Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE) vs AMD Ryzen 9 9900X

So sánh CPU với điểm chuẩn


Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE) CPU1 vs CPU2 AMD Ryzen 9 9900X
Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE) AMD Ryzen 9 9900X
Qualcomm Snapdragon X Elite Gia đình AMD Ryzen 9
Qualcomm Snapdragon X Elite Nhóm CPU AMD Ryzen 9000
1 Thế hệ 7
Oryon Ngành kiến trúc Granite Ridge (Zen 5)
Mobile Bộ phận Desktop / Server
-- Tiền nhiệm AMD Ryzen 9 7900X
-- Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

12 Lõi 12
12 Threads 24
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Không Siêu phân luồng? Đúng
Không Ép xung ? Đúng
1.00 GHz Tính thường xuyên 4.40 GHz
4.30 GHz bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi) 5.60 GHz
3.80 GHz bộ tăng áp Tính thường xuyên (Tất cả Lõi) --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Qualcomm Adreno X1 GPU AMD Radeon Graphics (Raphael)
1.50 GHz Tần số GPU 0.40 GHz
GPU (bộ tăng áp) 2.20 GHz
GPU Generation 9
4 nm Công nghệ 5 nm
4 Tối đa màn hình 3
6 Đơn vị thi công 2
1536 Shader 128
16 GB Tối đa Bộ nhớ GPU 8 GB
12.2 DirectX Version 12

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Giải mã / Mã hóa Codec h265 / HEVC (8 bit) Giải mã / Mã hóa
Giải mã / Mã hóa Codec h265 / HEVC (10 bit) Giải mã / Mã hóa
Giải mã / Mã hóa Codec h264 Giải mã / Mã hóa
Giải mã Codec VP9 Giải mã / Mã hóa
Giải mã Codec VP8 Giải mã / Mã hóa
Giải mã / Mã hóa Codec AV1 Giải mã
Giải mã / Mã hóa Codec AVC Giải mã / Mã hóa
Giải mã / Mã hóa Codec VC-1 Giải mã
Giải mã / Mã hóa Codec JPEG Giải mã / Mã hóa

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

LPDDR5X-8448 Kỉ niệm DDR5-5600
64 GB Tối đa Kỉ niệm 256 GB
8 Các kênh bộ nhớ 2
133.9 GB/s Max. Băng thông 89.6 GB/s
Không ECC Đúng
42.00 MB L2 Bộ nhớ đệm 12.00 MB
L3 Bộ nhớ đệm 64.00 MB
4.0 Phiên bản PCIe 5.0
Các làn PCIe 24

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

23 W TDP (PL1) 120 W
-- TDP (PL2) --
80 W TDP up --
12 W TDP down --
-- Tjunction max. 95 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

4 nm Công nghệ 4 nm
x86-64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA SSE4a, SSE4.1, SSE4.2,FMA3, AVX2, AVX512
N/A Ổ cắm AM5 (LGA 1718)
Không có Ảo hóa AMD-V, SVM
Đúng AES-NI Đúng
Q2/2024 Ngày phát hành Q3/2024
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

Cinebench 2024 (Single-Core)

Điểm chuẩn Cinebench 2024 dựa trên công cụ kết xuất Redshift, công cụ này cũng được sử dụng trong chương trình 3D Cinema 4D của Maxon. Mỗi lần chạy điểm chuẩn kéo dài 10 phút để kiểm tra xem bộ xử lý có bị giới hạn bởi khả năng sinh nhiệt hay không.

Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE) Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE)
12C 12T @ 1.00 GHz
139 (100%)
AMD Ryzen 9 9900X AMD Ryzen 9 9900X
12C 24T @ 4.40 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench 2024 (Multi-Core)

Bài kiểm tra Multi-Core của benchmark Cinebench 2024 sử dụng tất cả các lõi cpu để kết xuất bằng công cụ kết xuất Redshift, công cụ này cũng được sử dụng trong Maxons Cinema 4D. Quá trình chạy điểm chuẩn kéo dài 10 phút để kiểm tra xem bộ xử lý có bị giới hạn bởi khả năng sinh nhiệt hay không.

Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE) Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE)
12C 12T @ 1.00 GHz
1150 (100%)
AMD Ryzen 9 9900X AMD Ryzen 9 9900X
12C 24T @ 4.40 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE) Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE)
12C 12T @ 1.00 GHz
3241 (100%)
AMD Ryzen 9 9900X AMD Ryzen 9 9900X
12C 24T @ 4.40 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE) Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE)
12C 12T @ 1.00 GHz
14350 (100%)
AMD Ryzen 9 9900X AMD Ryzen 9 9900X
12C 24T @ 4.40 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE) Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE)
Qualcomm Adreno X1 @ 1.50 GHz
4600 (100%)
AMD Ryzen 9 9900X AMD Ryzen 9 9900X
AMD Radeon Graphics (Raphael) @ 2.20 GHz
563 (12%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



3DMark Time Spy ([graphics_score])

3DMark Time Spy

Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE) Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE)
12C 12T @ 1.00 GHz
1865 (100%)
AMD Ryzen 9 9900X AMD Ryzen 9 9900X
12C 24T @ 4.40 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Hiệu suất AI / ML

Bộ xử lý với sự hỗ trợ của trí tuệ nhân tạo (AI) và máy học (ML) có thể xử lý nhiều phép tính, đặc biệt là xử lý âm thanh, hình ảnh và video, nhanh hơn nhiều so với bộ xử lý cổ điển. Các thuật toán cho ML cải thiện hiệu suất của chúng khi chúng thu thập được nhiều dữ liệu hơn thông qua phần mềm. Các tác vụ ML có thể được xử lý nhanh hơn tới 10.000 lần so với bộ xử lý cổ điển.

Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE) Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE)
12C 12T @ 1.00 GHz
45 (100%)
AMD Ryzen 9 9900X AMD Ryzen 9 9900X
12C 24T @ 4.40 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE) AMD Ryzen 9 9900X
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. AMD Ryzen 9 9900XAMD Ryzen 9 7900X AMD Ryzen 9 9900X vs AMD Ryzen 9 7900X
2. Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE)Apple M4 Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE) vs Apple M4
3. AMD Ryzen 9 9900XAMD Ryzen 9 9950X AMD Ryzen 9 9900X vs AMD Ryzen 9 9950X
4. Apple M4 (10-CPU)Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE) Apple M4 (10-CPU) vs Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE)
5. AMD Ryzen 9 9900XAMD Ryzen 9 5900X AMD Ryzen 9 9900X vs AMD Ryzen 9 5900X
6. AMD Ryzen 7 7800X3DAMD Ryzen 9 9900X AMD Ryzen 7 7800X3D vs AMD Ryzen 9 9900X
7. AMD Ryzen 9 9900XIntel Core i9-14900K AMD Ryzen 9 9900X vs Intel Core i9-14900K
8. Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE)AMD Ryzen AI 9 HX 370 Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE) vs AMD Ryzen AI 9 HX 370
9. Intel Core Ultra 9 185HQualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE) Intel Core Ultra 9 185H vs Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE)
10. Apple M3Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE) Apple M3 vs Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE)
11. Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-84-100)Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE) Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-84-100) vs Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE)
12. Intel Core Ultra 7 155HQualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE) Intel Core Ultra 7 155H vs Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE)
13. Apple M3 Pro (12-CPU 18-GPU)Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE) Apple M3 Pro (12-CPU 18-GPU) vs Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE)
14. Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE)Qualcomm Snapdragon X Plus (X1P-64-100) Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE) vs Qualcomm Snapdragon X Plus (X1P-64-100)
15. AMD Ryzen 9 9900XIntel Core i9-9900X AMD Ryzen 9 9900X vs Intel Core i9-9900X
16. Intel Core Ultra 5 125HQualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE) Intel Core Ultra 5 125H vs Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE)
17. AMD Ryzen 9 9900XAMD Ryzen 9 7950X3D AMD Ryzen 9 9900X vs AMD Ryzen 9 7950X3D
18. AMD Ryzen 9 9900XIntel Core i9-13900K AMD Ryzen 9 9900X vs Intel Core i9-13900K
19. AMD Ryzen 9 9900XAMD Ryzen 9 7900X3D AMD Ryzen 9 9900X vs AMD Ryzen 9 7900X3D
20. Intel Core i7-14700KAMD Ryzen 9 9900X Intel Core i7-14700K vs AMD Ryzen 9 9900X
21. AMD Ryzen 9 9900XAMD Ryzen 9 7900 AMD Ryzen 9 9900X vs AMD Ryzen 9 7900
22. Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE)Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2 Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE) vs Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2
23. Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE)Apple M3 Max (16-CPU 40-GPU) Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE) vs Apple M3 Max (16-CPU 40-GPU)
24. AMD Ryzen 9 9900XAMD Ryzen 7 9700X AMD Ryzen 9 9900X vs AMD Ryzen 7 9700X
25. AMD Ryzen 9 9900XAMD Ryzen 9 3900X AMD Ryzen 9 9900X vs AMD Ryzen 9 3900X


quay lại chỉ mục