Intel Core2 Duo E6400 Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

Intel Core2 Duo E6400 có 2 lõi với 2 luồng và dựa trên 1. Gen của chuỗi Intel Core2 Duo. Bộ xử lý sử dụng bo mạch chủ có ổ cắm LGA 775 và được phát hành sau Q3/2006.
Intel Core2 Duo E6400

Dòng CPUDòng CPU

Tên: Intel Core2 Duo E6400
Gia đình: Intel Core2 Duo
Nhóm CPU: Intel Core 2 Duo E4000/E6000
Bộ phận: Desktop / Server
Thế hệ: 1
Tiền nhiệm: --
Người kế vị: --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 2 / 2
Kiến trúc cốt lõi: normal
Lõi: 2x

Siêu phân luồng?: Không
Ép xung: Đúng
Tính thường xuyên: 2.13 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi): --
bộ tăng áp Tính thường xuyên (2 Lõi): --

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
DDR3-1333
DDR2-1066
21.3 GB/s
17.1 GB/s
Tối đa Kỉ niệm: 16 GB
Các kênh bộ nhớ: 2
ECC: Không
PCIe:
AES-NI: Không

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1): 65 W
TDP (PL2): --
TDP up: --
TDP down: --
Tjunction max.: --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA: MMX, SSE, SSE2, SSE3
L2-Cache: 2.00 MB
L3-Cache: --
Ngành kiến trúc: Conroe (Core)

Công nghệ: 65 nm
Ảo hóa: VT-x
Ổ cắm: LGA 775
Ngày phát hành: Q3/2006
Một phần số: --

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

Ảnh chụp màn hình:

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Pentium 987 Intel Pentium 987
2C 2T @ 1.50 GHz
297
Samsung Exynos 7885 Samsung Exynos 7885
8C 8T @ 2.20 GHz
297
AMD GX-424CC AMD GX-424CC
4C 4T @ 2.40 GHz
296
Intel Core2 Duo E6400 Intel Core2 Duo E6400
2C 2T @ 2.13 GHz
295
Intel Core i3-2365M Intel Core i3-2365M
2C 4T @ 1.40 GHz
295
Intel Core i3-2367M Intel Core i3-2367M
2C 4T @ 1.40 GHz
295
MediaTek MT8183 MediaTek MT8183
8C 8T @ 2.00 GHz
294
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD GX-412HC AMD GX-412HC
4C 4T @ 1.20 GHz
540
Intel Atom x6212RE Intel Atom x6212RE
2C 2T @ 1.20 GHz
540
Intel Pentium 977 Intel Pentium 977
2C 2T @ 1.40 GHz
535
Intel Core2 Duo E6400 Intel Core2 Duo E6400
2C 2T @ 2.13 GHz
534
Intel Pentium T3400 Intel Pentium T3400
2C 2T @ 2.16 GHz
532
Intel Core2 Duo E4400 Intel Core2 Duo E4400
2C 2T @ 2.00 GHz
532
Intel Atom Z3560 Intel Atom Z3560
4C 4T @ 1.83 GHz
531
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Pentium 997 Intel Pentium 997
2C 2T @ 1.60 GHz
786
AMD GX-217GA AMD GX-217GA
2C 2T @ 1.65 GHz
785
AMD G-T48E AMD G-T48E
2C 2T @ 1.40 GHz
783
Intel Core2 Duo E6400 Intel Core2 Duo E6400
2C 2T @ 2.13 GHz
772
Intel Atom Z3735G Intel Atom Z3735G
4C 4T @ 1.33 GHz
772
Intel Celeron N2910 Intel Celeron N2910
4C 4T @ 1.60 GHz
772
MediaTek MT8766B MediaTek MT8766B
8C 8T @ 2.00 GHz
770
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



CPU-Z Benchmark 17 (Multi-Core)

Điểm chuẩn CPU-Z đo hiệu suất của bộ xử lý bằng cách đo thời gian hệ thống cần để hoàn thành tất cả các phép tính điểm chuẩn. Hoàn thành điểm chuẩn càng nhanh, điểm càng cao.

