Intel Xeon Gold 6244 Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

Intel Xeon Gold 6244 có 8 lõi với 16 luồng và dựa trên 2. Gen của chuỗi Intel Xeon Gold. Bộ xử lý sử dụng bo mạch chủ có ổ cắm LGA 3647 và được phát hành sau Q2/2019.
Intel Xeon Gold 6244

Dòng CPUDòng CPU

Tên: Intel Xeon Gold 6244
Gia đình: Intel Xeon Gold
Nhóm CPU: Intel Xeon Gold 5200/6200
Bộ phận: Desktop / Server
Thế hệ: 2
Tiền nhiệm: --
Người kế vị: --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 8 / 16
Kiến trúc cốt lõi: normal
Lõi: 8x

Siêu phân luồng?: Đúng
Ép xung: Không
Tính thường xuyên: 3.60 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi): 4.40 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (8 Lõi): 4.00 GHz

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
DDR4-2933
140.7 GB/s
Tối đa Kỉ niệm: 1024 GB
Các kênh bộ nhớ: 6
ECC: Đúng
PCIe: 3.0 x 48
AES-NI: Đúng

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1): 150 W
TDP (PL2): --
TDP up: --
TDP down: --
Tjunction max.: --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA: SSE4.1, SSE4.2, AVX2, AVX-512
L2-Cache: --
L3-Cache: 24.75 MB
Ngành kiến trúc: Cascade Lake

Công nghệ: 14 nm
Ảo hóa: VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ổ cắm: LGA 3647
Ngày phát hành: Q2/2019
Một phần số: --

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon Platinum 8362 Intel Xeon Platinum 8362
32C 64T @ 2.80 GHz
1240
Intel Xeon Gold 6342 Intel Xeon Gold 6342
24C 48T @ 2.80 GHz
1238
Intel Xeon Platinum 8358 Intel Xeon Platinum 8358
32C 64T @ 2.60 GHz
1238
Intel Xeon Gold 6244 Intel Xeon Gold 6244
8C 16T @ 3.60 GHz
1235
AMD Ryzen 9 3900 AMD Ryzen 9 3900
12C 24T @ 3.10 GHz
1234
Intel Xeon Gold 6346 Intel Xeon Gold 6346
16C 32T @ 3.10 GHz
1233
AMD Ryzen 5 5625C AMD Ryzen 5 5625C
6C 12T @ 2.30 GHz
1231
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 PRO 6850H AMD Ryzen 7 PRO 6850H
8C 16T @ 3.20 GHz
9235
Intel Core i9-10900E Intel Core i9-10900E
10C 20T @ 2.80 GHz
9229
Intel Xeon D-2187NT Intel Xeon D-2187NT
16C 32T @ 2.00 GHz
9202
Intel Xeon Gold 6244 Intel Xeon Gold 6244
8C 16T @ 3.60 GHz
9175
Intel Xeon W-3225 Intel Xeon W-3225
8C 16T @ 3.70 GHz
9142
Intel Core i5-1250P Intel Core i5-1250P
12C 16T @ 1.70 GHz
9136
Intel Core i5-1340P Intel Core i5-1340P
12C 16T @ 1.80 GHz
9125
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

Google Tensor Google Tensor
8C 8T @ 2.80 GHz
1494
Intel Core i9-9980HK Intel Core i9-9980HK
8C 16T @ 2.40 GHz
1492
Intel Core i5-10400H Intel Core i5-10400H
4C 8T @ 2.60 GHz
1490
Intel Xeon Gold 6244 Intel Xeon Gold 6244
8C 16T @ 3.60 GHz
1487
Intel Xeon W-2145 Intel Xeon W-2145
8C 16T @ 3.70 GHz
1487
AMD Ryzen 7 4800U AMD Ryzen 7 4800U
8C 16T @ 1.80 GHz
1486
Intel Core i5-9600 Intel Core i5-9600
6C 6T @ 3.10 GHz
1486
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

