Intel Celeron G5900E Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

Intel Celeron G5900E có 2 lõi với 2 luồng và dựa trên 9. Gen của chuỗi Intel Celeron. Bộ xử lý sử dụng bo mạch chủ có ổ cắm LGA 1200 và được phát hành sau Q2/2020.
Intel Celeron G5900E

Dòng CPUDòng CPU

Tên: Intel Celeron G5900E
Gia đình: Intel Celeron
Nhóm CPU: Intel Celeron G5000
Bộ phận: Desktop / Server
Thế hệ: 9
Tiền nhiệm: --
Người kế vị: Intel Celeron G6900E

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 2 / 2
Kiến trúc cốt lõi: normal
Lõi: 2x

Siêu phân luồng?: Không
Ép xung: Không
Tính thường xuyên: 3.20 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi): --
bộ tăng áp Tính thường xuyên (2 Lõi): --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Tên GPU: Intel HD Graphics 610
Tần số GPU: 0.35 GHz
GPU (bộ tăng áp): 1.00 GHz
Đơn vị thi công: 12
Shader: 96
Tối đa Bộ nhớ GPU: 32 GB

Tối đa màn hình: 3
Generation: 9.5
Direct X: 12
Công nghệ: 14 nm
Ngày phát hành: Q3/2016

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

h265 / HEVC (8 bit): Giải mã / Mã hóa
h265 / HEVC (10 bit): Giải mã / Mã hóa
h264: Giải mã / Mã hóa
VP8: Giải mã / Mã hóa
VP9: Giải mã / Mã hóa

AV1: Không
AVC: Giải mã / Mã hóa
VC-1: Giải mã
JPEG: Giải mã / Mã hóa

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
DDR4-2400
38.4 GB/s
Tối đa Kỉ niệm: 128 GB
Các kênh bộ nhớ: 2
ECC: Không
PCIe: 3.0 x 16
AES-NI: Đúng

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1): 58 W
TDP (PL2): --
TDP up: --
TDP down: --
Tjunction max.: 100 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA: SSE4.1, SSE4.2
L2-Cache: --
L3-Cache: 2.00 MB
Ngành kiến trúc: Comet Lake S

Công nghệ: 14 nm
Ảo hóa: VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ổ cắm: LGA 1200
Ngày phát hành: Q2/2020
Một phần số: --

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-4500U Intel Core i7-4500U
2C 4T @ 1.80 GHz
762
AMD EPYC 7301 AMD EPYC 7301
16C 32T @ 2.20 GHz
761
Intel Xeon D-1541 Intel Xeon D-1541
8C 16T @ 2.10 GHz
761
Intel Celeron G5900E Intel Celeron G5900E
2C 2T @ 3.20 GHz
760
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
8C 8T @ 3.15 GHz
760
Intel Core i7-3770T Intel Core i7-3770T
4C 8T @ 2.50 GHz
760
AMD Ryzen 3 3300U AMD Ryzen 3 3300U
4C 4T @ 2.10 GHz
760
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

