Apple A17 Pro Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

Apple A17 Pro có 6 lõi với 6 luồng và dựa trên 17. Gen của chuỗi Apple A series. Bộ xử lý được phát hành sau Q3/2023.
Apple A17 Pro

Dòng CPUDòng CPU

Tên: Apple A17 Pro
Gia đình: Apple A series
Nhóm CPU: Apple A17
Bộ phận: Mobile
Thế hệ: 17
Tiền nhiệm: Apple A16 Bionic
Người kế vị: --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 6 / 6
Kiến trúc cốt lõi: hybrid (big.LITTLE)
A-Core: 2x
B-Core: 4x

Siêu phân luồng?: Không
Ép xung: Không
A-Core Tính thường xuyên: 3.78 GHz
B-Core Tính thường xuyên: 2.11 GHz

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Tên GPU: Apple A17 Pro (6 GPU Cores)
Tần số GPU: 1.40 GHz
GPU (bộ tăng áp): Không có turbo
Đơn vị thi công: 24
Shader: 768
Tối đa Bộ nhớ GPU: 6 GB

Tối đa màn hình: 3
Generation:
Direct X: --
Công nghệ: 3 nm
Ngày phát hành: Q3/2023

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

h265 / HEVC (8 bit): Giải mã / Mã hóa
h265 / HEVC (10 bit): Giải mã / Mã hóa
h264: Giải mã / Mã hóa
VP8: Giải mã / Mã hóa
VP9: Giải mã / Mã hóa

AV1: Giải mã
AVC: Giải mã
VC-1: Giải mã
JPEG: Giải mã / Mã hóa

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
LPDDR5-6400
51.2 GB/s
Tối đa Kỉ niệm: 8 GB
Các kênh bộ nhớ: 1
ECC: Không
PCIe:
AES-NI: Không

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1): 11 W
TDP (PL2): --
TDP up: --
TDP down: --
Tjunction max.: --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA:
L2-Cache: 20.00 MB
L3-Cache: 24.00 MB
Ngành kiến trúc: A17

Công nghệ: 3 nm
Ảo hóa: Không có
Ổ cắm: N/A
Ngày phát hành: Q3/2023
Một phần số: --

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

Ảnh chụp màn hình:

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Apple M3 Apple M3
8C 8T @ 0.70 GHz
2150
Intel Core i9-13900K Intel Core i9-13900K
24C 32T @ 3.00 GHz
2147
Intel Core i9-13900KF Intel Core i9-13900KF
24C 32T @ 3.00 GHz
2147
Apple A17 Pro Apple A17 Pro
6C 6T @ 3.78 GHz
2140
AMD Ryzen 9 7945HX3D AMD Ryzen 9 7945HX3D
16C 32T @ 2.30 GHz
2138
AMD Ryzen 7 7800X3D AMD Ryzen 7 7800X3D
8C 16T @ 4.20 GHz
2137
AMD Ryzen 9 7945HX AMD Ryzen 9 7945HX
16C 32T @ 2.50 GHz
2130
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 4600G AMD Ryzen 5 4600G
6C 12T @ 3.70 GHz
5877
Intel Core i7-1165G7 Intel Core i7-1165G7
4C 8T @ 2.80 GHz
5874
Intel Core i5-10400 Intel Core i5-10400
6C 12T @ 2.90 GHz
5870
Apple A17 Pro Apple A17 Pro
6C 6T @ 3.78 GHz
5868
Intel Core i5-11400T Intel Core i5-11400T
6C 12T @ 1.30 GHz
5856
AMD Ryzen 5 5600HS AMD Ryzen 5 5600HS
6C 12T @ 3.00 GHz
5855
Intel Core i5-10500 Intel Core i5-10500
6C 12T @ 3.10 GHz
5840
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

