Intel Core Ultra 5 125UL vs HiSilicon Kirin 710A

So sánh CPU với điểm chuẩn


Intel Core Ultra 5 125UL CPU1 vs CPU2 HiSilicon Kirin 710A
Intel Core Ultra 5 125UL HiSilicon Kirin 710A
Intel Core Ultra 5 Gia đình HiSilicon Kirin
Intel Core Ultra 100UL Nhóm CPU HiSilicon Kirin 710A
1 Thế hệ 5
Meteor Lake PS Ngành kiến trúc Cortex-A73 / Cortex-A53
Desktop / Server Bộ phận Mobile
-- Tiền nhiệm --
-- Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

12 Lõi 8
14 Threads 8
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đúng Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung ? Không
1.30 GHz (4.30 GHz) A-Core Tính thường xuyên 2.00 GHz
0.80 GHz (3.60 GHz) B-Core Tính thường xuyên 1.60 GHz
0.70 GHz (2.10 GHz) C-Core Tính thường xuyên --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Intel Iris Xe 4 Core Graphics 64 EUs (Meteor Lake) GPU ARM Mali-G51 MP4
0.60 GHz Tần số GPU 0.65 GHz
1.85 GHz GPU (bộ tăng áp) 1.00 GHz
GPU Generation Bifrost 1
5 nm Công nghệ 12 nm
4 Tối đa màn hình 2
64 Đơn vị thi công 8
512 Shader 128
32 GB Tối đa Bộ nhớ GPU 4 GB
12.2 DirectX Version 11

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Giải mã / Mã hóa Codec h265 / HEVC (8 bit) Giải mã / Mã hóa
Giải mã / Mã hóa Codec h265 / HEVC (10 bit) Không
Giải mã / Mã hóa Codec h264 Giải mã / Mã hóa
Giải mã Codec VP9 Giải mã / Mã hóa
Giải mã Codec VP8 Giải mã / Mã hóa
Giải mã / Mã hóa Codec AV1 Không
Giải mã / Mã hóa Codec AVC Giải mã / Mã hóa
Giải mã Codec VC-1 Giải mã / Mã hóa
Giải mã / Mã hóa Codec JPEG Giải mã / Mã hóa

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

DDR5-5600 Kỉ niệm LPDDR4, LPDDR3
96 GB Tối đa Kỉ niệm 6 GB
2 Các kênh bộ nhớ 2
89.6 GB/s Max. Băng thông --
Không ECC Không
12.00 MB L2 Bộ nhớ đệm
L3 Bộ nhớ đệm 1.00 MB
4.0 Phiên bản PCIe
20 Các làn PCIe

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

15 W TDP (PL1) 5 W
57 W TDP (PL2) --
28 W TDP up --
12 W TDP down --
105 °C Tjunction max. --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

7 nm Công nghệ 14 nm
x86-64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
SSE4.1, SSE4.2, AVX2 Phần mở rộng ISA
LGA 1851 Ổ cắm N/A
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa Không có
Đúng AES-NI Không
Q2/2024 Ngày phát hành Q2/2020
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core Ultra 5 125UL Intel Core Ultra 5 125UL
12C 14T @ 1.30 GHz
0 (0%)
HiSilicon Kirin 710A HiSilicon Kirin 710A
8C 8T @ 2.00 GHz
302 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core Ultra 5 125UL Intel Core Ultra 5 125UL
12C 14T @ 1.30 GHz
0 (0%)
HiSilicon Kirin 710A HiSilicon Kirin 710A
8C 8T @ 2.00 GHz
1338 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

Intel Core Ultra 5 125UL Intel Core Ultra 5 125UL
12C 14T @ 1.30 GHz
0 (0%)
HiSilicon Kirin 710A HiSilicon Kirin 710A
8C 8T @ 2.00 GHz
323 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

Intel Core Ultra 5 125UL Intel Core Ultra 5 125UL
12C 14T @ 1.30 GHz
0 (0%)
HiSilicon Kirin 710A HiSilicon Kirin 710A
8C 8T @ 2.00 GHz
1147 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Core Ultra 5 125UL Intel Core Ultra 5 125UL
Intel Iris Xe 4 Core Graphics 64 EUs (Meteor Lake) @ 1.85 GHz
1835 (100%)
HiSilicon Kirin 710A HiSilicon Kirin 710A
ARM Mali-G51 MP4 @ 1.00 GHz
166 (9%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



AnTuTu 9 Benchmark

Điểm chuẩn AnTuTu 9 rất phù hợp để đo hiệu suất của điện thoại thông minh. AnTuTu 9 khá nặng về đồ họa 3D và giờ cũng có thể sử dụng giao diện đồ họa "Metal". Trong AnTuTu, bộ nhớ và UX (trải nghiệm người dùng) cũng được kiểm tra bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu phiên bản 9 có thể so sánh bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Các thiết bị có thể không được so sánh trực tiếp khi được chuẩn hóa trên các hệ điều hành khác nhau.

