Intel Pentium B950 vs Intel Xeon W-1250E

So sánh CPU với điểm chuẩn


Intel Pentium B950 CPU1 vs CPU2 Intel Xeon W-1250E
Intel Pentium B950 Intel Xeon W-1250E
Intel Pentium Gia đình Intel Xeon W
Intel Pentium 900 Nhóm CPU Intel Xeon W-1200
3 Thế hệ 10
Sandy Bridge U Ngành kiến trúc Comet Lake W
Mobile Bộ phận Desktop / Server
-- Tiền nhiệm --
-- Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

2 Lõi 6
2 Threads 12
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Không Siêu phân luồng? Đúng
Không Ép xung ? Không
2.10 GHz Tính thường xuyên 3.50 GHz
-- bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi) 4.70 GHz
-- bộ tăng áp Tính thường xuyên (Tất cả Lõi) 4.20 GHz

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Intel HD Graphics (Sandy Bridge GT1) GPU Intel UHD Graphics P630
0.65 GHz Tần số GPU 0.35 GHz
1.10 GHz GPU (bộ tăng áp) 1.20 GHz
6 GPU Generation 9.5
32 nm Công nghệ 14 nm
2 Tối đa màn hình 3
6 Đơn vị thi công 24
48 Shader 192
2 GB Tối đa Bộ nhớ GPU 64 GB
10.1 DirectX Version 12

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Không Codec h265 / HEVC (8 bit) Giải mã / Mã hóa
Không Codec h265 / HEVC (10 bit) Giải mã / Mã hóa
Giải mã / Mã hóa Codec h264 Giải mã / Mã hóa
Không Codec VP9 Giải mã / Mã hóa
Không Codec VP8 Giải mã / Mã hóa
Không Codec AV1 Không
Giải mã / Mã hóa Codec AVC Giải mã / Mã hóa
Giải mã Codec VC-1 Giải mã
Không Codec JPEG Giải mã / Mã hóa

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

DDR3-1066, DDR3-1333 Kỉ niệm DDR4-2666
16 GB Tối đa Kỉ niệm 128 GB
2 Các kênh bộ nhớ 2
21.3 GB/s Max. Băng thông 42.7 GB/s
Không ECC Đúng
L2 Bộ nhớ đệm 12.00 MB
2.00 MB L3 Bộ nhớ đệm
2.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 Các làn PCIe 16

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

35 W TDP (PL1) 80 W
-- TDP (PL2) --
-- TDP up --
-- TDP down --
85 °C Tjunction max. 100 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

32 nm Công nghệ 14 nm
x86-64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
SSE4.1, SSE4.2 Phần mở rộng ISA SSE4.1, SSE4.2, AVX2
PGA 988 Ổ cắm LGA 1200
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Đúng AES-NI Đúng
Q2/2011 Ngày phát hành Q2/2020
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Pentium B950 Intel Pentium B950
2C 2T @ 2.10 GHz
408 (100%)
Intel Xeon W-1250E Intel Xeon W-1250E
6C 12T @ 3.50 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Pentium B950 Intel Pentium B950
2C 2T @ 2.10 GHz
776 (100%)
Intel Xeon W-1250E Intel Xeon W-1250E
6C 12T @ 3.50 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

Intel Pentium B950 Intel Pentium B950
2C 2T @ 2.10 GHz
379 (100%)
Intel Xeon W-1250E Intel Xeon W-1250E
6C 12T @ 3.50 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

Intel Pentium B950 Intel Pentium B950
2C 2T @ 2.10 GHz
671 (100%)
Intel Xeon W-1250E Intel Xeon W-1250E
6C 12T @ 3.50 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Pentium B950 Intel Pentium B950
Intel HD Graphics (Sandy Bridge GT1) @ 1.10 GHz
106 (23%)
Intel Xeon W-1250E Intel Xeon W-1250E
Intel UHD Graphics P630 @ 1.20 GHz
461 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



3DMark Time Spy ([graphics_score])

