Intel Xeon W-1250E Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

Intel Xeon W-1250E có 6 lõi với 12 luồng và dựa trên 10. Gen của chuỗi Intel Xeon W. Bộ xử lý sử dụng bo mạch chủ có ổ cắm LGA 1200 và được phát hành sau Q2/2020.
Intel Xeon W-1250E

Dòng CPUDòng CPU

Tên: Intel Xeon W-1250E
Gia đình: Intel Xeon W
Nhóm CPU: Intel Xeon W-1200
Bộ phận: Desktop / Server
Thế hệ: 10
Tiền nhiệm: --
Người kế vị: --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 6 / 12
Kiến trúc cốt lõi: normal
Lõi: 6x

Siêu phân luồng?: Đúng
Ép xung: Không
Tính thường xuyên: 3.50 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi): 4.70 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (6 Lõi): 4.20 GHz

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Tên GPU: Intel UHD Graphics P630
Tần số GPU: 0.35 GHz
GPU (bộ tăng áp): 1.20 GHz
Đơn vị thi công: 24
Shader: 192
Tối đa Bộ nhớ GPU: 64 GB

Tối đa màn hình: 3
Generation: 9.5
Direct X: 12
Công nghệ: 14 nm
Ngày phát hành: Q4/2017

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

h265 / HEVC (8 bit): Giải mã / Mã hóa
h265 / HEVC (10 bit): Giải mã / Mã hóa
h264: Giải mã / Mã hóa
VP8: Giải mã / Mã hóa
VP9: Giải mã / Mã hóa

AV1: Không
AVC: Giải mã / Mã hóa
VC-1: Giải mã
JPEG: Giải mã / Mã hóa

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
DDR4-2666
42.7 GB/s
Tối đa Kỉ niệm: 128 GB
Các kênh bộ nhớ: 2
ECC: Đúng
PCIe: 3.0 x 16
AES-NI: Đúng

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1): 80 W
TDP (PL2): --
TDP up: --
TDP down: --
Tjunction max.: 100 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA: SSE4.1, SSE4.2, AVX2
L2-Cache: 12.00 MB
L3-Cache: --
Ngành kiến trúc: Comet Lake W

Công nghệ: 14 nm
Ảo hóa: VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ổ cắm: LGA 1200
Ngày phát hành: Q2/2020
Một phần số: --

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Core i7-8086K Intel Core i7-8086K
Intel UHD Graphics 630 @ 1.20 GHz
461
Intel Core i7-8700K Intel Core i7-8700K
Intel UHD Graphics 630 @ 1.20 GHz
461
Intel Core i7-9700K Intel Core i7-9700K
Intel UHD Graphics 630 @ 1.20 GHz
461
Intel Xeon W-1250E Intel Xeon W-1250E
Intel UHD Graphics P630 @ 1.20 GHz
461
Intel Processor N97 Intel Processor N97
Intel UHD Graphics 24 EUs (Alder Lake) @ 1.20 GHz
461
Intel Xeon W-1290TE Intel Xeon W-1290TE
Intel UHD Graphics P630 @ 1.20 GHz
461
Intel Xeon W-1270TE Intel Xeon W-1270TE
Intel UHD Graphics P630 @ 1.20 GHz
461
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



3DMark Time Spy ([graphics_score])

