Intel Celeron J3455E Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

Intel Celeron J3455E có 4 lõi với 4 luồng và dựa trên 7. Gen của chuỗi Intel Celeron. Bộ xử lý sử dụng bo mạch chủ có ổ cắm BGA 1296 và được phát hành sau Q3/2019.
Intel Celeron J3455E

Dòng CPUDòng CPU

Tên: Intel Celeron J3455E
Gia đình: Intel Celeron
Nhóm CPU: Intel Celeron J3000
Bộ phận: Mobile
Thế hệ: 7
Tiền nhiệm: --
Người kế vị: --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 4 / 4
Kiến trúc cốt lõi: normal
Lõi: 4x

Siêu phân luồng?: Không
Ép xung: Không
Tính thường xuyên: 1.50 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi): 2.30 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (4 Lõi): 2.20 GHz

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Tên GPU: Intel HD Graphics 500
Tần số GPU: 0.25 GHz
GPU (bộ tăng áp): 0.70 GHz
Đơn vị thi công: 12
Shader: 96
Tối đa Bộ nhớ GPU: 8 GB

Tối đa màn hình: 3
Generation: 9
Direct X: 12
Công nghệ: 14 nm
Ngày phát hành: Q3/2016

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

h265 / HEVC (8 bit): Giải mã / Mã hóa
h265 / HEVC (10 bit): Giải mã
h264: Giải mã / Mã hóa
VP8: Giải mã / Mã hóa
VP9: Giải mã

AV1: Không
AVC: Giải mã / Mã hóa
VC-1: Giải mã
JPEG: Giải mã / Mã hóa

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
LPDDR4-2400
LPDDR3-1866
DDR3L-1866
29.9 GB/s
29.9 GB/s
29.9 GB/s
Tối đa Kỉ niệm: 8 GB
Các kênh bộ nhớ: 2
ECC: Không
PCIe: 2.0 x 6
AES-NI: Đúng

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1): 10 W
TDP (PL2): --
TDP up: --
TDP down: --
Tjunction max.: 105 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA: SSE4.1, SSE4.2
L2-Cache: --
L3-Cache: 2.00 MB
Ngành kiến trúc: Apollo Lake

Công nghệ: 14 nm
Ảo hóa: VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ổ cắm: BGA 1296
Ngày phát hành: Q3/2019
Một phần số: --

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Qualcomm Snapdragon 670 Qualcomm Snapdragon 670
8C 8T @ 2.00 GHz
333
Intel Atom C3538 Intel Atom C3538
4C 4T @ 2.10 GHz
332
Intel Atom C3958 Intel Atom C3958
16C 16T @ 2.00 GHz
332
Intel Celeron J3455E Intel Celeron J3455E
4C 4T @ 1.50 GHz
331
Intel Pentium E2220 Intel Pentium E2220
2C 2T @ 2.40 GHz
331
AMD Athlon II X3 425 AMD Athlon II X3 425
3C 3T @ 2.70 GHz
331
AMD Athlon II X4 615e AMD Athlon II X4 615e
4C 4T @ 2.50 GHz
331
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-5020U Intel Core i3-5020U
2C 4T @ 2.20 GHz
1230
Intel Core i7-2637M Intel Core i7-2637M
2C 4T @ 1.70 GHz
1226
Intel Celeron N6211 Intel Celeron N6211
2C 2T @ 1.20 GHz
1225
Intel Celeron J3455E Intel Celeron J3455E
4C 4T @ 1.50 GHz
1224
Intel Celeron J3455 Intel Celeron J3455
4C 4T @ 1.50 GHz
1224
AMD 3020e AMD 3020e
2C 4T @ 1.20 GHz
1222
AMD Phenom II X4 B95 AMD Phenom II X4 B95
4C 4T @ 3.00 GHz
1221
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

Intel Celeron J3355 Intel Celeron J3355
2C 2T @ 2.00 GHz
301
Qualcomm Snapdragon 617 Qualcomm Snapdragon 617
8C 8T @ 1.50 GHz
301
Qualcomm Snapdragon 625 Qualcomm Snapdragon 625
8C 8T @ 2.00 GHz
294
Intel Celeron J3455E Intel Celeron J3455E
4C 4T @ 1.50 GHz
292
Qualcomm Snapdragon 636 Qualcomm Snapdragon 636
8C 8T @ 1.80 GHz
292
Intel Celeron J3455 Intel Celeron J3455
4C 4T @ 1.50 GHz
292
Intel Celeron N3350 Intel Celeron N3350
2C 2T @ 1.10 GHz
290
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