Intel Xeon W-2145 Intel Xeon W-2145
8C 16T @ 3.70 GHz
8564
Intel Core i7-11850H Intel Core i7-11850H
8C 16T @ 2.50 GHz
8562
Intel Xeon E5-2699 v4 Intel Xeon E5-2699 v4
22C 44T @ 2.20 GHz
8546
Intel Xeon Gold 6244 Intel Xeon Gold 6244
8C 16T @ 3.60 GHz
8521
AMD Ryzen 5 5500GT AMD Ryzen 5 5500GT
6C 12T @ 3.60 GHz
8514
Intel Core i9-9900KS Intel Core i9-9900KS
8C 16T @ 4.00 GHz
8514
Intel Core i9-11900H Intel Core i9-11900H
8C 16T @ 2.50 GHz
8451
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-12400 Intel Core i5-12400
6C 12T @ 2.50 GHz
19559
Intel Core i5-12400F Intel Core i5-12400F
6C 12T @ 2.50 GHz
19559
AMD Ryzen 5 PRO 5645 AMD Ryzen 5 PRO 5645
6C 12T @ 3.70 GHz
19544
Intel Xeon Gold 6244 Intel Xeon Gold 6244
8C 16T @ 3.60 GHz
19509
Intel Core i5-1250P Intel Core i5-1250P
12C 16T @ 1.70 GHz
19493
Intel Xeon W-2245 Intel Xeon W-2245
8C 16T @ 3.90 GHz
19482
AMD Ryzen 9 4900H AMD Ryzen 9 4900H
8C 16T @ 3.30 GHz
19330
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon Gold 6250 Intel Xeon Gold 6244 Intel Xeon Gold 6250 vs Intel Xeon Gold 6244
2. Intel Xeon Gold 6234 Intel Xeon Gold 6244 Intel Xeon Gold 6234 vs Intel Xeon Gold 6244
3. Intel Xeon Gold 6244 Intel Xeon Gold 6242 Intel Xeon Gold 6244 vs Intel Xeon Gold 6242
4. Intel Xeon Gold 6244 AMD EPYC 7252 Intel Xeon Gold 6244 vs AMD EPYC 7252
5. Intel Xeon Gold 5222 Intel Xeon Gold 6244 Intel Xeon Gold 5222 vs Intel Xeon Gold 6244
6. AMD EPYC 7262 Intel Xeon Gold 6244 AMD EPYC 7262 vs Intel Xeon Gold 6244
7. Intel Xeon Gold 6246R Intel Xeon Gold 6244 Intel Xeon Gold 6246R vs Intel Xeon Gold 6244
8. Intel Xeon Gold 5217 Intel Xeon Gold 6244 Intel Xeon Gold 5217 vs Intel Xeon Gold 6244
9. Intel Xeon Gold 6144 Intel Xeon Gold 6244 Intel Xeon Gold 6144 vs Intel Xeon Gold 6244
10. AMD EPYC 7F32 Intel Xeon Gold 6244 AMD EPYC 7F32 vs Intel Xeon Gold 6244
11. Intel Xeon Gold 6244 Intel Xeon E5-2667 v4 Intel Xeon Gold 6244 vs Intel Xeon E5-2667 v4
12. Intel Xeon Gold 6244 AMD EPYC 7542 Intel Xeon Gold 6244 vs AMD EPYC 7542
13. Intel Xeon Gold 6334 Intel Xeon Gold 6244 Intel Xeon Gold 6334 vs Intel Xeon Gold 6244
14. Intel Xeon Gold 6244 Intel Xeon Silver 4215 Intel Xeon Gold 6244 vs Intel Xeon Silver 4215
15. Intel Xeon Gold 6244 Intel Core i9-9900KF Intel Xeon Gold 6244 vs Intel Core i9-9900KF
16. Intel Xeon Gold 6240 Intel Xeon Gold 6244 Intel Xeon Gold 6240 vs Intel Xeon Gold 6244
17. AMD EPYC 7302 Intel Xeon Gold 6244 AMD EPYC 7302 vs Intel Xeon Gold 6244
18. Intel Xeon E5-2637 v4 Intel Xeon Gold 6244 Intel Xeon E5-2637 v4 vs Intel Xeon Gold 6244
19. Intel Core i7-6700K Intel Xeon Gold 6244 Intel Core i7-6700K vs Intel Xeon Gold 6244
20. Intel Xeon Gold 6244 Intel Core i9-7980XE Intel Xeon Gold 6244 vs Intel Core i9-7980XE
21. Intel Xeon Gold 5320H Intel Xeon Gold 6244 Intel Xeon Gold 5320H vs Intel Xeon Gold 6244
22. Intel Core i7-9750H Intel Xeon Gold 6244 Intel Core i7-9750H vs Intel Xeon Gold 6244
23. AMD Ryzen 7 2700X Intel Xeon Gold 6244 AMD Ryzen 7 2700X vs Intel Xeon Gold 6244
24. Intel Xeon E5-2603 v3 Intel Xeon Gold 6244 Intel Xeon E5-2603 v3 vs Intel Xeon Gold 6244
25. Intel Xeon Gold 6244 Intel Core i7-10510U Intel Xeon Gold 6244 vs Intel Core i7-10510U


quay lại chỉ mục