Intel Core i9-14900 Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

Intel Core i9-14900 có 24 lõi với 32 luồng và dựa trên 14. Gen của chuỗi Intel Core i9. Bộ xử lý sử dụng bo mạch chủ có ổ cắm LGA 1700 và được phát hành sau Q1/2024.
Intel Core i9-14900

Dòng CPUDòng CPU

Tên: Intel Core i9-14900
Gia đình: Intel Core i9
Nhóm CPU: Intel Core i 14000
Bộ phận: Desktop / Server
Thế hệ: 14
Tiền nhiệm: Intel Core i9-13900
Người kế vị: --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 24 / 32
Kiến trúc cốt lõi: hybrid (big.LITTLE)
A-Core: 8x Raptor Cove
B-Core: 16x Gracemont

Siêu phân luồng?: Đúng
Ép xung: Không
A-Core Tính thường xuyên: 2.00 GHz (5.80 GHz)
B-Core Tính thường xuyên: 1.50 GHz (4.30 GHz)

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Tên GPU: Intel UHD Graphics 770
Tần số GPU: 0.30 GHz
GPU (bộ tăng áp): 1.65 GHz
Đơn vị thi công: 32
Shader: 256
Tối đa Bộ nhớ GPU: 64 GB

Tối đa màn hình: 3
Generation: 11
Direct X: 12
Công nghệ: 10 nm
Ngày phát hành: Q4/2021

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

h265 / HEVC (8 bit): Giải mã / Mã hóa
h265 / HEVC (10 bit): Giải mã / Mã hóa
h264: Giải mã / Mã hóa
VP8: Giải mã / Mã hóa
VP9: Giải mã / Mã hóa

AV1: Giải mã
AVC: Giải mã / Mã hóa
VC-1: Giải mã
JPEG: Giải mã / Mã hóa

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
DDR5-5600
DDR4-3200
89.6 GB/s
51.2 GB/s
Tối đa Kỉ niệm: 192 GB
Các kênh bộ nhớ: 2
ECC: Đúng
PCIe: 5.0 x 20
AES-NI: Đúng

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1): 65 W
TDP (PL2): 219 W
TDP up: --
TDP down: --
Tjunction max.: 100 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA: SSE4.1, SSE4.2, AVX2, AVX2+
L2-Cache: 32.00 MB
L3-Cache: 36.00 MB
Ngành kiến trúc: Raptor Lake S Refresh

Công nghệ: 10 nm
Ảo hóa: VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ổ cắm: LGA 1700
Ngày phát hành: Q1/2024
Một phần số: --

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i9-14900K Intel Core i9-14900K
24C 32T @ 3.20 GHz
2358
Intel Core i9-14900KF Intel Core i9-14900KF
24C 32T @ 3.20 GHz
2358
Intel Core i9-13900KS Intel Core i9-13900KS
24C 32T @ 3.20 GHz
2317
Intel Core i9-14900 Intel Core i9-14900
24C 32T @ 2.00 GHz
2242
Intel Core i9-14900F Intel Core i9-14900F
24C 32T @ 2.00 GHz
2242
Intel Core i9-13900KF Intel Core i9-13900KF
24C 32T @ 3.00 GHz
2241
Intel Core i9-13900K Intel Core i9-13900K
24C 32T @ 3.00 GHz
2241
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 9 7950X3D AMD Ryzen 9 7950X3D
16C 32T @ 4.20 GHz
38581
AMD EPYC 7502P AMD EPYC 7502P
32C 64T @ 2.50 GHz
36403
AMD Ryzen Threadripper 3960X AMD Ryzen Threadripper 3960X
24C 48T @ 3.80 GHz
34255
Intel Core i9-14900 Intel Core i9-14900
24C 32T @ 2.00 GHz
33820
Intel Core i9-14900F Intel Core i9-14900F
24C 32T @ 2.00 GHz
33820
Intel Core i7-14700KF Intel Core i7-14700KF
20C 28T @ 3.40 GHz
33572
Intel Core i7-14700K Intel Core i7-14700K
20C 28T @ 3.40 GHz
33572
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 9 7900 AMD Ryzen 9 7900
12C 24T @ 3.70 GHz
2206
Intel Core i7-14700K Intel Core i7-14700K
20C 28T @ 3.40 GHz
2204
Intel Core i7-14700KF Intel Core i7-14700KF
20C 28T @ 3.40 GHz
2204
Intel Core i9-14900 Intel Core i9-14900
24C 32T @ 2.00 GHz
2202
Intel Core i9-14900F Intel Core i9-14900F
24C 32T @ 2.00 GHz
2202
AMD Ryzen 7 7700X AMD Ryzen 7 7700X
8C 16T @ 4.50 GHz
2202
AMD Ryzen 5 7600X AMD Ryzen 5 7600X
6C 12T @ 4.70 GHz
2197
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 9 7900X3D AMD Ryzen 9 7900X3D
12C 24T @ 4.40 GHz
20400
Intel Core i9-13900HX Intel Core i9-13900HX
24C 32T @ 2.20 GHz
20305
Intel Xeon Gold 6252 Intel Xeon Gold 6252
24C 48T @ 2.10 GHz
20154
Intel Core i9-14900 Intel Core i9-14900
24C 32T @ 2.00 GHz
20150
Intel Core i9-14900F Intel Core i9-14900F
24C 32T @ 2.00 GHz
20150
Intel Xeon W-3265M Intel Xeon W-3265M
24C 48T @ 2.70 GHz
20069
Intel Xeon W-3265 Intel Xeon W-3265
24C 48T @ 2.70 GHz
19968
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