Intel Pentium G2030 Intel Pentium G2030
2C 2T @ 3.00 GHz
886
Intel Core i5-2557M Intel Core i5-2557M
2C 4T @ 1.70 GHz
882
Intel Pentium G860 Intel Pentium G860
2C 2T @ 3.00 GHz
882
Intel Celeron J3455E Intel Celeron J3455E
4C 4T @ 1.50 GHz
874
Intel Celeron J3455 Intel Celeron J3455
4C 4T @ 1.50 GHz
874
Qualcomm Snapdragon 617 Qualcomm Snapdragon 617
8C 8T @ 1.50 GHz
867
Qualcomm Snapdragon 653 Qualcomm Snapdragon 653
8C 8T @ 1.95 GHz
866
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Celeron 2961Y Intel Celeron 2961Y
Intel HD Graphics (Haswell GT1) @ 0.85 GHz
136
Intel Pentium 3560Y Intel Pentium 3560Y
Intel HD Graphics (Haswell GT1) @ 0.85 GHz
136
Intel Pentium 3561Y Intel Pentium 3561Y
Intel HD Graphics (Haswell GT1) @ 0.85 GHz
136
Intel Celeron J3455E Intel Celeron J3455E
Intel HD Graphics 500 @ 0.70 GHz
134
Intel Celeron J3355E Intel Celeron J3355E
Intel HD Graphics 500 @ 0.70 GHz
134
Intel Celeron J4115 Intel Celeron J4115
Intel UHD Graphics 600 @ 0.70 GHz
134
Intel Celeron N4120 Intel Celeron N4120
Intel UHD Graphics 600 @ 0.70 GHz
134
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Celeron G5900E Intel Celeron G5900E
2C 2T @ 3.20 GHz
2260
AMD A10-8700P AMD A10-8700P
4C 4T @ 1.80 GHz
2259
Intel Core 2 Extreme QX6800 Intel Core 2 Extreme QX6800
4C 4T @ 2.93 GHz
2258
Intel Celeron J3455E Intel Celeron J3455E
4C 4T @ 1.50 GHz
2255
Intel Celeron J3455 Intel Celeron J3455
4C 4T @ 1.50 GHz
2255
AMD Phenom II X2 521 AMD Phenom II X2 521
2C 2T @ 3.50 GHz
2253
AMD Athlon II X4 638 AMD Athlon II X4 638
4C 4T @ 2.70 GHz
2248
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-4655M AMD A10-4655M
4C 4T @ 2.00 GHz
52
Intel Celeron 1007U Intel Celeron 1007U
2C 2T @ 1.50 GHz
52
AMD A8-7150B AMD A8-7150B
4C 4T @ 1.90 GHz
51
Intel Celeron J3455E Intel Celeron J3455E
4C 4T @ 1.50 GHz
50
Intel Celeron J3355E Intel Celeron J3355E
2C 2T @ 2.00 GHz
50
Intel Celeron J3355 Intel Celeron J3355
2C 2T @ 2.00 GHz
50
Intel Pentium N4200 Intel Pentium N4200
4C 4T @ 1.10 GHz
50
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Celeron 1007U Intel Celeron 1007U
2C 2T @ 1.50 GHz
101
Intel Celeron N2910 Intel Celeron N2910
4C 4T @ 1.60 GHz
97
Intel Core i5-2467M Intel Core i5-2467M
2C 4T @ 1.60 GHz
97
Intel Celeron J3455E Intel Celeron J3455E
4C 4T @ 1.50 GHz
93
Intel Celeron J3355E Intel Celeron J3355E
2C 2T @ 2.00 GHz
93
Intel Celeron J3355 Intel Celeron J3355
2C 2T @ 2.00 GHz
93
Intel Atom x5-E8000 Intel Atom x5-E8000
4C 4T @ 1.04 GHz
89
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A6-3500 AMD A6-3500
3C 3T @ 2.10 GHz
1279
Intel Pentium N4200 Intel Pentium N4200
4C 4T @ 1.10 GHz
1263
AMD A10-4657M AMD A10-4657M
4C 4T @ 2.30 GHz
1262
Intel Celeron J3455E Intel Celeron J3455E
4C 4T @ 1.50 GHz
1260
Intel Celeron J3355E Intel Celeron J3355E
2C 2T @ 2.00 GHz
1260
Intel Celeron J3355 Intel Celeron J3355
2C 2T @ 2.00 GHz
1260
AMD A4-5150M AMD A4-5150M
2C 2T @ 2.70 GHz
1249
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core2 Duo E6600 Intel Core2 Duo E6600
2C 2T @ 2.40 GHz
2188
Intel Atom Z3735F Intel Atom Z3735F
4C 4T @ 1.33 GHz
2183
Intel Celeron N2910 Intel Celeron N2910
4C 4T @ 1.60 GHz
2180
Intel Celeron J3455E Intel Celeron J3455E
4C 4T @ 1.50 GHz
2175
Intel Celeron J3355E Intel Celeron J3355E
2C 2T @ 2.00 GHz
2175
Intel Celeron J3355 Intel Celeron J3355
2C 2T @ 2.00 GHz
2175
Intel Atom Z3735E Intel Atom Z3735E
4C 4T @ 1.33 GHz
2169
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A6-6310 AMD A6-6310
4C 4T @ 2.00 GHz
0.6
AMD A8-6410 AMD A8-6410
4C 4T @ 2.00 GHz
0.6
Intel Celeron 2957U Intel Celeron 2957U
2C 2T @ 1.40 GHz
0.6
Intel Celeron J3455E Intel Celeron J3455E
4C 4T @ 1.50 GHz
0.59
Intel Celeron J3355E Intel Celeron J3355E
2C 2T @ 2.00 GHz
0.59
Intel Celeron J3355 Intel Celeron J3355
2C 2T @ 2.00 GHz
0.59
Intel Pentium N4200 Intel Pentium N4200
4C 4T @ 1.10 GHz
0.59
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A4-3310MX AMD A4-3310MX
2C 2T @ 2.10 GHz
1.22
Intel Celeron 2955U Intel Celeron 2955U
2C 2T @ 1.40 GHz
1.21
AMD A4-3320M AMD A4-3320M
2C 2T @ 2.00 GHz
1.2
Intel Celeron J3455E Intel Celeron J3455E
4C 4T @ 1.50 GHz
1.14
Intel Celeron J3355E Intel Celeron J3355E
2C 2T @ 2.00 GHz
1.14
Intel Celeron J3355 Intel Celeron J3355
2C 2T @ 2.00 GHz
1.14
AMD A6-4400M AMD A6-4400M
2C 2T @ 2.70 GHz
1.13
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

