Intel Core i7-13800H Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

Intel Core i7-13800H có 14 lõi với 20 luồng và dựa trên 13. Gen của chuỗi Intel Core i7. Bộ xử lý sử dụng bo mạch chủ có ổ cắm BGA 1744 và được phát hành sau Q1/2023.
Intel Core i7-13800H

Dòng CPUDòng CPU

Tên: Intel Core i7-13800H
Gia đình: Intel Core i7
Nhóm CPU: Intel Core i 13000H
Bộ phận: Mobile
Thế hệ: 13
Tiền nhiệm: Intel Core i7-12800H
Người kế vị: --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 14 / 20
Kiến trúc cốt lõi: hybrid (big.LITTLE)
A-Core: 6x Raptor Cove
B-Core: 8x Gracemont

Siêu phân luồng?: Đúng
Ép xung: Không
A-Core Tính thường xuyên: 2.50 GHz (5.20 GHz)
B-Core Tính thường xuyên: 1.80 GHz (4.00 GHz)

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Tên GPU: Intel Iris Xe Graphics 96 (Alder Lake)
Tần số GPU: 0.40 GHz
GPU (bộ tăng áp): 1.50 GHz
Đơn vị thi công: 96
Shader: 768
Tối đa Bộ nhớ GPU: 32 GB

Tối đa màn hình: 4
Generation: 13
Direct X: 12.1
Công nghệ: 10 nm
Ngày phát hành: Q1/2022

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

h265 / HEVC (8 bit): Giải mã / Mã hóa
h265 / HEVC (10 bit): Giải mã / Mã hóa
h264: Giải mã / Mã hóa
VP8: Giải mã
VP9: Giải mã / Mã hóa

AV1: Giải mã
AVC: Giải mã / Mã hóa
VC-1: Giải mã
JPEG: Giải mã / Mã hóa

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
LPDDR5-6400
LPDDR4X-4266
DDR5-5200
DDR4-3200
102.4 GB/s
68.2 GB/s
83.2 GB/s
51.2 GB/s
Tối đa Kỉ niệm: 96 GB
Các kênh bộ nhớ: 2
ECC: Đúng
PCIe: 5.0 x 28
AES-NI: Đúng

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1): 45 W
TDP (PL2): 115 W
TDP up: --
TDP down: 35 W
Tjunction max.: 100 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA: SSE4.1, SSE4.2, AVX2, AVX2+
L2-Cache: --
L3-Cache: 24.00 MB
Ngành kiến trúc: Raptor Lake H

Công nghệ: 10 nm
Ảo hóa: VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ổ cắm: BGA 1744
Ngày phát hành: Q1/2023
Một phần số: --

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-13850HX Intel Core i7-13850HX
20C 28T @ 2.10 GHz
1941
Apple M2 Ultra (60-GPU) Apple M2 Ultra (60-GPU)
24C 24T @ 0.66 GHz
1940
Apple M2 Ultra (76-GPU) Apple M2 Ultra (76-GPU)
24C 24T @ 0.66 GHz
1940
Intel Core i7-13800H Intel Core i7-13800H
14C 20T @ 2.50 GHz
1927
Intel Core i5-14600 Intel Core i5-14600
14C 20T @ 2.70 GHz
1925
Intel Core i9-13900HK Intel Core i9-13900HK
14C 20T @ 2.60 GHz
1921
Intel Core i9-13900H Intel Core i9-13900H
14C 20T @ 2.60 GHz
1919
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 9 3900X AMD Ryzen 9 3900X
12C 24T @ 3.80 GHz
12454
Intel Xeon Silver 4216 Intel Xeon Silver 4216
16C 32T @ 2.10 GHz
12286
Apple M2 Pro (10-CPU 16-GPU) Apple M2 Pro (10-CPU 16-GPU)
10C 10T @ 0.66 GHz
12224
Intel Core i7-13800H Intel Core i7-13800H
14C 20T @ 2.50 GHz
12203
AMD EPYC 7351P AMD EPYC 7351P
16C 32T @ 2.40 GHz
12186
Intel Core i7-12700HL Intel Core i7-12700HL
14C 20T @ 2.30 GHz
12103
Intel Core i7-12700H Intel Core i7-12700H
14C 20T @ 2.30 GHz
12103
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

