Intel Xeon Gold 5117F vs Intel Xeon Platinum 8176M

So sánh CPU với điểm chuẩn


Intel Xeon Gold 5117F CPU1 vs CPU2 Intel Xeon Platinum 8176M
Intel Xeon Gold 5117F Intel Xeon Platinum 8176M
Intel Xeon Gold Gia đình Intel Xeon Platinum
Intel Xeon Gold 5100/6100 Nhóm CPU Intel Xeon Platinum 8100
1 Thế hệ 1
Skylake Ngành kiến trúc Skylake
Desktop / Server Bộ phận Desktop / Server
-- Tiền nhiệm --
-- Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

14 Lõi 28
28 Threads 56
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Đúng Siêu phân luồng? Đúng
Không Ép xung ? Không
2.00 GHz Tính thường xuyên 2.10 GHz
2.80 GHz bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi) 3.80 GHz
2.40 GHz bộ tăng áp Tính thường xuyên (Tất cả Lõi) 2.50 GHz

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

no iGPU GPU no iGPU
Tần số GPU
GPU (bộ tăng áp)
GPU Generation
Công nghệ
Tối đa màn hình
Đơn vị thi công
Shader
Tối đa Bộ nhớ GPU
DirectX Version

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Không Codec h265 / HEVC (8 bit) Không
Không Codec h265 / HEVC (10 bit) Không
Không Codec h264 Không
Không Codec VP9 Không
Không Codec VP8 Không
Không Codec AV1 Không
Không Codec AVC Không
Không Codec VC-1 Không
Không Codec JPEG Không

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

DDR4-2400 Kỉ niệm DDR4-2666
768 GB Tối đa Kỉ niệm 1536 GB
6 Các kênh bộ nhớ 6
115.2 GB/s Max. Băng thông 128.1 GB/s
Đúng ECC Đúng
L2 Bộ nhớ đệm
19.00 MB L3 Bộ nhớ đệm 39.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
48 Các làn PCIe 48

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

113 W TDP (PL1) 165 W
-- TDP (PL2) --
-- TDP up --
-- TDP down --
-- Tjunction max. --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

14 nm Công nghệ 14 nm
x86-64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
SSE4.1, SSE4.2, AVX2, AVX-512 Phần mở rộng ISA SSE4.1, SSE4.2, AVX2, AVX-512
LGA 3647 Ổ cắm LGA 3647
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Đúng AES-NI Đúng
Q3/2017 Ngày phát hành Q3/2017
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon Gold 5117F Intel Xeon Gold 5117F
14C 28T @ 2.00 GHz
122 (74%)
Intel Xeon Platinum 8176M Intel Xeon Platinum 8176M
28C 56T @ 2.10 GHz
165 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 5117F Intel Xeon Gold 5117F
14C 28T @ 2.00 GHz
1858 (48%)
Intel Xeon Platinum 8176M Intel Xeon Platinum 8176M
28C 56T @ 2.10 GHz
3873 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon Gold 5117F Intel Xeon Gold 5117F
14C 28T @ 2.00 GHz
3133 (74%)
Intel Xeon Platinum 8176M Intel Xeon Platinum 8176M
28C 56T @ 2.10 GHz
4235 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 5117F Intel Xeon Gold 5117F
14C 28T @ 2.00 GHz
34905 (48%)
Intel Xeon Platinum 8176M Intel Xeon Platinum 8176M
28C 56T @ 2.10 GHz
72756 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon Gold 5117F Intel Xeon Gold 5117F
14C 28T @ 2.00 GHz
1.44 (74%)
Intel Xeon Platinum 8176M Intel Xeon Platinum 8176M
28C 56T @ 2.10 GHz
1.94 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 5117F Intel Xeon Gold 5117F
14C 28T @ 2.00 GHz
20.43 (48%)
Intel Xeon Platinum 8176M Intel Xeon Platinum 8176M
28C 56T @ 2.10 GHz
42.57 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

Intel Xeon Gold 5117F Intel Xeon Platinum 8176M
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. Intel Xeon Platinum 8176MIntel Xeon Platinum 8180M Intel Xeon Platinum 8176M vs Intel Xeon Platinum 8180M
2. Intel Xeon Platinum 8176MIntel Xeon Platinum 8168 Intel Xeon Platinum 8176M vs Intel Xeon Platinum 8168
3. AMD EPYC 7551PIntel Xeon Gold 5117F AMD EPYC 7551P vs Intel Xeon Gold 5117F
4. Intel Xeon Platinum 8176MIntel Xeon Platinum 8180 Intel Xeon Platinum 8176M vs Intel Xeon Platinum 8180
5. Intel Xeon E5-2660 v3Intel Xeon Gold 5117F Intel Xeon E5-2660 v3 vs Intel Xeon Gold 5117F
6. AMD A10-7400PIntel Xeon Platinum 8176M AMD A10-7400P vs Intel Xeon Platinum 8176M
7. Intel Xeon Platinum 8176MIntel Core i9-7980XE Intel Xeon Platinum 8176M vs Intel Core i9-7980XE
8. Intel Xeon Platinum 8176MIntel Atom N2800 Intel Xeon Platinum 8176M vs Intel Atom N2800
9. Intel Xeon Platinum 8176MIntel Core i7-4750HQ Intel Xeon Platinum 8176M vs Intel Core i7-4750HQ
10. Intel Core 2 Quad Q9300Intel Xeon Gold 5117F Intel Core 2 Quad Q9300 vs Intel Xeon Gold 5117F
11. Intel Xeon Platinum 8176MIntel Celeron G530 Intel Xeon Platinum 8176M vs Intel Celeron G530
12. Intel Atom x5-Z8350Intel Xeon Platinum 8176M Intel Atom x5-Z8350 vs Intel Xeon Platinum 8176M
13. Intel Xeon Platinum 8176MAMD Phenom II X2 B53 Intel Xeon Platinum 8176M vs AMD Phenom II X2 B53
14. Intel Core i5-7400Intel Xeon Gold 5117F Intel Core i5-7400 vs Intel Xeon Gold 5117F
15. Intel Core i7-4790KIntel Xeon Gold 5117F Intel Core i7-4790K vs Intel Xeon Gold 5117F
16. Intel Xeon Gold 6134MIntel Xeon Gold 5117F Intel Xeon Gold 6134M vs Intel Xeon Gold 5117F
17. Intel Atom E3827Intel Xeon Gold 5117F Intel Atom E3827 vs Intel Xeon Gold 5117F
18. AMD E1-1500Intel Xeon Gold 5117F AMD E1-1500 vs Intel Xeon Gold 5117F
19. Intel Core i7-6560UIntel Xeon Gold 5117F Intel Core i7-6560U vs Intel Xeon Gold 5117F
20. Intel Xeon Gold 5117FAMD A4-5145M Intel Xeon Gold 5117F vs AMD A4-5145M
21. Intel Xeon E5-2697A v4Intel Xeon Platinum 8176M Intel Xeon E5-2697A v4 vs Intel Xeon Platinum 8176M
22. Intel Xeon Platinum 8176MIntel Xeon E5-2630 v3 Intel Xeon Platinum 8176M vs Intel Xeon E5-2630 v3
23. Intel Core i7-4510UIntel Xeon Gold 5117F Intel Core i7-4510U vs Intel Xeon Gold 5117F
24. Intel Pentium Gold G5500Intel Xeon Gold 5117F Intel Pentium Gold G5500 vs Intel Xeon Gold 5117F
25. Intel Xeon Platinum 8176MIntel Core i5-10210Y Intel Xeon Platinum 8176M vs Intel Core i5-10210Y


quay lại chỉ mục