3DMark Time Spy

Intel Pentium B950 Intel Pentium B950
2C 2T @ 2.10 GHz
0 (0%)
Intel Xeon W-1250E Intel Xeon W-1250E
6C 12T @ 3.50 GHz
478 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Pentium B950 Intel Pentium B950
2C 2T @ 2.10 GHz
1004 (7%)
Intel Xeon W-1250E Intel Xeon W-1250E
6C 12T @ 3.50 GHz
13894 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



CPU-Z Benchmark 17 (Multi-Core)

Điểm chuẩn CPU-Z đo hiệu suất của bộ xử lý bằng cách đo thời gian hệ thống cần để hoàn thành tất cả các phép tính điểm chuẩn. Hoàn thành điểm chuẩn càng nhanh, điểm càng cao.

Intel Pentium B950 Intel Pentium B950
2C 2T @ 2.10 GHz
321 (100%)
Intel Xeon W-1250E Intel Xeon W-1250E
6C 12T @ 3.50 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

Intel Pentium B950 Intel Xeon W-1250E
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. Intel Pentium B950Intel Core i3-2310M Intel Pentium B950 vs Intel Core i3-2310M
2. Intel Pentium B950Intel Core i5-2450M Intel Pentium B950 vs Intel Core i5-2450M
3. Intel Pentium B950Intel Core i5-2430M Intel Pentium B950 vs Intel Core i5-2430M
4. Intel Pentium B950Intel Core i3-2370M Intel Pentium B950 vs Intel Core i3-2370M
5. Intel Pentium B970Intel Pentium B950 Intel Pentium B970 vs Intel Pentium B950
6. Intel Core i5-3320MIntel Pentium B950 Intel Core i5-3320M vs Intel Pentium B950
7. Intel Pentium B950Intel Celeron N4100 Intel Pentium B950 vs Intel Celeron N4100
8. Intel Pentium B950AMD Ryzen 5 3500U Intel Pentium B950 vs AMD Ryzen 5 3500U
9. AMD E-350Intel Pentium B950 AMD E-350 vs Intel Pentium B950
10. Intel Celeron N2840Intel Pentium B950 Intel Celeron N2840 vs Intel Pentium B950
11. Intel Pentium B950Intel Core i5-4278U Intel Pentium B950 vs Intel Core i5-4278U
12. AMD Ryzen 3 3200GIntel Pentium B950 AMD Ryzen 3 3200G vs Intel Pentium B950
13. Intel Core i7-10850HIntel Pentium B950 Intel Core i7-10850H vs Intel Pentium B950
14. Intel Core2 Duo E6700Intel Pentium B950 Intel Core2 Duo E6700 vs Intel Pentium B950
15. Intel Pentium B950AMD Ryzen 7 3700X Intel Pentium B950 vs AMD Ryzen 7 3700X
16. AMD E-300Intel Pentium B950 AMD E-300 vs Intel Pentium B950
17. Intel Pentium B950Intel Celeron N2920 Intel Pentium B950 vs Intel Celeron N2920
18. AMD Ryzen 9 3900XIntel Pentium B950 AMD Ryzen 9 3900X vs Intel Pentium B950
19. Intel Core i7-1060G7Intel Pentium B950 Intel Core i7-1060G7 vs Intel Pentium B950
20. Intel Core i5-4670TIntel Pentium B950 Intel Core i5-4670T vs Intel Pentium B950
21. Intel Pentium B950AMD FX-6300 Intel Pentium B950 vs AMD FX-6300
22. AMD Ryzen 7 3750HIntel Pentium B950 AMD Ryzen 7 3750H vs Intel Pentium B950
23. Intel Pentium B950Intel Core i7-10810U Intel Pentium B950 vs Intel Core i7-10810U
24. Intel Pentium B950Intel Core i5-8500 Intel Pentium B950 vs Intel Core i5-8500
25. Intel Pentium B950Intel Celeron 2981U Intel Pentium B950 vs Intel Celeron 2981U


quay lại chỉ mục