AMD A6-5400K AMD A6-5400K
2C 2T @ 3.60 GHz
338
Intel Celeron 1037U Intel Celeron 1037U
2C 2T @ 1.80 GHz
338
Intel Pentium B960 Intel Pentium B960
2C 2T @ 2.20 GHz
338
Intel Core2 Duo E6400 Intel Core2 Duo E6400
2C 2T @ 2.13 GHz
337
Intel Pentium T4300 Intel Pentium T4300
2C 2T @ 2.10 GHz
329
AMD A9-9420 AMD A9-9420
2C 2T @ 3.00 GHz
328
Intel Pentium T3400 Intel Pentium T3400
2C 2T @ 2.16 GHz
327
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. Intel Core2 Duo E6400 Intel Core2 Duo E4300 Intel Core2 Duo E6400 vs Intel Core2 Duo E4300
2. Intel Core i7-12700H Intel Core2 Duo E6400 Intel Core i7-12700H vs Intel Core2 Duo E6400
3. Intel Core i5-6400 Intel Core2 Duo E6400 Intel Core i5-6400 vs Intel Core2 Duo E6400
4. AMD Ryzen 5 5600 Intel Core2 Duo E6400 AMD Ryzen 5 5600 vs Intel Core2 Duo E6400
5. Intel Core2 Duo E6400 MediaTek Helio P60 Intel Core2 Duo E6400 vs MediaTek Helio P60
6. Intel Core2 Extreme X6800 Intel Core2 Duo E6400 Intel Core2 Extreme X6800 vs Intel Core2 Duo E6400
7. Intel Core i3-5005U Intel Core2 Duo E6400 Intel Core i3-5005U vs Intel Core2 Duo E6400
8. AMD Ryzen 3 3100 Intel Core2 Duo E6400 AMD Ryzen 3 3100 vs Intel Core2 Duo E6400
9. Intel Core i7-1185G7 Intel Core2 Duo E6400 Intel Core i7-1185G7 vs Intel Core2 Duo E6400
10. Intel Core i7-11800H Intel Core2 Duo E6400 Intel Core i7-11800H vs Intel Core2 Duo E6400
11. Intel Core2 Duo E6400 Intel Core i7-3770 Intel Core2 Duo E6400 vs Intel Core i7-3770
12. Intel Core i5-10400T Intel Core2 Duo E6400 Intel Core i5-10400T vs Intel Core2 Duo E6400
13. Intel Core i5-1035G1 Intel Core2 Duo E6400 Intel Core i5-1035G1 vs Intel Core2 Duo E6400
14. Intel Core2 Duo E8400 Intel Core2 Duo E6400 Intel Core2 Duo E8400 vs Intel Core2 Duo E6400
15. Intel Core2 Duo E6400 Intel Core i5-10400F Intel Core2 Duo E6400 vs Intel Core i5-10400F
16. Intel Core2 Duo E6400 AMD Ryzen 9 6980HS Intel Core2 Duo E6400 vs AMD Ryzen 9 6980HS
17. Intel Core2 Duo E6400 AMD Ryzen Embedded V1605B Intel Core2 Duo E6400 vs AMD Ryzen Embedded V1605B
18. Intel Core2 Duo E6400 AMD Ryzen 7 5800U Intel Core2 Duo E6400 vs AMD Ryzen 7 5800U
19. AMD A4-6300 Intel Core2 Duo E6400 AMD A4-6300 vs Intel Core2 Duo E6400
20. Intel Core2 Duo E6400 Intel Atom C2350 Intel Core2 Duo E6400 vs Intel Atom C2350
21. Intel Celeron N2940 Intel Core2 Duo E6400 Intel Celeron N2940 vs Intel Core2 Duo E6400
22. Intel Core2 Duo E6400 Intel Core i3-1000G1 Intel Core2 Duo E6400 vs Intel Core i3-1000G1
23. Intel Core2 Duo E6400 Intel Core i7-6600U Intel Core2 Duo E6400 vs Intel Core i7-6600U
24. Intel Pentium E5800 Intel Core2 Duo E6400 Intel Pentium E5800 vs Intel Core2 Duo E6400
25. Intel Core2 Duo E6700 Intel Core2 Duo E6400 Intel Core2 Duo E6700 vs Intel Core2 Duo E6400


quay lại chỉ mục