Intel Core i9-13900KS Intel Core i9-13900KS
24C 32T @ 3.20 GHz
2997
AMD Ryzen 9 7950X AMD Ryzen 9 7950X
16C 32T @ 4.50 GHz
2974
Apple A17 Pro Apple A17 Pro
6C 6T @ 3.78 GHz
2952
Intel Core i9-14900 Intel Core i9-14900
24C 32T @ 2.00 GHz
2947
Intel Core i9-14900F Intel Core i9-14900F
24C 32T @ 2.00 GHz
2947
AMD Ryzen Threadripper 7970X AMD Ryzen Threadripper 7970X
32C 64T @ 4.00 GHz
2942
Intel Core i9-14900HX Intel Core i9-14900HX
24C 32T @ 2.20 GHz
2922
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

Apple M3 Max (16-CPU 40-GPU) Apple M3 Max (16-CPU 40-GPU)
16C 16T @ 0.70 GHz
21045
Intel Core i9-13900KS Intel Core i9-13900KS
24C 32T @ 3.20 GHz
20947
AMD Ryzen 9 7950X AMD Ryzen 9 7950X
16C 32T @ 4.50 GHz
20755
Intel Core i9-14900 Intel Core i9-14900
24C 32T @ 2.00 GHz
20495
Intel Core i9-14900F Intel Core i9-14900F
24C 32T @ 2.00 GHz
20495
Intel Core i9-13900KF Intel Core i9-13900KF
24C 32T @ 3.00 GHz
20305
Intel Core i9-13900K Intel Core i9-13900K
24C 32T @ 3.00 GHz
20305
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i9-14900KS Intel Core i9-14900KS
24C 32T @ 3.20 GHz
909
Intel Core i9-14900 Intel Core i9-14900
24C 32T @ 2.00 GHz
903
Intel Core i9-14900F Intel Core i9-14900F
24C 32T @ 2.00 GHz
903
Intel Core i9-13900KS Intel Core i9-13900KS
24C 32T @ 3.20 GHz
902
Intel Core i9-13900KF Intel Core i9-13900KF
24C 32T @ 3.00 GHz
877
Intel Core i9-13900K Intel Core i9-13900K
24C 32T @ 3.00 GHz
877
Intel Core i9-13900F Intel Core i9-13900F
24C 32T @ 2.00 GHz
872
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 9 7945HX3D AMD Ryzen 9 7945HX3D
16C 32T @ 2.30 GHz
13036
Intel Xeon W-3175X Intel Xeon W-3175X
28C 56T @ 3.10 GHz
12975
AMD Ryzen 9 7945HX AMD Ryzen 9 7945HX
16C 32T @ 2.50 GHz
12914
Intel Core i9-14900 Intel Core i9-14900
24C 32T @ 2.00 GHz
12840
Intel Core i9-14900F Intel Core i9-14900F
24C 32T @ 2.00 GHz
12840
Intel Core i9-13900F Intel Core i9-13900F
24C 32T @ 2.00 GHz
12375
Intel Core i9-13900 Intel Core i9-13900
24C 32T @ 2.00 GHz
12375
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Core i3-12300HE Intel Core i3-12300HE
Intel UHD Graphics 12th Gen (48 EU) @ 1.15 GHz
883
Intel Core i3-12300HL Intel Core i3-12300HL
Intel UHD Graphics 12th Gen (48 EU) @ 1.15 GHz
883
Intel Core i7-4770R Intel Core i7-4770R
Intel Iris Pro Graphics 5200 @ 1.35 GHz
864
Intel Core i9-14900 Intel Core i9-14900
Intel UHD Graphics 770 @ 1.65 GHz
846
Intel Core i9-14900KS Intel Core i9-14900KS
Intel UHD Graphics 770 @ 1.65 GHz
846
Intel Core i9-14900T Intel Core i9-14900T
Intel UHD Graphics 770 @ 1.65 GHz
846
Intel Core i9-14900K Intel Core i9-14900K
Intel UHD Graphics 770 @ 1.65 GHz
846
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



