Qualcomm Snapdragon 730 Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

Qualcomm Snapdragon 730 có 8 lõi với 8 luồng và dựa trên 2. Gen của chuỗi Qualcomm Snapdragon. Bộ xử lý được phát hành sau Q2/2019.
Qualcomm Snapdragon 730

Dòng CPUDòng CPU

Tên: Qualcomm Snapdragon 730
Gia đình: Qualcomm Snapdragon
Nhóm CPU: Qualcomm Snapdragon 730
Bộ phận: Mobile
Thế hệ: 2
Tiền nhiệm: --
Người kế vị: --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 8 / 8
Kiến trúc cốt lõi: hybrid (big.LITTLE)
A-Core: 2x Kryo 470 Gold
B-Core: 6x Kryo 470 Silver

Siêu phân luồng?: Không
Ép xung: Không
A-Core Tính thường xuyên: 2.20 GHz
B-Core Tính thường xuyên: 1.80 GHz

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Tên GPU: Qualcomm Adreno 618
Tần số GPU: 0.70 GHz
GPU (bộ tăng áp): Không có turbo
Đơn vị thi công: 0
Shader: 128
Tối đa Bộ nhớ GPU: 4 GB

Tối đa màn hình: 2
Generation: 6
Direct X: 12.1
Công nghệ: 14 nm
Ngày phát hành: Q2/2019

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

h265 / HEVC (8 bit): Giải mã
h265 / HEVC (10 bit): Giải mã
h264: Giải mã / Mã hóa
VP8: Giải mã
VP9: Giải mã

AV1: Không
AVC: Giải mã
VC-1: Giải mã
JPEG: Giải mã / Mã hóa

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
LPDDR4X-3733
14.9 GB/s
Tối đa Kỉ niệm: 8 GB
Các kênh bộ nhớ: 2
ECC: Không
PCIe:
AES-NI: Không

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1):
TDP (PL2): --
TDP up: --
TDP down: --
Tjunction max.: --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): ARMv8-A64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA:
L2-Cache: --
L3-Cache: --
Ngành kiến trúc: Kryo 470 Gold/475 Silver

Công nghệ: 8 nm
Ảo hóa: Không có
Ổ cắm: N/A
Ngày phát hành: Q2/2019
Một phần số: SM7150-AA

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

Ảnh chụp màn hình:

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core M-5Y10 Intel Core M-5Y10
2C 4T @ 0.80 GHz
527
Intel Core M-5Y10a Intel Core M-5Y10a
2C 4T @ 0.80 GHz
527
Intel Core M-5Y10c Intel Core M-5Y10c
2C 4T @ 0.80 GHz
527
Qualcomm Snapdragon 730 Qualcomm Snapdragon 730
8C 8T @ 2.20 GHz
526
Qualcomm Snapdragon 730G Qualcomm Snapdragon 730G
8C 8T @ 2.20 GHz
526
AMD A10-7870K AMD A10-7870K
4C 4T @ 3.90 GHz
526
Intel Pentium Gold 4415U Intel Pentium Gold 4415U
2C 4T @ 2.30 GHz
525
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-6360U Intel Core i5-6360U
2C 4T @ 2.00 GHz
1669
Intel Core i3-4360T Intel Core i3-4360T
2C 4T @ 3.20 GHz
1660
Intel Pentium Silver J5005 Intel Pentium Silver J5005
4C 4T @ 1.50 GHz
1655
Qualcomm Snapdragon 730 Qualcomm Snapdragon 730
8C 8T @ 2.20 GHz
1652
Qualcomm Snapdragon 730G Qualcomm Snapdragon 730G
8C 8T @ 2.20 GHz
1652
Intel Core i5-5257U Intel Core i5-5257U
2C 4T @ 2.70 GHz
1649
Intel Core i7-3540M Intel Core i7-3540M
2C 4T @ 3.00 GHz
1647
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

