Intel Xeon Silver 4316 Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

Intel Xeon Silver 4316 có 20 lõi với 40 luồng và dựa trên 3. Gen của chuỗi Intel Xeon Silver. Bộ xử lý sử dụng bo mạch chủ có ổ cắm LGA 4189 và được phát hành sau Q2/2021.
Intel Xeon Silver 4316

Dòng CPUDòng CPU

Tên: Intel Xeon Silver 4316
Gia đình: Intel Xeon Silver
Nhóm CPU: Intel Xeon Silver 4300
Bộ phận: Desktop / Server
Thế hệ: 3
Tiền nhiệm: --
Người kế vị: --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 20 / 40
Kiến trúc cốt lõi: normal
Lõi: 20x

Siêu phân luồng?: Đúng
Ép xung: Không
Tính thường xuyên: 2.30 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi): 3.40 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (20 Lõi): --

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
DDR4-2666
170.8 GB/s
Tối đa Kỉ niệm: 6144 GB
Các kênh bộ nhớ: 8
ECC: Đúng
PCIe: 4.0 x 64
AES-NI: Đúng

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1): 150 W
TDP (PL2): --
TDP up: --
TDP down: --
Tjunction max.: --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA: SSE4.2, AVX2, AVX-512
L2-Cache: --
L3-Cache: 30.00 MB
Ngành kiến trúc: Ice Lake

Công nghệ: 10 nm
Ảo hóa: VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ổ cắm: LGA 4189
Ngày phát hành: Q2/2021
Một phần số: --

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 3700X AMD Ryzen 7 3700X
8C 16T @ 3.60 GHz
1252
Intel Core i5-8600K Intel Core i5-8600K
6C 6T @ 3.60 GHz
1251
Intel Xeon Gold 5318Y Intel Xeon Gold 5318Y
24C 48T @ 2.10 GHz
1251
Intel Xeon Silver 4316 Intel Xeon Silver 4316
20C 40T @ 2.30 GHz
1250
Intel Core i3-1115G4E Intel Core i3-1115G4E
2C 4T @ 2.20 GHz
1248
Intel Core i7-1068NG7 Intel Core i7-1068NG7
4C 8T @ 2.30 GHz
1245
Intel Core i7-1068G7 Intel Core i7-1068G7
4C 8T @ 2.30 GHz
1245
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-13900E Intel Core i9-13900E
24C 32T @ 1.80 GHz
18977
Intel Xeon Gold 6354 Intel Xeon Gold 6354
18C 36T @ 3.00 GHz
18875
Intel Xeon Platinum 8260 Intel Xeon Platinum 8260
24C 48T @ 2.40 GHz
18863
Intel Xeon Silver 4316 Intel Xeon Silver 4316
20C 40T @ 2.30 GHz
18769
AMD EPYC 7313 AMD EPYC 7313
16C 32T @ 3.00 GHz
18665
Intel Core i7-13700KF Intel Core i7-13700KF
16C 24T @ 3.40 GHz
18402
Intel Core i7-13700K Intel Core i7-13700K
16C 24T @ 3.40 GHz
18402
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

