AMD Ryzen 5 PRO 8540U vs AMD Phenom II X6 1065T

So sánh CPU với điểm chuẩn


AMD Ryzen 5 PRO 8540U CPU1 vs CPU2 AMD Phenom II X6 1065T
AMD Ryzen 5 PRO 8540U AMD Phenom II X6 1065T
AMD Ryzen 5 PRO Gia đình AMD Phenom II
AMD Ryzen 8040 Nhóm CPU AMD Phenom II - 1000
7 Thế hệ 6
Hawk Point (Zen 4) Ngành kiến trúc Thuban (K10)
Mobile Bộ phận Desktop / Server
AMD Ryzen 5 PRO 7540U Tiền nhiệm --
-- Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

6 Lõi 6
12 Threads 6
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Đúng Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung ? Đúng
3.20 GHz Tính thường xuyên 2.90 GHz
4.90 GHz bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi) 3.40 GHz
-- bộ tăng áp Tính thường xuyên (Tất cả Lõi) 3.40 GHz

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

AMD Radeon 740M GPU no iGPU
0.80 GHz Tần số GPU
2.50 GHz GPU (bộ tăng áp)
10 GPU Generation
4 nm Công nghệ
4 Tối đa màn hình
4 Đơn vị thi công
256 Shader
32 GB Tối đa Bộ nhớ GPU
12 DirectX Version

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Giải mã / Mã hóa Codec h265 / HEVC (8 bit) Không
Giải mã / Mã hóa Codec h265 / HEVC (10 bit) Không
Giải mã / Mã hóa Codec h264 Không
Giải mã Codec VP9 Không
Giải mã Codec VP8 Không
Giải mã / Mã hóa Codec AV1 Không
Giải mã Codec AVC Không
Giải mã Codec VC-1 Không
Giải mã / Mã hóa Codec JPEG Không

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

DDR5-4800, DDR5-5600, LPDDR5-6400, LPDDR5X-7500 Kỉ niệm DDR3-1333, DDR2-1066
256 GB Tối đa Kỉ niệm
2 Các kênh bộ nhớ 2
120.0 GB/s Max. Băng thông 21.3 GB/s
Đúng ECC Không
6.00 MB L2 Bộ nhớ đệm
16.00 MB L3 Bộ nhớ đệm 6.00 MB
4.0 Phiên bản PCIe
20 Các làn PCIe

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

28 W TDP (PL1) 95 W
-- TDP (PL2) --
-- TDP up --
15 W TDP down --
100 °C Tjunction max. --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

4 nm Công nghệ 45 nm
x86-64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
SSE4a, SSE4.1, SSE4.2,FMA3, AVX2, AVX512 Phần mở rộng ISA SSE3, SSE4a
FP8 Ổ cắm AM3
AMD-V, SVM Ảo hóa AMD-V
Đúng AES-NI Không
Q2/2024 Ngày phát hành Q1/2010
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 PRO 8540U AMD Ryzen 5 PRO 8540U
6C 12T @ 3.20 GHz
1700 (100%)
AMD Phenom II X6 1065T AMD Phenom II X6 1065T
6C 6T @ 2.90 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 PRO 8540U AMD Ryzen 5 PRO 8540U
6C 12T @ 3.20 GHz
6915 (100%)
AMD Phenom II X6 1065T AMD Phenom II X6 1065T
6C 6T @ 2.90 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

AMD Ryzen 5 PRO 8540U AMD Ryzen 5 PRO 8540U
6C 12T @ 3.20 GHz
2402 (100%)
AMD Phenom II X6 1065T AMD Phenom II X6 1065T
6C 6T @ 2.90 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

AMD Ryzen 5 PRO 8540U AMD Ryzen 5 PRO 8540U
6C 12T @ 3.20 GHz
7841 (100%)
AMD Phenom II X6 1065T AMD Phenom II X6 1065T
6C 6T @ 2.90 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Ryzen 5 PRO 8540U AMD Ryzen 5 PRO 8540U
AMD Radeon 740M @ 2.50 GHz
1280 (100%)
AMD Phenom II X6 1065T AMD Phenom II X6 1065T
--
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen 5 PRO 8540U AMD Ryzen 5 PRO 8540U
6C 12T @ 3.20 GHz
0 (0%)
AMD Phenom II X6 1065T AMD Phenom II X6 1065T
6C 6T @ 2.90 GHz
5392 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



CPU-Z Benchmark 17 (Multi-Core)

Điểm chuẩn CPU-Z đo hiệu suất của bộ xử lý bằng cách đo thời gian hệ thống cần để hoàn thành tất cả các phép tính điểm chuẩn. Hoàn thành điểm chuẩn càng nhanh, điểm càng cao.

