AMD EPYC 9374F vs Intel Xeon Gold 6458Q

So sánh CPU với điểm chuẩn


AMD EPYC 9374F CPU1 vs CPU2 Intel Xeon Gold 6458Q
AMD EPYC 9374F Intel Xeon Gold 6458Q
AMD EPYC Gia đình Intel Xeon Gold
AMD EPYC 9004 Nhóm CPU Intel Xeon Gold 5400/6400
4 Thế hệ 4
Genoa / Genoa-X (Zen 4) Ngành kiến trúc Sapphire Rapids
Desktop / Server Bộ phận Desktop / Server
-- Tiền nhiệm --
-- Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

32 Lõi 32
64 Threads 64
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Đúng Siêu phân luồng? Đúng
Không Ép xung ? Không
3.85 GHz Tính thường xuyên 3.10 GHz
4.30 GHz bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi) 4.00 GHz
4.10 GHz bộ tăng áp Tính thường xuyên (Tất cả Lõi) --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

no iGPU GPU no iGPU
Tần số GPU
GPU (bộ tăng áp)
GPU Generation
Công nghệ
Tối đa màn hình
Đơn vị thi công
Shader
Tối đa Bộ nhớ GPU
DirectX Version

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Không Codec h265 / HEVC (8 bit) Không
Không Codec h265 / HEVC (10 bit) Không
Không Codec h264 Không
Không Codec VP9 Không
Không Codec VP8 Không
Không Codec AV1 Không
Không Codec AVC Không
Không Codec VC-1 Không
Không Codec JPEG Không

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

DDR5-4800 Kỉ niệm DDR5-4400, DDR5-4800
6144 GB Tối đa Kỉ niệm 4096 GB
12 Các kênh bộ nhớ 8
460.8 GB/s Max. Băng thông 307.2 GB/s
Đúng ECC Đúng
32.00 MB L2 Bộ nhớ đệm
256.00 MB L3 Bộ nhớ đệm 60.00 MB
5.0 Phiên bản PCIe 5.0
128 Các làn PCIe 80

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

320 W TDP (PL1) 350 W
-- TDP (PL2) --
400 W TDP up --
-- TDP down --
100 °C Tjunction max. --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

5 nm Công nghệ 10 nm
x86-64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
SSE4.2, AVX2, AVX-512, BFLOAT16, VNNI Phần mở rộng ISA SSE4.1, SSE4.2, AVX2, AVX-512
SP5 Ổ cắm LGA 4677
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Đúng AES-NI Đúng
Q4/2022 Ngày phát hành Q1/2023
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD EPYC 9374F AMD EPYC 9374F
32C 64T @ 3.85 GHz
99082 (100%)
Intel Xeon Gold 6458Q Intel Xeon Gold 6458Q
32C 64T @ 3.10 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

AMD EPYC 9374F Intel Xeon Gold 6458Q
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. AMD EPYC 9354AMD EPYC 9374F AMD EPYC 9354 vs AMD EPYC 9374F
2. AMD EPYC 9374FAMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX AMD EPYC 9374F vs AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX
3. AMD EPYC 9374FAMD Ryzen 9 7950X AMD EPYC 9374F vs AMD Ryzen 9 7950X
4. AMD EPYC 9374FAMD EPYC 9174F AMD EPYC 9374F vs AMD EPYC 9174F
5. AMD EPYC 9374FAMD EPYC 7543 AMD EPYC 9374F vs AMD EPYC 7543
6. AMD EPYC 9374FAMD EPYC 9474F AMD EPYC 9374F vs AMD EPYC 9474F
7. AMD EPYC 9384XAMD EPYC 9374F AMD EPYC 9384X vs AMD EPYC 9374F
8. Intel Xeon Gold 6348HAMD EPYC 9374F Intel Xeon Gold 6348H vs AMD EPYC 9374F
9. AMD EPYC 9374FIntel Core i7-2649M AMD EPYC 9374F vs Intel Core i7-2649M
10. AMD EPYC 9374FIntel Xeon Gold 6348 AMD EPYC 9374F vs Intel Xeon Gold 6348
11. Intel Core i5-3475SAMD EPYC 9374F Intel Core i5-3475S vs AMD EPYC 9374F
12. Intel Xeon Gold 6246RAMD EPYC 9374F Intel Xeon Gold 6246R vs AMD EPYC 9374F
13. AMD EPYC 9374FAMD EPYC 9274F AMD EPYC 9374F vs AMD EPYC 9274F
14. AMD EPYC 9374FIntel Xeon Gold 6458Q AMD EPYC 9374F vs Intel Xeon Gold 6458Q
15. AMD EPYC 9374FIntel Core i9-13900HX AMD EPYC 9374F vs Intel Core i9-13900HX
16. AMD EPYC 9374FAMD Ryzen Threadripper 3960X AMD EPYC 9374F vs AMD Ryzen Threadripper 3960X
17. AMD EPYC 9374FIntel Celeron N2815 AMD EPYC 9374F vs Intel Celeron N2815
18. AMD E1-1200AMD EPYC 9374F AMD E1-1200 vs AMD EPYC 9374F
19. AMD EPYC 9354PAMD EPYC 9374F AMD EPYC 9354P vs AMD EPYC 9374F
20. Intel Core2 Duo E8600AMD EPYC 9374F Intel Core2 Duo E8600 vs AMD EPYC 9374F
21. AMD EPYC 9374FAMD EPYC 75F3 AMD EPYC 9374F vs AMD EPYC 75F3
22. Intel Xeon Platinum 8460HIntel Xeon Gold 6458Q Intel Xeon Platinum 8460H vs Intel Xeon Gold 6458Q
23. AMD Ryzen 7 5800XAMD EPYC 9374F AMD Ryzen 7 5800X vs AMD EPYC 9374F
24. Intel Xeon E5-2650L v4AMD EPYC 9374F Intel Xeon E5-2650L v4 vs AMD EPYC 9374F
25. AMD EPYC 9374FAMD EPYC 9334 AMD EPYC 9374F vs AMD EPYC 9334


quay lại chỉ mục