AMD Ryzen 9 7940HS AMD Ryzen 9 7940HS
8C 16T @ 4.00 GHz
2617
AMD Ryzen 9 PRO 7940HS AMD Ryzen 9 PRO 7940HS
8C 16T @ 4.00 GHz
2617
Intel Core i9-13900H Intel Core i9-13900H
14C 20T @ 2.60 GHz
2617
Intel Core i7-13800H Intel Core i7-13800H
14C 20T @ 2.50 GHz
2614
Intel Core i9-12900E Intel Core i9-12900E
16C 24T @ 2.30 GHz
2611
Intel Core i9-13900E Intel Core i9-13900E
24C 32T @ 1.80 GHz
2606
AMD Ryzen Threadripper PRO 7985WX AMD Ryzen Threadripper PRO 7985WX
64C 128T @ 3.20 GHz
2599
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

Intel Core i9-13905H Intel Core i9-13905H
14C 20T @ 2.60 GHz
13634
Intel Core i9-13900H Intel Core i9-13900H
14C 20T @ 2.60 GHz
13629
Intel Core i9-13900HK Intel Core i9-13900HK
14C 20T @ 2.60 GHz
13629
Intel Core i7-13800H Intel Core i7-13800H
14C 20T @ 2.50 GHz
13611
AMD EPYC 7702P AMD EPYC 7702P
64C 128T @ 2.00 GHz
13611
AMD Ryzen 7 7745HX AMD Ryzen 7 7745HX
8C 16T @ 3.60 GHz
13452
Intel Core i7-13800HRE Intel Core i7-13800HRE
14C 20T @ 2.50 GHz
13390
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

HiSilicon Kirin 9000 HiSilicon Kirin 9000
ARM Mali-G78 MP24 @ 0.76 GHz
2332
Apple M1 (7-GPU) Apple M1 (7-GPU)
Apple M1 (7 Core) @ 1.30 GHz
2290
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 3 Qualcomm Snapdragon 8 Gen 3
Qualcomm Adreno 750 @ 0.90 GHz
2287
Intel Core i7-13800H Intel Core i7-13800H
Intel Iris Xe Graphics 96 (Alder Lake) @ 1.50 GHz
2230
Intel Core i7-1360P Intel Core i7-1360P
Intel Iris Xe Graphics 96 (Alder Lake) @ 1.50 GHz
2230
Intel Core i7-1370P Intel Core i7-1370P
Intel Iris Xe Graphics 96 (Alder Lake) @ 1.50 GHz
2230
Intel Core i7-13700H Intel Core i7-13700H
Intel Iris Xe Graphics 96 (Alder Lake) @ 1.50 GHz
2230
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



3DMark Time Spy ([graphics_score])