AMD Ryzen 5 PRO 8540U AMD Ryzen 5 PRO 8540U
6C 12T @ 3.20 GHz
0 (0%)
AMD Phenom II X6 1065T AMD Phenom II X6 1065T
6C 6T @ 2.90 GHz
806 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 PRO 8540U AMD Ryzen 5 PRO 8540U
6C 12T @ 3.20 GHz
0 (0%)
AMD Phenom II X6 1065T AMD Phenom II X6 1065T
6C 6T @ 2.90 GHz
85 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 PRO 8540U AMD Ryzen 5 PRO 8540U
6C 12T @ 3.20 GHz
0 (0%)
AMD Phenom II X6 1065T AMD Phenom II X6 1065T
6C 6T @ 2.90 GHz
460 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 PRO 8540U AMD Ryzen 5 PRO 8540U
6C 12T @ 3.20 GHz
0 (0%)
AMD Phenom II X6 1065T AMD Phenom II X6 1065T
6C 6T @ 2.90 GHz
1778 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 PRO 8540U AMD Ryzen 5 PRO 8540U
6C 12T @ 3.20 GHz
0 (0%)
AMD Phenom II X6 1065T AMD Phenom II X6 1065T
6C 6T @ 2.90 GHz
8731 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 PRO 8540U AMD Ryzen 5 PRO 8540U
6C 12T @ 3.20 GHz
0 (0%)
AMD Phenom II X6 1065T AMD Phenom II X6 1065T
6C 6T @ 2.90 GHz
1.03 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 PRO 8540U AMD Ryzen 5 PRO 8540U
6C 12T @ 3.20 GHz
0 (0%)
AMD Phenom II X6 1065T AMD Phenom II X6 1065T
6C 6T @ 2.90 GHz
5.34 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

AMD Ryzen 5 PRO 8540U AMD Phenom II X6 1065T
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. AMD Phenom II X6 1065TAMD FX-6300 AMD Phenom II X6 1065T vs AMD FX-6300
2. AMD Phenom II X6 1065TAMD Phenom II X4 955 AMD Phenom II X6 1065T vs AMD Phenom II X4 955
3. AMD Phenom II X4 965AMD Phenom II X6 1065T AMD Phenom II X4 965 vs AMD Phenom II X6 1065T
4. Intel Core i5-4570AMD Phenom II X6 1065T Intel Core i5-4570 vs AMD Phenom II X6 1065T
5. AMD Phenom II X6 1065TAMD FX-6100 AMD Phenom II X6 1065T vs AMD FX-6100
6. AMD Phenom II X6 1065TAMD Phenom II X6 1045T AMD Phenom II X6 1065T vs AMD Phenom II X6 1045T
7. AMD Phenom II X4 840TAMD Phenom II X6 1065T AMD Phenom II X4 840T vs AMD Phenom II X6 1065T
8. AMD Athlon II X4 740AMD Phenom II X6 1065T AMD Athlon II X4 740 vs AMD Phenom II X6 1065T
9. AMD Phenom II X6 1065TAMD A6-4400M AMD Phenom II X6 1065T vs AMD A6-4400M
10. AMD Phenom II X6 1065TIntel Xeon E5-2683 v3 AMD Phenom II X6 1065T vs Intel Xeon E5-2683 v3
11. AMD Phenom II X6 1055TAMD Phenom II X6 1065T AMD Phenom II X6 1055T vs AMD Phenom II X6 1065T
12. Intel Xeon E3-1505L v5AMD Phenom II X6 1065T Intel Xeon E3-1505L v5 vs AMD Phenom II X6 1065T
13. Intel Atom S1260AMD Phenom II X6 1065T Intel Atom S1260 vs AMD Phenom II X6 1065T
14. AMD Phenom II X6 1065TAMD FX-8300 AMD Phenom II X6 1065T vs AMD FX-8300
15. Intel Core i3-4370AMD Phenom II X6 1065T Intel Core i3-4370 vs AMD Phenom II X6 1065T
16. Intel Core i7-4770KAMD Phenom II X6 1065T Intel Core i7-4770K vs AMD Phenom II X6 1065T
17. AMD Phenom II X6 1065TAMD FX-9590 AMD Phenom II X6 1065T vs AMD FX-9590
18. Intel Atom Z3735FAMD Phenom II X6 1065T Intel Atom Z3735F vs AMD Phenom II X6 1065T
19. AMD FX-8320EAMD Phenom II X6 1065T AMD FX-8320E vs AMD Phenom II X6 1065T
20. AMD Phenom II X6 1065TIntel Core i5-6500T AMD Phenom II X6 1065T vs Intel Core i5-6500T
21. Intel Core i7-2600KAMD Phenom II X6 1065T Intel Core i7-2600K vs AMD Phenom II X6 1065T
22. Intel Core i5-6600TAMD Phenom II X6 1065T Intel Core i5-6600T vs AMD Phenom II X6 1065T
23. Intel Core i7-6700AMD Phenom II X6 1065T Intel Core i7-6700 vs AMD Phenom II X6 1065T
24. AMD Phenom II X6 1065TIntel Pentium G3258 AMD Phenom II X6 1065T vs Intel Pentium G3258
25. AMD Phenom II X6 1065TIntel Pentium G4500T AMD Phenom II X6 1065T vs Intel Pentium G4500T


quay lại chỉ mục