AMD Ryzen 7 2700E vs Intel Core i5-9500TE

So sánh CPU với điểm chuẩn


AMD Ryzen 7 2700E CPU1 vs CPU2 Intel Core i5-9500TE
AMD Ryzen 7 2700E Intel Core i5-9500TE
AMD Ryzen 7 Gia đình Intel Core i5
AMD Ryzen 2000 Nhóm CPU Intel Core i 9000
2 Thế hệ 9
Pinnacle Ridge (Zen+) Ngành kiến trúc Coffee Lake S Refresh
Desktop / Server Bộ phận Desktop / Server
-- Tiền nhiệm --
-- Người kế vị Intel Core i5-10500TE

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

8 Lõi 6
16 Threads 6
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Đúng Siêu phân luồng? Không
Đúng Ép xung ? Không
2.80 GHz Tính thường xuyên 2.20 GHz
4.00 GHz bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi) 3.60 GHz
3.20 GHz bộ tăng áp Tính thường xuyên (Tất cả Lõi) --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

no iGPU GPU Intel UHD Graphics 630
Tần số GPU 0.35 GHz
GPU (bộ tăng áp) 1.10 GHz
GPU Generation 9.5
Công nghệ 14 nm
Tối đa màn hình 3
Đơn vị thi công 24
Shader 192
Tối đa Bộ nhớ GPU 64 GB
DirectX Version 12

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Không Codec h265 / HEVC (8 bit) Giải mã / Mã hóa
Không Codec h265 / HEVC (10 bit) Giải mã / Mã hóa
Không Codec h264 Giải mã / Mã hóa
Không Codec VP9 Giải mã / Mã hóa
Không Codec VP8 Giải mã / Mã hóa
Không Codec AV1 Không
Không Codec AVC Giải mã / Mã hóa
Không Codec VC-1 Giải mã
Không Codec JPEG Giải mã / Mã hóa

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

DDR4-2666 Kỉ niệm DDR4-2666
Tối đa Kỉ niệm 128 GB
2 Các kênh bộ nhớ 2
42.7 GB/s Max. Băng thông 42.7 GB/s
Đúng ECC Không
L2 Bộ nhớ đệm
16.00 MB L3 Bộ nhớ đệm 9.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
20 Các làn PCIe 16

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

45 W TDP (PL1) 35 W
-- TDP (PL2) --
-- TDP up --
-- TDP down --
-- Tjunction max. 100 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

12 nm Công nghệ 14 nm
x86-64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
SSE4a, SSE4.1, SSE4.2, AVX2, FMA3 Phần mở rộng ISA SSE4.1, SSE4.2, AVX2
AM4 (PGA 1331) Ổ cắm LGA 1151-2
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Đúng AES-NI Đúng
Q3/2018 Ngày phát hành Q2/2019
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 2700E AMD Ryzen 7 2700E
8C 16T @ 2.80 GHz
905 (94%)
Intel Core i5-9500TE Intel Core i5-9500TE
6C 6T @ 2.20 GHz
965 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 2700E AMD Ryzen 7 2700E
8C 16T @ 2.80 GHz
5768 (100%)
Intel Core i5-9500TE Intel Core i5-9500TE
6C 6T @ 2.20 GHz
3611 (63%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

AMD Ryzen 7 2700E AMD Ryzen 7 2700E
8C 16T @ 2.80 GHz
0 (0%)
Intel Core i5-9500TE Intel Core i5-9500TE
6C 6T @ 2.20 GHz
1174 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

AMD Ryzen 7 2700E AMD Ryzen 7 2700E
8C 16T @ 2.80 GHz
0 (0%)
Intel Core i5-9500TE Intel Core i5-9500TE
6C 6T @ 2.20 GHz
4389 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 2700E AMD Ryzen 7 2700E
8C 16T @ 2.80 GHz
387 (100%)
Intel Core i5-9500TE Intel Core i5-9500TE
6C 6T @ 2.20 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 2700E AMD Ryzen 7 2700E
8C 16T @ 2.80 GHz
3065 (100%)
Intel Core i5-9500TE Intel Core i5-9500TE
6C 6T @ 2.20 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Ryzen 7 2700E AMD Ryzen 7 2700E
--
0 (0%)
Intel Core i5-9500TE Intel Core i5-9500TE
Intel UHD Graphics 630 @ 1.10 GHz
422 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



3DMark Time Spy ([graphics_score])

