Intel Core i7-9850H Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

Intel Core i7-9850H có 6 lõi với 12 luồng và dựa trên 9. Gen của chuỗi Intel Core i7. Bộ xử lý sử dụng bo mạch chủ có ổ cắm BGA 1440 và được phát hành sau Q2/2019.
Intel Core i7-9850H

Dòng CPUDòng CPU

Tên: Intel Core i7-9850H
Gia đình: Intel Core i7
Nhóm CPU: Intel Core i 9000H
Bộ phận: Mobile
Thế hệ: 9
Tiền nhiệm: Intel Core i7-8850H
Người kế vị: Intel Core i7-10850H

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 6 / 12
Kiến trúc cốt lõi: normal
Lõi: 6x

Siêu phân luồng?: Đúng
Ép xung: Không
Tính thường xuyên: 2.60 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi): 4.60 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (6 Lõi): 3.20 GHz

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Tên GPU: Intel UHD Graphics 630
Tần số GPU: 0.35 GHz
GPU (bộ tăng áp): 1.15 GHz
Đơn vị thi công: 24
Shader: 192
Tối đa Bộ nhớ GPU: 64 GB

Tối đa màn hình: 3
Generation: 9.5
Direct X: 12
Công nghệ: 14 nm
Ngày phát hành: Q4/2017

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

h265 / HEVC (8 bit): Giải mã / Mã hóa
h265 / HEVC (10 bit): Giải mã / Mã hóa
h264: Giải mã / Mã hóa
VP8: Giải mã / Mã hóa
VP9: Giải mã / Mã hóa

AV1: Không
AVC: Giải mã / Mã hóa
VC-1: Giải mã
JPEG: Giải mã / Mã hóa

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
DDR4-2666
42.7 GB/s
Tối đa Kỉ niệm: 128 GB
Các kênh bộ nhớ: 2
ECC: Không
PCIe: 3.0 x 16
AES-NI: Đúng

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1): 45 W
TDP (PL2): --
TDP up: --
TDP down: 35 W
Tjunction max.: 100 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA: SSE4.1, SSE4.2, AVX2
L2-Cache: --
L3-Cache: 12.00 MB
Ngành kiến trúc: Coffee Lake H Refresh

Công nghệ: 14 nm
Ảo hóa: VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ổ cắm: BGA 1440
Ngày phát hành: Q2/2019
Một phần số: --

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-10105 Intel Core i3-10105
4C 8T @ 3.70 GHz
1160
Intel Core i3-10300 Intel Core i3-10300
4C 8T @ 3.70 GHz
1160
Intel Core i3-1125G4 Intel Core i3-1125G4
4C 8T @ 2.00 GHz
1159
Intel Core i7-9850H Intel Core i7-9850H
6C 12T @ 2.60 GHz
1157
AMD Ryzen Embedded V2546 AMD Ryzen Embedded V2546
6C 12T @ 3.00 GHz
1156
AMD Ryzen Embedded V2516 AMD Ryzen Embedded V2516
6C 12T @ 2.10 GHz
1156
Intel Core i7-9800X Intel Core i7-9800X
8C 16T @ 3.80 GHz
1155
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E5-1650 v2 Intel Xeon E5-1650 v2
6C 12T @ 3.50 GHz
5221
AMD Ryzen 5 1600X AMD Ryzen 5 1600X
6C 12T @ 3.30 GHz
5220
Intel Xeon D-1540 Intel Xeon D-1540
8C 16T @ 2.00 GHz
5214
Intel Core i7-9850H Intel Core i7-9850H
6C 12T @ 2.60 GHz
5207
Intel Core i7-4960X Intel Core i7-4960X
6C 12T @ 3.60 GHz
5189
Intel Xeon E-2274G Intel Xeon E-2274G
4C 8T @ 4.00 GHz
5187
Intel Xeon E-2324G Intel Xeon E-2324G
4C 4T @ 3.10 GHz
5169
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

Intel Core i7-1060G7 Intel Core i7-1060G7
4C 8T @ 1.00 GHz
1368
Intel Core i7-1060NG7 Intel Core i7-1060NG7
4C 8T @ 1.20 GHz
1368
Intel Xeon W-2170B Intel Xeon W-2170B
14C 28T @ 2.50 GHz
1368
Intel Core i7-9850H Intel Core i7-9850H
6C 12T @ 2.60 GHz
1367
Intel Xeon Gold 6230R Intel Xeon Gold 6230R
26C 52T @ 2.10 GHz
1367
Intel Xeon E-2124G Intel Xeon E-2124G
4C 4T @ 3.40 GHz
1367
Intel Core i5-8500B Intel Core i5-8500B
6C 6T @ 3.00 GHz
1364
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