Qualcomm Snapdragon 675 Qualcomm Snapdragon 675
8C 8T @ 2.00 GHz
708
Qualcomm Snapdragon 730G Qualcomm Snapdragon 730G
8C 8T @ 2.20 GHz
708
Intel Core i7-2600K Intel Core i7-2600K
4C 8T @ 3.40 GHz
707
Qualcomm Snapdragon 730 Qualcomm Snapdragon 730
8C 8T @ 2.20 GHz
706
AMD A10-9700 AMD A10-9700
4C 4T @ 3.50 GHz
705
Intel Core i5-3475S Intel Core i5-3475S
4C 4T @ 2.90 GHz
705
Intel Core i7-2600S Intel Core i7-2600S
4C 8T @ 2.80 GHz
703
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

AMD FX-6300 AMD FX-6300
6C 6T @ 3.50 GHz
1586
Intel Core i3-5157U Intel Core i3-5157U
2C 4T @ 2.50 GHz
1583
Intel Core i5-2300 Intel Core i5-2300
4C 4T @ 2.80 GHz
1580
Qualcomm Snapdragon 730 Qualcomm Snapdragon 730
8C 8T @ 2.20 GHz
1559
Intel Core i5-2405S Intel Core i5-2405S
4C 4T @ 2.50 GHz
1556
Intel Core i7-4500U Intel Core i7-4500U
2C 4T @ 1.80 GHz
1554
Intel Core i5-2500T Intel Core i5-2500T
4C 4T @ 2.30 GHz
1553
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Celeron 5205U Intel Celeron 5205U
Intel UHD Graphics (Comet Lake) @ 0.90 GHz
361
Intel Celeron N5105 Intel Celeron N5105
Intel UHD Graphics 24 EUs (Jasper Lake) @ 0.90 GHz
360
Qualcomm Snapdragon 670 Qualcomm Snapdragon 670
Qualcomm Adreno 615 @ 0.70 GHz
358
Qualcomm Snapdragon 730 Qualcomm Snapdragon 730
Qualcomm Adreno 618 @ 0.70 GHz
358
Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2
Qualcomm Adreno 618 @ 0.70 GHz
358
Intel Core i5-11260H Intel Core i5-11260H
Intel UHD Graphics 11th Gen (16 EU) @ 1.40 GHz
358
Intel Core i3-11100B Intel Core i3-11100B
Intel UHD Graphics 11th Gen (16 EU) @ 1.40 GHz
358
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



AnTuTu 8 Benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá tiêu chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Không thể so sánh trực tiếp các thiết bị nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau. Trong điểm chuẩn AnTuTu 8, hiệu suất lõi đơn của bộ vi xử lý chỉ có trọng số nhẹ. Đánh giá bao gồm hiệu suất đa lõi của bộ xử lý, tốc độ của RAM và hiệu suất của đồ họa bên trong.

MediaTek Dimensity 720 MediaTek Dimensity 720
8C 8T @ 2.00 GHz
285660
MediaTek Dimensity 7200 MediaTek Dimensity 7200
8C 8T @ 2.80 GHz
285660
MediaTek Helio G90T MediaTek Helio G90T
8C 8T @ 2.05 GHz
284863
Qualcomm Snapdragon 730 Qualcomm Snapdragon 730
8C 8T @ 2.20 GHz
282405
Qualcomm Snapdragon 730G Qualcomm Snapdragon 730G
8C 8T @ 2.20 GHz
279403
Qualcomm Snapdragon 732G Qualcomm Snapdragon 732G
8C 8T @ 2.30 GHz
277965
Qualcomm Snapdragon 835 Qualcomm Snapdragon 835
8C 8T @ 2.45 GHz
276983
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Hiệu suất AI / ML

Bộ xử lý với sự hỗ trợ của trí tuệ nhân tạo (AI) và máy học (ML) có thể xử lý nhiều phép tính, đặc biệt là xử lý âm thanh, hình ảnh và video, nhanh hơn nhiều so với bộ xử lý cổ điển. Các thuật toán cho ML cải thiện hiệu suất của chúng khi chúng thu thập được nhiều dữ liệu hơn thông qua phần mềm. Các tác vụ ML có thể được xử lý nhanh hơn tới 10.000 lần so với bộ xử lý cổ điển.




bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. Samsung Exynos 9611 Qualcomm Snapdragon 730 Samsung Exynos 9611 vs Qualcomm Snapdragon 730
2. Qualcomm Snapdragon 730 Qualcomm Snapdragon 720G Qualcomm Snapdragon 730 vs Qualcomm Snapdragon 720G
3. Qualcomm Snapdragon 750G Qualcomm Snapdragon 730 Qualcomm Snapdragon 750G vs Qualcomm Snapdragon 730
4. Qualcomm Snapdragon 732G Qualcomm Snapdragon 730 Qualcomm Snapdragon 732G vs Qualcomm Snapdragon 730
5. Qualcomm Snapdragon 680 4G Qualcomm Snapdragon 730 Qualcomm Snapdragon 680 4G vs Qualcomm Snapdragon 730
6. Qualcomm Snapdragon 730 Samsung Exynos 9810 Qualcomm Snapdragon 730 vs Samsung Exynos 9810
7. Samsung Exynos 980 Qualcomm Snapdragon 730 Samsung Exynos 980 vs Qualcomm Snapdragon 730
8. Qualcomm Snapdragon 730 HiSilicon Kirin 710 Qualcomm Snapdragon 730 vs HiSilicon Kirin 710
9. HiSilicon Kirin 980 Qualcomm Snapdragon 730 HiSilicon Kirin 980 vs Qualcomm Snapdragon 730
10. Qualcomm Snapdragon 730 MediaTek Helio G99 Qualcomm Snapdragon 730 vs MediaTek Helio G99
11. Qualcomm Snapdragon 730 Qualcomm Snapdragon 765G Qualcomm Snapdragon 730 vs Qualcomm Snapdragon 765G
12. Samsung Exynos 8895 Qualcomm Snapdragon 730 Samsung Exynos 8895 vs Qualcomm Snapdragon 730
13. Qualcomm Snapdragon 865 Qualcomm Snapdragon 730 Qualcomm Snapdragon 865 vs Qualcomm Snapdragon 730
14. Qualcomm Snapdragon 730 Samsung Exynos 990 Qualcomm Snapdragon 730 vs Samsung Exynos 990
15. Qualcomm Snapdragon 675 Qualcomm Snapdragon 730 Qualcomm Snapdragon 675 vs Qualcomm Snapdragon 730
16. Samsung Exynos 9820 Qualcomm Snapdragon 730 Samsung Exynos 9820 vs Qualcomm Snapdragon 730
17. Qualcomm Snapdragon 730 Apple A14 Bionic Qualcomm Snapdragon 730 vs Apple A14 Bionic
18. Qualcomm Snapdragon 870 Qualcomm Snapdragon 730 Qualcomm Snapdragon 870 vs Qualcomm Snapdragon 730
19. Qualcomm Snapdragon 690 5G Qualcomm Snapdragon 730 Qualcomm Snapdragon 690 5G vs Qualcomm Snapdragon 730
20. HiSilicon Kirin 970 Qualcomm Snapdragon 730 HiSilicon Kirin 970 vs Qualcomm Snapdragon 730
21. MediaTek Dimensity 700 Qualcomm Snapdragon 730 MediaTek Dimensity 700 vs Qualcomm Snapdragon 730
22. Apple A8 Qualcomm Snapdragon 730 Apple A8 vs Qualcomm Snapdragon 730
23. Apple A9 Qualcomm Snapdragon 730 Apple A9 vs Qualcomm Snapdragon 730
24. Samsung Exynos 7870 Qualcomm Snapdragon 730 Samsung Exynos 7870 vs Qualcomm Snapdragon 730
25. Qualcomm Snapdragon 685 4G Qualcomm Snapdragon 730 Qualcomm Snapdragon 685 4G vs Qualcomm Snapdragon 730


quay lại chỉ mục