MediaTek Helio P70 MediaTek Helio P70
8C 8T @ 2.10 GHz
1424
Apple A10 Fusion Apple A10 Fusion
4C 4T @ 2.34 GHz
1422
AMD Athlon II X4 641 AMD Athlon II X4 641
4C 4T @ 2.80 GHz
1421
Intel Celeron G5900E Intel Celeron G5900E
2C 2T @ 3.20 GHz
1420
Intel Celeron G3900 Intel Celeron G3900
2C 2T @ 2.80 GHz
1420
AMD A10-6790K AMD A10-6790K
4C 4T @ 4.10 GHz
1419
UNISOC T618 UNISOC T618
8C 8T @ 2.00 GHz
1418
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 1500X AMD Ryzen 5 1500X
4C 8T @ 3.50 GHz
341
AMD Athlon 3000G AMD Athlon 3000G
2C 4T @ 3.50 GHz
339
Intel Core i5-4670 Intel Core i5-4670
4C 4T @ 3.40 GHz
339
Intel Celeron G5900E Intel Celeron G5900E
2C 2T @ 3.20 GHz
338
Intel Celeron G5900T Intel Celeron G5900T
2C 2T @ 3.20 GHz
338
Intel Pentium Gold G6400TE Intel Pentium Gold G6400TE
2C 4T @ 3.20 GHz
336
AMD Athlon 240GE AMD Athlon 240GE
2C 4T @ 3.50 GHz
334
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Celeron N4500 Intel Celeron N4500
Intel UHD Graphics 16 EUs (Jasper Lake) @ 0.75 GHz
193
Intel Celeron N4505 Intel Celeron N4505
Intel UHD Graphics 16 EUs (Jasper Lake) @ 0.75 GHz
193
Intel Pentium N6211 Intel Pentium N6211
Intel UHD Graphics 16 EUs (Elkhart Lake) @ 0.75 GHz
193
Intel Celeron G5900E Intel Celeron G5900E
Intel HD Graphics 610 @ 1.00 GHz
192
Intel Processor N50 Intel Processor N50
Intel UHD Graphics 13th Gen (16 EU) @ 0.75 GHz
192
Intel Celeron G5905T Intel Celeron G5905T
Intel HD Graphics 610 @ 1.00 GHz
192
Intel Celeron G5900TE Intel Celeron G5900TE
Intel HD Graphics 610 @ 1.00 GHz
192
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core 2 Extreme QX6850 Intel Core 2 Extreme QX6850
4C 4T @ 3.00 GHz
2271
Intel Pentium Gold 5405U Intel Pentium Gold 5405U
2C 4T @ 2.30 GHz
2270
MediaTek Helio P65 MediaTek Helio P65
8C 8T @ 2.00 GHz
2261
Intel Celeron G5900E Intel Celeron G5900E
2C 2T @ 3.20 GHz
2260
AMD A10-8700P AMD A10-8700P
4C 4T @ 1.80 GHz
2259
Intel Core 2 Extreme QX6800 Intel Core 2 Extreme QX6800
4C 4T @ 2.93 GHz
2258
Intel Celeron J3455E Intel Celeron J3455E
4C 4T @ 1.50 GHz
2255
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon E3-1240L v5 Intel Xeon E3-1240L v5
4C 8T @ 2.10 GHz
138
Intel Xeon E3-1265L v3 Intel Xeon E3-1265L v3
4C 8T @ 2.50 GHz
138
Intel Xeon E5-2680 v4 Intel Xeon E5-2680 v4
14C 28T @ 2.40 GHz
138
Intel Celeron G5900E Intel Celeron G5900E
2C 2T @ 3.20 GHz
137
Intel Celeron G5905T Intel Celeron G5905T
2C 2T @ 3.30 GHz
137
Intel Celeron G5900T Intel Celeron G5900T
2C 2T @ 3.20 GHz
137
Intel Core i7-4720HQ Intel Core i7-4720HQ
4C 8T @ 2.60 GHz
137
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Phenom II X3 B77 AMD Phenom II X3 B77
3C 3T @ 3.20 GHz
243
AMD Phenom II X4 900e AMD Phenom II X4 900e
4C 4T @ 2.40 GHz
243
Intel Celeron G4920 Intel Celeron G4920
2C 2T @ 3.20 GHz
243
Intel Celeron G5900E Intel Celeron G5900E
2C 2T @ 3.20 GHz
242
Intel Celeron G5905T Intel Celeron G5905T
2C 2T @ 3.30 GHz
242
Intel Celeron G5900T Intel Celeron G5900T
2C 2T @ 3.20 GHz
242
Intel Core m3-7Y30 Intel Core m3-7Y30
2C 4T @ 1.00 GHz
242
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i3-9100 Intel Celeron G5900E Intel Core i3-9100 vs Intel Celeron G5900E
2. Intel Pentium J2850 Intel Celeron G5900E Intel Pentium J2850 vs Intel Celeron G5900E
3. Intel Celeron G5900E Intel Core i5-2500T Intel Celeron G5900E vs Intel Core i5-2500T
4. Intel Celeron G5900E AMD Ryzen 3 3250U Intel Celeron G5900E vs AMD Ryzen 3 3250U
5. Intel Celeron G5900E AMD Ryzen 5 3500U Intel Celeron G5900E vs AMD Ryzen 5 3500U
6. AMD Ryzen 5 3500C Intel Celeron G5900E AMD Ryzen 5 3500C vs Intel Celeron G5900E
7. Intel Core i7-9700K Intel Celeron G5900E Intel Core i7-9700K vs Intel Celeron G5900E
8. AMD Ryzen 9 3950X Intel Celeron G5900E AMD Ryzen 9 3950X vs Intel Celeron G5900E
9. Intel Celeron G5900E Intel Core i5-5200U Intel Celeron G5900E vs Intel Core i5-5200U
10. Intel Celeron G5900E Intel Core i7-4770K Intel Celeron G5900E vs Intel Core i7-4770K
11. Intel Celeron G5900E Samsung Exynos 7270 Intel Celeron G5900E vs Samsung Exynos 7270
12. Intel Core i7-6498DU Intel Celeron G5900E Intel Core i7-6498DU vs Intel Celeron G5900E
13. AMD A6-5357M Intel Celeron G5900E AMD A6-5357M vs Intel Celeron G5900E
14. Intel Core i3-8130U Intel Celeron G5900E Intel Core i3-8130U vs Intel Celeron G5900E
15. Intel Celeron G5900E Intel Core i5-11500T Intel Celeron G5900E vs Intel Core i5-11500T
16. Intel Celeron G5900E Intel Celeron G1610 Intel Celeron G5900E vs Intel Celeron G1610
17. AMD A8-3850 Intel Celeron G5900E AMD A8-3850 vs Intel Celeron G5900E
18. Intel Celeron G5900E Intel Core M-5Y10c Intel Celeron G5900E vs Intel Core M-5Y10c
19. Intel Celeron G5900E Intel Core i5-10600 Intel Celeron G5900E vs Intel Core i5-10600
20. Intel Core 2 Quad Q9300 Intel Celeron G5900E Intel Core 2 Quad Q9300 vs Intel Celeron G5900E
21. Intel Xeon E-2276M Intel Celeron G5900E Intel Xeon E-2276M vs Intel Celeron G5900E
22. AMD A8-7150B Intel Celeron G5900E AMD A8-7150B vs Intel Celeron G5900E
23. Intel Pentium Gold G5400 Intel Celeron G5900E Intel Pentium Gold G5400 vs Intel Celeron G5900E
24. Intel Celeron G5900E AMD A10-6700T Intel Celeron G5900E vs AMD A10-6700T
25. Intel Xeon E3-1265L v3 Intel Celeron G5900E Intel Xeon E3-1265L v3 vs Intel Celeron G5900E


quay lại chỉ mục