AMD Ryzen 5 5625U AMD Ryzen 5 5625U
6C 12T @ 2.30 GHz
5863
Intel Core i5-8600K Intel Core i5-8600K
6C 6T @ 3.60 GHz
5831
Intel Xeon E5-1650 v4 Intel Xeon E5-1650 v4
6C 12T @ 3.60 GHz
5826
Intel Core i7-9850H Intel Core i7-9850H
6C 12T @ 2.60 GHz
5788
Intel Xeon Silver 4108 Intel Xeon Silver 4108
8C 16T @ 1.80 GHz
5788
Intel Core i7-9700T Intel Core i7-9700T
8C 8T @ 2.00 GHz
5784
AMD Ryzen 7 1700X AMD Ryzen 7 1700X
8C 16T @ 3.40 GHz
5784
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 5500U AMD Ryzen 5 5500U
6C 12T @ 2.10 GHz
462
Intel Core i9-7900X Intel Core i9-7900X
10C 20T @ 3.30 GHz
461
Intel Core i7-10710U Intel Core i7-10710U
6C 12T @ 1.10 GHz
460
Intel Core i7-9850H Intel Core i7-9850H
6C 12T @ 2.60 GHz
459
Intel Core i3-10105 Intel Core i3-10105
4C 8T @ 3.70 GHz
459
Intel Core i9-9980XE Intel Core i9-9980XE
18C 36T @ 3.00 GHz
459
Intel Core i7-8565U Intel Core i7-8565U
4C 8T @ 1.80 GHz
459
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 2600 AMD Ryzen 5 2600
6C 12T @ 3.40 GHz
2736
Intel Core i7-10750H Intel Core i7-10750H
6C 12T @ 2.60 GHz
2732
AMD Ryzen 5 1600 AF AMD Ryzen 5 1600 AF
6C 12T @ 3.20 GHz
2684
Intel Core i7-9850H Intel Core i7-9850H
6C 12T @ 2.60 GHz
2653
Intel Core i7-9750HF Intel Core i7-9750HF
6C 12T @ 2.60 GHz
2653
Intel Core i7-9750H Intel Core i7-9750H
6C 12T @ 2.60 GHz
2653
AMD Ryzen 5 3500 AMD Ryzen 5 3500
6C 6T @ 3.60 GHz
2652
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Ryzen 7 7745HX AMD Ryzen 7 7745HX
AMD Radeon 610M @ 2.20 GHz
443
AMD Ryzen 9 7845HX AMD Ryzen 9 7845HX
AMD Radeon 610M @ 2.20 GHz
443
AMD Ryzen 9 7945HX AMD Ryzen 9 7945HX
AMD Radeon 610M @ 2.20 GHz
443
Intel Core i7-9850H Intel Core i7-9850H
Intel UHD Graphics 630 @ 1.15 GHz
442
Intel Core i5-10500E Intel Core i5-10500E
Intel UHD Graphics 630 @ 1.15 GHz
442
Intel Core i7-10700TE Intel Core i7-10700TE
Intel UHD Graphics 630 @ 1.15 GHz
442
Intel Core i3-10305 Intel Core i3-10305
Intel UHD Graphics 630 @ 1.15 GHz
442
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



3DMark Time Spy ([graphics_score])

3DMark Time Spy

Intel Core i7-8700K Intel Core i7-8700K
6C 12T @ 3.70 GHz
478
Intel Core i7-7560U Intel Core i7-7560U
2C 4T @ 2.40 GHz
465
Intel Core i7-7660U Intel Core i7-7660U
2C 4T @ 2.50 GHz
465
Intel Core i7-9850H Intel Core i7-9850H
6C 12T @ 2.60 GHz
458
Intel Core i5-10500E Intel Core i5-10500E
6C 12T @ 3.10 GHz
458
Intel Core i7-10700TE Intel Core i7-10700TE
8C 16T @ 2.00 GHz
458
Intel Core i3-10305 Intel Core i3-10305
4C 8T @ 3.80 GHz
458
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-6850K Intel Core i7-6850K
6C 12T @ 3.60 GHz
11397
Intel Core i3-11100B Intel Core i3-11100B
4C 8T @ 3.60 GHz
11357
Intel Core i3-1215U Intel Core i3-1215U
6C 8T @ 1.20 GHz
11350
Intel Core i7-9850H Intel Core i7-9850H
6C 12T @ 2.60 GHz
11347
AMD Ryzen 3 PRO 5475U AMD Ryzen 3 PRO 5475U
4C 8T @ 2.70 GHz
11322
Intel Xeon E5-2640 v3 Intel Xeon E5-2640 v3
8C 16T @ 2.60 GHz
11321
AMD Ryzen 3 PRO 4200G AMD Ryzen 3 PRO 4200G
4C 8T @ 3.80 GHz
11300
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



CPU-Z Benchmark 17 (Multi-Core)

Điểm chuẩn CPU-Z đo hiệu suất của bộ xử lý bằng cách đo thời gian hệ thống cần để hoàn thành tất cả các phép tính điểm chuẩn. Hoàn thành điểm chuẩn càng nhanh, điểm càng cao.