Trong điểm chuẩn AnTuTu 9, hiệu suất lõi đơn của bộ vi xử lý chỉ có trọng số nhẹ. Xếp hạng được tạo thành từ hiệu suất đa lõi của bộ xử lý, tốc độ của bộ nhớ hoạt động và hiệu suất của đồ họa bên trong.

Intel Core Ultra 5 125UL Intel Core Ultra 5 125UL
12C 14T @ 1.30 GHz
0 (0%)
HiSilicon Kirin 710A HiSilicon Kirin 710A
8C 8T @ 2.00 GHz
181025 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



AnTuTu 8 Benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá tiêu chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Không thể so sánh trực tiếp các thiết bị nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau. Trong điểm chuẩn AnTuTu 8, hiệu suất lõi đơn của bộ vi xử lý chỉ có trọng số nhẹ. Đánh giá bao gồm hiệu suất đa lõi của bộ xử lý, tốc độ của RAM và hiệu suất của đồ họa bên trong.

Intel Core Ultra 5 125UL Intel Core Ultra 5 125UL
12C 14T @ 1.30 GHz
0 (0%)
HiSilicon Kirin 710A HiSilicon Kirin 710A
8C 8T @ 2.00 GHz
164187 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

Intel Core Ultra 5 125UL HiSilicon Kirin 710A
không xác định Honor 10X Lite

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. HiSilicon Kirin 710AQualcomm Snapdragon 695 5G HiSilicon Kirin 710A vs Qualcomm Snapdragon 695 5G
2. HiSilicon Kirin 710AQualcomm Snapdragon 680 4G HiSilicon Kirin 710A vs Qualcomm Snapdragon 680 4G
3. HiSilicon Kirin 710AMediaTek Helio G99 HiSilicon Kirin 710A vs MediaTek Helio G99
4. UNISOC T606HiSilicon Kirin 710A UNISOC T606 vs HiSilicon Kirin 710A
5. HiSilicon Kirin 710AHiSilicon Kirin 710 HiSilicon Kirin 710A vs HiSilicon Kirin 710
6. HiSilicon Kirin 710AMediaTek Dimensity 900 HiSilicon Kirin 710A vs MediaTek Dimensity 900
7. HiSilicon Kirin 710AMediaTek Helio A22 HiSilicon Kirin 710A vs MediaTek Helio A22
8. HiSilicon Kirin 710AMediaTek Dimensity 810 HiSilicon Kirin 710A vs MediaTek Dimensity 810
9. Qualcomm Snapdragon 439HiSilicon Kirin 710A Qualcomm Snapdragon 439 vs HiSilicon Kirin 710A
10. HiSilicon Kirin 710AQualcomm Snapdragon 750G HiSilicon Kirin 710A vs Qualcomm Snapdragon 750G
11. Samsung Exynos 1080HiSilicon Kirin 710A Samsung Exynos 1080 vs HiSilicon Kirin 710A
12. MediaTek Helio G85HiSilicon Kirin 710A MediaTek Helio G85 vs HiSilicon Kirin 710A
13. HiSilicon Kirin 710AHiSilicon Kirin 810 HiSilicon Kirin 710A vs HiSilicon Kirin 810
14. AMD A10-5700HiSilicon Kirin 710A AMD A10-5700 vs HiSilicon Kirin 710A
15. MediaTek Dimensity 6020HiSilicon Kirin 710A MediaTek Dimensity 6020 vs HiSilicon Kirin 710A
16. HiSilicon Kirin 710AQualcomm Snapdragon 690 5G HiSilicon Kirin 710A vs Qualcomm Snapdragon 690 5G
17. UNISOC T616HiSilicon Kirin 710A UNISOC T616 vs HiSilicon Kirin 710A
18. HiSilicon Kirin 710AQualcomm Snapdragon 810 HiSilicon Kirin 710A vs Qualcomm Snapdragon 810
19. Samsung Exynos 9611HiSilicon Kirin 710A Samsung Exynos 9611 vs HiSilicon Kirin 710A
20. HiSilicon Kirin 710AQualcomm Snapdragon 710 HiSilicon Kirin 710A vs Qualcomm Snapdragon 710
21. MediaTek Helio P35HiSilicon Kirin 710A MediaTek Helio P35 vs HiSilicon Kirin 710A
22. HiSilicon Kirin 710AQualcomm Snapdragon 732G HiSilicon Kirin 710A vs Qualcomm Snapdragon 732G
23. HiSilicon Kirin 710AUNISOC T612 HiSilicon Kirin 710A vs UNISOC T612
24. HiSilicon Kirin 710AIntel Pentium SU4100 HiSilicon Kirin 710A vs Intel Pentium SU4100
25. Qualcomm Snapdragon 208HiSilicon Kirin 710A Qualcomm Snapdragon 208 vs HiSilicon Kirin 710A


quay lại chỉ mục