
Các kênh bộ nhớ: 2
ECC: Không
PCIe: 4.0 x 28
AES-NI: Đúng

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1): 28 W
TDP (PL2): 64 W
TDP up: --
TDP down: --
Tjunction max.: 100 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA: SSE4.1, SSE4.2, AVX2
L2-Cache: 9.00 MB
L3-Cache: 18.00 MB
Ngành kiến trúc: Alder Lake U

Công nghệ: 10 nm
Ảo hóa: VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ổ cắm: BGA 1744
Ngày phát hành: Q1/2022
Một phần số: --

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 8600G AMD Ryzen 5 8600G
6C 12T @ 4.30 GHz
1792
AMD Ryzen 5 PRO 8600G AMD Ryzen 5 PRO 8600G
6C 12T @ 4.35 GHz
1792
Intel Core i7-13620H Intel Core i7-13620H
10C 16T @ 2.40 GHz
1785
Intel Core i7-1270P Intel Core i7-1270P
12C 16T @ 2.20 GHz
1781
Intel Core i5-14400F Intel Core i5-14400F
10C 16T @ 2.50 GHz
1773
Intel Core i5-14400 Intel Core i5-14400
10C 16T @ 2.50 GHz
1773
Intel Core i7-1260P Intel Core i7-1260P
12C 16T @ 2.10 GHz
1773
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 PRO 5875U AMD Ryzen 7 PRO 5875U
8C 16T @ 2.00 GHz
11530
Intel Xeon W-2150B Intel Xeon W-2150B
10C 20T @ 3.00 GHz
11463
Intel Core i7-1260P Intel Core i7-1260P
12C 16T @ 2.10 GHz
11420
Intel Core i7-1270P Intel Core i7-1270P
12C 16T @ 2.20 GHz
11336
Intel Core i7-6900K Intel Core i7-6900K
8C 16T @ 3.20 GHz
11326
Intel Core i5-1250P Intel Core i5-1250P
12C 16T @ 1.70 GHz
11280
Intel Core i5-11600KF Intel Core i5-11600KF
6C 12T @ 3.90 GHz
11277
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-11375H Intel Core i7-11375H
4C 8T @ 3.30 GHz
1592
Intel Core i7-11390H Intel Core i7-11390H
4C 8T @ 3.40 GHz
1592
Apple A14 Bionic Apple A14 Bionic
6C 6T @ 3.00 GHz
1590
Intel Core i7-1270P Intel Core i7-1270P
12C 16T @ 2.20 GHz
1587
Intel Core i7-1280P Intel Core i7-1280P
14C 20T @ 1.80 GHz
1587
Intel Core i7-12700T Intel Core i7-12700T
12C 20T @ 1.40 GHz
1582
Samsung Exynos 2400 Samsung Exynos 2400
10C 10T @ 3.20 GHz
1579
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-10700K Intel Core i7-10700K
8C 16T @ 3.80 GHz
9268
AMD Ryzen 9 5980HX AMD Ryzen 9 5980HX
8C 16T @ 3.30 GHz
9265
AMD EPYC 7252 AMD EPYC 7252
8C 16T @ 3.10 GHz
9264
Intel Core i7-1270P Intel Core i7-1270P
12C 16T @ 2.20 GHz
9260
Intel Xeon Gold 6250 Intel Xeon Gold 6250
8C 16T @ 3.90 GHz
9251
AMD Ryzen 7 PRO 6850H AMD Ryzen 7 PRO 6850H
8C 16T @ 3.20 GHz
9235
Intel Core i9-10900E Intel Core i9-10900E
10C 20T @ 2.80 GHz
9229
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

Intel Core i5-12400 Intel Core i5-12400
6C 12T @ 2.50 GHz
2181
Samsung Exynos 2400 Samsung Exynos 2400
10C 10T @ 3.20 GHz
2168
Intel Core i7-1280P Intel Core i7-1280P
14C 20T @ 1.80 GHz
2167
Intel Core i7-1270P Intel Core i7-1270P
12C 16T @ 2.20 GHz
2164
Intel Core Ultra 7 164U Intel Core Ultra 7 164U
12C 14T @ 1.10 GHz
2164
Intel Core i7-1365U Intel Core i7-1365U
10C 12T @ 1.80 GHz
2164
Intel Xeon W-11955M Intel Xeon W-11955M
8C 16T @ 2.60 GHz
2164
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