3DMark Time Spy

Intel Core i3-6157U Intel Core i3-6157U
2C 4T @ 2.40 GHz
493
Intel Core i3-6167U Intel Core i3-6167U
2C 4T @ 2.70 GHz
493
Intel Core i5-L16G7 Intel Core i5-L16G7
5C 5T @ 1.40 GHz
480
Intel Xeon W-1250E Intel Xeon W-1250E
6C 12T @ 3.50 GHz
478
Intel Core i5-10505 Intel Core i5-10505
6C 12T @ 3.20 GHz
478
Intel Core i3-11340 CPM Intel Core i3-11340 CPM
4C 8T @ 4.00 GHzChưa xác minh
478
Intel Core i9-10910 Intel Core i9-10910
10C 20T @ 3.60 GHz
478
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon Silver 4210 Intel Xeon Silver 4210
10C 20T @ 2.20 GHz
13924
Intel Xeon E5-1660 v2 Intel Xeon E5-1660 v2
6C 12T @ 3.70 GHz
13919
Intel Core i7-1255U Intel Core i7-1255U
10C 12T @ 1.70 GHz
13905
Intel Xeon W-1250E Intel Xeon W-1250E
6C 12T @ 3.50 GHz
13894
Intel Core i3-12100F Intel Core i3-12100F
4C 8T @ 3.30 GHz
13880
Intel Core i3-12100 Intel Core i3-12100
4C 8T @ 3.30 GHz
13880
Intel Core i5-11600T Intel Core i5-11600T
6C 12T @ 1.70 GHz
13879
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-4701EQ Intel Xeon W-1250E Intel Core i7-4701EQ vs Intel Xeon W-1250E
2. Intel Core i5-1135G7 Intel Xeon W-1250E Intel Core i5-1135G7 vs Intel Xeon W-1250E
3. Intel Core i3-10105F Intel Xeon W-1250E Intel Core i3-10105F vs Intel Xeon W-1250E
4. Intel Core m7-6Y75 Intel Xeon W-1250E Intel Core m7-6Y75 vs Intel Xeon W-1250E
5. Intel Xeon W-1250E Intel Core i7-10700T Intel Xeon W-1250E vs Intel Core i7-10700T
6. Intel Xeon W-1250E Intel Core i5-12600KF Intel Xeon W-1250E vs Intel Core i5-12600KF
7. Intel Xeon W-1250E Intel Core i9-11900H Intel Xeon W-1250E vs Intel Core i9-11900H
8. Intel Pentium B950 Intel Xeon W-1250E Intel Pentium B950 vs Intel Xeon W-1250E
9. Intel Celeron N4000 Intel Xeon W-1250E Intel Celeron N4000 vs Intel Xeon W-1250E
10. Intel Xeon W-1250E AMD G-T30L Intel Xeon W-1250E vs AMD G-T30L
11. Intel Core i7-4770TE Intel Xeon W-1250E Intel Core i7-4770TE vs Intel Xeon W-1250E
12. Intel Core i5-1035G1 Intel Xeon W-1250E Intel Core i5-1035G1 vs Intel Xeon W-1250E
13. Intel Core i7-12700 Intel Xeon W-1250E Intel Core i7-12700 vs Intel Xeon W-1250E
14. Intel Xeon W-1250E Intel Core i7-10750H Intel Xeon W-1250E vs Intel Core i7-10750H
15. Intel Xeon W-1250E AMD Ryzen 7 3800XT Intel Xeon W-1250E vs AMD Ryzen 7 3800XT
16. Intel Xeon Platinum 8253 Intel Xeon W-1250E Intel Xeon Platinum 8253 vs Intel Xeon W-1250E
17. Intel Xeon W-1250E Intel Core 2 Quad Q8200 Intel Xeon W-1250E vs Intel Core 2 Quad Q8200
18. Intel Xeon W-1250E Intel Core i5-6600K Intel Xeon W-1250E vs Intel Core i5-6600K
19. Intel Xeon W-1250E Intel Core i5-2500T Intel Xeon W-1250E vs Intel Core i5-2500T
20. Intel Core i5-12400F Intel Xeon W-1250E Intel Core i5-12400F vs Intel Xeon W-1250E
21. Intel Xeon W-1250E Intel Celeron N2805 Intel Xeon W-1250E vs Intel Celeron N2805
22. Intel Xeon Silver 4215 Intel Xeon W-1250E Intel Xeon Silver 4215 vs Intel Xeon W-1250E
23. Intel Core i3-4160 Intel Xeon W-1250E Intel Core i3-4160 vs Intel Xeon W-1250E
24. Intel Xeon W-1250E Intel Xeon E5-2609 v4 Intel Xeon W-1250E vs Intel Xeon E5-2609 v4
25. MediaTek Dimensity 700 Intel Xeon W-1250E MediaTek Dimensity 700 vs Intel Xeon W-1250E


quay lại chỉ mục