Intel Core i9-10880H Intel Core i9-10880H
8C 16T @ 2.30 GHz
1624
Intel Xeon W-1250 Intel Xeon W-1250
6C 12T @ 3.30 GHz
1624
Intel Xeon W-2245 Intel Xeon W-2245
8C 16T @ 3.90 GHz
1623
Intel Xeon Silver 4316 Intel Xeon Silver 4316
20C 40T @ 2.30 GHz
1621
AMD Ryzen 7 5700U AMD Ryzen 7 5700U
8C 16T @ 1.80 GHz
1620
Intel Core Ultra 5 115U Intel Core Ultra 5 115U
8C 10T @ 1.50 GHz
1612
AMD EPYC 7763 AMD EPYC 7763
64C 128T @ 2.45 GHz
1612
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon Gold 5320 Intel Xeon Gold 5320
26C 52T @ 2.20 GHz
37571
Intel Core i7-14700HX Intel Core i7-14700HX
20C 28T @ 2.10 GHz
37560
Intel Xeon Gold 6238R Intel Xeon Gold 6238R
28C 56T @ 2.20 GHz
37522
Intel Xeon Silver 4316 Intel Xeon Silver 4316
20C 40T @ 2.30 GHz
37289
Intel Xeon W-3175X Intel Xeon W-3175X
28C 56T @ 3.10 GHz
37183
Intel Core i9-12900F Intel Core i9-12900F
16C 24T @ 2.40 GHz
36739
Intel Core i9-12900 Intel Core i9-12900
16C 24T @ 2.40 GHz
36739
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon Silver 4314 Intel Xeon Silver 4316 Intel Xeon Silver 4314 vs Intel Xeon Silver 4316
2. Intel Xeon Silver 4316 Intel Xeon Gold 5318Y Intel Xeon Silver 4316 vs Intel Xeon Gold 5318Y
3. Intel Xeon Gold 5320 Intel Xeon Silver 4316 Intel Xeon Gold 5320 vs Intel Xeon Silver 4316
4. Intel Xeon Silver 4316 Intel Xeon Gold 5218R Intel Xeon Silver 4316 vs Intel Xeon Gold 5218R
5. Intel Xeon Gold 5317 Intel Xeon Silver 4316 Intel Xeon Gold 5317 vs Intel Xeon Silver 4316
6. Intel Xeon Silver 4316 Intel Core i9-12900KF Intel Xeon Silver 4316 vs Intel Core i9-12900KF
7. Intel Xeon Silver 4316 Intel Xeon Silver 4216 Intel Xeon Silver 4316 vs Intel Xeon Silver 4216
8. Intel Xeon Silver 4316 Intel Core i7-12700 Intel Xeon Silver 4316 vs Intel Core i7-12700
9. Intel Xeon Silver 4316 Intel Xeon Gold 6326 Intel Xeon Silver 4316 vs Intel Xeon Gold 6326
10. Intel Xeon Silver 4316 Intel Core i5-1240P Intel Xeon Silver 4316 vs Intel Core i5-1240P
11. Intel Xeon Silver 4316 Intel Xeon Gold 6312U Intel Xeon Silver 4316 vs Intel Xeon Gold 6312U
12. Intel Xeon Gold 6138 Intel Xeon Silver 4316 Intel Xeon Gold 6138 vs Intel Xeon Silver 4316
13. Intel Xeon Silver 4316 Intel Xeon Gold 6230 Intel Xeon Silver 4316 vs Intel Xeon Gold 6230
14. Intel Xeon Silver 4316 AMD Ryzen 9 5900X Intel Xeon Silver 4316 vs AMD Ryzen 9 5900X
15. Intel Xeon Silver 4316 Intel Core i9-13900K Intel Xeon Silver 4316 vs Intel Core i9-13900K
16. Intel Xeon Silver 4316 Intel Xeon E5-2660 v2 Intel Xeon Silver 4316 vs Intel Xeon E5-2660 v2
17. Intel Xeon Silver 4316 Intel Xeon Silver 4416+ Intel Xeon Silver 4316 vs Intel Xeon Silver 4416+
18. Intel Core i7-12650HX Intel Xeon Silver 4316 Intel Core i7-12650HX vs Intel Xeon Silver 4316
19. Intel Xeon Silver 4316 Apple A15 Bionic (4-GPU) Intel Xeon Silver 4316 vs Apple A15 Bionic (4-GPU)
20. Intel Xeon Silver 4316 Intel Xeon Gold 6148 Intel Xeon Silver 4316 vs Intel Xeon Gold 6148
21. AMD EPYC 7542 Intel Xeon Silver 4316 AMD EPYC 7542 vs Intel Xeon Silver 4316
22. Intel Xeon Silver 4316 Intel Xeon Silver 4210R Intel Xeon Silver 4316 vs Intel Xeon Silver 4210R
23. Intel Xeon Gold 6354 Intel Xeon Silver 4316 Intel Xeon Gold 6354 vs Intel Xeon Silver 4316
24. Intel Xeon Gold 6240M Intel Xeon Silver 4316 Intel Xeon Gold 6240M vs Intel Xeon Silver 4316
25. Intel Core i9-12900K Intel Xeon Silver 4316 Intel Core i9-12900K vs Intel Xeon Silver 4316


quay lại chỉ mục