AMD Ryzen 5 7540U AMD Ryzen 5 7540U
6C 12T @ 3.20 GHz
7841
AMD Ryzen 5 7545U AMD Ryzen 5 7545U
6C 12T @ 3.20 GHz
7841
AMD Ryzen 7 5800H AMD Ryzen 7 5800H
8C 16T @ 3.20 GHz
7816
Intel Core i7-1270P Intel Core i7-1270P
12C 16T @ 2.20 GHz
7789
Intel Xeon W-2140B Intel Xeon W-2140B
8C 16T @ 3.20 GHz
7785
Intel Xeon E5-2697 v4 Intel Xeon E5-2697 v4
18C 36T @ 2.30 GHz
7785
Intel Xeon E-2286M Intel Xeon E-2286M
8C 16T @ 2.40 GHz
7723
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Apple A17 Pro Apple A17 Pro
Apple A17 Pro (6 GPU Cores) @ 1.40 GHz
2147
Intel Core i7-11390H Intel Core i7-11390H
Intel Iris Xe Graphics 96 (Tiger Lake) @ 1.40 GHz
2147
Intel Core i7-1195G7 Intel Core i7-1195G7
Intel Iris Xe Graphics 96 (Tiger Lake) @ 1.40 GHz
2147
Intel Core i7-1270P Intel Core i7-1270P
Intel Iris Xe Graphics 96 (Alder Lake) @ 1.40 GHz
2146
Intel Core i7-13800HRE Intel Core i7-13800HRE
Intel Iris Xe Graphics 96 (Alder Lake) @ 1.40 GHz
2146
Intel Core i7-1375PRE Intel Core i7-1375PRE
Intel Iris Xe Graphics 96 (Alder Lake) @ 1.40 GHz
2146
Intel Core i7-1370PRE Intel Core i7-1370PRE
Intel Iris Xe Graphics 96 (Alder Lake) @ 1.40 GHz
2146
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



3DMark Time Spy ([graphics_score])

3DMark Time Spy

Intel Core i9-12900H Intel Core i9-12900H
14C 20T @ 2.50 GHz
1793
AMD Ryzen 3 8300G AMD Ryzen 3 8300G
4C 8T @ 4.00 GHz
1781
Intel Core Ultra 7 165U Intel Core Ultra 7 165U
12C 14T @ 1.70 GHz
1766
Intel Core i7-1270P Intel Core i7-1270P
12C 16T @ 2.20 GHz
1730
Intel Core i7-1370PE Intel Core i7-1370PE
14C 20T @ 1.50 GHz
1730
Intel Core i7-13800HE Intel Core i7-13800HE
14C 20T @ 2.50 GHz
1730
Intel Core i7-12700HL Intel Core i7-12700HL
14C 20T @ 2.30 GHz
1730
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon E5-2683 v4 Intel Xeon E5-2683 v4
16C 32T @ 2.10 GHz
17608
AMD Ryzen 7 2700X AMD Ryzen 7 2700X
8C 16T @ 3.70 GHz
17588
Intel Core i5-11500 Intel Core i5-11500
6C 12T @ 2.70 GHz
17532
Intel Core i7-1270P Intel Core i7-1270P
12C 16T @ 2.20 GHz
17477
AMD Ryzen 7 4980U AMD Ryzen 7 4980U
8C 16T @ 2.00 GHz
17470
Microsoft XBox Series X Microsoft XBox Series X
8C 16T @ 3.20 GHz
17455
Intel Core i5-1240P Intel Core i5-1240P
12C 16T @ 1.70 GHz
17451
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



V-Ray CPU-Render Benchmark

V-Ray là phần mềm dựng hình 3D của nhà sản xuất Chaos dành cho các nhà thiết kế và nghệ sĩ. Không giống như nhiều công cụ kết xuất khác, V-Ray có khả năng được gọi là kết xuất hỗn hợp, trong đó CPU và GPU hoạt động cùng lúc.