3DMark Time Spy

AMD Ryzen 7 2700E AMD Ryzen 7 2700E
8C 16T @ 2.80 GHz
0 (0%)
Intel Core i5-9500TE Intel Core i5-9500TE
6C 6T @ 2.20 GHz
440 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen 7 2700E AMD Ryzen 7 2700E
8C 16T @ 2.80 GHz
14865 (100%)
Intel Core i5-9500TE Intel Core i5-9500TE
6C 6T @ 2.20 GHz
8117 (55%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 2700E AMD Ryzen 7 2700E
8C 16T @ 2.80 GHz
152 (100%)
Intel Core i5-9500TE Intel Core i5-9500TE
6C 6T @ 2.20 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 2700E AMD Ryzen 7 2700E
8C 16T @ 2.80 GHz
1364 (100%)
Intel Core i5-9500TE Intel Core i5-9500TE
6C 6T @ 2.20 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

AMD Ryzen 7 2700E Intel Core i5-9500TE
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. Intel Core i5-9500TEIntel Core i5-9500T Intel Core i5-9500TE vs Intel Core i5-9500T
2. AMD Ryzen 7 2700EAMD Ryzen 7 2700X AMD Ryzen 7 2700E vs AMD Ryzen 7 2700X
3. AMD Ryzen 7 2700EAMD Ryzen 7 2700 AMD Ryzen 7 2700E vs AMD Ryzen 7 2700
4. Intel Celeron N4505Intel Core i5-9500TE Intel Celeron N4505 vs Intel Core i5-9500TE
5. Intel Core i5-9500TEIntel Core i5-8365UE Intel Core i5-9500TE vs Intel Core i5-8365UE
6. AMD EPYC 7552AMD Ryzen 7 2700E AMD EPYC 7552 vs AMD Ryzen 7 2700E
7. Intel Xeon Platinum 9282AMD Ryzen 7 2700E Intel Xeon Platinum 9282 vs AMD Ryzen 7 2700E
8. Intel Core i5-8500TIntel Core i5-9500TE Intel Core i5-8500T vs Intel Core i5-9500TE
9. Intel Core i7-9750HAMD Ryzen 7 2700E Intel Core i7-9750H vs AMD Ryzen 7 2700E
10. Intel Xeon W-3245AMD Ryzen 7 2700E Intel Xeon W-3245 vs AMD Ryzen 7 2700E
11. Intel Core i5-9400FAMD Ryzen 7 2700E Intel Core i5-9400F vs AMD Ryzen 7 2700E
12. Intel Core i5-7600KAMD Ryzen 7 2700E Intel Core i5-7600K vs AMD Ryzen 7 2700E
13. AMD Ryzen 5 1500XAMD Ryzen 7 2700E AMD Ryzen 5 1500X vs AMD Ryzen 7 2700E
14. AMD A6-3620AMD Ryzen 7 2700E AMD A6-3620 vs AMD Ryzen 7 2700E
15. Intel Core i5-9500TEIntel Core i7-9700T Intel Core i5-9500TE vs Intel Core i7-9700T
16. AMD Ryzen 7 2700EIntel Xeon Gold 6138 AMD Ryzen 7 2700E vs Intel Xeon Gold 6138
17. AMD Ryzen 9 4900UIntel Core i5-9500TE AMD Ryzen 9 4900U vs Intel Core i5-9500TE
18. AMD Ryzen 7 2700EAMD Ryzen 7 3700U AMD Ryzen 7 2700E vs AMD Ryzen 7 3700U
19. AMD Ryzen 7 2700EAMD A4-5100 AMD Ryzen 7 2700E vs AMD A4-5100
20. AMD Ryzen 7 2700EIntel Core i7-6822EQ AMD Ryzen 7 2700E vs Intel Core i7-6822EQ
21. Intel Core i9-9900KAMD Ryzen 7 2700E Intel Core i9-9900K vs AMD Ryzen 7 2700E
22. AMD Ryzen 5 3600Intel Core i5-9500TE AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i5-9500TE
23. Intel Core i9-10980XEAMD Ryzen 7 2700E Intel Core i9-10980XE vs AMD Ryzen 7 2700E
24. Intel Core i5-9500TEIntel Pentium 997 Intel Core i5-9500TE vs Intel Pentium 997
25. AMD Ryzen 7 4700GIntel Core i5-9500TE AMD Ryzen 7 4700G vs Intel Core i5-9500TE


quay lại chỉ mục