AMD G-T48E Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

AMD G-T48E có 2 lõi với 2 luồng và dựa trên 1. Gen của chuỗi AMD G. Bộ xử lý được phát hành sau Q1/2012.
AMD G-T48E

Dòng CPUDòng CPU

Tên: AMD G-T48E
Gia đình: AMD G
Nhóm CPU: AMD G
Bộ phận: Mobile
Thế hệ: 1
Tiền nhiệm: --
Người kế vị: --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 2 / 2
Kiến trúc cốt lõi: normal
Lõi: 2x

Siêu phân luồng?: Không
Ép xung: Không
Tính thường xuyên: 1.40 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi): --
bộ tăng áp Tính thường xuyên (2 Lõi): --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Tên GPU: AMD Radeon HD 6250
Tần số GPU: 0.28 GHz
GPU (bộ tăng áp): Không có turbo
Đơn vị thi công: 1
Shader: 80
Tối đa Bộ nhớ GPU: 1 GB

Tối đa màn hình: 2
Generation: 3
Direct X: 11
Công nghệ: 40 nm
Ngày phát hành: Q4/2010

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

h265 / HEVC (8 bit): Không
h265 / HEVC (10 bit): Không
h264: Giải mã
VP8: Không
VP9: Không

AV1: Không
AVC: Giải mã
VC-1: Giải mã
JPEG: Giải mã / Mã hóa

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
DDR3-1066
8.5 GB/s
Tối đa Kỉ niệm:
Các kênh bộ nhớ: 1
ECC: Không
PCIe:
AES-NI: Không

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1): 18 W
TDP (PL2): --
TDP up: --
TDP down: --
Tjunction max.: --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA: SSE3, SSE4a
L2-Cache: --
L3-Cache: 1.00 MB
Ngành kiến trúc: Ontario (Bobcat)

Công nghệ: 40 nm
Ảo hóa: AMD-V
Ổ cắm: N/A
Ngày phát hành: Q1/2012
Một phần số: --

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD E-350 AMD E-350
2C 2T @ 1.60 GHz
50
AMD E-450 AMD E-450
2C 2T @ 1.65 GHz
48
Intel Atom x5-Z8300 Intel Atom x5-Z8300
4C 4T @ 1.44 GHz
47
Intel Atom x5-Z8350 Intel Atom x5-Z8350
4C 4T @ 1.44 GHz
47
AMD G-T48E AMD G-T48E
2C 2T @ 1.40 GHz
42
AMD C-60 AMD C-60
2C 2T @ 1.00 GHz
38
AMD C-50 AMD C-50
2C 2T @ 1.00 GHz
33
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Atom x5-Z8300 Intel Atom x5-Z8300
4C 4T @ 1.44 GHz
127
Intel Pentium D 915 Intel Pentium D 915
2C 2T @ 2.80 GHz
126
AMD E-350 AMD E-350
2C 2T @ 1.60 GHz
93
AMD G-T48E AMD G-T48E
2C 2T @ 1.40 GHz
78
AMD Turion 64 MK-36 AMD Turion 64 MK-36
1C 1T @ 2.00 GHz
75
AMD E-450 AMD E-450
2C 2T @ 1.65 GHz
59
AMD C-60 AMD C-60
2C 2T @ 1.00 GHz
57
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Pentium N3510 Intel Pentium N3510
Intel HD Graphics (Bay Trail GT1) @ 0.75 GHz
48
MediaTek Helio P10 MediaTek Helio P10
ARM Mali-T860 MP2 @ 0.70 GHz
48
MediaTek Helio P15 MediaTek Helio P15
ARM Mali-T860 MP2 @ 0.70 GHz
48
AMD G-T48E AMD G-T48E
AMD Radeon HD 6250 @ 0.28 GHz
45
AMD Z-60 AMD Z-60
AMD Radeon HD 6250 @ 0.28 GHz
45
AMD Z-01 AMD Z-01
AMD Radeon HD 6250 @ 0.28 GHz
45
AMD G-T56E AMD G-T56E
AMD Radeon HD 6250 @ 0.28 GHz
45
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Pentium T4500 Intel Pentium T4500
2C 2T @ 2.30 GHz
790
Intel Pentium 997 Intel Pentium 997
2C 2T @ 1.60 GHz
786
AMD GX-217GA AMD GX-217GA
2C 2T @ 1.65 GHz
785
AMD G-T48E AMD G-T48E
2C 2T @ 1.40 GHz
783
Intel Core2 Duo E6400 Intel Core2 Duo E6400
2C 2T @ 2.13 GHz
772
Intel Atom Z3735G Intel Atom Z3735G
4C 4T @ 1.33 GHz
772
Intel Celeron N2910 Intel Celeron N2910
4C 4T @ 1.60 GHz
772
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. AMD G-T48E AMD G-T56N AMD G-T48E vs AMD G-T56N
2. AMD G-T48E Intel Core i3-4005U AMD G-T48E vs Intel Core i3-4005U
3. Intel Celeron 3205U AMD G-T48E Intel Celeron 3205U vs AMD G-T48E
4. Intel Xeon E3-1505M v5 AMD G-T48E Intel Xeon E3-1505M v5 vs AMD G-T48E
5. Intel Core i3-4020Y AMD G-T48E Intel Core i3-4020Y vs AMD G-T48E
6. Intel Pentium G2030 AMD G-T48E Intel Pentium G2030 vs AMD G-T48E
7. AMD G-T48E Intel Core M-5Y71 AMD G-T48E vs Intel Core M-5Y71
8. AMD G-T48E AMD Phenom II X4 820 AMD G-T48E vs AMD Phenom II X4 820
9. Intel Core i5-4590 AMD G-T48E Intel Core i5-4590 vs AMD G-T48E
10. AMD A6-6310 AMD G-T48E AMD A6-6310 vs AMD G-T48E
11. Intel Core i7-5557U AMD G-T48E Intel Core i7-5557U vs AMD G-T48E
12. AMD G-T48E AMD Phenom II X2 545 AMD G-T48E vs AMD Phenom II X2 545
13. AMD G-T48E Intel Celeron N3150 AMD G-T48E vs Intel Celeron N3150
14. AMD G-T48E Intel Core i5-4402E AMD G-T48E vs Intel Core i5-4402E
15. Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) AMD G-T48E Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs AMD G-T48E
16. Intel Celeron 847 AMD G-T48E Intel Celeron 847 vs AMD G-T48E
17. AMD E2-1800 AMD G-T48E AMD E2-1800 vs AMD G-T48E
18. AMD G-T48E AMD E1-2200 AMD G-T48E vs AMD E1-2200
19. AMD G-T48E Intel Core i3-9350KF AMD G-T48E vs Intel Core i3-9350KF
20. AMD Sempron 3850 AMD G-T48E AMD Sempron 3850 vs AMD G-T48E
21. AMD G-T48E Intel Pentium J2900 AMD G-T48E vs Intel Pentium J2900
22. Intel Celeron J1850 AMD G-T48E Intel Celeron J1850 vs AMD G-T48E
23. Intel Celeron 2955U AMD G-T48E Intel Celeron 2955U vs AMD G-T48E
24. Intel Celeron G1610 AMD G-T48E Intel Celeron G1610 vs AMD G-T48E
25. AMD G-T48E AMD A10-4600M AMD G-T48E vs AMD A10-4600M


quay lại chỉ mục