MediaTek MT8163V/B Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

MediaTek MT8163V/B có 4 lõi với 4 luồng và dựa trên 1. Gen của chuỗi Mediatek MT-Serie. Bộ xử lý được phát hành sau Q2/2015.
MediaTek MT8163V/B

Dòng CPUDòng CPU

Tên: MediaTek MT8163V/B
Gia đình: Mediatek MT-Serie
Nhóm CPU: MediaTek MT816x
Bộ phận: Mobile
Thế hệ: 1
Tiền nhiệm: --
Người kế vị: --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 4 / 4
Kiến trúc cốt lõi: normal
Lõi: 4x Cortex-A53

Siêu phân luồng?: Không
Ép xung: Không
Tính thường xuyên: 1.30 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi): --
bộ tăng áp Tính thường xuyên (4 Lõi): --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Tên GPU: ARM Mali-T720 MP2
Tần số GPU: 0.52 GHz
GPU (bộ tăng áp): 0.52 GHz
Đơn vị thi công: 2
Shader: 32
Tối đa Bộ nhớ GPU: --

Tối đa màn hình: 2
Generation: Midgard 3
Direct X: 11
Công nghệ: 28nm
Ngày phát hành: Q4/2013

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

h265 / HEVC (8 bit): Không
h265 / HEVC (10 bit): Không
h264: Giải mã / Mã hóa
VP8: Giải mã / Mã hóa
VP9: Không

AV1: Không
AVC: Không
VC-1: Không
JPEG: Không

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
LPDDR3-800
DDR3-800
6.4 GB/s
--
Tối đa Kỉ niệm:
Các kênh bộ nhớ: 1
ECC: Không
PCIe:
AES-NI: Không

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1):
TDP (PL2): --
TDP up: --
TDP down: --
Tjunction max.: --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): ARMv8-A64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA:
L2-Cache: --
L3-Cache: --
Ngành kiến trúc: Cortex-A53

Công nghệ: 28 nm
Ảo hóa: Không có
Ổ cắm: N/A
Ngày phát hành: Q2/2015
Một phần số: --

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD G-T44R AMD G-T44R
1C 1T @ 1.20 GHz
101
Intel Atom D2550 Intel Atom D2550
2C 4T @ 1.86 GHz
101
Samsung Exynos 7570 Samsung Exynos 7570
4C 4T @ 1.40 GHz
101
MediaTek MT8163V/B MediaTek MT8163V/B
4C 4T @ 1.30 GHz
100
Qualcomm Snapdragon 415 Qualcomm Snapdragon 415
8C 8T @ 1.40 GHz
100
MediaTek MT8392 MediaTek MT8392
8C 8T @ 2.00 GHz
95
MediaTek MT6739 MediaTek MT6739
4C 4T @ 1.50 GHz
92
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Celeron N2815 Intel Celeron N2815
2C 2T @ 1.86 GHz
365
Intel Celeron 807 Intel Celeron 807
1C 2T @ 1.50 GHz
360
Intel Celeron N2806 Intel Celeron N2806
2C 2T @ 1.60 GHz
357
MediaTek MT8163V/B MediaTek MT8163V/B
4C 4T @ 1.30 GHz
352
Intel Atom C2350 Intel Atom C2350
2C 2T @ 1.70 GHz
344
MediaTek MT8167A MediaTek MT8167A
4C 4T @ 1.50 GHz
341
AMD Sempron 2650 AMD Sempron 2650
2C 2T @ 1.45 GHz
340
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Qualcomm Snapdragon 205 Qualcomm Snapdragon 205
Qualcomm Adreno 304 @ 0.40 GHz
19
Qualcomm Snapdragon 208 Qualcomm Snapdragon 208
Qualcomm Adreno 304 @ 0.40 GHz
19
Samsung Exynos 4415 Samsung Exynos 4415
ARM Mali-400 MP4 @ 0.53 GHz
19
MediaTek MT8163V/B MediaTek MT8163V/B
ARM Mali-T720 MP2 @ 0.52 GHz
18
MediaTek MT6735M MediaTek MT6735M
ARM Mali-T720 MP2 @ 0.50 GHz
17
Samsung Exynos 5250 Samsung Exynos 5250
ARM Mali-T604 MP4 @ 0.53 GHz
17
Samsung Exynos 3470 Samsung Exynos 3470
ARM Mali-400 MP4 @ 0.45 GHz
16
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. MediaTek MT8163V/B Intel Xeon D-1539 MediaTek MT8163V/B vs Intel Xeon D-1539
2. MediaTek MT8163V/B MediaTek MT8167A MediaTek MT8163V/B vs MediaTek MT8167A
3. Intel Core i5-12400F MediaTek MT8163V/B Intel Core i5-12400F vs MediaTek MT8163V/B
4. MediaTek MT8163V/B AMD FX-9800P MediaTek MT8163V/B vs AMD FX-9800P
5. MediaTek MT8163V/B Qualcomm Snapdragon 636 MediaTek MT8163V/B vs Qualcomm Snapdragon 636
6. Apple M1 Ultra (64-GPU) MediaTek MT8163V/B Apple M1 Ultra (64-GPU) vs MediaTek MT8163V/B
7. MediaTek MT8163V/B Apple A7 MediaTek MT8163V/B vs Apple A7
8. MediaTek MT8163V/B Intel Core i5-8259U MediaTek MT8163V/B vs Intel Core i5-8259U
9. Apple M1 Ultra (48-GPU) MediaTek MT8163V/B Apple M1 Ultra (48-GPU) vs MediaTek MT8163V/B
10. MediaTek MT8163V/B Apple A10 Fusion MediaTek MT8163V/B vs Apple A10 Fusion
11. UNISOC T616 MediaTek MT8163V/B UNISOC T616 vs MediaTek MT8163V/B
12. MediaTek MT8163V/B HiSilicon Kirin 910 MediaTek MT8163V/B vs HiSilicon Kirin 910
13. MediaTek MT8163V/B Intel Core i5-11600 MediaTek MT8163V/B vs Intel Core i5-11600
14. Intel Pentium G4520 MediaTek MT8163V/B Intel Pentium G4520 vs MediaTek MT8163V/B
15. Intel Core i5-10210U MediaTek MT8163V/B Intel Core i5-10210U vs MediaTek MT8163V/B
16. MediaTek MT8163V/B Intel Core i5-4300Y MediaTek MT8163V/B vs Intel Core i5-4300Y
17. MediaTek MT8163V/B MediaTek MT8169A MediaTek MT8163V/B vs MediaTek MT8169A
18. MediaTek MT8163V/B Intel Core i5-3470 MediaTek MT8163V/B vs Intel Core i5-3470
19. MediaTek Helio P22 MediaTek MT8163V/B MediaTek Helio P22 vs MediaTek MT8163V/B
20. Intel Core i7-10700E MediaTek MT8163V/B Intel Core i7-10700E vs MediaTek MT8163V/B
21. MediaTek MT8163V/B Intel Core i5-4460S MediaTek MT8163V/B vs Intel Core i5-4460S
22. MediaTek MT8163V/B Intel Core i7-3770T MediaTek MT8163V/B vs Intel Core i7-3770T
23. Intel Core i5-12500TE MediaTek MT8163V/B Intel Core i5-12500TE vs MediaTek MT8163V/B
24. MediaTek MT8163V/B Intel Core i5-3380M MediaTek MT8163V/B vs Intel Core i5-3380M
25. MediaTek MT8163V/B Intel Core i3-4150T MediaTek MT8163V/B vs Intel Core i3-4150T


quay lại chỉ mục