Intel Core i7-5930K Intel Core i7-5930K
6C 12T @ 3.50 GHz
3043
Intel Xeon E5-2650 v2 Intel Xeon E5-2650 v2
8C 16T @ 2.60 GHz
3008
AMD Ryzen 5 4600HS AMD Ryzen 5 4600HS
6C 12T @ 3.00 GHz
3000
Intel Core i7-9850H Intel Core i7-9850H
6C 12T @ 2.60 GHz
2960
Intel Xeon E5-1650 v3 Intel Xeon E5-1650 v3
6C 12T @ 3.50 GHz
2924
Intel Core i5-9600KF Intel Core i5-9600KF
6C 6T @ 3.70 GHz
2921
AMD Ryzen 7 4700U AMD Ryzen 7 4700U
8C 8T @ 2.00 GHz
2902
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon E5-1680 v3 Intel Xeon E5-1680 v3
8C 16T @ 3.20 GHz
193
Intel Xeon W-2145 Intel Xeon W-2145
8C 16T @ 3.70 GHz
193
Intel Xeon W-2155 Intel Xeon W-2155
10C 20T @ 3.30 GHz
193
Intel Core i7-9850H Intel Core i7-9850H
6C 12T @ 2.60 GHz
192
Intel Core i3-10105F Intel Core i3-10105F
4C 8T @ 3.70 GHz
191
Intel Core i3-10100F Intel Core i3-10100F
4C 8T @ 3.60 GHz
191
AMD Ryzen 5 PRO 4650G AMD Ryzen 5 PRO 4650G
6C 12T @ 3.70 GHz
191
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-12100 Intel Core i3-12100
4C 8T @ 3.30 GHz
1204
Intel Xeon E-2276M Intel Xeon E-2276M
6C 12T @ 2.80 GHz
1196
Intel Xeon E5-2630 v3 Intel Xeon E5-2630 v3
8C 16T @ 2.40 GHz
1190
Intel Core i7-9850H Intel Core i7-9850H
6C 12T @ 2.60 GHz
1182
Intel Core i7-9750HF Intel Core i7-9750HF
6C 12T @ 2.60 GHz
1182
Intel Core i7-9750H Intel Core i7-9750H
6C 12T @ 2.60 GHz
1182
Intel Xeon E5-1650 v3 Intel Xeon E5-1650 v3
6C 12T @ 3.50 GHz
1181
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-9750H Intel Core i7-9850H Intel Core i7-9750H vs Intel Core i7-9850H
2. Intel Core i7-10850H Intel Core i7-9850H Intel Core i7-10850H vs Intel Core i7-9850H
3. Intel Core i9-9880H Intel Core i7-9850H Intel Core i9-9880H vs Intel Core i7-9850H
4. AMD Ryzen 7 4800H Intel Core i7-9850H AMD Ryzen 7 4800H vs Intel Core i7-9850H
5. AMD Ryzen 5 PRO 4650U Intel Core i7-9850H AMD Ryzen 5 PRO 4650U vs Intel Core i7-9850H
6. Apple M1 Intel Core i7-9850H Apple M1 vs Intel Core i7-9850H
7. Intel Core i7-9850H Intel Core i7-10750H Intel Core i7-9850H vs Intel Core i7-10750H
8. Intel Core i7-10610U Intel Core i7-9850H Intel Core i7-10610U vs Intel Core i7-9850H
9. Intel Core i7-9850H Intel Core i7-8850H Intel Core i7-9850H vs Intel Core i7-8850H
10. Intel Xeon E-2286M Intel Core i7-9850H Intel Xeon E-2286M vs Intel Core i7-9850H
11. Intel Xeon E-2276M Intel Core i7-9850H Intel Xeon E-2276M vs Intel Core i7-9850H
12. Intel Core i7-9850H Intel Core i9-9980HK Intel Core i7-9850H vs Intel Core i9-9980HK
13. Intel Core i7-9850H Intel Core i7-8665U Intel Core i7-9850H vs Intel Core i7-8665U
14. Intel Core i7-9850H Intel Core i7-10875H Intel Core i7-9850H vs Intel Core i7-10875H
15. Intel Core i7-10710U Intel Core i7-9850H Intel Core i7-10710U vs Intel Core i7-9850H
16. Intel Core i7-9850H Intel Xeon W-2125 Intel Core i7-9850H vs Intel Xeon W-2125
17. Intel Core i7-9850H Intel Core i7-6820HQ Intel Core i7-9850H vs Intel Core i7-6820HQ
18. Intel Core i9-10885H Intel Core i7-9850H Intel Core i9-10885H vs Intel Core i7-9850H
19. Intel Core i7-9850H Intel Core i7-9700 Intel Core i7-9850H vs Intel Core i7-9700
20. Intel Xeon E-2186M Intel Core i7-9850H Intel Xeon E-2186M vs Intel Core i7-9850H
21. AMD Ryzen 5 4600H Intel Core i7-9850H AMD Ryzen 5 4600H vs Intel Core i7-9850H
22. Intel Core i7-1065G7 Intel Core i7-9850H Intel Core i7-1065G7 vs Intel Core i7-9850H
23. AMD Ryzen 7 4800HS Intel Core i7-9850H AMD Ryzen 7 4800HS vs Intel Core i7-9850H
24. Intel Core i5-8365U Intel Core i7-9850H Intel Core i5-8365U vs Intel Core i7-9850H
25. Intel Core i5-9400H Intel Core i7-9850H Intel Core i5-9400H vs Intel Core i7-9850H


quay lại chỉ mục