AMD A6-3410MX AMD A6-3410MX
4C 4T @ 1.60 GHz
20
Intel Celeron J3355 Intel Celeron J3355
2C 2T @ 2.00 GHz
19.6
Intel Celeron J3355E Intel Celeron J3355E
2C 2T @ 2.00 GHz
19.6
Intel Celeron J3455E Intel Celeron J3455E
4C 4T @ 1.50 GHz
19.6
Intel Core M-5Y51 Intel Core M-5Y51
2C 4T @ 1.10 GHz
19.5
Intel Core M-5Y71 Intel Core M-5Y71
2C 4T @ 1.20 GHz
19.5
Intel Core i7-4600U Intel Core i7-4600U
2C 4T @ 2.10 GHz
19.3
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. Intel Celeron J6412 Intel Celeron J3455E Intel Celeron J6412 vs Intel Celeron J3455E
2. Intel Celeron J3455 Intel Celeron J3455E Intel Celeron J3455 vs Intel Celeron J3455E
3. Intel Celeron J3455E AMD Ryzen Embedded R1305G Intel Celeron J3455E vs AMD Ryzen Embedded R1305G
4. AMD Ryzen 9 5950X Intel Celeron J3455E AMD Ryzen 9 5950X vs Intel Celeron J3455E
5. Intel Celeron J3455E Intel Atom Z3735F Intel Celeron J3455E vs Intel Atom Z3735F
6. Intel Celeron J3455E AMD A9-9420e Intel Celeron J3455E vs AMD A9-9420e
7. AMD Ryzen 7 2700 Intel Celeron J3455E AMD Ryzen 7 2700 vs Intel Celeron J3455E
8. Intel Core i5-7300U Intel Celeron J3455E Intel Core i5-7300U vs Intel Celeron J3455E
9. Intel Celeron J3455E Intel Core i3-4110M Intel Celeron J3455E vs Intel Core i3-4110M
10. Intel Celeron J3455E Intel Core i7-2715QE Intel Celeron J3455E vs Intel Core i7-2715QE
11. Intel Celeron J3455E Samsung Exynos 2100 Intel Celeron J3455E vs Samsung Exynos 2100
12. Intel Pentium G2020 Intel Celeron J3455E Intel Pentium G2020 vs Intel Celeron J3455E
13. Intel Core i5-2410M Intel Celeron J3455E Intel Core i5-2410M vs Intel Celeron J3455E
14. Intel Celeron J3455E Intel Celeron J6413 Intel Celeron J3455E vs Intel Celeron J6413
15. Intel Celeron 2961Y Intel Celeron J3455E Intel Celeron 2961Y vs Intel Celeron J3455E
16. AMD Ryzen 3 PRO 1200 Intel Celeron J3455E AMD Ryzen 3 PRO 1200 vs Intel Celeron J3455E
17. MediaTek MT6577T Intel Celeron J3455E MediaTek MT6577T vs Intel Celeron J3455E
18. Intel Core i5-1155G7 Intel Celeron J3455E Intel Core i5-1155G7 vs Intel Celeron J3455E
19. Intel Celeron J3455E Intel Core i5-11500H Intel Celeron J3455E vs Intel Core i5-11500H
20. Intel Core i3-8100 Intel Celeron J3455E Intel Core i3-8100 vs Intel Celeron J3455E
21. Intel Celeron J3455E Intel Pentium G3440T Intel Celeron J3455E vs Intel Pentium G3440T
22. Intel Core i7-2640M Intel Celeron J3455E Intel Core i7-2640M vs Intel Celeron J3455E
23. Intel Celeron J3455E Intel Core i5-7260U Intel Celeron J3455E vs Intel Core i5-7260U
24. Intel Celeron J3455E Intel Core i7-7700K Intel Celeron J3455E vs Intel Core i7-7700K
25. Intel Xeon E3-1226 v3 Intel Celeron J3455E Intel Xeon E3-1226 v3 vs Intel Celeron J3455E


quay lại chỉ mục