Intel Core i3-10300 vs AMD A10-7350B

So sánh CPU với điểm chuẩn


Intel Core i3-10300 CPU1 vs CPU2 AMD A10-7350B
Intel Core i3-10300 AMD A10-7350B
Intel Core i3 Gia đình AMD A
Intel Core i 10000 Nhóm CPU AMD A10-7000
10 Thế hệ 4
Comet Lake S Ngành kiến trúc Kaveri (Steamroller)
Desktop / Server Bộ phận Mobile
Intel Core i3-9300 Tiền nhiệm --
-- Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

4 Lõi 4
8 Threads 4
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Đúng Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung ? Không
3.70 GHz Tính thường xuyên 2.10 GHz
4.40 GHz bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi) 3.30 GHz
4.20 GHz bộ tăng áp Tính thường xuyên (Tất cả Lõi) 2.70 GHz

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Intel UHD Graphics 630 GPU AMD Radeon R6 (Kaveri)
0.35 GHz Tần số GPU 0.46 GHz
1.20 GHz GPU (bộ tăng áp) 0.53 GHz
9.5 GPU Generation 6
14 nm Công nghệ 28 nm
3 Tối đa màn hình 2
24 Đơn vị thi công 6
192 Shader 384
64 GB Tối đa Bộ nhớ GPU 2 GB
12 DirectX Version 12

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Giải mã / Mã hóa Codec h265 / HEVC (8 bit) Không
Giải mã / Mã hóa Codec h265 / HEVC (10 bit) Không
Giải mã / Mã hóa Codec h264 Giải mã / Mã hóa
Giải mã / Mã hóa Codec VP9 Không
Giải mã / Mã hóa Codec VP8 Không
Không Codec AV1 Không
Giải mã / Mã hóa Codec AVC Giải mã
Giải mã Codec VC-1 Giải mã
Giải mã / Mã hóa Codec JPEG Giải mã / Mã hóa

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

DDR4-2933 Kỉ niệm DDR3-1600
128 GB Tối đa Kỉ niệm
2 Các kênh bộ nhớ 2
46.9 GB/s Max. Băng thông 25.6 GB/s
Không ECC Đúng
L2 Bộ nhớ đệm
8.00 MB L3 Bộ nhớ đệm 4.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 Các làn PCIe 16

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

65 W TDP (PL1) 19 W
-- TDP (PL2) --
-- TDP up --
-- TDP down --
100 °C Tjunction max. --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

14 nm Công nghệ 28 nm
x86-64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
SSE4.1, SSE4.2, AVX2 Phần mở rộng ISA SSE4a, SSE4.1, SSE4.2, AVX, FMA3, FMA4
LGA 1200 Ổ cắm FM2+
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Đúng AES-NI Đúng
Q2/2020 Ngày phát hành Q2/2014
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-10300 Intel Core i3-10300
4C 8T @ 3.70 GHz
1160 (100%)
AMD A10-7350B AMD A10-7350B
4C 4T @ 2.10 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-10300 Intel Core i3-10300
4C 8T @ 3.70 GHz
4665 (100%)
AMD A10-7350B AMD A10-7350B
4C 4T @ 2.10 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

Intel Core i3-10300 Intel Core i3-10300
4C 8T @ 3.70 GHz
1470 (100%)
AMD A10-7350B AMD A10-7350B
4C 4T @ 2.10 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

Intel Core i3-10300 Intel Core i3-10300
4C 8T @ 3.70 GHz
5037 (100%)
AMD A10-7350B AMD A10-7350B
4C 4T @ 2.10 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-10300 Intel Core i3-10300
4C 8T @ 3.70 GHz
457 (100%)
AMD A10-7350B AMD A10-7350B
4C 4T @ 2.10 GHz
132 (29%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-10300 Intel Core i3-10300
4C 8T @ 3.70 GHz
2330 (100%)
AMD A10-7350B AMD A10-7350B
4C 4T @ 2.10 GHz
339 (15%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Core i3-10300 Intel Core i3-10300
Intel UHD Graphics 630 @ 1.20 GHz
461 (100%)
AMD A10-7350B AMD A10-7350B
AMD Radeon R6 (Kaveri) @ 0.53 GHz
409 (89%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



3DMark Time Spy ([graphics_score])