3DMark Time Spy

Intel Core i5-8305G Intel Core i5-8305G
4C 8T @ 2.80 GHz
2331
Intel Core i7-8705G Intel Core i7-8705G
4C 8T @ 3.10 GHz
2331
AMD Ryzen 5 8500G AMD Ryzen 5 8500G
6C 12T @ 4.10 GHz
1920
Intel Core i7-13800H Intel Core i7-13800H
14C 20T @ 2.50 GHz
1857
Intel Core i7-1360P Intel Core i7-1360P
12C 16T @ 2.20 GHz
1857
Intel Core i7-1370P Intel Core i7-1370P
14C 20T @ 1.90 GHz
1857
Intel Core i7-13700H Intel Core i7-13700H
14C 20T @ 2.40 GHz
1857
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon Gold 6254 Intel Xeon Gold 6254
18C 36T @ 3.10 GHz
29387
Intel Xeon Platinum 8260 Intel Xeon Platinum 8260
24C 48T @ 2.40 GHz
29369
Intel Xeon Silver 4314 Intel Xeon Silver 4314
16C 32T @ 2.40 GHz
29359
Intel Core i7-13800H Intel Core i7-13800H
14C 20T @ 2.50 GHz
29120
Intel Xeon Gold 6148 Intel Xeon Gold 6148
20C 40T @ 2.40 GHz
29006
AMD Ryzen 5 7600X AMD Ryzen 5 7600X
6C 12T @ 4.70 GHz
28953
Intel Xeon Gold 6210U Intel Xeon Gold 6210U
20C 40T @ 2.50 GHz
28921
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-13700H Intel Core i7-13800H Intel Core i7-13700H vs Intel Core i7-13800H
2. Intel Core i7-13800H AMD Ryzen 7 7840HS Intel Core i7-13800H vs AMD Ryzen 7 7840HS
3. AMD Ryzen 9 7940HS Intel Core i7-13800H AMD Ryzen 9 7940HS vs Intel Core i7-13800H
4. Intel Core i7-13800H Intel Core i9-13900H Intel Core i7-13800H vs Intel Core i9-13900H
5. Intel Core i7-13800H Intel Core i7-1360P Intel Core i7-13800H vs Intel Core i7-1360P
6. Intel Core i7-13800H Intel Core i7-1365U Intel Core i7-13800H vs Intel Core i7-1365U
7. Intel Core i7-13800H Apple M2 Pro (12-CPU 19-GPU) Intel Core i7-13800H vs Apple M2 Pro (12-CPU 19-GPU)
8. Intel Core i7-13800H Intel Core i9-12900H Intel Core i7-13800H vs Intel Core i9-12900H
9. Intel Core i7-1355U Intel Core i7-13800H Intel Core i7-1355U vs Intel Core i7-13800H
10. Intel Core i7-1370P Intel Core i7-13800H Intel Core i7-1370P vs Intel Core i7-13800H
11. Intel Core i7-13800H Intel Core i9-13900 Intel Core i7-13800H vs Intel Core i9-13900
12. Intel Core i7-13800H Intel Core i9-13950HX Intel Core i7-13800H vs Intel Core i9-13950HX
13. Intel Core i7-13800H Intel Core i7-13700 Intel Core i7-13800H vs Intel Core i7-13700
14. Intel Core i7-13800H Intel Core i7-11370H Intel Core i7-13800H vs Intel Core i7-11370H
15. Intel Core i7-13800H Intel Core i7-11850H Intel Core i7-13800H vs Intel Core i7-11850H
16. Intel Core i7-13800H Intel Core i7-12800H Intel Core i7-13800H vs Intel Core i7-12800H
17. Intel Core i7-13700K Intel Core i7-13800H Intel Core i7-13700K vs Intel Core i7-13800H
18. Intel Core i7-13800H Apple M3 Pro (11-CPU 14-GPU) Intel Core i7-13800H vs Apple M3 Pro (11-CPU 14-GPU)
19. Intel Core i7-13800H Intel Core i7-8850H Intel Core i7-13800H vs Intel Core i7-8850H
20. Intel Core i7-13800H Intel Core i7-9850H Intel Core i7-13800H vs Intel Core i7-9850H
21. Intel Core Ultra 7 155H Intel Core i7-13800H Intel Core Ultra 7 155H vs Intel Core i7-13800H
22. Intel Core i7-13800H Apple M3 Intel Core i7-13800H vs Apple M3
23. Intel Core i7-13850HX Intel Core i7-13800H Intel Core i7-13850HX vs Intel Core i7-13800H
24. Intel Core Ultra 7 165H Intel Core i7-13800H Intel Core Ultra 7 165H vs Intel Core i7-13800H
25. AMD Ryzen 9 8945HS Intel Core i7-13800H AMD Ryzen 9 8945HS vs Intel Core i7-13800H


quay lại chỉ mục