Apple M3 Apple M3
8C 8T @ 0.70 GHz
3125
Intel Core i9-13900KS Intel Core i9-13900KS
24C 32T @ 3.20 GHz
2997
AMD Ryzen 9 7950X AMD Ryzen 9 7950X
16C 32T @ 4.50 GHz
2974
Apple A17 Pro Apple A17 Pro
6C 6T @ 3.78 GHz
2952
Intel Core i9-14900F Intel Core i9-14900F
24C 32T @ 2.00 GHz
2947
Intel Core i9-14900 Intel Core i9-14900
24C 32T @ 2.00 GHz
2947
AMD Ryzen Threadripper 7970X AMD Ryzen Threadripper 7970X
32C 64T @ 4.00 GHz
2942
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

AMD EPYC 7351P AMD EPYC 7351P
16C 32T @ 2.40 GHz
7485
Intel Core i9-10900T Intel Core i9-10900T
10C 20T @ 1.90 GHz
7476
Intel Core i7-6900K Intel Core i7-6900K
8C 16T @ 3.20 GHz
7471
Apple A17 Pro Apple A17 Pro
6C 6T @ 3.78 GHz
7462
Intel Core i3-12100F Intel Core i3-12100F
4C 8T @ 3.30 GHz
7428
Intel Core i3-12100 Intel Core i3-12100
4C 8T @ 3.30 GHz
7428
Intel Core i7-1366URE Intel Core i7-1366URE
10C 12T @ 1.70 GHz
7423
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Ryzen 7 4700G AMD Ryzen 7 4700G
AMD Radeon RX Vega 8 (Renoir) @ 2.10 GHz
2150
AMD Ryzen 7 PRO 4750G AMD Ryzen 7 PRO 4750G
AMD Radeon RX Vega 8 (Renoir) @ 2.10 GHz
2150
AMD Ryzen 7 PRO 4750GE AMD Ryzen 7 PRO 4750GE
AMD Radeon RX Vega 8 (Renoir) @ 2.10 GHz
2150
Apple A17 Pro Apple A17 Pro
Apple A17 Pro (6 GPU Cores) @ 1.40 GHz
2147
Intel Core i7-11390H Intel Core i7-11390H
Intel Iris Xe Graphics 96 (Tiger Lake) @ 1.40 GHz
2147
Intel Core i7-1195G7 Intel Core i7-1195G7
Intel Iris Xe Graphics 96 (Tiger Lake) @ 1.40 GHz
2147
Intel Core i7-13800HRE Intel Core i7-13800HRE
Intel Iris Xe Graphics 96 (Alder Lake) @ 1.40 GHz
2146
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



AnTuTu 9 Benchmark

Điểm chuẩn AnTuTu 9 rất phù hợp để đo hiệu suất của điện thoại thông minh. AnTuTu 9 khá nặng về đồ họa 3D và giờ cũng có thể sử dụng giao diện đồ họa "Metal". Trong AnTuTu, bộ nhớ và UX (trải nghiệm người dùng) cũng được kiểm tra bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu phiên bản 9 có thể so sánh bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Các thiết bị có thể không được so sánh trực tiếp khi được chuẩn hóa trên các hệ điều hành khác nhau.

Trong điểm chuẩn AnTuTu 9, hiệu suất lõi đơn của bộ vi xử lý chỉ có trọng số nhẹ. Xếp hạng được tạo thành từ hiệu suất đa lõi của bộ xử lý, tốc độ của bộ nhớ hoạt động và hiệu suất của đồ họa bên trong.

Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2
8C 8T @ 3.36 GHz
1281650
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 for Galaxy Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 for Galaxy
8C 8T @ 3.36 GHz
1238550
MediaTek Dimensity 9200 MediaTek Dimensity 9200
8C 8T @ 3.05 GHz
1168520
Apple A17 Pro Apple A17 Pro
6C 6T @ 3.78 GHz
1108570
MediaTek Dimensity 9000+ MediaTek Dimensity 9000+
8C 8T @ 3.20 GHz
1083170
Qualcomm Snapdragon 8+ Gen 1 Qualcomm Snapdragon 8+ Gen 1
8C 8T @ 3.20 GHz
1032680
MediaTek Dimensity 9000 MediaTek Dimensity 9000
8C 8T @ 3.05 GHz
1014250
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Hiệu suất AI / ML

Bộ xử lý với sự hỗ trợ của trí tuệ nhân tạo (AI) và máy học (ML) có thể xử lý nhiều phép tính, đặc biệt là xử lý âm thanh, hình ảnh và video, nhanh hơn nhiều so với bộ xử lý cổ điển. Các thuật toán cho ML cải thiện hiệu suất của chúng khi chúng thu thập được nhiều dữ liệu hơn thông qua phần mềm. Các tác vụ ML có thể được xử lý nhanh hơn tới 10.000 lần so với bộ xử lý cổ điển.

Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-80-100) Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-80-100)
12C 12T @ 1.00 GHzChưa xác minh
45
Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-84-100) Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-84-100)
12C 12T @ 1.00 GHzChưa xác minh
45
Samsung Exynos 2400 Samsung Exynos 2400
10C 10T @ 3.20 GHz
44
Apple A17 Pro Apple A17 Pro
6C 6T @ 3.78 GHz
35
Apple M3 Max (16-CPU 40-GPU) Apple M3 Max (16-CPU 40-GPU)
16C 16T @ 0.70 GHz
35
Apple M3 Pro (12-CPU 18-GPU) Apple M3 Pro (12-CPU 18-GPU)
12C 12T @ 0.70 GHz
35
Apple M3 (8-GPU) Apple M3 (8-GPU)
8C 8T @ 0.70 GHz
35
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. Apple A17 Pro Apple M1 Apple A17 Pro vs Apple M1
2. Apple A17 Pro Apple M2 Apple A17 Pro vs Apple M2
3. Apple A17 Pro Apple A16 Bionic Apple A17 Pro vs Apple A16 Bionic
4. Apple A17 Pro Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3 Apple A17 Pro vs Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3
5. Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 for Galaxy Apple A17 Pro Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 for Galaxy vs Apple A17 Pro
6. Apple A17 Pro Apple M3 Apple A17 Pro vs Apple M3
7. Apple A17 Pro Google Tensor G3 Apple A17 Pro vs Google Tensor G3
8. Apple A14 Bionic Apple A17 Pro Apple A14 Bionic vs Apple A17 Pro
9. Apple A15 Bionic (4-GPU) Apple A17 Pro Apple A15 Bionic (4-GPU) vs Apple A17 Pro
10. Apple A17 Pro Qualcomm Snapdragon 8 Gen 3 Apple A17 Pro vs Qualcomm Snapdragon 8 Gen 3
11. Apple A17 Pro Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 Apple A17 Pro vs Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2
12. Apple A17 Pro Apple M1 (7-GPU) Apple A17 Pro vs Apple M1 (7-GPU)
13. Apple A17 Pro Apple A15 Bionic (5-GPU) Apple A17 Pro vs Apple A15 Bionic (5-GPU)
14. Apple A17 Pro Apple A13 Bionic Apple A17 Pro vs Apple A13 Bionic
15. Apple A17 Pro Apple A12 Bionic Apple A17 Pro vs Apple A12 Bionic
16. Apple A17 Pro Apple A11 Bionic Apple A17 Pro vs Apple A11 Bionic
17. Apple A17 Pro Samsung Exynos 2400 Apple A17 Pro vs Samsung Exynos 2400
18. Apple A17 Pro Apple M2 Ultra (60-GPU) Apple A17 Pro vs Apple M2 Ultra (60-GPU)
19. Apple A17 Pro HiSilicon Kirin 9000 Apple A17 Pro vs HiSilicon Kirin 9000
20. Apple A17 Pro Apple A12Z Bionic Apple A17 Pro vs Apple A12Z Bionic
21. Intel Core i9-13900KS Apple A17 Pro Intel Core i9-13900KS vs Apple A17 Pro
22. Apple A17 Pro NVIDIA Tegra X1 Apple A17 Pro vs NVIDIA Tegra X1
23. Apple A17 Pro Intel Core i9-14900K Apple A17 Pro vs Intel Core i9-14900K
24. Nintendo Switch Apple A17 Pro Nintendo Switch vs Apple A17 Pro
25. Apple A17 Pro Apple M1 Pro (8-CPU) Apple A17 Pro vs Apple M1 Pro (8-CPU)


quay lại chỉ mục