MediaTek MT6589M vs AMD Phenom II X6 1035T

So sánh CPU với điểm chuẩn


MediaTek MT6589M CPU1 vs CPU2 AMD Phenom II X6 1035T
MediaTek MT6589M AMD Phenom II X6 1035T
Mediatek MT-Serie Gia đình AMD Phenom II
MediaTek MT65xx A7 Nhóm CPU AMD Phenom II - 1000
1 Thế hệ 6
Cortex-A9 Ngành kiến trúc Thuban (K10)
Mobile Bộ phận Desktop / Server
-- Tiền nhiệm --
-- Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

4 Lõi 6
4 Threads 6
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung ? Đúng
1.20 GHz Tính thường xuyên 2.60 GHz
-- bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi) 3.10 GHz
-- bộ tăng áp Tính thường xuyên (Tất cả Lõi) 3.10 GHz

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

PowerVR SGX544 GPU no iGPU
0.16 GHz Tần số GPU
0.16 GHz GPU (bộ tăng áp)
GPU Generation
45nm Công nghệ
1 Tối đa màn hình
2 Đơn vị thi công
4 Shader
Tối đa Bộ nhớ GPU
10.1 DirectX Version

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Không Codec h265 / HEVC (8 bit) Không
Không Codec h265 / HEVC (10 bit) Không
Giải mã / Mã hóa Codec h264 Không
Không Codec VP9 Không
Giải mã Codec VP8 Không
Không Codec AV1 Không
Không Codec AVC Không
Không Codec VC-1 Không
Không Codec JPEG Không

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

LPDDR3-533, LPDDR2-533 Kỉ niệm DDR3-1333, DDR2-1066
Tối đa Kỉ niệm
1 Các kênh bộ nhớ 2
4.3 GB/s Max. Băng thông 21.3 GB/s
Không ECC Không
1.00 MB L2 Bộ nhớ đệm
L3 Bộ nhớ đệm 6.00 MB
Phiên bản PCIe
Các làn PCIe

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

-- TDP (PL1) 95 W
-- TDP (PL2) --
-- TDP up --
-- TDP down --
-- Tjunction max. --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

28 nm Công nghệ 45 nm
ARMv7-A32 (32 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA SSE3, SSE4a
N/A Ổ cắm AM3
Không có Ảo hóa AMD-V
Không AES-NI Không
Q3/2013 Ngày phát hành Q3/2010
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

MediaTek MT6589M MediaTek MT6589M
PowerVR SGX544 @ 0.16 GHz
5 (100%)
AMD Phenom II X6 1035T AMD Phenom II X6 1035T
--
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

MediaTek MT6589M MediaTek MT6589M
4C 4T @ 1.20 GHz
0 (0%)
AMD Phenom II X6 1035T AMD Phenom II X6 1035T
6C 6T @ 2.60 GHz
4917 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



CPU-Z Benchmark 17 (Multi-Core)

Điểm chuẩn CPU-Z đo hiệu suất của bộ xử lý bằng cách đo thời gian hệ thống cần để hoàn thành tất cả các phép tính điểm chuẩn. Hoàn thành điểm chuẩn càng nhanh, điểm càng cao.

MediaTek MT6589M MediaTek MT6589M
4C 4T @ 1.20 GHz
0 (0%)
AMD Phenom II X6 1035T AMD Phenom II X6 1035T
6C 6T @ 2.60 GHz
723 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

MediaTek MT6589M MediaTek MT6589M
4C 4T @ 1.20 GHz
0 (0%)
AMD Phenom II X6 1035T AMD Phenom II X6 1035T
6C 6T @ 2.60 GHz
78 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

MediaTek MT6589M MediaTek MT6589M
4C 4T @ 1.20 GHz
0 (0%)
AMD Phenom II X6 1035T AMD Phenom II X6 1035T
6C 6T @ 2.60 GHz
419 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

MediaTek MT6589M MediaTek MT6589M
4C 4T @ 1.20 GHz
0 (0%)
AMD Phenom II X6 1035T AMD Phenom II X6 1035T
6C 6T @ 2.60 GHz
1621 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