AMD Ryzen 7 4700U AMD Ryzen 7 4700U
8C 8T @ 2.00 GHz
4720
Intel Core i7-5820K Intel Core i7-5820K
6C 12T @ 3.30 GHz
4584
Intel Core i5-9600 Intel Core i5-9600
6C 6T @ 3.10 GHz
4554
Intel Core i7-1270P Intel Core i7-1270P
12C 16T @ 2.20 GHz
4540
Intel Core i7-1260P Intel Core i7-1260P
12C 16T @ 2.10 GHz
4533
Intel Core i5-1250P Intel Core i5-1250P
12C 16T @ 1.70 GHz
4529
Intel Core i5-1240P Intel Core i5-1240P
12C 16T @ 1.70 GHz
4524
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-1265U Intel Core i7-1270P Intel Core i7-1265U vs Intel Core i7-1270P
2. Intel Core i7-1260P Intel Core i7-1270P Intel Core i7-1260P vs Intel Core i7-1270P
3. Intel Core i7-12700H Intel Core i7-1270P Intel Core i7-12700H vs Intel Core i7-1270P
4. Intel Core i7-1280P Intel Core i7-1270P Intel Core i7-1280P vs Intel Core i7-1270P
5. Intel Core i7-1255U Intel Core i7-1270P Intel Core i7-1255U vs Intel Core i7-1270P
6. Intel Core i7-1270P Intel Core i7-1185G7 Intel Core i7-1270P vs Intel Core i7-1185G7
7. AMD Ryzen 7 PRO 6850U Intel Core i7-1270P AMD Ryzen 7 PRO 6850U vs Intel Core i7-1270P
8. Intel Core i7-1165G7 Intel Core i7-1270P Intel Core i7-1165G7 vs Intel Core i7-1270P
9. Intel Core i7-12800H Intel Core i7-1270P Intel Core i7-12800H vs Intel Core i7-1270P
10. Intel Core i7-1365U Intel Core i7-1270P Intel Core i7-1365U vs Intel Core i7-1270P
11. Intel Core i7-1270P Intel Core i5-1250P Intel Core i7-1270P vs Intel Core i5-1250P
12. Intel Core i7-1270P Intel Core i5-1240P Intel Core i7-1270P vs Intel Core i5-1240P
13. Intel Core i7-1355U Intel Core i7-1270P Intel Core i7-1355U vs Intel Core i7-1270P
14. Intel Core i7-1270P AMD Ryzen 7 6800U Intel Core i7-1270P vs AMD Ryzen 7 6800U
15. Intel Core i7-1270P Intel Core i5-12500H Intel Core i7-1270P vs Intel Core i5-12500H
16. Apple M1 Intel Core i7-1270P Apple M1 vs Intel Core i7-1270P
17. Intel Core i7-1270P Intel Core i5-1235U Intel Core i7-1270P vs Intel Core i5-1235U
18. Intel Core i7-1270P Intel Core i7-11850H Intel Core i7-1270P vs Intel Core i7-11850H
19. Apple M2 Intel Core i7-1270P Apple M2 vs Intel Core i7-1270P
20. Intel Core i7-1270P Intel Core i7-11800H Intel Core i7-1270P vs Intel Core i7-11800H
21. Intel Core i7-1360P Intel Core i7-1270P Intel Core i7-1360P vs Intel Core i7-1270P
22. Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Intel Core i7-1270P Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Intel Core i7-1270P
23. Intel Core i7-1270P Intel Core i5-1245U Intel Core i7-1270P vs Intel Core i5-1245U
24. Intel Core i7-1270P Intel Core i7-12700K Intel Core i7-1270P vs Intel Core i7-12700K
25. Intel Core i7-1270P AMD Ryzen 7 6800H Intel Core i7-1270P vs AMD Ryzen 7 6800H


quay lại chỉ mục