AMD Ryzen 5 PRO 8540U vs Intel Core i5-560UM

So sánh CPU với điểm chuẩn


AMD Ryzen 5 PRO 8540U CPU1 vs CPU2 Intel Core i5-560UM
AMD Ryzen 5 PRO 8540U Intel Core i5-560UM
AMD Ryzen 5 PRO Gia đình Intel Core i5
AMD Ryzen 8040 Nhóm CPU Intel Core i5 500
7 Thế hệ 1
Hawk Point (Zen 4) Ngành kiến trúc Arrandale
Mobile Bộ phận Mobile
AMD Ryzen 5 PRO 7540U Tiền nhiệm --
-- Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

6 Lõi 2
12 Threads 4
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Đúng Siêu phân luồng? Đúng
Không Ép xung ? Không
3.20 GHz Tính thường xuyên 1.33 GHz
4.90 GHz bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi) 2.13 GHz
-- bộ tăng áp Tính thường xuyên (Tất cả Lõi) --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

AMD Radeon 740M GPU Intel HD Graphics (Westmere)
0.80 GHz Tần số GPU 0.50 GHz
2.50 GHz GPU (bộ tăng áp) 0.73 GHz
10 GPU Generation 5
4 nm Công nghệ 32 nm
4 Tối đa màn hình 2
4 Đơn vị thi công 12
256 Shader 24
32 GB Tối đa Bộ nhớ GPU 2 GB
12 DirectX Version 10.1

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Giải mã / Mã hóa Codec h265 / HEVC (8 bit) Không
Giải mã / Mã hóa Codec h265 / HEVC (10 bit) Không
Giải mã / Mã hóa Codec h264 Giải mã
Giải mã Codec VP9 Không
Giải mã Codec VP8 Không
Giải mã / Mã hóa Codec AV1 Không
Giải mã Codec AVC Giải mã
Giải mã Codec VC-1 Không
Giải mã / Mã hóa Codec JPEG Không

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

DDR5-4800, DDR5-5600, LPDDR5-6400, LPDDR5X-7500 Kỉ niệm DDR3-800
256 GB Tối đa Kỉ niệm 8 GB
2 Các kênh bộ nhớ 2
120.0 GB/s Max. Băng thông 12.8 GB/s
Đúng ECC Không
6.00 MB L2 Bộ nhớ đệm 3.00 MB
16.00 MB L3 Bộ nhớ đệm
4.0 Phiên bản PCIe 2.0
20 Các làn PCIe 16

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

28 W TDP (PL1) 18 W
-- TDP (PL2) --
-- TDP up --
15 W TDP down --
100 °C Tjunction max. 105 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

4 nm Công nghệ 32 nm
x86-64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
SSE4a, SSE4.1, SSE4.2,FMA3, AVX2, AVX512 Phần mở rộng ISA SSE4.1, SSE4.2
FP8 Ổ cắm BGA 1288
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Đúng AES-NI Đúng
Q2/2024 Ngày phát hành Q3/2010
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 PRO 8540U AMD Ryzen 5 PRO 8540U
6C 12T @ 3.20 GHz
1700 (100%)
Intel Core i5-560UM Intel Core i5-560UM
2C 4T @ 1.33 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 PRO 8540U AMD Ryzen 5 PRO 8540U
6C 12T @ 3.20 GHz
6915 (100%)
Intel Core i5-560UM Intel Core i5-560UM
2C 4T @ 1.33 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

AMD Ryzen 5 PRO 8540U AMD Ryzen 5 PRO 8540U
6C 12T @ 3.20 GHz
2402 (100%)
Intel Core i5-560UM Intel Core i5-560UM
2C 4T @ 1.33 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

AMD Ryzen 5 PRO 8540U AMD Ryzen 5 PRO 8540U
6C 12T @ 3.20 GHz
7841 (100%)
Intel Core i5-560UM Intel Core i5-560UM
2C 4T @ 1.33 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Ryzen 5 PRO 8540U AMD Ryzen 5 PRO 8540U
AMD Radeon 740M @ 2.50 GHz
1280 (100%)
Intel Core i5-560UM Intel Core i5-560UM
Intel HD Graphics (Westmere) @ 0.73 GHz
35 (3%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

AMD Ryzen 5 PRO 8540U Intel Core i5-560UM
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. AMD Ryzen 5 7520UIntel Core i5-560UM AMD Ryzen 5 7520U vs Intel Core i5-560UM
2. AMD Ryzen 9 7900Intel Core i5-560UM AMD Ryzen 9 7900 vs Intel Core i5-560UM
3. Intel Celeron 2957UIntel Core i5-560UM Intel Celeron 2957U vs Intel Core i5-560UM
4. Intel Core i7-12650HIntel Core i5-560UM Intel Core i7-12650H vs Intel Core i5-560UM
5. Intel Core i5-560UMIntel Core i5-1140G7 Intel Core i5-560UM vs Intel Core i5-1140G7
6. Intel Core i5-560UMIntel Core i5-13600KF Intel Core i5-560UM vs Intel Core i5-13600KF
7. Intel Core i7-6700Intel Core i5-560UM Intel Core i7-6700 vs Intel Core i5-560UM
8. Intel Core i5-560UMQualcomm Snapdragon 860 Intel Core i5-560UM vs Qualcomm Snapdragon 860
9. Intel Core i5-560UMAMD A6-6400K Intel Core i5-560UM vs AMD A6-6400K
10. AMD Athlon X4 845Intel Core i5-560UM AMD Athlon X4 845 vs Intel Core i5-560UM
11. Intel Core i5-560UMIntel Xeon E5-1680 v2 Intel Core i5-560UM vs Intel Xeon E5-1680 v2
12. Intel Core2 Duo SL9600Intel Core i5-560UM Intel Core2 Duo SL9600 vs Intel Core i5-560UM
13. Intel Core i7-2640MIntel Core i5-560UM Intel Core i7-2640M vs Intel Core i5-560UM
14. Intel Core i5-560UMIntel Pentium N3710 Intel Core i5-560UM vs Intel Pentium N3710
15. Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711)Intel Core i5-560UM Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs Intel Core i5-560UM
16. Intel Core i5-560UMApple M1 Max (24-GPU) Intel Core i5-560UM vs Apple M1 Max (24-GPU)
17. Intel Core Ultra 5 125HAMD Ryzen 5 PRO 8540U Intel Core Ultra 5 125H vs AMD Ryzen 5 PRO 8540U
18. Intel Core i5-560UMIntel Core i7-5650U Intel Core i5-560UM vs Intel Core i7-5650U
19. Intel Core i7-13700TEIntel Core i5-560UM Intel Core i7-13700TE vs Intel Core i5-560UM
20. Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2Intel Core i5-560UM Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 vs Intel Core i5-560UM
21. Intel Core i5-12500HIntel Core i5-560UM Intel Core i5-12500H vs Intel Core i5-560UM
22. Intel Core i5-560UMIntel Processor N100 Intel Core i5-560UM vs Intel Processor N100
23. AMD Ryzen 7 8840UAMD Ryzen 5 PRO 8540U AMD Ryzen 7 8840U vs AMD Ryzen 5 PRO 8540U
24. AMD Ryzen 5 7530UAMD Ryzen 5 PRO 8540U AMD Ryzen 5 7530U vs AMD Ryzen 5 PRO 8540U
25. Intel Core i5-560UMIntel Core i5-6500T Intel Core i5-560UM vs Intel Core i5-6500T


quay lại chỉ mục