MediaTek MT6589M MediaTek MT6589M
4C 4T @ 1.20 GHz
0 (0%)
AMD Phenom II X6 1035T AMD Phenom II X6 1035T
6C 6T @ 2.60 GHz
7961 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

MediaTek MT6589M MediaTek MT6589M
4C 4T @ 1.20 GHz
0 (0%)
AMD Phenom II X6 1035T AMD Phenom II X6 1035T
6C 6T @ 2.60 GHz
0.94 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

MediaTek MT6589M MediaTek MT6589M
4C 4T @ 1.20 GHz
0 (0%)
AMD Phenom II X6 1035T AMD Phenom II X6 1035T
6C 6T @ 2.60 GHz
4.87 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

MediaTek MT6589M AMD Phenom II X6 1035T
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. AMD Phenom II X6 1035TAMD FX-6300 AMD Phenom II X6 1035T vs AMD FX-6300
2. Intel Core i5-2500kAMD Phenom II X6 1035T Intel Core i5-2500k vs AMD Phenom II X6 1035T
3. AMD Phenom II X6 1035TAMD Phenom II X4 810 AMD Phenom II X6 1035T vs AMD Phenom II X4 810
4. Intel Core i3-3210AMD Phenom II X6 1035T Intel Core i3-3210 vs AMD Phenom II X6 1035T
5. AMD Phenom II X6 1035TAMD Athlon II X4 740 AMD Phenom II X6 1035T vs AMD Athlon II X4 740
6. Intel Atom E3826AMD Phenom II X6 1035T Intel Atom E3826 vs AMD Phenom II X6 1035T
7. AMD Phenom II X6 1035TAMD FX-8320 AMD Phenom II X6 1035T vs AMD FX-8320
8. AMD Phenom II X6 1035TIntel Core i7-4650U AMD Phenom II X6 1035T vs Intel Core i7-4650U
9. AMD Phenom II X6 1035TIntel Core i7-4790K AMD Phenom II X6 1035T vs Intel Core i7-4790K
10. Intel Core i7-2600KAMD Phenom II X6 1035T Intel Core i7-2600K vs AMD Phenom II X6 1035T
11. Intel Core i7-6820HKAMD Phenom II X6 1035T Intel Core i7-6820HK vs AMD Phenom II X6 1035T
12. Intel Core M-5Y51AMD Phenom II X6 1035T Intel Core M-5Y51 vs AMD Phenom II X6 1035T
13. AMD G-T56EAMD Phenom II X6 1035T AMD G-T56E vs AMD Phenom II X6 1035T
14. AMD Ryzen 7 1700AMD Phenom II X6 1035T AMD Ryzen 7 1700 vs AMD Phenom II X6 1035T
15. Intel Core i5-4570AMD Phenom II X6 1035T Intel Core i5-4570 vs AMD Phenom II X6 1035T
16. AMD Phenom II X4 955AMD Phenom II X6 1035T AMD Phenom II X4 955 vs AMD Phenom II X6 1035T
17. AMD Phenom II X6 1055TAMD Phenom II X6 1035T AMD Phenom II X6 1055T vs AMD Phenom II X6 1035T
18. AMD Phenom II X6 1035TIntel Core i3-6320 AMD Phenom II X6 1035T vs Intel Core i3-6320
19. AMD Phenom II X6 1035TAMD FX-4300 AMD Phenom II X6 1035T vs AMD FX-4300
20. AMD Phenom II X6 1035TIntel Core i7-4770K AMD Phenom II X6 1035T vs Intel Core i7-4770K
21. AMD Phenom II X6 1035TAMD FX-6100 AMD Phenom II X6 1035T vs AMD FX-6100
22. Intel Core i7-3930KAMD Phenom II X6 1035T Intel Core i7-3930K vs AMD Phenom II X6 1035T
23. AMD Phenom II X6 1035TIntel Pentium G4560 AMD Phenom II X6 1035T vs Intel Pentium G4560
24. Intel Core i7-3770KAMD Phenom II X6 1035T Intel Core i7-3770K vs AMD Phenom II X6 1035T
25. AMD Phenom II X6 1035TAMD A8-6600K AMD Phenom II X6 1035T vs AMD A8-6600K


quay lại chỉ mục