3DMark Time Spy ([graphics_score])

3DMark Time Spy

Intel Core i3-1220P Intel Core i3-1220P
10C 12T @ 1.50 GHz
1000
Intel Core i5-1230U Intel Core i5-1230U
10C 12T @ 1.00 GHz
922
Intel Core i5-1240U Intel Core i5-1240U
10C 12T @ 1.10 GHz
922
Intel Core i9-14900 Intel Core i9-14900
24C 32T @ 2.00 GHz
857
Intel Core i9-14900F Intel Core i9-14900F
24C 32T @ 2.00 GHz
857
Intel Core i9-14900KF Intel Core i9-14900KF
24C 32T @ 3.20 GHz
857
Intel Core i9-14900K Intel Core i9-14900K
24C 32T @ 3.20 GHz
857
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i9-13900 Intel Core i9-14900 Intel Core i9-13900 vs Intel Core i9-14900
2. Intel Core i9-14900 Intel Core i9-14900K Intel Core i9-14900 vs Intel Core i9-14900K
3. Intel Core i9-14900 Intel Core i7-14700 Intel Core i9-14900 vs Intel Core i7-14700
4. Intel Core i9-13900HX Intel Core i9-14900 Intel Core i9-13900HX vs Intel Core i9-14900
5. Intel Core i9-13900H Intel Core i9-14900 Intel Core i9-13900H vs Intel Core i9-14900
6. Apple M2 Ultra (60-GPU) Intel Core i9-14900 Apple M2 Ultra (60-GPU) vs Intel Core i9-14900
7. Intel Core i9-14900 Intel Core i9-13980HX Intel Core i9-14900 vs Intel Core i9-13980HX
8. Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-84-100) Intel Core i9-14900 Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-84-100) vs Intel Core i9-14900
9. Intel Core i9-13900K Intel Core i9-14900 Intel Core i9-13900K vs Intel Core i9-14900
10. Intel Core i9-14900 Intel Core i9-14900KF Intel Core i9-14900 vs Intel Core i9-14900KF
11. Intel Core i9-14900 Intel Core i7-12700 Intel Core i9-14900 vs Intel Core i7-12700
12. AMD Ryzen 9 7950X3D Intel Core i9-14900 AMD Ryzen 9 7950X3D vs Intel Core i9-14900
13. Intel Core i9-14900 Intel Core i9-14900F Intel Core i9-14900 vs Intel Core i9-14900F
14. Apple M3 Pro (12-CPU 18-GPU) Intel Core i9-14900 Apple M3 Pro (12-CPU 18-GPU) vs Intel Core i9-14900
15. Intel Core i9-14900 Intel Core i9-12900K Intel Core i9-14900 vs Intel Core i9-12900K
16. Intel Core i9-14900HX Intel Core i9-14900 Intel Core i9-14900HX vs Intel Core i9-14900
17. AMD Ryzen 9 7950X Intel Core i9-14900 AMD Ryzen 9 7950X vs Intel Core i9-14900
18. Intel Core i9-14900 Intel Core i7-14700K Intel Core i9-14900 vs Intel Core i7-14700K
19. Intel Core i9-14900 Intel Core i9-14900T Intel Core i9-14900 vs Intel Core i9-14900T
20. Intel Core Ultra 9 185H Intel Core i9-14900 Intel Core Ultra 9 185H vs Intel Core i9-14900
21. Intel Core i9-14900 AMD Ryzen 9 7945HX Intel Core i9-14900 vs AMD Ryzen 9 7945HX
22. Apple M3 Max (14-CPU 30-GPU) Intel Core i9-14900 Apple M3 Max (14-CPU 30-GPU) vs Intel Core i9-14900
23. Intel Core i9-10900 Intel Core i9-14900 Intel Core i9-10900 vs Intel Core i9-14900
24. Intel Core i5-13500 Intel Core i9-14900 Intel Core i5-13500 vs Intel Core i9-14900
25. AMD Ryzen 9 7900 Intel Core i9-14900 AMD Ryzen 9 7900 vs Intel Core i9-14900


quay lại chỉ mục