3DMark Time Spy

Intel Core i3-10300 Intel Core i3-10300
4C 8T @ 3.70 GHz
478 (100%)
AMD A10-7350B AMD A10-7350B
4C 4T @ 2.10 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i3-10300 Intel Core i3-10300
4C 8T @ 3.70 GHz
8906 (100%)
AMD A10-7350B AMD A10-7350B
4C 4T @ 2.10 GHz
3083 (35%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-10300 Intel Core i3-10300
4C 8T @ 3.70 GHz
197 (100%)
AMD A10-7350B AMD A10-7350B
4C 4T @ 2.10 GHz
53 (27%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-10300 Intel Core i3-10300
4C 8T @ 3.70 GHz
1027 (100%)
AMD A10-7350B AMD A10-7350B
4C 4T @ 2.10 GHz
165 (16%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-10300 Intel Core i3-10300
4C 8T @ 3.70 GHz
0 (0%)
AMD A10-7350B AMD A10-7350B
4C 4T @ 2.10 GHz
1709 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-10300 Intel Core i3-10300
4C 8T @ 3.70 GHz
0 (0%)
AMD A10-7350B AMD A10-7350B
4C 4T @ 2.10 GHz
4177 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-10300 Intel Core i3-10300
4C 8T @ 3.70 GHz
0 (0%)
AMD A10-7350B AMD A10-7350B
4C 4T @ 2.10 GHz
0.83 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-10300 Intel Core i3-10300
4C 8T @ 3.70 GHz
0 (0%)
AMD A10-7350B AMD A10-7350B
4C 4T @ 2.10 GHz
2.19 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

Intel Core i3-10300 AMD A10-7350B
không xác định HP Elitebook

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. Intel Core i3-10100Intel Core i3-10300 Intel Core i3-10100 vs Intel Core i3-10300
2. Intel Core i3-10105Intel Core i3-10300 Intel Core i3-10105 vs Intel Core i3-10300
3. Intel Core i3-10300Intel Core i7-7700K Intel Core i3-10300 vs Intel Core i7-7700K
4. AMD A10-7350BIntel Core i5-4200U AMD A10-7350B vs Intel Core i5-4200U
5. AMD Ryzen 3 3300XIntel Core i3-10300 AMD Ryzen 3 3300X vs Intel Core i3-10300
6. AMD A10-7350BIntel Core i5-4300U AMD A10-7350B vs Intel Core i5-4300U
7. Intel Core i7-7700Intel Core i3-10300 Intel Core i7-7700 vs Intel Core i3-10300
8. Intel Core i3-10300Intel Core i5-9400F Intel Core i3-10300 vs Intel Core i5-9400F
9. AMD A10-5750MAMD A10-7350B AMD A10-5750M vs AMD A10-7350B
10. Intel Core i3-10300Intel Core i3-9100F Intel Core i3-10300 vs Intel Core i3-9100F
11. Intel Core i5-10400FIntel Core i3-10300 Intel Core i5-10400F vs Intel Core i3-10300
12. Intel Core i3-10300Intel Core i5-10500 Intel Core i3-10300 vs Intel Core i5-10500
13. AMD A10-7350BAMD A4-5100 AMD A10-7350B vs AMD A4-5100
14. Intel Core i3-10320Intel Core i3-10300 Intel Core i3-10320 vs Intel Core i3-10300
15. Intel Core i5-4210UAMD A10-7350B Intel Core i5-4210U vs AMD A10-7350B
16. AMD Phenom II X2 B55AMD A10-7350B AMD Phenom II X2 B55 vs AMD A10-7350B
17. AMD Ryzen 5 3400GIntel Core i3-10300 AMD Ryzen 5 3400G vs Intel Core i3-10300
18. Intel Core i5-6287UAMD A10-7350B Intel Core i5-6287U vs AMD A10-7350B
19. Intel Core M-5Y70AMD A10-7350B Intel Core M-5Y70 vs AMD A10-7350B
20. Intel Core i3-4010UAMD A10-7350B Intel Core i3-4010U vs AMD A10-7350B
21. Intel Core i7-4500UAMD A10-7350B Intel Core i7-4500U vs AMD A10-7350B
22. Intel Core i3-10300AMD Ryzen 3 3100 Intel Core i3-10300 vs AMD Ryzen 3 3100
23. AMD Ryzen 5 3600Intel Core i3-10300 AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i3-10300
24. AMD A10-7350BAMD Athlon II X4 740 AMD A10-7350B vs AMD Athlon II X4 740
25. Intel Core i7-4790Intel Core i3-10300 Intel Core i7-4790 vs Intel Core i3-10300


quay lại chỉ mục